Tổng quan nghiên cứu

Sốt xuất huyết Dengue (SXHD) là bệnh truyền nhiễm do virus Dengue gây ra, có biểu hiện lâm sàng đa dạng từ sốt nhẹ đến sốt xuất huyết nặng, có thể dẫn đến sốc giảm thể tích tuần hoàn, rối loạn đông máu và suy tạng, đe dọa tính mạng người bệnh. Theo báo cáo của ngành y tế, năm 2019 Việt Nam ghi nhận khoảng 96.000 ca SXHD với 7 trường hợp tử vong, tỷ lệ tử vong 0,007%, cao gấp ba lần so với cùng kỳ năm trước. Tại Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới, trong năm 2019 có gần 15.000 ca nhập viện SXHD, trong đó hơn 1.400 ca nặng. Việc phát hiện sớm và đánh giá tiên lượng bệnh nhân SXHD nặng là rất cần thiết để can thiệp kịp thời, giảm thiểu biến chứng và tử vong.

Lactate huyết thanh được xem là dấu ấn sinh học quan trọng phản ánh tình trạng thiếu oxy mô và chuyển hóa yếm khí, đặc biệt trong các bệnh lý nặng như SXHD. Lactate động mạch được coi là tiêu chuẩn vàng trong đánh giá, tuy nhiên việc lấy máu động mạch gây khó chịu và rủi ro cho bệnh nhân. Lactate tĩnh mạch ngoại biên được sử dụng ngày càng phổ biến nhưng còn thiếu các nghiên cứu đánh giá sự tương quan giữa hai chỉ số này ở bệnh nhân SXHD nặng. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá sự tương quan giữa lactate động mạch và lactate tĩnh mạch ở bệnh nhân người lớn mắc SXHD nặng, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc sử dụng lactate tĩnh mạch như một phương pháp thay thế trong thực hành lâm sàng.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 9/2020 đến tháng 6/2021, tập trung vào nhóm bệnh nhân SXHD nặng nhập viện khoa hồi sức cấp cứu. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ bác sĩ đánh giá tình trạng bệnh nhân, tiên lượng diễn biến và đưa ra quyết định điều trị phù hợp, góp phần giảm tỷ lệ tử vong và gánh nặng điều trị.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Chu trình Cori (chu trình acid lactic): Mô tả quá trình chuyển hóa lactate giữa cơ và gan, trong đó lactate được tạo ra từ pyruvate trong điều kiện yếm khí và được gan tái tạo thành glucose, duy trì cân bằng năng lượng cơ thể.
  • Sinh lý bệnh của SXHD: Tăng tính thấm mao mạch do phản ứng miễn dịch với virus Dengue dẫn đến thoát huyết tương, giảm tưới máu mô, gây chuyển hóa yếm khí và tăng sản xuất lactate.
  • Đặc điểm sinh lý lactate: Lactate huyết thanh phản ánh tình trạng thiếu oxy mô và chuyển hóa kỵ khí, được chuyển hóa chủ yếu qua gan và thận. Nồng độ lactate tăng cao liên quan đến nhiễm toan chuyển hóa và tiên lượng xấu ở bệnh nhân nặng.
  • Khái niệm về lactate động mạch và lactate tĩnh mạch: Lactate động mạch là tiêu chuẩn vàng nhưng lấy mẫu khó khăn; lactate tĩnh mạch dễ lấy hơn nhưng cần đánh giá sự tương quan để thay thế trong lâm sàng.
  • Các chỉ số cận lâm sàng liên quan: Hematocrit (Hct), số lượng tiểu cầu, huyết áp, men gan AST, ALT là các chỉ số đánh giá mức độ nghiêm trọng và tổn thương cơ quan trong SXHD.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả loạt ca bệnh, tiến cứu.
  • Đối tượng nghiên cứu: 20 bệnh nhân người lớn được chẩn đoán SXHD nặng theo tiêu chuẩn WHO 2009 và Bộ Y tế Việt Nam 2019, nhập viện khoa hồi sức cấp cứu tại Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới TP. Hồ Chí Minh.
  • Thời gian và địa điểm: Từ tháng 9/2020 đến tháng 6/2021 tại Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới TP. Hồ Chí Minh.
  • Phương pháp chọn mẫu: Thuận tiện, lấy mẫu máu động mạch và tĩnh mạch cùng thời điểm, đảm bảo mẫu không bị tán huyết, đủ thể tích và đúng quy trình.
  • Cỡ mẫu: 20 bệnh nhân với 34 cặp số liệu lactate động mạch và tĩnh mạch.
  • Phương pháp phân tích: Đo lactate bằng phương pháp men trên máy Cobas C501; đo hematocrit và tiểu cầu bằng máy tự động ADVIA 2120i; phân tích thống kê sử dụng kiểm định Mann-Whitney, hồi quy tuyến tính, biểu đồ Bland-Altman để đánh giá sự khác biệt và tương quan giữa lactate động mạch và tĩnh mạch.
  • Kiểm soát sai lệch: Tuân thủ quy trình lấy mẫu, bảo quản mẫu, phân tích số liệu phù hợp, kiểm soát y đức nghiên cứu.
  • Timeline nghiên cứu: Lấy mẫu và phân tích trong vòng 30 phút sau khi lấy máu; theo dõi diễn tiến bệnh trong khoảng 4-14 ngày kể từ khi nhập viện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm dân số nghiên cứu: Tuổi trung vị 31 tuổi (tứ phân vị 25,5-37,5), tỷ lệ nữ 60%, nam 40%. Thời gian nhập viện trung vị ngày thứ 6 của bệnh (tứ phân vị 5-7). Tỷ lệ sốc chiếm 50%, tổn thương tạng 40%, xuất huyết 10%. Huyết áp tâm thu trung vị 120 mmHg, huyết áp tâm trương trung vị 80 mmHg. Số lượng tiểu cầu trung vị 16 x10³/µL, hematocrit trung vị 40,9%.

  2. Nồng độ lactate: Lactate động mạch trung bình 3,86 mmol/L (1,03-8,4), lactate tĩnh mạch trung bình 4,33 mmol/L (1,1-9,03). Sự khác biệt trung bình giữa hai chỉ số là -0,473 mmol/L, có ý nghĩa thống kê (p < 0,001).

  3. Tương quan giữa lactate động mạch và tĩnh mạch: Hệ số tương quan Pearson R = 0,988 (p < 0,001), cho thấy mối tương quan rất mạnh. Phương trình hồi quy tuyến tính:
    [ \text{Lactate động mạch} = 0,916 \times \text{Lactate tĩnh mạch} - 0,109 ] Giải thích 97,6% sự biến thiên của lactate động mạch.

  4. Các yếu tố liên quan đến lactate động mạch: Chỉ số hematocrit có tương quan yếu nhưng có ý nghĩa thống kê với lactate động mạch (r = 0,103, p = 0,036). Các biến số khác như tuổi, số ngày bệnh, huyết áp, tiểu cầu không có tương quan đáng kể.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy lactate tĩnh mạch có mối tương quan rất mạnh với lactate động mạch ở bệnh nhân SXHD nặng, phù hợp với các nghiên cứu trước đây trên bệnh nhân nhiễm trùng và sốc nhiễm trùng. Sự khác biệt trung bình giữa hai chỉ số nhỏ, tuy nhiên lactate tĩnh mạch có xu hướng cao hơn lactate động mạch, điều này cần được cân nhắc khi áp dụng trong lâm sàng.

Mối tương quan này cho phép sử dụng lactate tĩnh mạch như một chỉ số thay thế trong đánh giá tình trạng thiếu oxy mô và tiên lượng bệnh nhân SXHD nặng, giảm thiểu rủi ro và khó chịu do lấy máu động mạch. Hematocrit có liên quan yếu với lactate động mạch, phản ánh mối liên hệ giữa cô đặc máu và tình trạng thiếu oxy mô.

Kết quả cũng phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về vai trò của lactate trong tiên lượng bệnh nặng, đồng thời bổ sung dữ liệu cho nhóm bệnh nhân SXHD nặng tại Việt Nam. Biểu đồ Bland-Altman và hồi quy tuyến tính là công cụ hữu ích để minh họa sự tương quan và khác biệt giữa hai phương pháp đo lactate.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng đo lactate tĩnh mạch trong lâm sàng: Khuyến nghị sử dụng lactate tĩnh mạch như một chỉ số thay thế trong đánh giá và theo dõi bệnh nhân SXHD nặng, giúp giảm thiểu rủi ro và khó chịu do lấy máu động mạch. Thời gian áp dụng: ngay trong giai đoạn nhập viện và theo dõi liên tục.

  2. Đào tạo nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ thuật lấy mẫu và phân tích lactate tĩnh mạch, đảm bảo quy trình chuẩn và độ chính xác cao. Chủ thể thực hiện: bệnh viện và cơ sở y tế chuyên khoa.

  3. Xây dựng quy trình chuẩn: Phát triển hướng dẫn lâm sàng về sử dụng lactate tĩnh mạch trong chẩn đoán và tiên lượng SXHD nặng, tích hợp vào quy trình điều trị tại các bệnh viện. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng.

  4. Nghiên cứu mở rộng: Khuyến khích thực hiện các nghiên cứu đa trung tâm với cỡ mẫu lớn hơn để xác nhận kết quả và đánh giá hiệu quả sử dụng lactate tĩnh mạch trong các nhóm bệnh nhân khác nhau. Chủ thể: các viện nghiên cứu, trường đại học y khoa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ lâm sàng và chuyên gia hồi sức cấp cứu: Nắm bắt kiến thức về vai trò của lactate trong đánh giá và tiên lượng SXHD nặng, áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện chăm sóc bệnh nhân.

  2. Nhân viên phòng xét nghiệm y học: Hiểu rõ kỹ thuật đo lactate, quy trình lấy mẫu và phân tích, đảm bảo kết quả chính xác, hỗ trợ chẩn đoán và điều trị.

  3. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Sử dụng dữ liệu nghiên cứu để xây dựng chính sách y tế, hướng dẫn thực hành lâm sàng và phân bổ nguồn lực hợp lý trong phòng chống SXHD.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên y khoa: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và ứng dụng lý thuyết trong thực tiễn, phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lactate tĩnh mạch có thể thay thế hoàn toàn lactate động mạch không?
    Nghiên cứu cho thấy lactate tĩnh mạch có mối tương quan rất mạnh với lactate động mạch, có thể sử dụng thay thế trong nhiều trường hợp, tuy nhiên cần cân nhắc sự khác biệt nhỏ và tình trạng lâm sàng cụ thể của bệnh nhân.

  2. Tại sao lactate lại tăng trong sốt xuất huyết Dengue nặng?
    Lactate tăng do tình trạng thiếu oxy mô gây chuyển hóa yếm khí, sản xuất lactate nhiều hơn, đồng thời rối loạn chức năng gan làm giảm chuyển hóa lactate, phản ánh mức độ nghiêm trọng của bệnh.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả đo lactate?
    Ngoài tình trạng bệnh lý, các yếu tố như kỹ thuật lấy mẫu, bảo quản mẫu, thuốc điều trị (ví dụ Metamizole) và các chất chuyển hóa có thể gây sai lệch kết quả.

  4. Lactate có vai trò gì trong tiên lượng bệnh nhân SXHD?
    Lactate là dấu ấn sinh học quan trọng giúp đánh giá tình trạng thiếu oxy mô, dự báo nguy cơ sốc, suy tạng và tử vong, hỗ trợ bác sĩ trong quyết định điều trị kịp thời.

  5. Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này cho các bệnh lý khác không?
    Mối tương quan giữa lactate động mạch và tĩnh mạch đã được chứng minh trong nhiều bệnh lý nhiễm trùng và sốc, do đó có thể mở rộng áp dụng trong các bệnh lý nặng khác, nhưng cần nghiên cứu cụ thể từng trường hợp.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định mối tương quan rất mạnh giữa lactate động mạch và lactate tĩnh mạch ở bệnh nhân người lớn mắc SXHD nặng với hệ số tương quan R = 0,988 (p < 0,001).
  • Lactate tĩnh mạch có thể được sử dụng như một chỉ số thay thế trong đánh giá tình trạng thiếu oxy mô và tiên lượng bệnh nhân SXHD nặng.
  • Hematocrit có tương quan yếu nhưng có ý nghĩa với lactate động mạch, phản ánh mối liên hệ giữa cô đặc máu và chuyển hóa yếm khí.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần hỗ trợ lâm sàng trong việc theo dõi và điều trị bệnh nhân SXHD nặng, giảm thiểu rủi ro lấy máu động mạch.
  • Đề xuất áp dụng lactate tĩnh mạch trong thực hành lâm sàng, đồng thời khuyến khích nghiên cứu mở rộng để củng cố bằng chứng khoa học.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế nên triển khai đào tạo và áp dụng kỹ thuật đo lactate tĩnh mạch, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả chẩn đoán và điều trị SXHD nặng.