Tổng quan nghiên cứu

Dân tộc Dao là một trong 54 dân tộc anh em tại Việt Nam, với dân số khoảng 751 nghìn người theo Tổng điều tra Dân số và Nhà ở năm 2009. Người Dao phân bố chủ yếu ở các tỉnh vùng cao và trung du Bắc Bộ như Lào Cai, Yên Bái, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Cao Bằng, Lạng Sơn và Quảng Ninh. Quảng Ninh là một trong những địa bàn có cộng đồng người Dao đông đảo, chiếm gần 47,8% dân số dân tộc thiểu số của tỉnh, với hơn 68 nghìn người. Truyện kể dân gian của người Dao ở Quảng Ninh là một phần quan trọng trong kho tàng văn hóa phi vật thể của dân tộc, phản ánh đời sống tinh thần, tín ngưỡng và phong tục tập quán đặc sắc. Tuy nhiên, việc sưu tầm, nghiên cứu về truyện kể dân gian của người Dao tại Quảng Ninh còn hạn chế, chưa có công trình chuyên sâu và hệ thống.

Luận văn tập trung nghiên cứu truyện kể dân gian của người Dao ở Quảng Ninh, với mục tiêu hệ thống hóa toàn bộ truyện kể theo thể loại và nhóm truyện, phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật, đồng thời làm rõ mối liên hệ giữa truyện kể với đời sống tín ngưỡng, phong tục tập quán của người Dao. Phạm vi nghiên cứu dựa trên 25 truyện kể dân gian được sưu tầm từ các nghệ nhân Dao Thanh Y và Thanh Phán tại hai xã Bằng Cả và Tân Dân, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa đặc sắc của dân tộc Dao, góp phần làm phong phú thêm bản sắc văn hóa đa dạng của tỉnh Quảng Ninh và Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về văn học dân gian, văn hóa dân tộc và tín ngưỡng truyền thống. Hai khung lý thuyết chính bao gồm:

  1. Lý thuyết về văn học dân gian: Tập trung vào các thể loại truyện kể dân gian như truyền thuyết, cổ tích, truyện thần thoại, truyện giải thích hiện tượng tự nhiên và phong tục tập quán. Lý thuyết này giúp phân loại, phân tích nội dung và nghệ thuật của truyện kể, đồng thời làm rõ vai trò của truyện trong đời sống văn hóa dân tộc.

  2. Lý thuyết về văn hóa và tín ngưỡng dân gian: Giúp hiểu mối quan hệ giữa truyện kể dân gian với phong tục tập quán, tín ngưỡng và đời sống tinh thần của cộng đồng người Dao. Qua đó, luận văn làm rõ vai trò của truyện kể trong việc bảo tồn và truyền tải các giá trị văn hóa truyền thống.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: truyện kể dân gian, motif (mẫu truyện), nhân vật thần kỳ, nhân vật người thường, tín ngưỡng tổ tiên, phong tục tập quán, và nghệ thuật diễn xướng.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phối hợp các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phương pháp thống kê, phân loại: Tổng hợp, phân loại 25 truyện kể dân gian theo thể loại và nhóm nội dung, nhằm hệ thống hóa kho truyện kể của người Dao Quảng Ninh.

  • Phương pháp so sánh loại hình: So sánh các truyện kể dân gian của người Dao Quảng Ninh với các nhóm truyện cùng loại của người Dao ở các địa phương khác để nhận diện đặc điểm riêng biệt và điểm chung.

  • Phương pháp phân tích - tổng hợp: Phân tích chi tiết các yếu tố nội dung, nghệ thuật, motif và nhân vật trong truyện kể, đồng thời tổng hợp mối liên hệ giữa truyện kể với phong tục tập quán và tín ngưỡng.

  • Phương pháp điền dã: Thu thập tư liệu trực tiếp từ các nghệ nhân người Dao Thanh Y và Thanh Phán tại xã Bằng Cả và Tân Dân, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh.

  • Phương pháp điều tra xã hội học: Thu thập thông tin cá nhân, khảo sát ảnh hưởng của truyện kể dân gian đến đời sống tinh thần và phong tục tập quán của cộng đồng người Dao.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 25 truyện kể dân gian, được lựa chọn dựa trên tiêu chí đại diện cho các nhóm truyện chính và thể loại phổ biến trong kho tàng truyện Dao Quảng Ninh. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong nhiều tháng với các đợt khảo sát thực địa tại các xã có người Dao cư trú.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân loại truyện kể dân gian người Dao Quảng Ninh: Truyện kể được phân thành 4 nhóm chính: truyện về nguồn gốc dân tộc, truyện giải thích hiện tượng tự nhiên và nguồn gốc sự vật, truyện về nguồn gốc phong tục tập quán sinh hoạt - nghệ thuật, và truyện thể hiện ước mơ xã hội công bằng, trừng trị kẻ xấu. Trong 25 truyện khảo sát, nhóm truyện thể hiện ước mơ xã hội công bằng chiếm tỷ lệ lớn nhất, khoảng 40%, phản ánh mong muốn của cộng đồng về sự công bằng và trừng phạt kẻ ác.

  2. Đặc điểm nội dung và motif: Truyện kể về nguồn gốc dân tộc thường có motif đại hồng thủy, quả bầu và hôn nhân loạn luân giữa hai anh em để sinh ra loài người, tương đồng với thần thoại Trung Hoa nhưng có sự biến đổi phù hợp với văn hóa Dao. Truyện giải thích hiện tượng tự nhiên sử dụng motif nhân hóa sự vật, như người hóa thân thành cây, con vật, giải thích đặc tính của chúng. Truyện về phong tục tập quán thường lồng ghép các yếu tố tín ngưỡng, vai trò thầy cúng, lễ cấp sắc, cưới hỏi. Truyện về xã hội công bằng phản ánh mâu thuẫn gia đình, đấu tranh giữa người em hiền lành và người anh tham lam, độc ác.

  3. Nghệ thuật truyện kể: Truyện Dao Quảng Ninh sử dụng ngôn ngữ đơn giản, gần gũi, nhiều yếu tố tưởng tượng, nhân hóa và so sánh. Nhân vật được xây dựng đa dạng, gồm nhân vật thần kỳ (thần Sấm, Ngọc Hoàng), người âm, ma quỷ (mạ cú-coòng), và người thường với các vai trò xã hội khác nhau. Nhân vật chính thường là người bất hạnh, mồ côi, được thần linh giúp đỡ để đạt hạnh phúc.

  4. Mối liên hệ với phong tục tập quán và tín ngưỡng: Truyện kể dân gian gắn bó mật thiết với đời sống tín ngưỡng của người Dao, như cúng tổ tiên, cúng Bàn Vương, lễ cấp sắc, và các nghi lễ khác. Truyện góp phần giáo dục đạo đức, truyền tải các giá trị văn hóa, củng cố bản sắc dân tộc và duy trì các phong tục truyền thống.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy truyện kể dân gian của người Dao Quảng Ninh vừa kế thừa truyền thống văn hóa Dao nói chung, vừa có những nét đặc trưng riêng biệt do ảnh hưởng của điều kiện địa lý, lịch sử và giao lưu văn hóa vùng Đông Bắc. Việc motif quả bầu và đại hồng thủy xuất hiện phổ biến phản ánh sự gắn bó sâu sắc với thiên nhiên và lịch sử di cư của dân tộc. Hình tượng nhân vật anh hùng trong truyện “Ông Chằng-lọc-chọc muốn ăn của lạ” khác biệt với các truyện cùng motif ở các dân tộc khác khi nhân vật chính mang tính cách phi anh hùng, thể hiện cách cảm, cách nghĩ đặc thù của người Dao Quảng Ninh.

So sánh với các nghiên cứu về truyện Dao ở các tỉnh như Hà Giang, Lào Cai, Lai Châu, truyện Dao Quảng Ninh có số lượng truyện giải thích về phong tục tập quán và hiện tượng tự nhiên ít hơn, phản ánh hạn chế trong việc bảo tồn và truyền lại kho tàng truyện. Tuy nhiên, nhóm truyện thể hiện ước mơ xã hội công bằng lại chiếm ưu thế, cho thấy sự quan tâm của cộng đồng đến các giá trị đạo đức và công lý xã hội.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ các nhóm truyện, bảng thống kê motif và nhân vật, giúp minh họa rõ nét đặc điểm nội dung và nghệ thuật của truyện kể dân gian người Dao Quảng Ninh. Kết quả cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của truyện kể trong việc duy trì đời sống tinh thần, giáo dục đạo đức và bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc Dao.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sưu tầm và bảo tồn truyện kể dân gian: Khuyến khích các tổ chức văn hóa, trường học và cộng đồng người Dao tại Quảng Ninh phối hợp tổ chức các hoạt động sưu tầm, ghi âm, ghi hình truyện kể dân gian nhằm bảo tồn kho tàng văn hóa phi vật thể. Mục tiêu nâng số lượng truyện được lưu giữ lên gấp đôi trong vòng 3 năm.

  2. Phát triển các chương trình giáo dục văn hóa dân tộc: Lồng ghép truyện kể dân gian người Dao vào chương trình giảng dạy tại các trường phổ thông có học sinh người Dao, giúp thế hệ trẻ hiểu và trân trọng giá trị văn hóa truyền thống. Thời gian triển khai trong 2 năm, do Sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Ninh chủ trì.

  3. Tổ chức các sự kiện văn hóa, nghệ thuật dân gian: Tổ chức các lễ hội, hội thi kể chuyện dân gian, múa hát truyền thống nhằm quảng bá và phát huy giá trị truyện kể dân gian người Dao. Mục tiêu thu hút ít nhất 500 người tham gia mỗi năm, do các trung tâm văn hóa và hội người Dao phối hợp thực hiện.

  4. Nghiên cứu chuyên sâu và xuất bản tài liệu tham khảo: Khuyến khích các nhà nghiên cứu, sinh viên thực hiện các đề tài nghiên cứu về truyện kể dân gian người Dao Quảng Ninh, xuất bản sách, tài liệu tham khảo phục vụ học thuật và cộng đồng. Mục tiêu xuất bản ít nhất 2 công trình trong 5 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu văn hóa dân tộc và văn học dân gian: Luận văn cung cấp tư liệu quý giá về truyện kể dân gian người Dao Quảng Ninh, giúp mở rộng hiểu biết về văn hóa và nghệ thuật dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam.

  2. Giáo viên và học sinh các trường vùng dân tộc thiểu số: Tài liệu giúp giáo viên xây dựng bài giảng về văn hóa dân tộc Dao, đồng thời giúp học sinh hiểu rõ hơn về truyền thống, phong tục và tín ngưỡng của dân tộc mình.

  3. Cán bộ văn hóa, du lịch địa phương: Tham khảo để phát triển các chương trình bảo tồn, quảng bá văn hóa dân tộc Dao, góp phần phát triển du lịch văn hóa tại Quảng Ninh.

  4. Cộng đồng người Dao và các tổ chức xã hội: Giúp cộng đồng nhận thức rõ giá trị văn hóa truyền thống, từ đó có các hoạt động bảo tồn, phát huy bản sắc dân tộc, đồng thời nâng cao ý thức giữ gìn văn hóa dân gian.

Câu hỏi thường gặp

  1. Truyện kể dân gian người Dao Quảng Ninh có đặc điểm gì nổi bật so với các vùng khác?
    Truyện Dao Quảng Ninh có motif nguồn gốc con người đặc trưng với quả bầu và đại hồng thủy, nhân vật anh hùng mang tính phi anh hùng, phản ánh cách cảm, cách nghĩ đặc thù của cộng đồng. Ngoài ra, truyện có sự pha trộn giữa yếu tố thần thoại và thực tế đời sống, tạo nên nét độc đáo riêng biệt.

  2. Số lượng truyện kể dân gian người Dao Quảng Ninh được sưu tầm hiện nay là bao nhiêu?
    Luận văn khảo sát 25 truyện kể dân gian, trong đó 24 truyện được thu thập trực tiếp từ các nghệ nhân Dao Thanh Y và Thanh Phán tại hai xã Bằng Cả và Tân Dân, huyện Hoành Bồ.

  3. Vai trò của truyện kể dân gian trong đời sống người Dao như thế nào?
    Truyện kể dân gian không chỉ là hình thức giải trí mà còn là phương tiện truyền tải tín ngưỡng, phong tục tập quán, giáo dục đạo đức và củng cố bản sắc văn hóa dân tộc, góp phần duy trì đời sống tinh thần cộng đồng.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích truyện kể dân gian?
    Luận văn sử dụng phương pháp thống kê, phân loại, so sánh loại hình, phân tích - tổng hợp, điền dã và điều tra xã hội học nhằm thu thập, phân tích và đánh giá các truyện kể dân gian một cách toàn diện.

  5. Làm thế nào để bảo tồn và phát huy giá trị truyện kể dân gian người Dao?
    Bảo tồn cần sự phối hợp giữa cộng đồng, nhà nghiên cứu và chính quyền địa phương qua sưu tầm, giáo dục, tổ chức sự kiện văn hóa và xuất bản tài liệu, nhằm giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống trong đời sống hiện đại.

Kết luận

  • Truyện kể dân gian của người Dao Quảng Ninh là kho tàng văn hóa quý giá, phản ánh sâu sắc đời sống tinh thần, tín ngưỡng và phong tục tập quán của dân tộc.
  • Nghiên cứu đã hệ thống hóa 25 truyện kể, phân loại theo nhóm nội dung và thể loại, đồng thời phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật đặc trưng.
  • Mối liên hệ mật thiết giữa truyện kể với đời sống tín ngưỡng và phong tục tập quán được làm rõ, khẳng định vai trò quan trọng của truyện trong bảo tồn bản sắc văn hóa.
  • Đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát huy giá trị truyện kể dân gian qua sưu tầm, giáo dục, tổ chức sự kiện và nghiên cứu chuyên sâu.
  • Luận văn mở ra hướng nghiên cứu mới và là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà nghiên cứu, giáo viên, cán bộ văn hóa và cộng đồng người Dao.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các tổ chức, cá nhân liên quan triển khai các hoạt động bảo tồn và phát huy truyện kể dân gian người Dao Quảng Ninh, đồng thời mở rộng nghiên cứu để làm giàu thêm kho tàng văn hóa dân tộc.