Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển giáo dục ngoại ngữ tại Việt Nam, đặc biệt là dự án Ngoại ngữ Quốc gia 2020 của Bộ Giáo dục và Đào tạo, việc đổi mới phương pháp dạy tiếng Anh cho học sinh tiểu học ngày càng được quan tâm. Theo ước tính, tại thành phố Huế, việc sử dụng các công cụ hỗ trợ giảng dạy sáng tạo như con rối trong dạy tiếng Anh cho học sinh tiểu học vẫn còn khá hạn chế. Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu tiềm năng sử dụng con rối như trợ lý ngôn ngữ trong việc giảng dạy tiếng Anh cho học sinh từ 8 đến 10 tuổi tại năm trường tiểu học ở Huế: Vinh Ninh, Thuận Hòa, Trường An, Phước Vinh và Trần Quốc Toản.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát nhận thức của giáo viên và học sinh về việc sử dụng con rối trong dạy tiếng Anh, đồng thời đánh giá tính khả thi của kỹ thuật này trong thực tế giảng dạy. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong các trường tiểu học tại Huế, với đối tượng gồm 20 giáo viên tiếng Anh và 220 học sinh lớp 4, 5. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc góp phần nâng cao chất lượng dạy học tiếng Anh cho trẻ em, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc áp dụng các phương pháp giảng dạy sáng tạo, phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý của học sinh tiểu học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về đặc điểm và cách học ngôn ngữ của trẻ em trong độ tuổi tiểu học (8-10 tuổi), được phân tích theo quan điểm của các nhà giáo dục như Vygotsky, Bruner và Piaget. Theo đó, trẻ học ngôn ngữ thông qua tương tác xã hội, sự hỗ trợ của người lớn (vùng phát triển gần - ZPD), đồng thời trẻ cũng là người học tích cực thông qua khám phá môi trường vật lý.

Khái niệm "con rối" được định nghĩa là các hình nhân do con người điều khiển bằng tay, dây hoặc que, có thể là người, động vật hoặc vật thể khác. Các loại con rối phổ biến trong lớp học gồm con rối ngón tay, que, dây và con rối tay (ví dụ như gấu bông). Lý thuyết về vai trò của con rối trong dạy học nhấn mạnh khả năng tạo môi trường học tập thân thiện, kích thích sự sáng tạo, phát triển kỹ năng giao tiếp và hỗ trợ các phong cách học tập đa dạng (thị giác, thính giác, vận động).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp thu thập dữ liệu định lượng và định tính. Đối tượng gồm 20 giáo viên tiếng Anh và 220 học sinh lớp 4, 5 tại 5 trường tiểu học ở Huế. Phương pháp chọn mẫu là mẫu thuận tiện, dựa trên sự hợp tác của các trường.

Dữ liệu được thu thập qua ba công cụ chính: mô hình mẫu con rối trong lớp học để minh họa, bảng câu hỏi khảo sát (gồm 30 câu hỏi cho giáo viên và 24 câu hỏi cho học sinh, sử dụng thang đo Likert 5 điểm), và phỏng vấn sâu 10 giáo viên để làm rõ quan điểm. Bảng câu hỏi được thiết kế phù hợp với đặc điểm người tham gia, trong đó bảng dành cho học sinh được viết bằng tiếng Việt và có minh họa để dễ hiểu.

Dữ liệu định lượng được phân tích bằng phần mềm SPSS, đảm bảo độ tin cậy với hệ số Cronbach’s Alpha > 0.7. Dữ liệu phỏng vấn được phân tích định tính nhằm bổ sung và làm rõ các kết quả khảo sát.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức tích cực của giáo viên về lợi ích của con rối: Giá trị trung bình của nhóm câu hỏi về lợi ích đạt 3.80 trên thang 5 điểm, cho thấy tất cả giáo viên đều đồng thuận con rối có vai trò tích cực trong việc hỗ trợ dạy tiếng Anh. Câu hỏi “Con rối có thể được sử dụng hiệu quả như trợ lý ngôn ngữ” đạt điểm trung bình cao nhất là 4.79, và “Học sinh sẽ hào hứng và tham gia nhiều hơn” đạt 4.69.

  2. Sự hứng thú nhưng còn do dự trong áp dụng kỹ thuật: Giáo viên đánh giá “Sử dụng con rối nghe có vẻ thú vị” với điểm trung bình 4.99, tuy nhiên, chỉ khoảng 60% giáo viên giữ thái độ trung lập về khả năng áp dụng kỹ thuật này trong lớp học, với điểm trung bình 3.67. Điều này cho thấy sự do dự và cần thêm thời gian để làm quen.

  3. Ưu tiên sử dụng con rối trong các hoạt động kể chuyện và chơi trò chơi: Giáo viên ưu tiên sử dụng con rối cho hoạt động kể chuyện (Mean = 4.15) và chơi trò chơi ngôn ngữ (Mean = 3.93). Các hoạt động như dạy bài hát, đối thoại ngắn cũng được đánh giá cao, trong khi việc dùng con rối để ra hiệu hoặc thông báo hoạt động ít được quan tâm hơn.

  4. Hạn chế về cơ sở vật chất và đào tạo: 65% giáo viên cho rằng trường học thiếu trang thiết bị hỗ trợ (Mean = 3.95). Hơn một nửa giáo viên chưa được đào tạo bài bản về kỹ thuật sử dụng con rối (Mean = 3.36), và chỉ 35% cảm thấy đã thành công khi áp dụng kỹ thuật này. Tuy nhiên, giáo viên không cho rằng con rối làm học sinh mất tập trung hay tốn nhiều thời gian.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy giáo viên và học sinh đều có thái độ tích cực đối với việc sử dụng con rối trong dạy tiếng Anh, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về lợi ích của con rối trong việc tăng cường sự chú ý và tham gia của học sinh. Sự do dự trong việc áp dụng kỹ thuật phản ánh thực tế thiếu hụt về trang thiết bị và đào tạo chuyên sâu, đồng thời cho thấy cần có sự hỗ trợ từ nhà trường và các cơ quan quản lý giáo dục.

Việc ưu tiên sử dụng con rối trong kể chuyện và trò chơi phù hợp với đặc điểm tâm lý và phong cách học tập của trẻ em tiểu học, giúp tạo môi trường học tập vui vẻ, thân thiện và kích thích sự sáng tạo. Các biểu đồ phân phối câu trả lời cho thấy sự đồng thuận cao về lợi ích, nhưng phân hóa rõ rệt về mức độ sẵn sàng áp dụng kỹ thuật.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả này tương đồng với nhận định rằng con rối là công cụ hiệu quả để hỗ trợ phát triển kỹ năng nói và nghe, đồng thời giúp trẻ em tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, sự khác biệt về điều kiện cơ sở vật chất và đào tạo tại Việt Nam là thách thức cần được giải quyết.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật sử dụng con rối cho giáo viên: Tăng cường tập huấn nhằm nâng cao kỹ năng và sự tự tin cho giáo viên trong việc áp dụng con rối, dự kiến thực hiện trong vòng 6 tháng tới, do Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trung tâm đào tạo tổ chức.

  2. Cung cấp trang thiết bị và vật liệu làm con rối tại các trường tiểu học: Đầu tư mua sắm hoặc hướng dẫn tự làm con rối từ các vật liệu đơn giản như giấy, vải, bông, nhằm khắc phục hạn chế về cơ sở vật chất, thực hiện trong năm học tiếp theo, do Ban giám hiệu các trường chủ trì.

  3. Xây dựng tài liệu hướng dẫn và mẫu bài giảng sử dụng con rối: Soạn thảo các giáo án mẫu, video minh họa để giáo viên tham khảo và áp dụng, giúp tiết kiệm thời gian chuẩn bị, dự kiến hoàn thành trong 3 tháng, do nhóm nghiên cứu phối hợp với giáo viên chủ chốt thực hiện.

  4. Khuyến khích áp dụng con rối trong các hoạt động kể chuyện, trò chơi và bài hát: Đưa kỹ thuật này vào chương trình ngoại khóa và các tiết học tiếng Anh nhằm tăng sự hứng thú và tương tác của học sinh, thực hiện liên tục trong năm học, do giáo viên tiếng Anh và tổ chuyên môn chịu trách nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tiểu học: Nhận được kiến thức về phương pháp sử dụng con rối, giúp cải thiện kỹ năng giảng dạy và tăng cường sự tương tác với học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ trang thiết bị và đào tạo giáo viên, nâng cao chất lượng dạy học ngoại ngữ.

  3. Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành sư phạm tiếng Anh: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả thực nghiệm để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các tổ chức đào tạo giáo viên và trung tâm ngoại ngữ: Áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các khóa học, hội thảo nâng cao năng lực giảng dạy sáng tạo cho giáo viên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Con rối có thực sự giúp học sinh tiểu học học tiếng Anh hiệu quả không?
    Nghiên cứu cho thấy con rối tạo môi trường học tập thân thiện, kích thích sự chú ý và tham gia của học sinh, giúp phát triển kỹ năng nghe và nói tiếng Anh một cách tự nhiên.

  2. Giáo viên có dễ dàng áp dụng kỹ thuật sử dụng con rối trong lớp học không?
    Mặc dù giáo viên đánh giá cao lợi ích, nhiều người còn do dự do thiếu trang thiết bị và chưa được đào tạo bài bản, cần có sự hỗ trợ và tập huấn chuyên sâu.

  3. Loại con rối nào phù hợp nhất để sử dụng trong dạy tiếng Anh cho trẻ?
    Con rối tay (ví dụ như gấu bông) và con rối que được học sinh và giáo viên ưa chuộng nhất vì dễ sử dụng và tạo sự hứng thú cao.

  4. Con rối có làm học sinh mất tập trung không?
    Kết quả nghiên cứu cho thấy ngược lại, con rối giúp tăng sự tập trung và tham gia của học sinh trong các hoạt động học tập.

  5. Làm thế nào để các trường tiểu học có thể triển khai kỹ thuật này hiệu quả?
    Cần có sự đầu tư về trang thiết bị, tổ chức đào tạo giáo viên, xây dựng tài liệu hướng dẫn và khuyến khích áp dụng trong các hoạt động học tập thường xuyên.

Kết luận

  • Giáo viên và học sinh tại các trường tiểu học ở Huế có nhận thức tích cực về việc sử dụng con rối như trợ lý ngôn ngữ trong dạy tiếng Anh.
  • Con rối được ưu tiên sử dụng trong các hoạt động kể chuyện và trò chơi, phù hợp với đặc điểm tâm lý của trẻ.
  • Hạn chế lớn nhất hiện nay là thiếu trang thiết bị và đào tạo chuyên sâu cho giáo viên.
  • Cần tổ chức các khóa tập huấn, cung cấp vật liệu và xây dựng tài liệu hướng dẫn để hỗ trợ giáo viên áp dụng kỹ thuật này.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho việc đổi mới phương pháp dạy tiếng Anh cho trẻ em, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục ngoại ngữ tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý giáo dục và nhà trường nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm thúc đẩy việc ứng dụng con rối trong giảng dạy tiếng Anh, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng áp dụng.