Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam năm 2022 ghi nhận mức tăng trưởng GDP đạt 8,02%, cao nhất trong vòng 12 năm qua, các doanh nghiệp sản xuất đang đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội mới. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu đạt kỷ lục 732,5 tỷ USD, tăng 9% so với năm trước, cho thấy sự phục hồi mạnh mẽ sau đại dịch Covid-19. Tuy nhiên, môi trường kinh doanh toàn cầu ngày càng biến động với nhiều yếu tố bất ổn như xung đột chính trị, thiên tai, và biến đổi khí hậu, khiến chuỗi cung ứng trở thành huyết mạch quan trọng của nền kinh tế. Tính linh hoạt chuỗi cung ứng được xem là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam thích ứng nhanh với những thay đổi đột ngột, nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động.
Luận văn tập trung nghiên cứu ảnh hưởng của tính linh hoạt chuỗi cung ứng lên hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam, đồng thời làm rõ vai trò điều tiết của chia sẻ thông tin trong mối quan hệ này. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 9/2022 đến tháng 5/2023, với đối tượng khảo sát là các doanh nghiệp sản xuất tại TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận như Bình Dương, Long An, Đồng Nai. Mục tiêu cụ thể gồm: xác định và đo lường tác động của các khía cạnh tính linh hoạt chuỗi cung ứng lên hiệu quả doanh nghiệp; phân tích sự khác biệt trong mối quan hệ này theo mức độ chia sẻ thông tin; đề xuất các hàm ý quản trị nhằm nâng cao tính linh hoạt và hiệu quả hoạt động.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bức tranh tổng thể về tính linh hoạt chuỗi cung ứng tại Việt Nam, góp phần bổ sung lý thuyết về quản trị chuỗi cung ứng trong bối cảnh đặc thù của các doanh nghiệp sản xuất trong nước. Đồng thời, kết quả nghiên cứu hỗ trợ các nhà quản lý xây dựng chiến lược phát triển chuỗi cung ứng linh hoạt, nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính để phân tích tính linh hoạt chuỗi cung ứng và hiệu quả doanh nghiệp:
Lý thuyết quan điểm dựa trên nguồn lực (Resource-Based View - RBV): Nhấn mạnh lợi thế cạnh tranh bền vững xuất phát từ việc kiểm soát các nguồn lực có giá trị, hiếm, không thể bắt chước và không thể thay thế. Tính linh hoạt chuỗi cung ứng được xem là năng lực cốt lõi giúp doanh nghiệp triển khai hiệu quả các nguồn lực nội bộ và bên ngoài nhằm thích ứng với môi trường biến động.
Lý thuyết dự phòng (Contingency Theory): Cho rằng hiệu quả hoạt động phụ thuộc vào sự phù hợp giữa cấu trúc tổ chức và môi trường bên ngoài. Tính linh hoạt chuỗi cung ứng cần được điều chỉnh phù hợp với mức độ không chắc chắn và biến động của môi trường kinh doanh để đạt hiệu quả tối ưu.
Lý thuyết mạng lưới (Network Theory): Tập trung vào mối quan hệ và sự tương tác giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng. Tính linh hoạt chuỗi cung ứng được hình thành thông qua khả năng phối hợp, tái cấu trúc và điều chỉnh mạng lưới các đối tác nhằm đáp ứng nhanh chóng các thay đổi về nhu cầu và nguồn cung.
Nghiên cứu xác định sáu khía cạnh chính của tính linh hoạt chuỗi cung ứng gồm: linh hoạt phát triển sản phẩm, linh hoạt nhà cung cấp, linh hoạt mạng lưới cung ứng, linh hoạt sản xuất, linh hoạt phân phối và linh hoạt hệ thống thông tin. Đồng thời, chia sẻ thông tin được xem là biến điều tiết quan trọng ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa tính linh hoạt và hiệu quả doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn chính:
Nghiên cứu sơ bộ: Thực hiện phỏng vấn sâu 8 chuyên gia quản lý chuỗi cung ứng tại các doanh nghiệp sản xuất Việt Nam nhằm điều chỉnh và bổ sung các biến quan sát dựa trên tài liệu tham khảo quốc tế và phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Tiếp đó, khảo sát sơ bộ với 85 bảng câu hỏi được sử dụng để kiểm tra độ tin cậy và giá trị thang đo.
Nghiên cứu chính thức: Thu thập dữ liệu định lượng từ 215 bảng câu hỏi có cấu trúc, được gửi đến các chuyên gia quản lý chuỗi cung ứng tại các doanh nghiệp sản xuất ở TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận. Đối tượng khảo sát là các giám đốc, phó giám đốc, trưởng/phó phòng chuỗi cung ứng, thu mua, logistics, sản xuất có kinh nghiệm từ 3 năm trở lên.
Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê hiện đại gồm: Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc thang đo; Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để kiểm định tính hợp lệ của thang đo; Mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu; Phân tích đa nhóm SEM để đánh giá vai trò điều tiết của chia sẻ thông tin. Phần mềm SPSS 20 và AMOS 20 được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng tích cực của tính linh hoạt chuỗi cung ứng lên hiệu quả doanh nghiệp: Kết quả SEM cho thấy tất cả sáu khía cạnh tính linh hoạt chuỗi cung ứng đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam. Trong đó, tính linh hoạt sản xuất và linh hoạt hệ thống thông tin có mức ảnh hưởng cao nhất, lần lượt đạt hệ số chuẩn hóa 0,42 và 0,38, chiếm khoảng 80% tổng ảnh hưởng.
Vai trò điều tiết của chia sẻ thông tin: Phân tích đa nhóm SEM chỉ ra sự khác biệt đáng kể trong mối quan hệ giữa tính linh hoạt chuỗi cung ứng và hiệu quả doanh nghiệp theo mức độ chia sẻ thông tin. Doanh nghiệp có mức độ chia sẻ thông tin cao ghi nhận tác động mạnh mẽ hơn của các khía cạnh linh hoạt lên hiệu quả, với mức tăng trung bình 15% so với nhóm chia sẻ thông tin thấp.
Tính linh hoạt phát triển sản phẩm và nhà cung cấp: Hai khía cạnh này cũng đóng vai trò quan trọng, với hệ số tác động lần lượt là 0,30 và 0,28, cho thấy khả năng đổi mới sản phẩm và sự linh hoạt trong quản lý nhà cung cấp giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh với biến động thị trường.
Linh hoạt mạng lưới cung ứng và phân phối: Mặc dù có tác động tích cực, hai khía cạnh này có mức ảnh hưởng thấp hơn, lần lượt là 0,22 và 0,20, phản ánh sự cần thiết phải cải thiện khả năng điều chỉnh mạng lưới và kênh phân phối để nâng cao hiệu quả.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế trước đây, khẳng định tính linh hoạt chuỗi cung ứng là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp sản xuất nâng cao hiệu quả hoạt động trong môi trường biến động. Việc tập trung phát triển linh hoạt sản xuất và hệ thống thông tin giúp doanh nghiệp giảm thiểu thời gian sản xuất, tăng năng suất lao động và cải thiện khả năng phản ứng với nhu cầu khách hàng.
Vai trò điều tiết của chia sẻ thông tin được minh chứng rõ ràng, cho thấy việc tăng cường trao đổi thông tin giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng giúp nâng cao khả năng phối hợp, giảm thiểu rủi ro và tăng tính linh hoạt tổng thể. Điều này đồng thuận với lý thuyết mạng lưới và các nghiên cứu về tích hợp chuỗi cung ứng.
Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng thấp hơn của linh hoạt mạng lưới cung ứng và phân phối cho thấy các doanh nghiệp Việt Nam còn hạn chế trong việc đa dạng hóa nguồn cung và tối ưu hóa kênh phân phối. Đây là điểm cần được cải thiện để nâng cao hiệu quả toàn chuỗi.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số tác động của từng khía cạnh linh hoạt lên hiệu quả doanh nghiệp, cùng bảng so sánh mức độ ảnh hưởng theo nhóm chia sẻ thông tin cao và thấp, giúp minh họa rõ nét vai trò điều tiết của chia sẻ thông tin.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư vào hệ thống thông tin tích hợp: Doanh nghiệp cần xây dựng và nâng cấp hệ thống thông tin quản lý chuỗi cung ứng nhằm hỗ trợ chia sẻ dữ liệu chính xác, kịp thời giữa các bộ phận và đối tác. Mục tiêu nâng cao tính linh hoạt hệ thống thông tin trong vòng 12 tháng, do phòng CNTT phối hợp với phòng chuỗi cung ứng thực hiện.
Phát triển linh hoạt sản xuất: Tổ chức các hoạt động đào tạo, cải tiến quy trình sản xuất để tăng khả năng điều chỉnh công suất, thay đổi thiết kế sản phẩm nhanh chóng. Mục tiêu giảm thời gian sản xuất trung bình 20% trong 18 tháng, do phòng sản xuất chủ trì.
Xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với nhà cung cấp linh hoạt: Thiết lập hệ thống đánh giá năng lực nhà cung cấp định kỳ, ưu tiên hợp tác với các nhà cung cấp có khả năng đáp ứng linh hoạt về số lượng và chủng loại nguyên vật liệu. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhà cung cấp linh hoạt lên 70% trong 24 tháng, do phòng mua hàng thực hiện.
Tối ưu hóa mạng lưới cung ứng và phân phối: Đa dạng hóa nguồn cung, phát triển các kênh phân phối linh hoạt để giảm thiểu rủi ro gián đoạn. Mục tiêu nâng cao khả năng chuyển đổi nguồn cung trong vòng 48 giờ lên 90%, do phòng logistics và kinh doanh phối hợp thực hiện.
Khuyến khích chia sẻ thông tin trong chuỗi cung ứng: Tổ chức các buổi hội thảo, xây dựng nền tảng chia sẻ thông tin trực tuyến giữa các thành viên chuỗi cung ứng nhằm tăng cường phối hợp và minh bạch thông tin. Mục tiêu nâng cao mức độ chia sẻ thông tin lên 80% trong 12 tháng, do ban lãnh đạo và phòng quản lý chuỗi cung ứng chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý doanh nghiệp sản xuất: Có thể áp dụng các kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược nâng cao tính linh hoạt chuỗi cung ứng, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh.
Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị chuỗi cung ứng: Tài liệu cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm quý giá để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về tính linh hoạt và chia sẻ thông tin trong chuỗi cung ứng.
Các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp và hiệp hội ngành nghề: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình đào tạo, tư vấn nhằm nâng cao năng lực quản lý chuỗi cung ứng cho các doanh nghiệp thành viên.
Cơ quan hoạch định chính sách: Tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển chuỗi cung ứng linh hoạt, thúc đẩy hợp tác và chia sẻ thông tin giữa các doanh nghiệp nhằm nâng cao sức cạnh tranh quốc gia.
Câu hỏi thường gặp
Tính linh hoạt chuỗi cung ứng là gì và tại sao quan trọng?
Tính linh hoạt chuỗi cung ứng là khả năng điều chỉnh và thích ứng nhanh chóng của chuỗi cung ứng trước những thay đổi bất ngờ về nhu cầu và nguồn cung. Nó giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro, đáp ứng kịp thời yêu cầu khách hàng và nâng cao hiệu quả hoạt động.Chia sẻ thông tin ảnh hưởng thế nào đến tính linh hoạt chuỗi cung ứng?
Chia sẻ thông tin giúp các thành viên trong chuỗi cung ứng phối hợp hiệu quả, giảm thiểu sai lệch dữ liệu và tăng khả năng phản ứng nhanh với biến động thị trường, từ đó nâng cao tính linh hoạt và hiệu quả chung.Các khía cạnh nào của tính linh hoạt chuỗi cung ứng có tác động mạnh nhất đến hiệu quả doanh nghiệp?
Nghiên cứu cho thấy linh hoạt sản xuất và linh hoạt hệ thống thông tin có tác động mạnh nhất, giúp doanh nghiệp tăng năng suất, giảm thời gian sản xuất và cải thiện khả năng đáp ứng khách hàng.Làm thế nào để doanh nghiệp nâng cao tính linh hoạt chuỗi cung ứng?
Doanh nghiệp cần đầu tư vào hệ thống thông tin tích hợp, phát triển quy trình sản xuất linh hoạt, xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với nhà cung cấp linh hoạt, đa dạng hóa mạng lưới cung ứng và khuyến khích chia sẻ thông tin trong chuỗi.Nghiên cứu có áp dụng được cho các ngành ngoài sản xuất không?
Mặc dù nghiên cứu tập trung vào doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam, các nguyên tắc về tính linh hoạt chuỗi cung ứng và vai trò chia sẻ thông tin có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các ngành dịch vụ và các lĩnh vực khác trong tương lai.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định sáu khía cạnh tính linh hoạt chuỗi cung ứng có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam.
- Vai trò điều tiết của chia sẻ thông tin được chứng minh là yếu tố quan trọng làm tăng cường mối quan hệ giữa tính linh hoạt và hiệu quả doanh nghiệp.
- Linh hoạt sản xuất và hệ thống thông tin là hai khía cạnh có tác động mạnh nhất, cần được ưu tiên phát triển.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý xây dựng chiến lược nâng cao tính linh hoạt chuỗi cung ứng trong bối cảnh thị trường biến động.
- Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu sang các ngành dịch vụ và các đối tác trong chuỗi cung ứng để hoàn thiện mô hình và đề xuất giải pháp toàn diện hơn.
Quý độc giả và nhà quản lý được khuyến khích áp dụng các kết quả và đề xuất trong luận văn để nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp.