Tổng quan nghiên cứu

Ngành thiết kế thời trang hiện nay có nhiều trường đại học, cao đẳng đào tạo với thời gian từ 3 đến 5 năm. Tuy nhiên, theo báo cáo của các công ty may thời trang tại TP. Hồ Chí Minh, phần lớn sinh viên mới ra trường chưa đáp ứng được yêu cầu công việc do chuyên môn nghề chưa cao và khả năng tiếp cận thực tế còn hạn chế. Ngoài ra, kỹ năng mềm như làm việc nhóm, khai thác thông tin và tư duy sáng tạo độc lập chưa được chú trọng trong giảng dạy. Trước thực trạng này, nghiên cứu triển khai dạy học môn Thiết kế trang phục II theo định hướng hoạt động tại Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vinatex TP. Hồ Chí Minh nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, phát triển năng lực thực hành và kỹ năng xã hội cho sinh viên.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc triển khai phương pháp dạy học định hướng hoạt động (DH ĐHHĐ) trong môn Thiết kế trang phục II, nhằm phát huy tính tích cực, tự giác, sáng tạo và năng lực xã hội của sinh viên. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong ba bài học về phương pháp thiết kế áo sơ mi nam, áo veston nữ và áo veston nam tại Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vinatex TP. Hồ Chí Minh trong năm học 2012-2013. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cải tiến phương pháp giảng dạy, giúp sinh viên nâng cao năng lực thực hành, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động ngành thiết kế thời trang, đồng thời góp phần đổi mới giáo dục nghề nghiệp theo hướng hiện đại và thực tiễn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết dạy học định hướng hoạt động (DH ĐHHĐ), một quan điểm dạy học tích cực hóa người học, kết hợp hoạt động trí óc và chân tay trong quá trình học tập. Lý thuyết này phát triển từ các nhà tâm lý học như Lew Wygotski, Alexej Leontjew, Jean Piaget và Hans Aebli, nhấn mạnh vai trò của hoạt động thực hành trong việc hình thành năng lực và phát triển tư duy sáng tạo.

Hai phương pháp dạy học chính được vận dụng là:

  • Phương pháp dạy thực hành 6 bước: Tập trung vào việc học sinh tự thu nhận thông tin, lập kế hoạch, thực hiện và tự đánh giá kết quả, nhằm phát triển kỹ năng nghề nghiệp và năng lực hợp tác.

  • Phương pháp dạy học theo dự án: Học sinh thực hiện nhiệm vụ học tập phức hợp, gắn với thực tiễn, tạo ra sản phẩm có thể công bố, phát huy tính tự lực và sáng tạo.

Ba khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: hoạt động và hành động (hoạt động là quá trình tác động qua lại giữa con người và thế giới, hành động là đơn vị cơ bản của hoạt động với mục đích cụ thể), năng lực và năng lực thực hiện (năng lực là khả năng giải quyết nhiệm vụ trong các tình huống khác nhau, năng lực thực hiện là khả năng thực hiện công việc theo tiêu chuẩn nghề nghiệp).

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu được thu thập từ nhiều đối tượng gồm 12 giảng viên dạy môn Thiết kế trang phục II, 40 lãnh đạo các công ty may thời trang tại TP. Hồ Chí Minh và 60 cựu sinh viên đang làm việc trong ngành. Các phương pháp nghiên cứu bao gồm:

  • Nghiên cứu tài liệu: Thu thập các văn bản pháp luật, tài liệu chuyên ngành về đổi mới phương pháp dạy học, lý thuyết DH ĐHHĐ và các tài liệu liên quan.

  • Khảo sát, quan sát và phỏng vấn: Thu thập thông tin thực trạng phương pháp giảng dạy, nhu cầu thị trường lao động và đánh giá của các bên liên quan.

  • Thực nghiệm sư phạm: Triển khai dạy học theo phương pháp DH ĐHHĐ với ba bài học cụ thể, thu thập và xử lý số liệu bằng phần mềm Excel và SPSS.

Cỡ mẫu thực nghiệm gồm sinh viên khoa Thiết kế thời trang tại Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vinatex TP. Hồ Chí Minh trong năm học 2012-2013. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện và mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện và khả năng kiểm chứng giả thuyết. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2012 đến tháng 2/2013, bao gồm giai đoạn khảo sát, triển khai thực nghiệm và đánh giá kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng phương pháp giảng dạy hiện tại còn hạn chế: 75% giảng viên sử dụng phương pháp truyền thống, chưa tích cực hóa người học; 68% sinh viên phản ánh khó tiếp cận thực tế công việc; 70% lãnh đạo công ty cho rằng sinh viên thiếu kỹ năng mềm cần thiết.

  2. Hiệu quả của phương pháp DH ĐHHĐ trong thực nghiệm: Sau khi áp dụng phương pháp dạy thực hành 6 bước, điểm trung bình các bài kiểm tra của sinh viên tăng từ 5,8 lên 7,6 (tăng 31%); 85% sinh viên đánh giá phương pháp mới giúp họ chủ động, sáng tạo hơn trong học tập; 80% giảng viên nhận xét sinh viên có thái độ học tập tích cực và kỹ năng thực hành được cải thiện rõ rệt.

  3. Nhu cầu kỹ năng của thị trường lao động: 90% lãnh đạo công ty may thời trang tại TP. Hồ Chí Minh yêu cầu sinh viên phải có năng lực làm việc nhóm, khả năng khai thác thông tin và tư duy sáng tạo độc lập; 75% cựu sinh viên cho biết kỹ năng mềm được trang bị chưa đầy đủ khi học tại trường.

  4. Khó khăn trong triển khai DH ĐHHĐ: 60% giảng viên gặp khó khăn về cơ sở vật chất và thiết bị; 55% sinh viên gặp khó khăn trong việc tự lập kế hoạch và tổ chức hoạt động học tập; tuy nhiên, 70% giảng viên và sinh viên đều mong muốn tiếp tục áp dụng phương pháp này.

Thảo luận kết quả

Kết quả thực nghiệm cho thấy phương pháp DH ĐHHĐ, đặc biệt là phương pháp dạy thực hành 6 bước, đã nâng cao hiệu quả học tập môn Thiết kế trang phục II, phát huy tính tích cực và sáng tạo của sinh viên. Việc tăng điểm trung bình bài kiểm tra và sự hài lòng của sinh viên phản ánh sự cải thiện rõ rệt về năng lực thực hành và kỹ năng mềm. So sánh với các nghiên cứu trong ngành giáo dục nghề nghiệp, kết quả này phù hợp với xu hướng đổi mới phương pháp dạy học lấy người học làm trung tâm, phát triển năng lực toàn diện.

Nguyên nhân của những cải tiến này là do DH ĐHHĐ tạo điều kiện cho sinh viên tự chủ trong học tập, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, đồng thời phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề trong tình huống thực tế. Tuy nhiên, khó khăn về cơ sở vật chất và kỹ năng tổ chức học tập của sinh viên cần được khắc phục để đảm bảo hiệu quả bền vững. Biểu đồ thể hiện sự tăng điểm trung bình qua các bài kiểm tra và bảng so sánh tỷ lệ hài lòng của sinh viên trước và sau khi áp dụng phương pháp DH ĐHHĐ sẽ minh họa rõ nét cho những phát hiện này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng giảng viên về DH ĐHHĐ: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về phương pháp dạy học định hướng hoạt động và kỹ năng sử dụng thiết bị hiện đại, nhằm nâng cao năng lực sư phạm và khả năng tổ chức lớp học tích cực. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban Giám hiệu phối hợp với khoa Thiết kế thời trang chủ trì.

  2. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy học: Đầu tư bổ sung máy móc, thiết bị hiện đại phục vụ cho môn Thiết kế trang phục II, đảm bảo không gian học tập linh hoạt cho hoạt động nhóm và thực hành. Mục tiêu nâng tỷ lệ sử dụng phương tiện dạy học lên trên 90% trong vòng 1 năm, do phòng Kỹ thuật và Ban Quản lý cơ sở vật chất thực hiện.

  3. Xây dựng bộ công cụ hỗ trợ học tập theo DH ĐHHĐ cho sinh viên: Phát triển tài liệu hướng dẫn, phiếu học tập, kế hoạch thực hành và đánh giá theo mô hình 6 bước, giúp sinh viên tự lập kế hoạch và tổ chức học tập hiệu quả. Thời gian hoàn thiện trong 3 tháng, do khoa Thiết kế thời trang phối hợp với nhóm nghiên cứu thực hiện.

  4. Tăng cường phối hợp với doanh nghiệp trong đào tạo thực tế: Tổ chức các chương trình thực tập, tham quan và dự án hợp tác với các công ty may thời trang nhằm nâng cao kỹ năng thực tế và khả năng thích nghi của sinh viên. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên có kinh nghiệm thực tế lên 80% trong 2 năm, do phòng Quan hệ doanh nghiệp và khoa Thiết kế thời trang phối hợp triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên ngành Thiết kế thời trang và giáo dục nghề nghiệp: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và phương pháp thực tiễn để đổi mới phương pháp giảng dạy, nâng cao hiệu quả đào tạo và phát triển năng lực sinh viên.

  2. Nhà quản lý giáo dục và các trường cao đẳng, đại học đào tạo ngành thiết kế thời trang: Tham khảo để xây dựng chính sách, kế hoạch cải tiến chương trình đào tạo, đầu tư cơ sở vật chất và phát triển đội ngũ giảng viên.

  3. Sinh viên ngành Thiết kế thời trang: Hiểu rõ phương pháp học tập tích cực, phát triển kỹ năng thực hành và kỹ năng mềm cần thiết để đáp ứng yêu cầu thị trường lao động.

  4. Doanh nghiệp trong ngành may mặc và thiết kế thời trang: Tìm hiểu về năng lực và kỹ năng của sinh viên mới ra trường, từ đó phối hợp đào tạo, tuyển dụng và phát triển nguồn nhân lực phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp dạy học định hướng hoạt động là gì?
    Phương pháp này tập trung vào việc học sinh tự chủ trong học tập, kết hợp hoạt động trí óc và thực hành để phát triển năng lực toàn diện. Ví dụ, sinh viên tự lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá sản phẩm thiết kế trang phục.

  2. Tại sao cần đổi mới phương pháp dạy học môn Thiết kế trang phục II?
    Phương pháp truyền thống chưa phát huy được tính tích cực và sáng tạo của sinh viên, dẫn đến sinh viên thiếu kỹ năng thực tế và kỹ năng mềm khi ra trường. Đổi mới giúp nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp.

  3. Phương pháp dạy thực hành 6 bước gồm những bước nào?
    Bao gồm: thu nhận thông tin, lập kế hoạch, thực hiện theo kế hoạch, kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh. Phương pháp này giúp sinh viên phát triển kỹ năng tự học và làm việc nhóm hiệu quả.

  4. Khó khăn khi triển khai DH ĐHHĐ là gì?
    Khó khăn chính là cơ sở vật chất chưa đầy đủ, giảng viên và sinh viên chưa quen với phương pháp mới, cần thời gian để thích nghi và nâng cao kỹ năng tổ chức học tập.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp phối hợp hiệu quả với nhà trường trong đào tạo?
    Doanh nghiệp có thể tham gia xây dựng chương trình đào tạo, cung cấp thực tập thực tế, đánh giá năng lực sinh viên và hỗ trợ trang thiết bị, giúp sinh viên tiếp cận môi trường làm việc thực tế.

Kết luận

  • Phương pháp dạy học định hướng hoạt động đã chứng minh hiệu quả trong việc nâng cao năng lực thực hành và kỹ năng mềm cho sinh viên ngành Thiết kế thời trang.
  • Thực trạng giảng dạy hiện tại còn nhiều hạn chế, cần đổi mới để đáp ứng yêu cầu thị trường lao động.
  • Phương pháp dạy thực hành 6 bước phù hợp với nội dung môn Thiết kế trang phục II, giúp sinh viên phát huy tính tích cực và sáng tạo.
  • Cần đầu tư cơ sở vật chất, bồi dưỡng giảng viên và xây dựng công cụ hỗ trợ học tập để triển khai hiệu quả phương pháp mới.
  • Đề xuất phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và doanh nghiệp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và khả năng thích nghi của sinh viên.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, đánh giá định kỳ hiệu quả và mở rộng áp dụng cho các môn học khác trong ngành.

Call to action: Các nhà quản lý giáo dục, giảng viên và doanh nghiệp hãy cùng hợp tác để đổi mới phương pháp đào tạo, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực ngành thiết kế thời trang, đáp ứng xu hướng phát triển bền vững của ngành công nghiệp thời trang Việt Nam.