Tổng quan nghiên cứu
Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (TTHKTM) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh tật và tử vong ở bệnh nhân nội trú, đặc biệt là nhóm bệnh nhân nặng điều trị tại các đơn vị hồi sức tích cực. Theo ước tính, khoảng 50% bệnh nhân nhập viện có nguy cơ mắc TTHKTM, trong khi tỷ lệ mắc bệnh ở những bệnh nhân không được dự phòng có thể dao động từ 10% đến 80%. TTHKTM bao gồm huyết khối tĩnh mạch sâu (HKTMS) và thuyên tắc phổi, gây ra gánh nặng y tế và tài chính lớn. Mặc dù đã có nhiều hướng dẫn dự phòng từ các tổ chức quốc tế và trong nước, việc tuân thủ các khuyến cáo này trong thực hành lâm sàng vẫn còn hạn chế, đặc biệt ở bệnh nhân nặng.
Nghiên cứu được thực hiện tại Trung tâm Cấp cứu A9, Bệnh viện Bạch Mai trong giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 8 năm 2023 nhằm phân tích thực trạng dự phòng TTHKTM và đánh giá hiệu quả hoạt động dược lâm sàng trong dự phòng TTHKTM trên bệnh nhân nặng. Mục tiêu cụ thể gồm phân tích tỷ lệ dự phòng, đánh giá nguy cơ TTHKTM và nguy cơ chảy máu, cũng như theo dõi biến cố bất lợi liên quan đến thuốc chống đông. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm thiểu biến chứng và tử vong do TTHKTM, đồng thời góp phần hoàn thiện quy trình dự phòng tại các đơn vị hồi sức cấp cứu.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Tam giác Virchow: Giải thích cơ chế hình thành huyết khối dựa trên ba yếu tố chính gồm ứ trệ tuần hoàn tĩnh mạch, rối loạn quá trình đông máu và tổn thương thành mạch.
- Thang điểm đánh giá nguy cơ TTHKTM: Sử dụng thang điểm PADUA và CAPRINI để phân loại nguy cơ TTHKTM ở bệnh nhân nội khoa và ngoại khoa, trong đó bệnh nhân nặng được đánh giá có nguy cơ cao theo thang PADUA cải tiến.
- Thang điểm IMPROVE: Đánh giá nguy cơ chảy máu nặng nhằm cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi sử dụng thuốc chống đông.
- Mô hình dự phòng TTHKTM: Bao gồm bốn bước chính: đánh giá nguy cơ TTHKTM, đánh giá nguy cơ chảy máu, tổng hợp và cân nhắc lợi ích-rủi ro, lựa chọn biện pháp và thời gian dự phòng phù hợp.
Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: heparin không phân đoạn, heparin trọng lượng phân tử thấp (TLPTT), hoạt tính anti-Xa, giảm tiểu cầu do heparin (HIT), và các biện pháp dự phòng cơ học như bơm hơi áp lực ngắt quãng (IPC).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo hai giai đoạn: giai đoạn trước can thiệp (20/04/2023 - 31/05/2023) và giai đoạn sau can thiệp (01/06/2023 - 31/08/2023) tại Trung tâm Cấp cứu A9, Bệnh viện Bạch Mai. Cỡ mẫu gồm tất cả bệnh nhân nặng nhập viện trong các khoảng thời gian trên, loại trừ bệnh nhân dưới 18 tuổi, điều trị dưới 24 giờ, hoặc sử dụng thuốc chống đông không nhằm mục đích dự phòng.
Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm thu thập thông tin bệnh nhân qua phần mềm quản lý bệnh viện và bệnh án giấy, sử dụng phiếu thu thập thông tin chuẩn. Hoạt động can thiệp của dược sĩ lâm sàng bao gồm thiết kế biểu mẫu đánh giá nguy cơ và dự phòng TTHKTM, phối hợp với bác sĩ và điều dưỡng đánh giá bệnh nhân hàng ngày, đưa ra khuyến nghị dự phòng và theo dõi biến cố bất lợi.
Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ trước và sau can thiệp, đồng thời phân tích hồi quy tuyến tính để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt tính anti-Xa. Các chỉ tiêu nghiên cứu bao gồm đặc điểm bệnh nhân, tỷ lệ dự phòng TTHKTM, đặc điểm sử dụng thuốc và biến cố bất lợi.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ bệnh nhân có nguy cơ cao TTHKTM: Tất cả bệnh nhân nặng nhập viện tại Trung tâm đều được đánh giá có nguy cơ cao theo thang điểm PADUA cải tiến, phù hợp với khuyến cáo của các hiệp hội chuyên môn.
Tỷ lệ dự phòng TTHKTM trước và sau can thiệp: Trước can thiệp, tỷ lệ bệnh nhân được dự phòng dược lý chỉ đạt khoảng 40%, trong khi sau can thiệp của dược sĩ lâm sàng, tỷ lệ này tăng lên gần 70%, cho thấy sự cải thiện đáng kể về tuân thủ dự phòng (tăng khoảng 30%).
Sử dụng thuốc chống đông và liều dùng phù hợp: Sau can thiệp, tỷ lệ bệnh nhân được sử dụng thuốc chống đông phù hợp với liều và thời điểm khuyến cáo tăng từ 55% lên 85%. Enoxaparin là thuốc được sử dụng phổ biến nhất với liều 40 mg tiêm dưới da mỗi 24 giờ.
Biến cố bất lợi liên quan đến thuốc chống đông: Tỷ lệ biến cố chảy máu nặng và giảm tiểu cầu do heparin thấp, dưới 5%, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai giai đoạn trước và sau can thiệp. Hoạt tính anti-Xa trung bình đạt mức an toàn, với khoảng 80% bệnh nhân có giá trị anti-Xa trong giới hạn khuyến cáo.
Thảo luận kết quả
Việc tất cả bệnh nhân nặng đều được đánh giá nguy cơ cao TTHKTM phù hợp với đặc điểm bệnh lý và hướng dẫn hiện hành, khẳng định tính cần thiết của dự phòng tích cực trong nhóm này. Tỷ lệ dự phòng thấp trước can thiệp phản ánh thực trạng chưa tuân thủ đầy đủ các hướng dẫn dự phòng tại nhiều cơ sở y tế, tương tự các nghiên cứu trong nước và quốc tế.
Sự can thiệp của dược sĩ lâm sàng đã góp phần nâng cao tỷ lệ dự phòng phù hợp, nhờ vào việc phối hợp chặt chẽ với bác sĩ và điều dưỡng trong đánh giá nguy cơ, lựa chọn thuốc và theo dõi bệnh nhân. Kết quả này đồng nhất với các nghiên cứu quốc tế cho thấy vai trò quan trọng của dược sĩ trong quản lý dự phòng TTHKTM.
Việc sử dụng enoxaparin với liều chuẩn và theo dõi hoạt tính anti-Xa giúp cá thể hóa liều dùng, giảm thiểu nguy cơ chảy máu và tăng hiệu quả dự phòng. Tỷ lệ biến cố bất lợi thấp chứng tỏ tính an toàn của phác đồ dự phòng được áp dụng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ dự phòng trước và sau can thiệp, bảng phân bố giá trị anti-Xa và tỷ lệ biến cố bất lợi.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường vai trò dược sĩ lâm sàng trong đánh giá và dự phòng TTHKTM: Động viên các bệnh viện triển khai hoạt động dược lâm sàng phối hợp đa ngành nhằm nâng cao tỷ lệ dự phòng phù hợp, mục tiêu tăng tỷ lệ dự phòng lên trên 80% trong vòng 12 tháng.
Xây dựng và áp dụng biểu mẫu đánh giá nguy cơ và dự phòng chuẩn hóa: Phổ biến rộng rãi biểu mẫu đánh giá nguy cơ TTHKTM và nguy cơ chảy máu, giúp nhân viên y tế thực hiện đánh giá nhanh chóng, chính xác, giảm thiểu sai sót trong kê đơn thuốc chống đông.
Đào tạo, nâng cao nhận thức cho nhân viên y tế về tầm quan trọng của dự phòng TTHKTM: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ, cập nhật kiến thức mới về dự phòng TTHKTM, nhằm khắc phục rào cản về kiến thức và thái độ, dự kiến thực hiện trong 6 tháng đầu năm.
Theo dõi và đánh giá hoạt tính anti-Xa định kỳ cho bệnh nhân sử dụng heparin TLPTT: Thiết lập quy trình theo dõi hoạt tính anti-Xa để cá thể hóa liều dùng, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận hoặc có nguy cơ biến cố cao, nhằm tối ưu hóa hiệu quả và an toàn điều trị.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ hồi sức cấp cứu và nội khoa: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để cải thiện quy trình dự phòng TTHKTM, giúp bác sĩ lựa chọn biện pháp dự phòng phù hợp, giảm biến chứng huyết khối và chảy máu.
Dược sĩ lâm sàng và quản lý thuốc: Tài liệu chi tiết về vai trò dược sĩ trong dự phòng TTHKTM, phương pháp đánh giá nguy cơ, lựa chọn thuốc và theo dõi điều trị, hỗ trợ nâng cao chất lượng dịch vụ dược lâm sàng.
Nhân viên điều dưỡng tại các đơn vị hồi sức tích cực: Giúp hiểu rõ tầm quan trọng của dự phòng TTHKTM, phối hợp chặt chẽ với bác sĩ và dược sĩ trong đánh giá và chăm sóc bệnh nhân, đảm bảo tuân thủ quy trình dự phòng.
Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cung cấp dữ liệu thực trạng và hiệu quả can thiệp, làm cơ sở xây dựng chính sách, hướng dẫn và chương trình đào tạo nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân nặng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao bệnh nhân nặng cần được dự phòng TTHKTM tích cực?
Bệnh nhân nặng có nguy cơ cao do bất động kéo dài, bệnh lý tăng đông và thủ thuật xâm lấn. Dự phòng giúp giảm tỷ lệ huyết khối, biến chứng và tử vong, đồng thời cải thiện chất lượng sống.Vai trò của dược sĩ lâm sàng trong dự phòng TTHKTM là gì?
Dược sĩ đánh giá nguy cơ, lựa chọn thuốc, điều chỉnh liều, theo dõi biến cố bất lợi và phối hợp với bác sĩ, điều dưỡng để đảm bảo dự phòng hiệu quả và an toàn.Hoạt tính anti-Xa có ý nghĩa gì trong theo dõi điều trị?
Hoạt tính anti-Xa phản ánh mức độ ức chế yếu tố Xa của heparin, giúp cá thể hóa liều dùng, tránh quá liều gây chảy máu hoặc thiếu liều gây huyết khối.Các rào cản chính trong việc dự phòng TTHKTM là gì?
Thiếu nhận thức, kiến thức, sự phối hợp đa ngành chưa hiệu quả, lo ngại biến cố chảy máu và hạn chế về cơ sở vật chất, phần mềm hỗ trợ.Làm thế nào để nâng cao tỷ lệ dự phòng TTHKTM tại các bệnh viện?
Áp dụng biểu mẫu chuẩn, đào tạo nhân viên, tăng cường vai trò dược sĩ lâm sàng, sử dụng hệ thống cảnh báo điện tử và theo dõi hoạt tính anti-Xa định kỳ.
Kết luận
- Tất cả bệnh nhân nặng tại Trung tâm Cấp cứu A9 đều có nguy cơ cao TTHKTM, cần dự phòng tích cực.
- Tỷ lệ dự phòng dược lý tăng đáng kể sau khi triển khai hoạt động dược lâm sàng phối hợp đa ngành.
- Việc sử dụng thuốc chống đông phù hợp với liều và thời điểm khuyến cáo giúp giảm thiểu biến cố bất lợi.
- Theo dõi hoạt tính anti-Xa là công cụ quan trọng để cá thể hóa liều và đảm bảo an toàn điều trị.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả dự phòng TTHKTM, góp phần cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân nặng.
Tiếp theo, cần mở rộng nghiên cứu trên quy mô lớn hơn và triển khai các chương trình đào tạo, can thiệp đa ngành tại nhiều cơ sở y tế. Các nhà quản lý và nhân viên y tế được khuyến khích áp dụng các kết quả và khuyến nghị của nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả dự phòng TTHKTM trong thực tế.