Tổng quan nghiên cứu

Suy thận mạn (STM) là một trong những bệnh lý mạn tính có tỷ lệ gia tăng nhanh và gây tử vong cao trên toàn cầu. Tại Việt Nam, STM được xếp vào nhóm bệnh hiểm nghèo, được nhà nước hỗ trợ điều trị. Theo ước tính, tỷ lệ người mắc STM giai đoạn 1-4 tại cộng đồng đã tăng từ 10% lên 13,1% trong giai đoạn 1988-2004, chủ yếu do gia tăng bệnh đái tháo đường và tăng huyết áp. Suy dinh dưỡng (SDD) là biến chứng phổ biến và nghiêm trọng ở người bệnh STM, làm gia tăng tiến triển bệnh và tỷ lệ tử vong. Việc đánh giá và cải thiện tình trạng dinh dưỡng có vai trò quan trọng trong nâng cao chất lượng sống và hiệu quả điều trị cho người bệnh.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn, Hà Nội, trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 11 năm 2018, với 138 người bệnh STM chưa lọc máu điều trị nội trú. Mục tiêu chính là đánh giá tình trạng dinh dưỡng và xác định các yếu tố liên quan đến suy dinh dưỡng ở nhóm đối tượng này. Kết quả nghiên cứu cung cấp bằng chứng khoa học hỗ trợ nhân viên y tế trong việc đánh giá và can thiệp dinh dưỡng, góp phần làm chậm tiến triển bệnh và cải thiện chất lượng điều trị. Tỷ lệ suy dinh dưỡng theo phương pháp đánh giá tổng thể chủ quan (SGA) lên tới 76,1%, trong đó suy dinh dưỡng nhẹ chiếm 46,4% và nặng chiếm 29,7%, cho thấy mức độ nghiêm trọng của vấn đề.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về suy thận mạn và tiến triển bệnh: STM được định nghĩa là sự giảm chức năng thận kéo dài trên 3 tháng, biểu hiện qua mức lọc cầu thận (GFR) giảm dưới 60 ml/phút/1,73m². Suy thận mạn tiến triển qua các giai đoạn từ I đến IV, tương ứng với mức độ giảm chức năng thận và tăng creatinin máu.

  • Lý thuyết về tình trạng dinh dưỡng và đánh giá: Tình trạng dinh dưỡng phản ánh sự cân bằng giữa cung cấp và sử dụng chất dinh dưỡng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và tiến triển bệnh. Phương pháp đánh giá tổng thể chủ quan (SGA) được sử dụng làm tiêu chuẩn vàng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng, kết hợp với chỉ số khối cơ thể (BMI) và nồng độ albumin huyết thanh.

  • Khái niệm chính:

    • Suy dinh dưỡng (SDD): Tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng ảnh hưởng đến sức khỏe, được xác định qua các chỉ số SGA, BMI và albumin.
    • Mức lọc cầu thận (GFR): Chỉ số đánh giá chức năng thận.
    • Chế độ dinh dưỡng cho người bệnh STM: Nhu cầu năng lượng khoảng 35 kcal/kg cân nặng lý tưởng/ngày, protein giảm tùy giai đoạn bệnh, hạn chế muối và kali phù hợp.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.

  • Đối tượng nghiên cứu: 138 người bệnh STM chưa lọc máu, điều trị nội trú tại BVĐK Xanh Pôn từ tháng 4 đến tháng 11/2018, tuổi trên 18, có khả năng giao tiếp và đồng ý tham gia.

  • Chọn mẫu: Toàn bộ người bệnh đủ tiêu chuẩn trong thời gian nghiên cứu được chọn. Nghiên cứu định tính chọn mẫu có chủ đích gồm 2 nhân viên y tế và 8 người bệnh để phỏng vấn sâu.

  • Công cụ thu thập số liệu:

    • Định lượng: Bảng kiểm SGA, bảng câu hỏi về tình trạng dinh dưỡng và các yếu tố liên quan, hồ sơ bệnh án.
    • Định tính: Hướng dẫn phỏng vấn sâu nhân viên y tế và người bệnh.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để phân tích mô tả (tần số, tỷ lệ) và kiểm định thống kê (khi bình phương, tỷ suất chênh OR) với mức ý nghĩa p=0,05.

  • Đạo đức nghiên cứu: Tuân thủ quy trình đạo đức, bảo mật thông tin, người bệnh tự nguyện tham gia và có quyền rút lui bất kỳ lúc nào.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ suy dinh dưỡng cao: Theo phương pháp SGA, 76,1% người bệnh STM chưa lọc máu bị suy dinh dưỡng, trong đó 46,4% suy dinh dưỡng nhẹ và 29,7% suy dinh dưỡng nặng. Chỉ có 23,9% người bệnh có tình trạng dinh dưỡng tốt.

  2. Chỉ số BMI và albumin: Có 34,0% người bệnh thiếu năng lượng trường diễn theo BMI, và 48,6% người bệnh suy dinh dưỡng theo nồng độ albumin huyết thanh. Tỷ lệ suy dinh dưỡng theo albumin ở nữ giới (56,5%) cao hơn nam giới (44,7%) với ý nghĩa thống kê (p<0,05).

  3. Yếu tố liên quan đến suy dinh dưỡng:

    • Người trên 60 tuổi có nguy cơ suy dinh dưỡng cao gấp 3,29 lần so với nhóm dưới 60 tuổi.
    • Thời gian mắc bệnh từ 2 năm trở lên làm tăng nguy cơ suy dinh dưỡng gấp 3,68 lần.
    • Người bệnh không được tư vấn dinh dưỡng có nguy cơ suy dinh dưỡng cao gấp 4 lần so với người được tư vấn.
    • Thực hành dinh dưỡng không đạt làm tăng nguy cơ suy dinh dưỡng gấp 4,83 lần.
  4. Triệu chứng lâm sàng và thể lực: Hơn 54% người bệnh có triệu chứng chán ăn, 42,8% bị ỉa chảy, 39,1% buồn nôn. Hơn một nửa người bệnh có thay đổi chức năng vận động nhẹ đến vừa, 14,5% giảm vận động nặng.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ suy dinh dưỡng cao ở người bệnh STM chưa lọc máu tại BVĐK Xanh Pôn phản ánh thực trạng chưa được quan tâm đúng mức về dinh dưỡng trong điều trị bảo tồn. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy suy dinh dưỡng là yếu tố nguy cơ làm tăng tiến triển bệnh và tử vong. Việc sử dụng phương pháp SGA kết hợp BMI và albumin giúp đánh giá toàn diện tình trạng dinh dưỡng.

Người cao tuổi và người bệnh có thời gian mắc bệnh dài có nguy cơ suy dinh dưỡng cao do chức năng thận suy giảm kéo dài, ảnh hưởng đến hấp thu và chuyển hóa dinh dưỡng. Thiếu tư vấn dinh dưỡng và thực hành dinh dưỡng không đúng làm trầm trọng thêm tình trạng này, cho thấy vai trò quan trọng của nhân viên y tế trong giáo dục và hỗ trợ người bệnh.

Triệu chứng tiêu hóa phổ biến như chán ăn, buồn nôn góp phần làm giảm hấp thu dinh dưỡng, ảnh hưởng đến thể lực và khả năng vận động. Kết quả này nhấn mạnh cần có các can thiệp dinh dưỡng sớm và toàn diện, kết hợp chăm sóc y tế và hỗ trợ tâm lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ suy dinh dưỡng theo SGA, biểu đồ so sánh tỷ lệ suy dinh dưỡng theo nhóm tuổi và thời gian mắc bệnh, bảng phân tích mối liên quan các yếu tố với suy dinh dưỡng bằng OR.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng kế hoạch tư vấn dinh dưỡng chuyên biệt: Thiết kế chương trình tư vấn và tài liệu truyền thông phù hợp với từng nhóm đối tượng, đặc biệt nhóm người cao tuổi và người bệnh có thời gian mắc bệnh dài. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do khoa Dinh dưỡng phối hợp khoa Nội tổng hợp 2 thực hiện.

  2. Đa dạng hóa hình thức truyền thông: Sử dụng các kênh truyền thông đa phương tiện, tổ chức hội thảo, phát tài liệu hướng dẫn thực hành dinh dưỡng, tăng cường tư vấn trực tiếp và qua mạng internet. Mục tiêu nâng tỷ lệ người bệnh được tư vấn dinh dưỡng lên trên 80% trong 1 năm.

  3. Hướng dẫn thực hành suất ăn mẫu: Tổ chức các buổi hướng dẫn thực hành chế biến và lựa chọn thực phẩm phù hợp cho người bệnh và người nhà, giúp cải thiện thực hành dinh dưỡng. Thực hiện định kỳ hàng quý tại bệnh viện.

  4. Chuẩn hóa quy trình chăm sóc dinh dưỡng: Xây dựng quy trình đánh giá và theo dõi tình trạng dinh dưỡng định kỳ bằng phương pháp SGA, BMI và xét nghiệm albumin, tích hợp vào quy trình điều trị nội trú. Đào tạo nhân viên y tế về kỹ năng đánh giá và tư vấn dinh dưỡng. Thực hiện trong vòng 12 tháng.

  5. Tăng cường hỗ trợ từ bảo hiểm y tế: Đề xuất bổ sung các gói hỗ trợ dinh dưỡng và thuốc hỗ trợ dinh dưỡng đặc hiệu cho người bệnh STM chưa lọc máu trong chính sách bảo hiểm y tế, nhằm giảm gánh nặng chi phí và nâng cao hiệu quả điều trị.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và chuyên gia dinh dưỡng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tình trạng dinh dưỡng và các yếu tố liên quan, giúp cải thiện quy trình đánh giá và can thiệp dinh dưỡng cho người bệnh STM chưa lọc máu.

  2. Quản lý bệnh viện và nhà hoạch định chính sách y tế: Thông tin về tỷ lệ suy dinh dưỡng và nhu cầu tư vấn dinh dưỡng hỗ trợ xây dựng chính sách chăm sóc toàn diện, nâng cao chất lượng điều trị và giảm chi phí y tế.

  3. Người bệnh và gia đình: Hiểu rõ tầm quan trọng của dinh dưỡng trong điều trị STM, từ đó nâng cao nhận thức và thực hành dinh dưỡng đúng đắn, góp phần cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên y tế công cộng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực y tế công cộng, đặc biệt về dinh dưỡng và bệnh mạn tính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao suy dinh dưỡng lại phổ biến ở người bệnh suy thận mạn chưa lọc máu?
    Suy dinh dưỡng xuất phát từ giảm hấp thu dinh dưỡng do triệu chứng tiêu hóa, chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt, và tiến triển bệnh làm giảm chức năng thận. Nghiên cứu cho thấy 76,1% người bệnh bị suy dinh dưỡng, phản ánh thực trạng này.

  2. Phương pháp SGA có ưu điểm gì trong đánh giá tình trạng dinh dưỡng?
    SGA là phương pháp đánh giá tổng thể chủ quan, kết hợp thông tin lâm sàng và phỏng vấn, giúp đánh giá toàn diện tình trạng dinh dưỡng, dễ thực hiện và có độ nhạy cao trong phát hiện suy dinh dưỡng.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến tình trạng suy dinh dưỡng ở người bệnh?
    Tuổi trên 60, thời gian mắc bệnh trên 2 năm, thiếu tư vấn dinh dưỡng và thực hành dinh dưỡng không đúng là các yếu tố làm tăng nguy cơ suy dinh dưỡng với tỷ lệ nguy cơ lần lượt là 3,29; 3,68; 4,0 và 4,83 lần.

  4. Làm thế nào để cải thiện thực hành dinh dưỡng của người bệnh?
    Cần tăng cường tư vấn dinh dưỡng, hướng dẫn thực hành suất ăn mẫu, cung cấp tài liệu truyền thông đa dạng và hỗ trợ từ gia đình để người bệnh hiểu và tuân thủ chế độ dinh dưỡng phù hợp.

  5. Vai trò của gia đình trong chăm sóc dinh dưỡng cho người bệnh là gì?
    Gia đình hỗ trợ nhắc nhở và chuẩn bị bữa ăn theo chế độ, giúp người bệnh tuân thủ tốt hơn. Nghiên cứu cho thấy 81,2% người bệnh nhận được sự hỗ trợ này, tuy nhiên kiến thức dinh dưỡng của người thân còn hạn chế cần được nâng cao.

Kết luận

  • Tỷ lệ suy dinh dưỡng ở người bệnh STM chưa lọc máu tại BVĐK Xanh Pôn năm 2018 rất cao, lên tới 76,1% theo phương pháp SGA.
  • Các yếu tố liên quan chính gồm tuổi cao, thời gian mắc bệnh dài, thiếu tư vấn dinh dưỡng và thực hành dinh dưỡng không đúng.
  • Phương pháp SGA kết hợp BMI và albumin huyết thanh là công cụ đánh giá hiệu quả, toàn diện tình trạng dinh dưỡng.
  • Cần triển khai các giải pháp tư vấn, truyền thông, hướng dẫn thực hành và chuẩn hóa quy trình chăm sóc dinh dưỡng để cải thiện tình trạng suy dinh dưỡng.
  • Đề nghị các cơ sở y tế và nhà quản lý chính sách tăng cường hỗ trợ dinh dưỡng và đào tạo nhân viên y tế nhằm nâng cao chất lượng điều trị cho người bệnh STM.

Next steps: Triển khai các chương trình can thiệp dinh dưỡng theo đề xuất, đánh giá hiệu quả sau 6-12 tháng, mở rộng nghiên cứu trên các cơ sở y tế khác.

Call to action: Các chuyên gia y tế và quản lý bệnh viện cần phối hợp xây dựng và thực hiện các chính sách chăm sóc dinh dưỡng toàn diện cho người bệnh suy thận mạn nhằm giảm thiểu biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống.