Tổng quan nghiên cứu
Đột quị là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật trên toàn cầu, với khoảng 5,5 triệu người tử vong và 116,4 triệu người tàn phế do đột quị não theo báo cáo năm 2016. Tại Việt Nam, đột quị chiếm 21,7% nguyên nhân tử vong, với tỷ lệ tử vong hàng năm khoảng 150 trên 100.000 dân. Đau sau đột quị là một biến chứng phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 44% người bệnh sau đột quị, gây ra nhiều khó khăn trong phục hồi chức năng và giảm chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, việc đánh giá và quản lý đau sau đột quị còn nhiều hạn chế do tính chủ quan của đau và các khiếm khuyết thần kinh ở người bệnh.
Nghiên cứu nhằm xác định tỉ lệ người bệnh đau sau đột quị và các vị trí đau thường gặp, đồng thời mô tả cường độ đau và các đặc điểm nhân khẩu học, lâm sàng liên quan trong chăm sóc điều dưỡng. Dữ liệu được thu thập từ 250 người bệnh đột quị nhập khoa Nội thần kinh Bệnh viện Quân y 175 trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và cải thiện chất lượng chăm sóc giảm đau, góp phần thúc đẩy quá trình phục hồi và giảm gánh nặng bệnh tật do đột quị.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên học thuyết thoải mái của Kolcaba và mô hình tâm sinh lí của đau. Học thuyết thoải mái nhấn mạnh sự thoải mái là kết quả mong muốn của chăm sóc điều dưỡng, tồn tại dưới ba dạng: nhẹ nhõm, dễ dàng và siêu việt, trải qua bốn bối cảnh thể chất, tâm lý, môi trường và văn hóa xã hội. Mô hình tâm sinh lí của đau cho thấy đau không chỉ là cảm giác sinh lý mà còn bao gồm các yếu tố tâm lý như lo âu, sợ hãi, ảnh hưởng đến trải nghiệm đau và đáp ứng điều trị.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Đau: cảm giác chủ quan, bao gồm đau cảm thụ, đau thần kinh và đau hỗn hợp.
- Đột quị: tổn thương não do tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu, phân loại thành nhồi máu não, xuất huyết não và xuất huyết dưới nhện.
- Đánh giá đau: sử dụng các thang điểm như NRS (Numeric Rating Scale), FPS (Face Pain Scale), VAS (Visual Analogue Scale) để đo cường độ đau.
- Vai trò điều dưỡng: đánh giá, nhận định và phối hợp chăm sóc giảm đau cho người bệnh đột quị.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu cắt ngang mô tả với cỡ mẫu 250 người bệnh đột quị nhập viện tại Bệnh viện Quân y 175 trong 6 tháng đầu năm 2021. Tiêu chuẩn chọn mẫu bao gồm người bệnh đột quị mới (1-14 ngày), tỉnh táo, nhận thức đúng và có khả năng báo cáo đau. Loại trừ người bệnh có rối loạn ngôn ngữ nặng, cơn đau mãn tính trước đột quị hoặc không đồng ý tham gia.
Dữ liệu nhân khẩu học và lâm sàng được thu thập từ hồ sơ bệnh án, bao gồm tuổi, giới, loại đột quị, điểm NIHSS, điểm sức cơ MRC, tiền sử bệnh lý và hút thuốc lá. Đau sau đột quị được đánh giá qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn, sử dụng thang điểm NRS-FPS để đo cường độ đau. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Stata 14 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định khi bình phương, ANOVA, hồi quy tuyến tính và mức ý nghĩa p<0,05.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học và lâm sàng:
- Tuổi trung bình 63,17 ± 12,36, nhóm tuổi 55-64 chiếm 29,2%.
- Giới nam chiếm 67%, nữ 33%.
- Đột quị lần đầu chiếm 78%, tái phát 22%.
- Phân loại đột quị: nhồi máu não 84%, xuất huyết não 14%, xuất huyết dưới nhện 2%.
- Điểm NIHSS trung bình 5,2 ± 3,72; điểm sức cơ MRC trung bình 3,41 ± 1,41.
- Tăng huyết áp phổ biến nhất (86,4%), tiếp theo đái tháo đường (24,4%) và hút thuốc lá (38,8%).
Tỉ lệ và vị trí đau sau đột quị:
- 44% người bệnh có đau sau đột quị.
- Vị trí đau phổ biến nhất là đau đầu (36,8%), đau vai (5,6%), các vị trí khác chiếm 3,6%.
- Tỉ lệ đau đầu cao hơn đáng kể ở nhóm xuất huyết não (62,8%) và xuất huyết dưới nhện (100%) so với nhồi máu não (30,9%) (p<0,001).
- Tỉ lệ đau vai và đau khác không có sự khác biệt ý nghĩa giữa các loại đột quị.
Cường độ đau và các yếu tố liên quan:
- Đau đầu chủ yếu ở mức trung bình (15,6%), tiếp theo là đau nặng (11,6%) và đau nhẹ (9,6%).
- Cường độ đau đầu trung bình ở xuất huyết não (2,36 ± 0,73) và xuất huyết dưới nhện (2,60 ± 0,55) cao hơn nhồi máu não (1,91 ± 0,74) (p=0,012).
- Không có sự khác biệt ý nghĩa về cường độ đau đầu giữa nam và nữ (p=0,59).
- Không có mối tương quan tuyến tính có ý nghĩa giữa cường độ đau đầu với tuổi (p=0,202) và điểm NIHSS (p=0,957).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy tỉ lệ đau sau đột quị là 44%, tương đồng với các nghiên cứu quốc tế báo cáo tỉ lệ từ 30-50%. Đau đầu là vị trí đau phổ biến nhất, đặc biệt ở nhóm xuất huyết não và xuất huyết dưới nhện, phù hợp với cơ chế bệnh sinh liên quan đến tổn thương mạch máu và áp lực nội sọ. Cường độ đau đầu cao hơn ở nhóm xuất huyết có thể do tổn thương mô não và phản ứng viêm mạnh hơn so với nhồi máu não.
Việc không tìm thấy mối liên hệ giữa cường độ đau với tuổi và điểm NIHSS cho thấy đau sau đột quị không hoàn toàn phụ thuộc vào mức độ tổn thương thần kinh hay đặc điểm nhân khẩu học, mà có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tâm lý và sinh lý phức tạp khác. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá đau toàn diện và cá nhân hóa trong chăm sóc điều dưỡng.
Các phát hiện cũng khẳng định vai trò thiết yếu của điều dưỡng trong việc nhận định và quản lý đau, đặc biệt khi người bệnh có thể gặp khó khăn trong giao tiếp do các khiếm khuyết thần kinh. Việc sử dụng thang điểm NRS-FPS giúp đánh giá cường độ đau một cách khách quan và phù hợp với người bệnh đột quị.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỉ lệ đau theo vị trí và phân loại đột quị, bảng so sánh cường độ đau đầu theo nhóm đột quị và giới tính, giúp minh họa rõ ràng các mối liên hệ và khác biệt.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo điều dưỡng về đánh giá đau sau đột quị
- Triển khai các khóa đào tạo chuyên sâu về nhận định đau và sử dụng thang điểm NRS-FPS.
- Mục tiêu nâng cao tỉ lệ đánh giá đau chính xác lên trên 90% trong vòng 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Bệnh viện, trường đào tạo điều dưỡng.
Xây dựng quy trình chuẩn đánh giá và quản lý đau sau đột quị
- Áp dụng quy trình đánh giá đau bắt buộc trong 24 giờ đầu nhập viện và theo dõi định kỳ.
- Mục tiêu giảm tỉ lệ đau không được phát hiện xuống dưới 10% trong 6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo bệnh viện, khoa Nội thần kinh.
Phát triển chương trình chăm sóc giảm đau cá nhân hóa
- Kết hợp đánh giá đau với các yếu tố tâm lý, chức năng vận động để xây dựng kế hoạch chăm sóc phù hợp.
- Mục tiêu cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm biến chứng đau trong 3 tháng sau đột quị.
- Chủ thể thực hiện: Đội ngũ điều dưỡng, bác sĩ phục hồi chức năng.
Tăng cường phối hợp liên ngành trong quản lý đau
- Thiết lập nhóm chăm sóc đa ngành gồm điều dưỡng, bác sĩ thần kinh, chuyên gia tâm lý và phục hồi chức năng.
- Mục tiêu nâng cao hiệu quả giảm đau và phục hồi chức năng trong vòng 6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Bệnh viện, trung tâm đột quị.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Điều dưỡng viên và nhân viên y tế tại các khoa thần kinh
- Nâng cao kiến thức và kỹ năng đánh giá, quản lý đau sau đột quị, cải thiện chất lượng chăm sóc người bệnh.
Bác sĩ chuyên khoa thần kinh và phục hồi chức năng
- Hiểu rõ các yếu tố liên quan đến đau sau đột quị để phối hợp điều trị hiệu quả, cá nhân hóa phác đồ chăm sóc.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành điều dưỡng, y học
- Tham khảo phương pháp nghiên cứu, dữ liệu thực tế và cơ sở lý thuyết để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.
Quản lý bệnh viện và nhà hoạch định chính sách y tế
- Định hướng xây dựng chính sách, quy trình chăm sóc giảm đau chuẩn hóa, nâng cao hiệu quả điều trị và giảm gánh nặng bệnh tật.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao đau sau đột quị lại khó đánh giá?
Đau là trải nghiệm chủ quan, trong khi người bệnh đột quị thường gặp các khiếm khuyết về nhận thức, ngôn ngữ và vận động, làm hạn chế khả năng báo cáo đau chính xác. Ví dụ, người bệnh có rối loạn ngôn ngữ nặng không thể sử dụng thang điểm tự báo cáo.Thang điểm NRS-FPS có ưu điểm gì trong đánh giá đau?
Thang điểm kết hợp số và khuôn mặt giúp người bệnh dễ dàng lựa chọn mức độ đau, phù hợp với người có hạn chế giao tiếp. Nghiên cứu cho thấy NRS-FPS có độ tin cậy cao trong đánh giá đau vai ở người đột quị.Đau đầu và đau vai sau đột quị có khác nhau về cơ chế?
Đau đầu thường liên quan đến tổn thương mạch máu và áp lực nội sọ, phổ biến hơn ở xuất huyết não. Đau vai thường do yếu liệt cơ, bất động khớp và tổn thương mô mềm quanh khớp vai.Điều dưỡng có vai trò gì trong quản lý đau sau đột quị?
Điều dưỡng là người tiếp xúc thường xuyên với người bệnh, có vai trò nhận định đau, sử dụng công cụ đánh giá phù hợp, phối hợp với bác sĩ để lập kế hoạch chăm sóc giảm đau hiệu quả.Có mối liên hệ nào giữa mức độ nặng của đột quị và cường độ đau không?
Nghiên cứu không tìm thấy mối tương quan tuyến tính có ý nghĩa giữa điểm NIHSS (đánh giá mức độ nặng đột quị) và cường độ đau đầu, cho thấy đau sau đột quị phụ thuộc nhiều yếu tố khác ngoài tổn thương thần kinh.
Kết luận
- Tỉ lệ người bệnh đau sau đột quị là 44%, trong đó đau đầu chiếm ưu thế (36,8%).
- Đau đầu có cường độ trung bình đến nặng, đặc biệt cao ở nhóm xuất huyết não và xuất huyết dưới nhện.
- Không có mối tương quan rõ ràng giữa cường độ đau với tuổi, giới và điểm NIHSS.
- Điều dưỡng đóng vai trò then chốt trong đánh giá và quản lý đau, cần được đào tạo và trang bị công cụ phù hợp.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng quy trình chăm sóc giảm đau cá nhân hóa, nâng cao chất lượng điều trị và phục hồi chức năng người bệnh đột quị.
Next steps: Triển khai đào tạo điều dưỡng, xây dựng quy trình đánh giá đau chuẩn, phát triển chương trình chăm sóc giảm đau đa ngành trong 12 tháng tới.
Call to action: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần ưu tiên đầu tư nguồn lực cho công tác đánh giá và quản lý đau sau đột quị nhằm cải thiện kết quả điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh.