Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục đại học tại Việt Nam, tự chủ đại học công lập được xem là xu thế tất yếu nhằm nâng cao năng lực quản lý, sáng tạo và phát triển bền vững. Theo nghị quyết 77/NQ-CP, khoảng 30 trường đại học công lập (ĐHCL) đã thực hiện cơ chế tự chủ tài chính, tạo động lực phát triển hệ thống giáo dục đại học. Tuy nhiên, tính minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) của các trường ĐHCL theo cơ chế này vẫn còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và trách nhiệm giải trình. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là nhận diện và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tính minh bạch thông tin trên BCTC tại các trường ĐHCL trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo (GD&ĐT) theo cơ chế tự chủ, tập trung khảo sát tại TP.HCM trong giai đoạn từ tháng 9/2020 đến tháng 3/2021. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu khảo sát từ 199 đối tượng thuộc 4 trường ĐHCL theo cơ chế tự chủ tại TP.HCM, bao gồm Trường ĐH Kinh tế TP.HCM, ĐH Luật TP.HCM, ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM và ĐH Mở TP.HCM. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học giúp các trường ĐHCL nâng cao chất lượng thông tin trên BCTC, tăng cường trách nhiệm giải trình và thúc đẩy minh bạch tài chính trong bối cảnh tự chủ đại học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính:

  1. Lý thuyết quản lý công mới (New Public Management - NPM): Nhấn mạnh vai trò của trách nhiệm giải trình, minh bạch và hiệu quả trong quản lý khu vực công. Lý thuyết này đề cao phân cấp, trao quyền tự chủ và quản lý dựa trên kết quả đầu ra, phù hợp với cơ chế tự chủ tài chính của các trường ĐHCL.

  2. Lý thuyết thông tin bất cân xứng (Asymmetric Information Theory): Giải thích sự mất cân bằng thông tin giữa các bên liên quan, từ đó làm nổi bật vai trò của minh bạch thông tin trên BCTC nhằm giảm thiểu rủi ro và tăng cường niềm tin của các nhà đầu tư, đối tác bên ngoài.

  3. Lý thuyết hành vi quản lý: Tập trung vào vai trò của nhà quản lý trong việc ra quyết định và điều chỉnh hành vi nhằm nâng cao chất lượng thông tin kế toán, đáp ứng yêu cầu minh bạch và trách nhiệm giải trình trong môi trường tự chủ.

Các khái niệm chính được nghiên cứu bao gồm: trình độ nhân viên kế toán, môi trường pháp lý, công nghệ thông tin, vai trò nhà quản lý, hoạt động kiểm soát nội bộ và truyền thông.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn chuyên gia gồm các cán bộ quản lý, kế toán trưởng, giảng viên và chuyên gia ngành giáo dục tại TP.HCM. Dữ liệu định lượng được thu thập qua khảo sát bảng hỏi với 199 đối tượng thuộc 4 trường ĐHCL theo cơ chế tự chủ tại TP.HCM.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 22.0 với các kiểm định: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, kiểm định KMO và Bartlett, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy bội để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tính minh bạch thông tin trên BCTC. Phương pháp chọn mẫu kết hợp chọn mẫu mở rộng dần và chọn mẫu tới hạn nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu. Thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 9/2020 đến tháng 3/2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Trình độ nhân viên kế toán: Đây là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến tính minh bạch thông tin trên BCTC với hệ số hồi quy chuẩn hóa cao nhất. Khoảng 85% người tham gia khảo sát đánh giá trình độ chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp của nhân viên kế toán là yếu tố quyết định chất lượng thông tin tài chính.

  2. Môi trường pháp lý: Các quy định pháp luật và chuẩn mực kế toán công (IPSAS) có tác động tích cực đến minh bạch thông tin. Khoảng 78% ý kiến cho rằng môi trường pháp lý rõ ràng, minh bạch giúp các trường ĐHCL tuân thủ tốt hơn trong việc lập và công bố BCTC.

  3. Công nghệ thông tin: 72% người khảo sát đồng thuận rằng việc ứng dụng công nghệ thông tin trong hệ thống kế toán giúp nâng cao hiệu quả xử lý dữ liệu, giảm thiểu sai sót và tăng tính kịp thời của thông tin trên BCTC.

  4. Vai trò nhà quản lý: Sự nhận thức và cam kết của lãnh đạo các trường ĐHCL về trách nhiệm giải trình và minh bạch thông tin có ảnh hưởng đáng kể, chiếm khoảng 70% mức độ tác động theo đánh giá của các chuyên gia.

  5. Hoạt động kiểm soát nội bộ: Hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả giúp giảm thiểu rủi ro và sai sót trong công tác kế toán, góp phần nâng cao tính minh bạch với tỷ lệ đồng thuận khoảng 68%.

  6. Truyền thông: Việc công khai, minh bạch thông tin qua các kênh truyền thông nội bộ và bên ngoài được đánh giá là nhân tố hỗ trợ quan trọng, chiếm khoảng 65% mức độ ảnh hưởng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò then chốt của trình độ nhân viên kế toán và môi trường pháp lý trong việc nâng cao tính minh bạch thông tin tài chính. Việc ứng dụng công nghệ thông tin được xem là công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp cải thiện chất lượng và tốc độ cung cấp thông tin. Vai trò của nhà quản lý và hệ thống kiểm soát nội bộ cũng được nhấn mạnh như những nhân tố nội bộ quyết định sự minh bạch và trách nhiệm giải trình.

So sánh với các nghiên cứu tại Nigeria và Romania, các nhân tố truyền thông và kiểm soát nội bộ cũng được xác nhận là yếu tố quan trọng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, hoặc bảng ma trận tương quan giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc để minh họa mối quan hệ.

Kết quả này có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc giúp các trường ĐHCL trực thuộc Bộ GD&ĐT xây dựng chính sách, quy định và kế hoạch đào tạo nâng cao năng lực nhân viên kế toán, đồng thời hoàn thiện môi trường pháp lý và hệ thống kiểm soát nội bộ nhằm đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong hoạt động tài chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao trình độ và đạo đức nghề nghiệp của nhân viên kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, cập nhật kiến thức về chuẩn mực kế toán công quốc tế (IPSAS) và kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán. Mục tiêu đạt 90% nhân viên kế toán được đào tạo bài bản trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và phòng đào tạo các trường ĐHCL.

  2. Hoàn thiện môi trường pháp lý và quy định nội bộ: Rà soát, cập nhật các quy định về lập và công bố BCTC phù hợp với chuẩn mực kế toán công, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát việc tuân thủ. Thời gian thực hiện trong 1 năm, chủ thể: Bộ GD&ĐT phối hợp với các trường ĐHCL.

  3. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin: Đầu tư hệ thống phần mềm kế toán hiện đại, tích hợp quản lý dữ liệu tài chính và báo cáo tự động, giảm thiểu sai sót và tăng tính minh bạch. Mục tiêu hoàn thành trong 3 năm, chủ thể: Ban quản lý trường và phòng công nghệ thông tin.

  4. Tăng cường vai trò và nhận thức của nhà quản lý: Tổ chức các hội thảo, tập huấn nâng cao nhận thức về trách nhiệm giải trình và minh bạch thông tin tài chính cho lãnh đạo các cấp. Chủ thể: Bộ GD&ĐT và các trường ĐHCL, thực hiện liên tục hàng năm.

  5. Xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả: Thiết lập quy trình kiểm soát rõ ràng, phân định trách nhiệm cụ thể trong công tác kế toán và báo cáo tài chính, đồng thời thực hiện kiểm toán nội bộ định kỳ. Thời gian triển khai trong 2 năm, chủ thể: Ban kiểm soát và phòng kế toán các trường.

  6. Tăng cường truyền thông và công khai thông tin: Phát triển kênh truyền thông nội bộ và bên ngoài để công bố BCTC một cách minh bạch, dễ tiếp cận, tạo sự tin tưởng cho các bên liên quan. Chủ thể: Phòng truyền thông và ban giám hiệu, thực hiện liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu các trường đại học công lập: Giúp lãnh đạo hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến minh bạch thông tin tài chính, từ đó xây dựng chính sách quản lý tài chính hiệu quả và nâng cao trách nhiệm giải trình.

  2. Phòng kế hoạch - tài chính và kế toán trưởng: Cung cấp cơ sở khoa học để cải thiện quy trình lập và trình bày BCTC, nâng cao năng lực chuyên môn và ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác kế toán.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục và tài chính: Hỗ trợ trong việc xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý, quy định về tự chủ tài chính và minh bạch thông tin tại các trường ĐHCL.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, quản lý giáo dục: Là tài liệu tham khảo quý giá để nghiên cứu sâu về tính minh bạch thông tin tài chính trong lĩnh vực giáo dục đại học, đặc biệt trong bối cảnh tự chủ đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tính minh bạch thông tin trên BCTC là gì?
    Tính minh bạch thông tin trên BCTC là sự công khai, đầy đủ, chính xác và kịp thời các thông tin tài chính nhằm giúp người sử dụng đánh giá đúng tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của đơn vị.

  2. Tại sao trình độ nhân viên kế toán lại quan trọng đối với minh bạch thông tin?
    Nhân viên kế toán có trình độ chuyên môn cao và đạo đức nghề nghiệp tốt sẽ đảm bảo việc ghi chép, xử lý và báo cáo thông tin tài chính chính xác, giảm thiểu sai sót và gian lận, từ đó nâng cao tính minh bạch.

  3. Công nghệ thông tin hỗ trợ minh bạch thông tin như thế nào?
    Công nghệ thông tin giúp tự động hóa quy trình kế toán, lưu trữ và xử lý dữ liệu nhanh chóng, giảm thiểu lỗi thủ công và tạo điều kiện cho việc công khai thông tin tài chính một cách kịp thời và minh bạch.

  4. Vai trò của nhà quản lý trong việc nâng cao tính minh bạch là gì?
    Nhà quản lý có trách nhiệm xây dựng chính sách, giám sát và tạo môi trường làm việc minh bạch, đồng thời thúc đẩy văn hóa trách nhiệm giải trình trong toàn bộ tổ chức.

  5. Làm thế nào để các trường ĐHCL có thể nâng cao tính minh bạch thông tin trên BCTC?
    Các trường cần nâng cao trình độ nhân viên kế toán, hoàn thiện môi trường pháp lý, ứng dụng công nghệ thông tin, tăng cường kiểm soát nội bộ và truyền thông công khai thông tin tài chính.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến tính minh bạch thông tin trên BCTC các trường ĐHCL theo cơ chế tự chủ: trình độ nhân viên kế toán, môi trường pháp lý, công nghệ thông tin, vai trò nhà quản lý, hoạt động kiểm soát nội bộ và truyền thông.
  • Trình độ nhân viên kế toán và môi trường pháp lý là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng thông tin tài chính.
  • Việc ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường vai trò nhà quản lý góp phần cải thiện tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong các trường ĐHCL.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao tính minh bạch thông tin trên BCTC, hỗ trợ các trường ĐHCL hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo nhân viên kế toán, hoàn thiện khung pháp lý, đầu tư công nghệ và xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả. Đề nghị các trường ĐHCL và cơ quan quản lý phối hợp thực hiện để nâng cao chất lượng quản lý tài chính và minh bạch thông tin.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao tính minh bạch thông tin tài chính tại các trường đại học công lập theo cơ chế tự chủ, góp phần phát triển giáo dục đại học bền vững và hiệu quả!