Tổng kết và theo dõi mô hình trồng nấm rơm trong mùa lũ năm 2004 tại xã Lương An Trà và Cô Tô

Trường đại học

Đại học An Giang

Người đăng

Ẩn danh

2005

76
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM TẠ

TÓM LƯỢC

1. CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU

2. CHƯƠNG 2: LƯỢC KHẢO TÀI LIỆU

2.1. Tình hình trồng nấm rơm trên thế giới

2.2. Tình hình sản xuất nấm rơm và những thuận lợi của nghề trồng nấm ở Việt Nam

2.2.1. Tình hình sản xuất nấm rơm

2.2.2. Những thuận lợi trong việc phát triển nghề trồng nấm ở Việt Nam

2.3. Giá trị dinh dưỡng, điều kiện ngoại cảnh và sự phát triển của nấm rơm

2.3.1. Giá trị dinh dưỡng

2.3.1.1. Hàm lượng protein
2.3.1.2. Hàm lượng chất béo
2.3.1.3. Hàm lượng đường
2.3.1.4. Hàm lượng chất khoáng
2.3.1.5. Hàm lượng Vitamin

2.3.2. Điều kiện ngoại cảnh và sự phát triển của nấm rơm

2.3.2.1. Điều kiện ngoại cảnh
2.3.2.2. Sự phát triển của nấm rơm

2.4. Kỹ thuật trồng nấm rơm

2.4.1. Thời vụ trồng nấm

2.4.2. Nền trồng nấm

2.4.3. Nguyên liệu trồng nấm

2.4.4. Phương pháp sắp xếp mô và rải meo

2.4.5. Chăm sóc và tưới đón nấm

2.4.6. Tủ rơm áo và đảo rơm áo

2.4.7. Chăm sóc và tưới đón nấm

2.4.8. Thu hái, bảo quản và tiêu thụ nấm rơm

2.4.8.1. Thu hoạch nấm rơm
2.4.8.2. Bảo quản nấm rơm
2.4.8.3. Tiêu thụ nấm rơm

2.4.9. Sâu bệnh hại nấm rơm

3. CHƯƠNG 3: VẬT LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP

3.1. Địa bàn nghiên cứu

3.2. Phương pháp

3.3. Phương pháp thu thập số liệu

3.4. Phương pháp tiến hành

3.5. Công thức tính

3.6. Phân tích thống kê

4. CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN

4.1. Giới thiệu về địa bàn nghiên cứu

4.2. Xã Lương An Trà

4.3. Thông tin chung về nông hộ

4.3.1. Tuổi của chủ hộ và các thành viên trong gia đình

4.3.2. Trình độ văn hoá

4.3.3. Số nhân khẩu trong gia đình

4.4. Số mét mô chất nấm và kinh nghiệm canh tác nấm rơm

4.4.1. Số mét mô chất nấm của nông hộ

4.4.2. Kinh nghiệm trồng nấm

4.5. Thời vụ và nơi trồng nấm

4.5.1. Thời vụ trồng nấm rơm

4.5.2. Loại meo trồng nấm

4.6. Số lần tưới nước trồng nấm của nông hộ

4.7. Kỹ thuật canh tác của nông hộ

4.8. Xử lý nền trồng nấm

4.9. Ủ rơm và cách nhận biết rơm chín

4.9.1. Cách nhận biết rơm chín

4.10. Dạng mô chất nấm rơm

4.11. Trở tơ sau khi chất

4.12. Hiện trạng sử dụng chất kích tố trong quá trình trồng nấm

4.13. Dịch hại nấm rơm và tình hình sử dụng nông dược

4.14. Ngày bắt đầu hái

4.15. Số đợt thu hoạch/vụ

4.16. Tiêu thụ sản phẩm

4.17. Năng suất nấm rơm trên 1 mét mô (kg/m)

4.18. Chi phí, thu nhập và lợi nhuận

4.19. Sự tham gia của nữ giới trong việc trồng nấm

4.20. Hiệu quả đầu tư và chi phí của mô hình canh tác 2 lúa- nấm rơm tại xã Lương An Trà và xã Cô Tô

4.21. Thuận lợi và khó khăn trong quá trình trồng nấm

4.22. Mô hình theo dõi

5. CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ ĐỀ NGHỊ

5.1. Đề nghị

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ CHƯƠNG pc-1

Tóm tắt

I. Mô hình trồng nấm rơm

Mô hình trồng nấm rơm được thực hiện tại xã Lương An Tràxã Cô Tô trong mùa lũ năm 2004 nhằm tận dụng phế phẩm nông nghiệp như rơm rạ. Mô hình này không chỉ giúp cải thiện thu nhập cho người dân mà còn tạo ra việc làm trong thời gian nhàn rỗi. Kỹ thuật trồng nấm được áp dụng đơn giản, phù hợp với điều kiện kinh tế của các hộ nông dân. Nấm rơm được trồng chủ yếu trên nền rơm, với các bước như xử lý nền, ủ rơm, và chăm sóc. Mô hình này đã chứng minh hiệu quả kinh tế cao với tỷ lệ lợi nhuận đạt 2.44 lần so với vốn đầu tư.

1.1. Đặc điểm nấm rơm

Nấm rơm (Volvariella volvacea) là loại nấm phổ biến ở vùng nhiệt đới, có giá trị dinh dưỡng cao với hàm lượng protein, chất béo, và khoáng chất đáng kể. Nấm rơm phát triển tốt trong điều kiện nhiệt độ từ 28-35°C và độ ẩm cao, phù hợp với mùa lũ tại An Giang. Nấm rơm cũng có khả năng chống lại một số bệnh hại, giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình canh tác.

1.2. Kỹ thuật trồng nấm

Kỹ thuật trồng nấm bao gồm các bước chính như xử lý nền trồng, ủ rơm, và chăm sóc. Rơm được ủ trong khoảng 7-10 ngày để đạt độ chín, sau đó được xếp thành mô đơn hoặc mô đôi. Meo giống được sử dụng chủ yếu là meo Mười Cườimeo Thần Nông. Quá trình chăm sóc bao gồm tưới nước và đảo rơm để đảm bảo độ ẩm và nhiệt độ phù hợp cho nấm phát triển.

II. Tình hình mùa lũ 2004

Mùa lũ năm 2004 tại An Giang đã gây ra nhiều khó khăn cho người dân, đặc biệt là việc mất mùa và thiếu việc làm. Tuy nhiên, mô hình trồng nấm rơm đã trở thành giải pháp hiệu quả để tạo thu nhập trong thời gian này. Lũ lụt không chỉ mang lại nguồn nước dồi dào mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc trồng nấm rơm, vốn cần độ ẩm cao. Mô hình này đã giúp người dân tận dụng thời gian nhàn rỗi và phế phẩm nông nghiệp để tạo ra sản phẩm có giá trị kinh tế.

2.1. Thuận lợi và khó khăn

Thuận lợi của mô hình trồng nấm rơm trong mùa lũ là nguồn nguyên liệu rơm rạ dồi dào và điều kiện độ ẩm cao. Tuy nhiên, khó khăn chính là việc vận chuyển rơm xa làm tăng chi phí, đặc biệt là khi nước lũ dâng cao. Ngoài ra, một số hộ nông dân còn gặp khó khăn trong việc kiểm soát dịch bệnh và sử dụng chất kích thích không đúng cách.

2.2. Hiệu quả kinh tế

Mô hình trồng nấm rơm đã mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho người dân. Năng suất trung bình đạt 0.6-1 kg/mét mô, với giá bán ổn định khoảng 5,000 đồng/kg. Tổng lợi nhuận của mô hình đạt 2.44 lần so với vốn đầu tư, giúp cải thiện đáng kể thu nhập cho các hộ nông dân.

III. Phát triển nông nghiệp và bảo vệ môi trường

Mô hình trồng nấm rơm không chỉ góp phần phát triển nông nghiệp mà còn có ý nghĩa trong việc bảo vệ môi trường. Việc tận dụng rơm rạ làm nguyên liệu trồng nấm giúp giảm thiểu lượng phế phẩm nông nghiệp thải ra môi trường. Ngoài ra, quá trình trồng nấm không sử dụng nhiều hóa chất, góp phần bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên. Mô hình này cũng tạo ra việc làm cho lao động nông thôn, đặc biệt là phụ nữ, với 60% hoạt động bán nấm do nữ giới đảm nhận.

3.1. Bảo vệ môi trường

Bảo vệ môi trường là một trong những lợi ích quan trọng của mô hình trồng nấm rơm. Việc sử dụng rơm rạ làm nguyên liệu giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ phế phẩm nông nghiệp. Quá trình trồng nấm cũng không sử dụng nhiều hóa chất, giúp duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái.

3.2. Phát triển nông nghiệp bền vững

Mô hình trồng nấm rơm góp phần vào phát triển nông nghiệp bền vững bằng cách tạo ra sản phẩm mới từ phế phẩm nông nghiệp. Điều này không chỉ giúp tăng thu nhập cho người dân mà còn thúc đẩy sự đa dạng hóa trong sản xuất nông nghiệp, giảm thiểu rủi ro từ việc phụ thuộc vào một loại cây trồng duy nhất.

02/03/2025
Luận văn tổng kết và theo dõi mô hình trồng nấm rơm trong mùa lũ năm 2004 tại xã lương an trà và xã cô tô

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn tổng kết và theo dõi mô hình trồng nấm rơm trong mùa lũ năm 2004 tại xã lương an trà và xã cô tô

Tài liệu "Tổng kết mô hình trồng nấm rơm mùa lũ 2004 tại xã Lương An Trà và Cô Tô" cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu quả của mô hình trồng nấm rơm trong điều kiện mùa lũ, đặc biệt tại hai địa phương Lương An Trà và Cô Tô. Nội dung nổi bật bao gồm các kỹ thuật canh tác, cách thức quản lý rủi ro, và lợi ích kinh tế mà mô hình này mang lại cho người dân. Đây là nguồn thông tin hữu ích cho những ai quan tâm đến nông nghiệp bền vững và ứng phó với biến đổi khí hậu.

Để mở rộng kiến thức về các mô hình nông nghiệp hiệu quả, bạn có thể tham khảo Luận văn sự tham gia của người dân và các tổ chức xã hội trong xây dựng mô hình nông thôn mới ở xã hải đường huyện hải hậu tỉnh nam định, nghiên cứu về vai trò của cộng đồng trong phát triển nông thôn. Ngoài ra, Luận văn một số giải pháp tiếp tục đẩy mạnh xây dựng nông thôn mới kiểu mẫu trên địa bàn thị xã đông triều tỉnh quảng ninh cung cấp góc nhìn sâu hơn về các giải pháp xây dựng nông thôn bền vững. Cuối cùng, Luận án tiến sĩ nghiên cứu tiêu chí phân vùng thích nghi đất đai ứng dụng công nghệ cao cho sản xuất lúa và rau màu nghiên cứu cụ thể trong điều kiện tỉnh an giang sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về việc áp dụng công nghệ cao trong nông nghiệp.

Mỗi liên kết là cơ hội để bạn khám phá sâu hơn về các chủ đề liên quan, từ đó nâng cao hiểu biết và ứng dụng vào thực tiễn.