Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và sự phát triển mạnh mẽ của cơ sở hạ tầng tại Việt Nam, việc bảo vệ tài sản kỹ thuật trước các rủi ro thiên tai và sự cố cháy nổ trở nên cấp thiết. Theo thống kê của Cục Cảnh sát Phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu nạn, từ ngày 15/12/2019 đến 14/6/2020, cả nước đã xảy ra 1490 vụ cháy, trong đó có 27 vụ cháy lớn, 19 vụ nổ và 160 vụ cháy rừng, gây thiệt hại ước tính lên đến 336,65 tỷ đồng và thiêu rụi 756 ha rừng. Những thiệt hại này tập trung chủ yếu tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Bình Thuận, Thanh Hóa và Hải Phòng, nơi có tốc độ phát triển kinh tế và đô thị hóa nhanh, đồng thời tập trung nhiều khu công nghiệp.

Trước thực trạng đó, bảo hiểm tài sản kỹ thuật trở thành một giải pháp tài chính quan trọng nhằm giảm thiểu rủi ro và bảo vệ quyền lợi của các cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp. Luận văn tập trung nghiên cứu việc triển khai nghiệp vụ bảo hiểm tài sản kỹ thuật tại Tổng công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam (VBI) trong giai đoạn 2017-2019. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích, đánh giá kết quả kinh doanh, xác định tồn tại, nguyên nhân và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả nghiệp vụ bảo hiểm tài sản kỹ thuật tại VBI.

Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp bảo hiểm nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời góp phần ổn định và phát triển thị trường bảo hiểm phi nhân thọ tại Việt Nam. Qua đó, giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp yên tâm hơn trong hoạt động sản xuất kinh doanh, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về bảo hiểm tài sản kỹ thuật, bao gồm:

  • Lý thuyết bảo hiểm và chuyển giao rủi ro: Bảo hiểm là dịch vụ tài chính giúp cá nhân, tổ chức chuyển giao rủi ro tài chính từ các sự kiện không mong muốn sang công ty bảo hiểm thông qua hợp đồng bảo hiểm và khoản phí bảo hiểm. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối, nguyên tắc bồi thường, nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm và nguyên tắc số đông là các nguyên tắc cơ bản trong nghiệp vụ bảo hiểm tài sản.

  • Mô hình quản trị rủi ro trong bảo hiểm tài sản: Tập trung vào việc đánh giá, phân loại rủi ro, đề phòng và hạn chế tổn thất nhằm giảm thiểu tổn thất và chi phí bồi thường. Mô hình này bao gồm các bước khai thác, giám định tổn thất, bồi thường và tái bảo hiểm để phân tán rủi ro.

  • Khái niệm chính:

    • Bảo hiểm tài sản kỹ thuật: Bảo hiểm các tài sản kỹ thuật như nhà xưởng, máy móc, thiết bị, hàng hóa trước các rủi ro cháy nổ, thiên tai và các rủi ro đặc biệt khác.
    • Tái bảo hiểm: Phương pháp phân tán rủi ro giữa công ty bảo hiểm gốc và các nhà tái bảo hiểm nhằm đảm bảo an toàn tài chính.
    • Đề phòng hạn chế tổn thất (ĐPHCTT): Các biện pháp kỹ thuật và quản lý nhằm giảm thiểu khả năng xảy ra tổn thất.
    • Tỷ lệ bồi thường: Tỷ lệ phần trăm giữa số tiền bồi thường và doanh thu phí bảo hiểm, phản ánh hiệu quả quản lý rủi ro.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp với phân tích số liệu định lượng, cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Số liệu sơ cấp: Thu thập từ báo cáo nội bộ, thống kê hoạt động kinh doanh nghiệp vụ bảo hiểm tài sản kỹ thuật tại VBI giai đoạn 2017-2019.
    • Số liệu thứ cấp: Báo cáo tài chính của VBI, niên giám thị trường bảo hiểm Việt Nam của Bộ Tài chính, các văn bản pháp luật liên quan đến bảo hiểm tài sản kỹ thuật.
  • Phương pháp phân tích:

    • Thống kê mô tả các chỉ tiêu kinh doanh như doanh thu phí bảo hiểm, tỷ lệ bồi thường, tỷ lệ tái bảo hiểm.
    • So sánh, đối chiếu kết quả kinh doanh qua các năm để đánh giá xu hướng phát triển.
    • Phân tích SWOT để xác định thuận lợi, khó khăn, tồn tại và nguyên nhân ảnh hưởng đến nghiệp vụ bảo hiểm tài sản kỹ thuật tại VBI.
    • Tổng hợp và đề xuất giải pháp dựa trên kết quả phân tích và thực tiễn triển khai.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2019, thời điểm VBI có sự tăng trưởng rõ rệt trong nghiệp vụ bảo hiểm tài sản kỹ thuật, đồng thời có nhiều thay đổi trong chính sách và công nghệ hỗ trợ kinh doanh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu phí bảo hiểm tài sản kỹ thuật: Doanh thu phí bảo hiểm tài sản tại VBI tăng trưởng ổn định với tốc độ từ 36% đến 42% mỗi năm trong giai đoạn 2017-2019. Năm 2019, doanh thu đạt mức cao nhất, góp phần quan trọng vào tổng doanh thu phí bảo hiểm của công ty.

  2. Kiểm soát tỷ lệ bồi thường hiệu quả: Tỷ lệ bồi thường nghiệp vụ bảo hiểm cháy nổ được duy trì ở mức khoảng 30-32%, thấp hơn so với tỷ lệ bồi thường chung của thị trường bảo hiểm phi nhân thọ là khoảng 40%. Điều này phản ánh hiệu quả trong công tác quản trị rủi ro và giám định tổn thất của VBI.

  3. Tỷ lệ tái bảo hiểm và thu đòi tái bảo hiểm: VBI áp dụng chủ yếu phương thức tái bảo hiểm mức dôi và tái bảo hiểm vượt mức bồi thường để phân tán rủi ro. Doanh thu từ nhận tái bảo hiểm cũng tăng qua các năm, tuy nhiên tỷ lệ thu đòi tái bảo hiểm vẫn thấp hơn tỷ lệ tái bảo hiểm đi, cho thấy phần lớn tổn thất nằm trong mức giữ lại của công ty.

  4. Chênh lệch thu chi và hiệu quả kinh doanh: Chênh lệch thu chi của nghiệp vụ bảo hiểm tài sản tăng trưởng mạnh, từ 110.230 triệu đồng năm 2017 lên 189.403 triệu đồng năm 2019, tương đương mức tăng 56,4%. Tỷ suất doanh thu trên chi phí duy trì ở mức cao từ 1,91 đến 2,07, cho thấy mỗi đồng chi phí bỏ ra thu về gần 2 đồng doanh thu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy VBI đã đạt được nhiều thành tựu trong việc triển khai nghiệp vụ bảo hiểm tài sản kỹ thuật, đặc biệt là tăng trưởng doanh thu và kiểm soát tốt tỷ lệ bồi thường. Nguyên nhân chính bao gồm việc áp dụng quy trình khai thác, giám định và bồi thường chặt chẽ, đồng thời chú trọng công tác đề phòng hạn chế tổn thất. Việc sử dụng tái bảo hiểm hiệu quả cũng giúp công ty giảm thiểu rủi ro tài chính.

So với các công ty bảo hiểm khác trên thị trường, tỷ lệ bồi thường thấp hơn trung bình cho thấy VBI có lợi thế trong quản lý rủi ro và chất lượng dịch vụ. Tuy nhiên, tỷ lệ thu đòi tái bảo hiểm còn thấp phản ánh hạn chế trong việc khai thác tối đa các hợp đồng tái bảo hiểm, cần được cải thiện để tăng hiệu quả tài chính.

Ngoài ra, mặc dù số lượng khách hàng tham gia nghiệp vụ bảo hiểm tài sản tăng, nhưng vẫn còn hạn chế so với tiềm năng thị trường. Nguyên nhân bao gồm nhận thức của khách hàng về bảo hiểm còn thấp, hệ thống công nghệ thông tin chưa đáp ứng kịp thời và nguồn nhân lực chuyên môn còn thiếu. Những tồn tại này ảnh hưởng đến khả năng mở rộng thị phần và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tăng trưởng doanh thu, tỷ lệ bồi thường qua các năm, biểu đồ cơ cấu doanh thu theo kênh khai thác và bảng so sánh tỷ lệ bồi thường của VBI với thị trường để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, quảng cáo về bảo hiểm tài sản kỹ thuật

    • Mục tiêu: Nâng cao nhận thức và thu hút khách hàng mới.
    • Thời gian: Triển khai liên tục trong 1-2 năm tới.
    • Chủ thể: Bộ phận marketing và truyền thông của VBI phối hợp với Hiệp hội Bảo hiểm Việt Nam.
  2. Phát triển thương mại điện tử và ứng dụng công nghệ thông tin

    • Mục tiêu: Tối ưu hóa quy trình khai thác, giám định và bồi thường, nâng cao trải nghiệm khách hàng.
    • Thời gian: Đầu tư và hoàn thiện hệ thống trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể: Ban công nghệ thông tin và quản lý dự án của VBI.
  3. Đào tạo và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực

    • Mục tiêu: Bồi dưỡng chuyên môn cho cán bộ khai thác, giám định viên và bồi thường viên để nâng cao hiệu quả nghiệp vụ.
    • Thời gian: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ hàng năm.
    • Chủ thể: Phòng nhân sự phối hợp với các chuyên gia trong và ngoài nước.
  4. Tăng cường hợp tác với các cơ quan chức năng và khách hàng trong công tác đề phòng hạn chế tổn thất

    • Mục tiêu: Giảm thiểu rủi ro tổn thất, nâng cao uy tín và chất lượng dịch vụ.
    • Thời gian: Thiết lập các chương trình hợp tác trong 6-12 tháng.
    • Chủ thể: Ban quản lý rủi ro và phòng khai thác của VBI phối hợp với Cảnh sát PCCC và khách hàng.
  5. Hoàn thiện chính sách tái bảo hiểm và quản lý rủi ro tài chính

    • Mục tiêu: Tối ưu hóa tỷ lệ tái bảo hiểm, nâng cao hiệu quả tài chính và giảm thiểu rủi ro thảm họa.
    • Thời gian: Rà soát và điều chỉnh chính sách trong vòng 6 tháng.
    • Chủ thể: Ban tài chính và quản lý rủi ro của VBI.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các công ty bảo hiểm phi nhân thọ

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình triển khai nghiệp vụ bảo hiểm tài sản kỹ thuật, áp dụng các giải pháp quản trị rủi ro và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
    • Use case: Cải tiến quy trình khai thác, giám định và bồi thường.
  2. Cơ quan quản lý nhà nước về bảo hiểm và tài chính

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các khó khăn trong triển khai nghiệp vụ bảo hiểm tài sản kỹ thuật để hoàn thiện chính sách, pháp luật.
    • Use case: Xây dựng khung pháp lý và chính sách hỗ trợ phát triển thị trường bảo hiểm.
  3. Các nhà đầu tư và doanh nghiệp sử dụng dịch vụ bảo hiểm tài sản kỹ thuật

    • Lợi ích: Nắm bắt các loại hình bảo hiểm, quyền lợi và trách nhiệm, từ đó lựa chọn sản phẩm phù hợp để bảo vệ tài sản.
    • Use case: Đánh giá rủi ro và lựa chọn công ty bảo hiểm uy tín.
  4. Các chuyên gia, nhà nghiên cứu trong lĩnh vực kinh tế bảo hiểm

    • Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực tiễn, phân tích chuyên sâu về nghiệp vụ bảo hiểm tài sản kỹ thuật tại Việt Nam.
    • Use case: Phát triển nghiên cứu, đề xuất chính sách và giải pháp nâng cao hiệu quả ngành bảo hiểm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bảo hiểm tài sản kỹ thuật là gì?
    Bảo hiểm tài sản kỹ thuật là loại hình bảo hiểm phi nhân thọ bảo vệ các tài sản kỹ thuật như nhà xưởng, máy móc, thiết bị trước các rủi ro cháy nổ, thiên tai và các rủi ro đặc biệt khác. Ví dụ, bảo hiểm cháy nổ bắt buộc giúp doanh nghiệp giảm thiểu thiệt hại tài chính khi xảy ra sự cố.

  2. Tại sao tỷ lệ bồi thường của VBI thấp hơn thị trường?
    Tỷ lệ bồi thường thấp phản ánh hiệu quả trong công tác quản trị rủi ro, giám định tổn thất và đề phòng hạn chế tổn thất của VBI. Công ty áp dụng quy trình chặt chẽ và phối hợp tốt với khách hàng trong công tác phòng cháy chữa cháy.

  3. Tái bảo hiểm có vai trò gì trong nghiệp vụ bảo hiểm tài sản?
    Tái bảo hiểm giúp công ty bảo hiểm phân tán rủi ro tài chính, bảo vệ quỹ dự phòng và đảm bảo khả năng chi trả bồi thường khi xảy ra tổn thất lớn. VBI sử dụng phương thức tái bảo hiểm mức dôi và vượt mức bồi thường để quản lý rủi ro hiệu quả.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả nghiệp vụ bảo hiểm tài sản kỹ thuật?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường tuyên truyền, phát triển công nghệ thông tin, đào tạo nhân lực, hợp tác với cơ quan chức năng và hoàn thiện chính sách tái bảo hiểm. Ví dụ, ứng dụng thương mại điện tử giúp rút ngắn thời gian xử lý hợp đồng và bồi thường.

  5. Khó khăn lớn nhất trong triển khai nghiệp vụ bảo hiểm tài sản tại VBI là gì?
    Khó khăn chính là nhận thức của khách hàng còn hạn chế, hệ thống công nghệ thông tin chưa đáp ứng kịp thời và nguồn nhân lực chuyên môn còn thiếu. Điều này ảnh hưởng đến khả năng mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Kết luận

  • VBI đã đạt được tăng trưởng doanh thu phí bảo hiểm tài sản kỹ thuật từ 36% đến 42% trong giai đoạn 2017-2019, đồng thời duy trì tỷ lệ bồi thường thấp hơn mức trung bình thị trường.
  • Công tác giám định, bồi thường và tái bảo hiểm được thực hiện hiệu quả, góp phần nâng cao uy tín và hiệu quả kinh doanh của công ty.
  • Tồn tại chính bao gồm hạn chế về số lượng khách hàng, chất lượng nguồn nhân lực và hệ thống công nghệ thông tin chưa hoàn thiện.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao nhận thức khách hàng, phát triển công nghệ, đào tạo nhân sự và hoàn thiện chính sách tái bảo hiểm.
  • Tiếp tục triển khai đồng bộ các giải pháp này sẽ giúp VBI phát triển bền vững, trở thành doanh nghiệp bảo hiểm hàng đầu trong lĩnh vực bảo hiểm tài sản kỹ thuật tại Việt Nam.

Call to action: Các doanh nghiệp bảo hiểm và nhà quản lý thị trường cần phối hợp chặt chẽ để thúc đẩy phát triển nghiệp vụ bảo hiểm tài sản kỹ thuật, góp phần bảo vệ tài sản quốc gia và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.