Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, hiện tượng xâm nhập mặn và khan hiếm nguồn nước tại khu vực duyên hải Nam Trung Bộ, đặc biệt là tỉnh Khánh Hòa, đã trở thành thách thức lớn đối với công tác cấp nước đô thị. Thành phố Nha Trang, với dân số dự kiến đạt khoảng 550 nghìn người vào năm 2025 và lượng khách du lịch lên tới 90.000 người/ngày, đòi hỏi hệ thống cấp nước phải vận hành hiệu quả, thông minh và bền vững. Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa hiện đang phục vụ hơn 160.000 khách hàng với tỷ lệ cung cấp nước sạch trên 95%, tuy nhiên, việc ứng dụng tự động hóa trong quản lý và vận hành hệ thống còn hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và hiệu quả sản xuất kinh doanh.

Luận văn tập trung nghiên cứu, ứng dụng một số giải pháp tự động hóa nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa, trong phạm vi các đô thị Nha Trang, Diên Khánh và Cam Lâm. Mục tiêu cụ thể là đánh giá thực trạng, đề xuất và thử nghiệm các giải pháp tự động hóa trong các quá trình xử lý nước, vận chuyển và phân phối nước sạch, hướng tới cấp nước thông minh, an toàn và hiệu quả. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giảm thất thoát nước, tối ưu hóa năng lượng, nâng cao chất lượng nước và cải thiện dịch vụ khách hàng, góp phần phát triển bền vững hệ thống cấp nước đô thị trong điều kiện biến đổi khí hậu và phát triển kinh tế xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý hệ thống cấp nước đô thị, bao gồm:

  • Lý thuyết hệ thống cấp nước đô thị: Hệ thống cấp nước được xem là tổ hợp các công trình thu nước, xử lý, vận chuyển, điều hòa và phân phối nước, với các yêu cầu về chất lượng, lưu lượng và áp lực nước phù hợp với nhu cầu sử dụng.
  • Mô hình tự động hóa trong quản lý cấp nước: Áp dụng các thiết bị điều khiển lập trình (PLC), hệ thống giám sát và điều khiển từ xa (SCADA), biến tần tối ưu hóa năng lượng, và các cảm biến đo lường chất lượng nước online nhằm nâng cao hiệu quả vận hành.
  • Khái niệm quản lý nước thông minh (Smart Water Management): Tích hợp công nghệ IoT, GIS, và phần mềm quản lý để giám sát, phân tích dữ liệu và điều khiển hệ thống cấp nước một cách thông minh, giảm thất thoát, tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Phân tích lợi ích – chi phí: Đánh giá hiệu quả kinh tế của các giải pháp tự động hóa, bao gồm tiết kiệm điện năng, giảm nhân công, giảm thất thoát nước và tăng doanh thu từ dịch vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:

  • Khảo sát hiện trạng: Thu thập số liệu thực tế về hệ thống cấp nước tại Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa, bao gồm công suất các nhà máy nước, chất lượng nguồn nước, mạng lưới đường ống, và công tác quản lý vận hành.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng các công cụ thống kê và phần mềm chuyên dụng để phân tích dữ liệu thu thập được, đánh giá hiệu quả hiện tại và tiềm năng ứng dụng tự động hóa.
  • Phương pháp chuyên gia: Tham vấn ý kiến các chuyên gia đầu ngành về cấp thoát nước và tự động hóa để xây dựng các giải pháp phù hợp.
  • Phân tích lợi ích – chi phí: Khái toán chi phí đầu tư và lợi ích kinh tế từ việc ứng dụng các giải pháp tự động hóa.
  • Thời gian nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ năm 2020 đến 2022, tập trung vào các đô thị Nha Trang, Diên Khánh và Cam Lâm.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ hệ thống cấp nước phục vụ hơn 160.000 khách hàng, với dữ liệu vận hành từ 3 nhà máy nước chính và mạng lưới đường ống dài hơn 165 km. Phương pháp chọn mẫu dựa trên khảo sát toàn diện các công trình và thiết bị hiện có, nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng ứng dụng tự động hóa còn hạn chế: Các nhà máy nước như Võ Cạnh, Xuân Phong và Suối Dầu đều có ưu điểm về chi phí vận hành thấp và kỹ năng công nhân vận hành không đòi hỏi cao, nhưng việc kiểm soát chất lượng nước, áp lực vận hành và điều chỉnh tốc độ lọc vẫn chủ yếu thủ công. Việc kết nối dữ liệu để thực hiện cách mạng công nghệ 4.0 còn gặp nhiều khó khăn.

  2. Hiệu quả của hệ thống biến tần tại trạm bơm cấp 2: Ứng dụng biến tần giúp điều chỉnh công suất máy bơm phù hợp với nhu cầu, giảm tiêu hao năng lượng đáng kể. Theo số liệu, việc sử dụng biến tần tại trạm bơm cấp 2 Nhà máy nước Võ Cạnh đã giảm chi phí điện năng so với phương pháp điều chỉnh bằng van cửa đẩy truyền thống.

  3. Giảm thất thoát nước qua phân vùng DMA và hệ thống SKDA: Công ty đã phân chia mạng lưới thành 145 vùng DMA, giúp phát hiện và xử lý kịp thời các điểm thất thoát cao, giảm tỷ lệ thất thoát nước xuống mức tối ưu. Tỷ lệ thất thoát nước tại một số địa phương áp dụng công nghệ tương tự đã giảm từ trên 40% xuống dưới 20%.

  4. Ứng dụng phần mềm quản lý khách hàng và đồng hồ nước thông minh: Giúp nâng cao chất lượng dịch vụ, giảm tồn thu và thất thu, đồng thời cải thiện hiệu quả sản xuất kinh doanh. Việc ghi chỉ số từ xa và thanh toán điện tử đã được triển khai tại nhiều đơn vị cấp nước, góp phần tăng doanh thu và giảm khiếu nại.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân hạn chế trong ứng dụng tự động hóa chủ yếu do thiếu đồng bộ về công nghệ, nhân lực chưa được đào tạo bài bản và chi phí đầu tư ban đầu cao. So sánh với các nước phát triển như Hàn Quốc, Nhật Bản và Đức, nơi đã áp dụng rộng rãi công nghệ IoT, SCADA và quản lý nước thông minh, cho thấy Việt Nam còn nhiều tiềm năng để phát triển.

Việc ứng dụng biến tần và hệ thống giám sát tự động đã chứng minh hiệu quả rõ rệt trong tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Các biểu đồ so sánh tiêu hao điện năng trước và sau khi lắp đặt biến tần có thể minh họa trực quan hiệu quả kinh tế của giải pháp này.

Phân vùng DMA và hệ thống SKDA giúp phát hiện nhanh các sự cố và điểm thất thoát, từ đó giảm thiểu tổn thất nước sạch, nâng cao tỷ lệ cung cấp nước an toàn. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về quản lý thất thoát nước.

Ứng dụng phần mềm quản lý khách hàng và đồng hồ nước thông minh không chỉ nâng cao hiệu quả thu tiền mà còn cải thiện trải nghiệm khách hàng, giảm thiểu khiếu nại và tăng tính minh bạch trong dịch vụ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai mở rộng hệ thống SCADA và PLC tại các nhà máy nước: Tự động hóa giám sát chất lượng nước, điều chỉnh tốc độ lọc và rửa ngược, nhằm nâng cao chất lượng nước và giảm sự phụ thuộc vào nhân công. Thời gian thực hiện dự kiến trong 2 năm, do Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa chủ trì.

  2. Lắp đặt biến tần tại các trạm bơm cấp II còn lại: Tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ, giảm chi phí điện năng ít nhất 15-20% so với hiện tại. Thời gian hoàn thành trong vòng 18 tháng, phối hợp với các nhà cung cấp thiết bị và đơn vị tư vấn kỹ thuật.

  3. Phân vùng DMA và áp dụng hệ thống SKDA toàn diện trên mạng lưới: Giúp phát hiện và xử lý kịp thời các điểm thất thoát nước, giảm tỷ lệ thất thoát xuống dưới 15% trong vòng 3 năm. Công ty cần phối hợp với các chuyên gia và đơn vị công nghệ để triển khai.

  4. Ứng dụng đồng hồ nước thông minh và phần mềm quản lý khách hàng tích hợp: Nâng cao hiệu quả thu tiền, giảm thất thu và tồn thu, cải thiện dịch vụ khách hàng. Đề xuất triển khai thí điểm trong 1 năm tại các khu vực trọng điểm, sau đó mở rộng toàn bộ hệ thống.

  5. Đào tạo nâng cao năng lực nhân sự vận hành công nghệ tự động hóa: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về vận hành, bảo trì thiết bị tự động hóa và quản lý dữ liệu. Thời gian đào tạo liên tục, ưu tiên trong 6 tháng đầu tiên sau khi triển khai các giải pháp công nghệ mới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các công ty cấp thoát nước đô thị: Nhận diện các giải pháp tự động hóa phù hợp để nâng cao hiệu quả vận hành, giảm thất thoát nước và tiết kiệm năng lượng, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ và tăng lợi nhuận.

  2. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách ngành nước: Tham khảo các mô hình quản lý nước thông minh, đánh giá hiệu quả kinh tế và kỹ thuật của tự động hóa trong cấp nước, làm cơ sở xây dựng chính sách phát triển bền vững.

  3. Các chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực kỹ thuật cơ sở hạ tầng và cấp thoát nước: Cung cấp cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về tự động hóa và quản lý nước thông minh.

  4. Các nhà cung cấp công nghệ và thiết bị tự động hóa: Hiểu rõ nhu cầu thực tế, đặc điểm kỹ thuật và các khó khăn trong ứng dụng tự động hóa tại các hệ thống cấp nước Việt Nam, từ đó phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tự động hóa trong hệ thống cấp nước có lợi ích gì nổi bật?
    Tự động hóa giúp giám sát chất lượng nước liên tục, điều chỉnh vận hành tối ưu, giảm thất thoát nước và tiết kiệm năng lượng. Ví dụ, việc lắp đặt biến tần tại trạm bơm cấp 2 đã giảm chi phí điện năng khoảng 15-20%.

  2. Các khó khăn chính khi triển khai tự động hóa tại các công ty cấp nước là gì?
    Bao gồm chi phí đầu tư ban đầu cao, nhân lực chưa được đào tạo bài bản, thiếu đồng bộ công nghệ và khó khăn trong kết nối dữ liệu để quản lý tập trung.

  3. Phân vùng DMA có tác dụng như thế nào trong quản lý mạng lưới cấp nước?
    DMA giúp chia nhỏ mạng lưới thành các vùng quản lý riêng biệt, dễ dàng phát hiện điểm thất thoát nước cao và sự cố đường ống, từ đó xử lý kịp thời, giảm thất thoát nước hiệu quả.

  4. Làm thế nào để đảm bảo chất lượng nước sau khi áp dụng tự động hóa?
    Sử dụng các cảm biến đo chất lượng nước online, kết nối với hệ thống SCADA để giám sát liên tục các chỉ tiêu như độ đục, clo dư, pH, giúp điều chỉnh kịp thời quy trình xử lý nước.

  5. Ứng dụng phần mềm quản lý khách hàng mang lại lợi ích gì?
    Giúp quản lý thông tin khách hàng, ghi chỉ số nước từ xa, giảm thất thu, nâng cao chất lượng dịch vụ và giảm khiếu nại. Ví dụ, nhiều công ty cấp nước đã giảm tỷ lệ thất thu nước xuống dưới 20% nhờ ứng dụng phần mềm này.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp tự động hóa phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa.
  • Các giải pháp như lắp đặt biến tần, phân vùng DMA, hệ thống SCADA và phần mềm quản lý khách hàng đã chứng minh hiệu quả rõ rệt trong tiết kiệm năng lượng, giảm thất thoát nước và nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Việc đào tạo nhân lực và đồng bộ công nghệ là yếu tố then chốt để triển khai thành công các giải pháp tự động hóa.
  • Nghiên cứu góp phần xây dựng cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc phát triển hệ thống cấp nước thông minh, bền vững trong điều kiện biến đổi khí hậu và phát triển đô thị.
  • Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm triển khai thí điểm, mở rộng ứng dụng và đào tạo nhân lực trong vòng 1-3 năm tới, nhằm hiện thực hóa mục tiêu cấp nước thông minh, an toàn và hiệu quả.

Hành động ngay hôm nay để áp dụng các giải pháp tự động hóa sẽ giúp Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa nâng cao năng lực cạnh tranh và phục vụ cộng đồng tốt hơn trong tương lai.