Tổng quan nghiên cứu
Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới năm 2020, hơn 1,5 tỷ người trên toàn cầu, tương đương 24% dân số thế giới, bị nhiễm giun, sán truyền qua đất, tập trung chủ yếu ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới như Cận sa mạc Sahara, châu Mỹ, Trung Quốc và Đông Nam Á. Tại Việt Nam, tỉ lệ nhiễm giun truyền qua đất dao động từ khoảng 12% đến 65% tùy vùng, với Tây Nguyên ghi nhận khoảng 30%. Tỉnh Lâm Đồng, với điều kiện tự nhiên thuận lợi và là vùng chuyên canh rau lớn của cả nước, có nguy cơ cao về ô nhiễm mầm bệnh giun, sán trong môi trường ngoại cảnh do người dân thường xuyên tiếp xúc với đất, nước và các sản phẩm nông nghiệp. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 7/2020 đến tháng 12/2022 tại hai huyện trọng điểm trồng rau của tỉnh Lâm Đồng nhằm xác định tỉ lệ nhiễm một số loài giun, sán phổ biến ở ngoại cảnh và các yếu tố liên quan. Mục tiêu cụ thể là đánh giá mức độ ô nhiễm trên đất, nước, rau ăn sống và phân động vật, đồng thời khảo sát kiến thức và thực hành phòng chống giun, sán của cộng đồng dân cư. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu khoa học cho các nhà hoạch định chính sách y tế địa phương, góp phần xây dựng chiến lược vệ sinh môi trường và nâng cao sức khỏe cộng đồng, đặc biệt trong bối cảnh phát triển nông nghiệp bền vững và an toàn thực phẩm.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về dịch tễ học ký sinh trùng và mô hình lây truyền bệnh giun, sán truyền qua đất. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết chu trình phát triển ký sinh trùng trong môi trường ngoại cảnh: Giun, sán có chu trình phát triển bắt buộc qua môi trường đất, nước hoặc thực vật trước khi xâm nhập vào vật chủ. Các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng ảnh hưởng đến khả năng tồn tại và phát triển của trứng, ấu trùng.
Mô hình mối quan hệ giữa kiến thức, thái độ và thực hành (KAP): Mức độ hiểu biết và thực hành vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường của cộng đồng ảnh hưởng trực tiếp đến tỉ lệ nhiễm giun, sán trong môi trường ngoại cảnh và nguy cơ lây nhiễm cho người.
Các khái niệm chính bao gồm: giun đũa, giun tóc, giun móc/mỏ, giun lươn, giun kim, giun đũa chó mèo, sán dây lợn, sán dây bò, ngoại cảnh (đất, nước, rau, phân động vật), tỉ lệ nhiễm, kiến thức và thực hành phòng chống giun, sán.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp cắt ngang mô tả, tiến hành tại hai huyện Đơn Dương và Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng trong khoảng thời gian từ tháng 7/2020 đến tháng 12/2022. Cỡ mẫu gồm 401 hộ gia đình trồng rau được chọn ngẫu nhiên đơn từ danh sách hộ gia đình tại 4 xã/thị trấn trọng điểm. Các mẫu ngoại cảnh gồm đất, nước, rau ăn sống và phân động vật (chó, mèo, trâu, bò) được thu thập và xét nghiệm để xác định tỉ lệ nhiễm giun, sán.
Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm phỏng vấn trực tiếp người dân bằng bộ câu hỏi chuẩn gồm 23 câu về đặc điểm kinh tế xã hội, kiến thức và thực hành phòng chống giun, sán. Mẫu đất được lấy từ các vị trí thường tiếp xúc như quanh nhà vệ sinh, lối đi, vườn rau; mẫu nước lấy từ nguồn nước sinh hoạt và tưới rau; mẫu rau ăn sống thu thập tại hộ gia đình; mẫu phân động vật thu thập tại chuồng nuôi hoặc khuôn viên nhà.
Kỹ thuật xét nghiệm mẫu ngoại cảnh gồm phương pháp Đặng Văn Ngữ cho đất và rau, phương pháp ly tâm lắng cặn cho nước, phương pháp làm nổi Willis cho phân động vật. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Stata 14, sử dụng thống kê mô tả, kiểm định Chi bình phương và kiểm định Fisher để xác định mối liên quan giữa các biến số với mức ý nghĩa p<0,05.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỉ lệ nhiễm giun, sán ở ngoại cảnh: Trong 401 hộ gia đình khảo sát, có 52,6% hộ có ít nhất một mẫu đất, nước, rau ăn sống hoặc phân động vật nhiễm giun, sán. Cụ thể, 63,1% mẫu rau ăn sống nhiễm ấu trùng giun móc/mỏ, 45,3% mẫu phân động vật nhiễm trứng giun móc/mỏ, 43,8% mẫu đất nhiễm trứng giun móc/mỏ. Tỉ lệ nhiễm trứng giun tóc và giun đũa chó mèo rất thấp, dưới 1%.
Đặc điểm dân số xã hội: Đối tượng nghiên cứu chủ yếu là nông dân (74,8%), dân tộc K’Ho (45,4%) và Kinh (42,9%), với trình độ học vấn phổ biến từ dưới THCS đến THPT (72,8%). Nguồn nước sinh hoạt chủ yếu là nước giếng khoan (77,8%) và nước mưa (47,9%).
Kiến thức và thực hành phòng chống giun, sán: 48,1% người dân chưa từng nghe thông tin về phòng chống giun, sán. Trong số những người được hỏi, 35,9% nhận thông tin qua tivi, 26,4% qua báo chí và nhân viên y tế. Thực hành vệ sinh môi trường và phòng chống giun, sán còn hạn chế, ảnh hưởng đến tỉ lệ nhiễm trong môi trường.
Mối liên quan giữa kiến thức, thực hành và tỉ lệ nhiễm: Phân tích cho thấy nhóm có kiến thức và thực hành tốt về vệ sinh môi trường phòng chống giun, sán có tỉ lệ nhiễm giun, sán ở ngoại cảnh thấp hơn đáng kể so với nhóm còn hạn chế (p<0,05). Điều này khẳng định vai trò quan trọng của giáo dục sức khỏe trong kiểm soát bệnh.
Thảo luận kết quả
Tỉ lệ nhiễm giun, sán phổ biến ở ngoại cảnh tại vùng trồng rau tỉnh Lâm Đồng là tương đối cao, đặc biệt là trên rau ăn sống và phân động vật, phản ánh nguy cơ lây nhiễm cho người dân qua con đường ăn uống và tiếp xúc trực tiếp với môi trường. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong khu vực Nam Bộ và Tây Nguyên, nơi tỉ lệ nhiễm giun móc/mỏ cũng chiếm ưu thế.
Nguyên nhân chính được xác định là do điều kiện vệ sinh môi trường chưa được đảm bảo, tập quán sử dụng nước giếng khoan và nước mưa chưa qua xử lý, cùng với việc nuôi gia súc, chó mèo chưa tuân thủ các biện pháp vệ sinh và tẩy giun định kỳ. Ngoài ra, gần một nửa số người dân chưa được tiếp cận đầy đủ thông tin về phòng chống giun, sán, dẫn đến thực hành vệ sinh còn hạn chế.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, tỉ lệ nhiễm giun móc/mỏ trên rau ăn sống tại Lâm Đồng (63,1%) cao hơn nhiều so với một số địa phương khác như Tây Ninh hay Đồng Tháp, cho thấy sự cần thiết của các biện pháp can thiệp cấp bách. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỉ lệ nhiễm trên từng loại mẫu (đất, nước, rau, phân) và bảng phân tích mối liên quan giữa kiến thức, thực hành với tỉ lệ nhiễm.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tuyên truyền, giáo dục sức khỏe: Triển khai các chương trình truyền thông đa phương tiện nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng về giun, sán và các biện pháp phòng chống, đặc biệt tập trung vào nhóm nông dân và người dân vùng trồng rau. Mục tiêu tăng tỉ lệ người dân biết và thực hành đúng vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường lên trên 80% trong vòng 12 tháng.
Cải thiện vệ sinh môi trường và xử lý nước tưới: Khuyến khích sử dụng nước sạch, nước đã qua xử lý cho sinh hoạt và tưới rau, đồng thời xây dựng hệ thống xử lý nước thải và phân bón hợp vệ sinh. Thực hiện trong vòng 2 năm với sự phối hợp của chính quyền địa phương và các tổ chức nông nghiệp.
Thực hiện tẩy giun định kỳ cho người và vật nuôi: Tổ chức các đợt tẩy giun định kỳ cho người dân và vật nuôi (chó, mèo, gia súc) ít nhất 2 lần/năm nhằm giảm nguồn lây nhiễm. Chủ thể thực hiện là Trung tâm Y tế huyện phối hợp với Trạm Y tế xã, hoàn thành trong 1 năm đầu.
Kiểm soát và giám sát chất lượng rau an toàn: Thiết lập hệ thống giám sát định kỳ tỉ lệ nhiễm giun, sán trên rau ăn sống tại các vùng trồng rau trọng điểm, áp dụng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Thời gian triển khai liên tục, báo cáo hàng năm cho cơ quan quản lý.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách y tế công cộng: Sử dụng dữ liệu để xây dựng các chương trình phòng chống giun, sán phù hợp với đặc điểm vùng miền, nâng cao hiệu quả can thiệp.
Người làm công tác y tế dự phòng và kiểm soát bệnh truyền nhiễm: Áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chiến dịch truyền thông, giám sát và xử lý môi trường nhằm giảm tỉ lệ nhiễm.
Nông dân và cộng đồng vùng trồng rau: Nắm bắt kiến thức về nguy cơ nhiễm giun, sán từ môi trường và thực hành các biện pháp vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường để bảo vệ sức khỏe.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y học dự phòng, ký sinh trùng học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về bệnh giun, sán truyền qua đất.
Câu hỏi thường gặp
Tỉ lệ nhiễm giun, sán ở vùng trồng rau Lâm Đồng là bao nhiêu?
Nghiên cứu cho thấy khoảng 52,6% hộ gia đình có ít nhất một mẫu ngoại cảnh nhiễm giun, sán, với tỉ lệ nhiễm trên rau ăn sống là 63,1% và phân động vật là 45,3%.Loài giun, sán nào phổ biến nhất trong môi trường ngoại cảnh tại Lâm Đồng?
Giun móc/mỏ là loài phổ biến nhất, chiếm tỉ lệ cao trên rau ăn sống và phân động vật, trong khi các loài giun đũa, giun tóc và giun kim có tỉ lệ thấp hơn.Yếu tố nào ảnh hưởng đến tỉ lệ nhiễm giun, sán trong môi trường?
Kiến thức và thực hành vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường của người dân, nguồn nước sử dụng, cách thức nuôi và xử lý phân động vật là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tỉ lệ nhiễm.Làm thế nào để giảm nguy cơ nhiễm giun, sán từ môi trường?
Thực hiện vệ sinh cá nhân tốt, sử dụng nước sạch, xử lý phân bón đúng cách, tẩy giun định kỳ cho người và vật nuôi, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng chống giun, sán.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các vùng khác không?
Phương pháp và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo để áp dụng cho các vùng nông nghiệp có điều kiện tự nhiên và tập quán tương tự, tuy nhiên cần điều chỉnh phù hợp với đặc điểm địa phương.
Kết luận
- Tỉ lệ nhiễm giun, sán ở ngoại cảnh vùng trồng rau tỉnh Lâm Đồng năm 2022 là cao, đặc biệt trên rau ăn sống và phân động vật.
- Giun móc/mỏ là loài giun phổ biến nhất trong môi trường ngoại cảnh tại khu vực nghiên cứu.
- Kiến thức và thực hành vệ sinh phòng chống giun, sán của người dân còn hạn chế, ảnh hưởng đến tỉ lệ nhiễm.
- Các biện pháp can thiệp cần tập trung vào giáo dục sức khỏe, cải thiện vệ sinh môi trường, tẩy giun định kỳ và giám sát chất lượng rau an toàn.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc xây dựng chính sách y tế dự phòng và nâng cao sức khỏe cộng đồng tại vùng trồng rau Lâm Đồng.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ quan chức năng địa phương triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để đánh giá hiệu quả can thiệp và cập nhật dữ liệu mới.