Tổng quan nghiên cứu
Tiêm an toàn là một trong những kỹ thuật y tế cơ bản và phổ biến, đóng vai trò quan trọng trong điều trị và phòng bệnh. Theo ước tính, mỗi năm trên toàn cầu có khoảng 16 tỷ mũi tiêm được thực hiện, trong đó 90-95% nhằm mục đích điều trị và 5-10% dành cho dự phòng. Tuy nhiên, tiêm không an toàn có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng như lây truyền các bệnh đường máu (viêm gan B, C, HIV), nhiễm khuẩn, áp-xe, teo cơ và sốc phản vệ. Tại Việt Nam, tỷ lệ lạm dụng thuốc tiêm cao với trung bình 2,2 mũi tiêm/người/năm, vượt xa mức trung bình toàn cầu 1,5 mũi tiêm/người/năm. Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp, với quy mô 850 giường bệnh và số lượng mũi tiêm hàng ngày từ 1000 đến 1500, đã triển khai phong trào tiêm an toàn từ năm 2000 theo hướng dẫn của Bộ Y tế. Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc tuân thủ quy trình tiêm an toàn còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc và an toàn người bệnh.
Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 12/2013 đến tháng 6/2014 tại các khoa lâm sàng của Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp nhằm mô tả thực trạng kiến thức và thực hành tiêm an toàn của điều dưỡng, đồng thời xác định các yếu tố liên quan đến thực hành tiêm an toàn. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, giảm thiểu rủi ro do tiêm không an toàn, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và đảm bảo an toàn cho nhân viên y tế. Kết quả nghiên cứu sẽ làm cơ sở cho các đề xuất cải tiến quy trình và chính sách đào tạo, quản lý nhân lực tại bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Khái niệm tiêm an toàn (TAT) theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO): Tiêm an toàn là quy trình tiêm không gây nguy hại cho người nhận, không gây phơi nhiễm cho người thực hiện và không tạo ra chất thải nguy hại cho cộng đồng.
- Mười nguyên tắc vàng trong tiêm an toàn: Bao gồm đúng người bệnh, đúng thuốc, đúng liều lượng, đúng đường tiêm, đúng thời gian, ghi chép đầy đủ, hướng dẫn người bệnh, điều tra tiền sử dị ứng, thận trọng tương tác thuốc và thực hiện kỹ thuật vô khuẩn.
- Mô hình kiểm soát nhiễm khuẩn trong tiêm: Nhấn mạnh các bước vệ sinh tay, sử dụng dụng cụ vô khuẩn, sát khuẩn vị trí tiêm, xử lý vật sắc nhọn đúng quy định.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành tiêm an toàn: Bao gồm kiến thức, kỹ năng, điều kiện môi trường làm việc (nhân lực, trang thiết bị), áp lực công việc và thái độ của điều dưỡng.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: tiêm an toàn, tiêm không an toàn, thực hành tiêm, kiến thức về tiêm an toàn, vật sắc nhọn, phơi nhiễm nghề nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phân tích định lượng và định tính.
- Đối tượng nghiên cứu: 200 điều dưỡng trực tiếp chăm sóc bệnh nhân tại các khoa lâm sàng của Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp.
- Thời gian và địa điểm: Từ tháng 12/2013 đến tháng 6/2014 tại các khoa lâm sàng của bệnh viện.
- Chọn mẫu: Mẫu thuận tiện, chọn toàn bộ điều dưỡng đang làm việc tại các khoa lâm sàng trong thời gian nghiên cứu, loại trừ điều dưỡng nghỉ phép, nghỉ học hoặc từ chối tham gia.
- Thu thập số liệu định lượng: Qua bảng hỏi và quan sát thực hành tiêm an toàn theo 17 tiêu chuẩn, mỗi tiêu chuẩn được đánh giá điểm 0-1. Mỗi điều dưỡng được quan sát một mũi tiêm tại ba khung giờ khác nhau trong ngày.
- Thu thập số liệu định tính: Phỏng vấn sâu 7 cuộc với cán bộ quản lý và điều dưỡng tại bệnh viện nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành tiêm an toàn.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 16.0 để xử lý và phân tích số liệu định lượng, phân tích nội dung phỏng vấn sâu bằng phương pháp thủ công theo nhóm chủ đề.
- Định nghĩa biến số: Bao gồm biến nhân khẩu học (tuổi, giới, trình độ chuyên môn, thâm niên công tác), biến kiến thức (số khóa đào tạo, điểm kiến thức về tiêm an toàn), biến môi trường (số mũi tiêm/ngày, trang thiết bị), biến thực hành tiêm an toàn (đạt/không đạt theo 17 tiêu chuẩn).
Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo sự đồng thuận của người tham gia và bảo mật thông tin cá nhân.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học: Đa số điều dưỡng trẻ tuổi dưới 30 chiếm 72%, nữ chiếm 78,5%, trình độ trung cấp chiếm 93,5%, thâm niên công tác trung bình 8 năm. Số mũi tiêm trung bình mỗi điều dưỡng thực hiện trong ngày là khoảng 19-20 mũi, có người thực hiện đến 60 mũi.
Kiến thức về tiêm an toàn: 91,5% điều dưỡng có kiến thức tốt về tiêm an toàn. Tuy nhiên, một số nội dung như sát khuẩn vị trí tiêm đúng kỹ thuật (74,5%), đóng nắp kim tiêm cẩn thận (83,5%), yêu cầu cơ bản của mũi tiêm không gây phơi nhiễm (26,5%) và nguyên tắc sắp xếp xe tiêm (31%) có tỷ lệ đạt thấp.
Thực hành tiêm an toàn: Tỷ lệ thực hành đúng theo 17 tiêu chuẩn tiêm an toàn chỉ đạt 17,5%. Một số tiêu chuẩn có tỷ lệ thực hiện thấp gồm rửa tay, sát khuẩn tay nhanh trước khi chuẩn bị thuốc (38,5%), trước khi đâm kim qua da (68,5%), mang găng khi tiêm (9%), không dùng hai tay đậy nắp kim (66,5%) và cô lập kim tiêm đã sử dụng trong hộp an toàn (75%).
Yếu tố liên quan đến thực hành tiêm an toàn: Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa thực hành tiêm an toàn với số mũi tiêm trong ngày (p<0,05). Điều dưỡng thực hiện trên 20 mũi tiêm/ngày có khả năng thực hành tiêm an toàn cao gấp 2,9 lần so với nhóm dưới 20 mũi. Các yếu tố như tuổi, giới tính, trình độ chuyên môn, thâm niên công tác không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mặc dù điều dưỡng có kiến thức tốt về tiêm an toàn, thực hành tiêm an toàn còn nhiều hạn chế nghiêm trọng. Tỷ lệ thực hành đúng chỉ đạt 17,5% phản ánh sự thiếu tuân thủ quy trình kỹ thuật và các thao tác kiểm soát nhiễm khuẩn. Nguyên nhân chính được xác định là do áp lực công việc lớn, số lượng mũi tiêm nhiều, tình trạng quá tải bệnh nhân, thiếu nhân lực và điều kiện làm việc chưa tối ưu như thiếu lavabo, dung dịch sát khuẩn tay có chất lượng kém gây khó chịu khi sử dụng, không bắt buộc mang găng tay khi tiêm.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ thực hành tiêm an toàn tại Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp thấp hơn nhiều so với các bệnh viện tuyến trung ương và các nghiên cứu can thiệp nâng cao tuân thủ quy trình. Điều này cho thấy cần có các biện pháp can thiệp mạnh mẽ hơn để cải thiện thực hành tiêm an toàn tại các bệnh viện tuyến tỉnh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ thực hiện từng tiêu chuẩn tiêm an toàn và bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học, số mũi tiêm với thực hành tiêm an toàn để minh họa rõ ràng hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, tập huấn liên tục về tiêm an toàn cho điều dưỡng, đặc biệt nhấn mạnh các bước sát khuẩn tay, mang găng tay và xử lý vật sắc nhọn đúng quy định. Thời gian: tổ chức định kỳ 6 tháng/lần. Chủ thể thực hiện: Phòng Điều dưỡng phối hợp với Ban Giám đốc bệnh viện.
Cải thiện điều kiện làm việc và trang thiết bị hỗ trợ như lắp đặt thêm lavabo, cung cấp dung dịch sát khuẩn tay chất lượng cao, đủ hộp đựng vật sắc nhọn tại các khoa lâm sàng. Thời gian: trong vòng 3 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý bệnh viện và phòng Hành chính - Vật tư.
Tăng cường nhân lực điều dưỡng để giảm tải số mũi tiêm/người, đảm bảo mỗi điều dưỡng không phải thực hiện quá 20 mũi tiêm/ngày nhằm nâng cao chất lượng thực hành. Thời gian: kế hoạch tuyển dụng và phân bổ nhân lực trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện và phòng Tổ chức cán bộ.
Xây dựng hệ thống giám sát, đánh giá thực hành tiêm an toàn thường xuyên qua quan sát trực tiếp và báo cáo định kỳ, kèm theo chế tài xử lý vi phạm. Thời gian: triển khai ngay và duy trì liên tục. Chủ thể thực hiện: Phòng Điều dưỡng và Ban Kiểm soát nhiễm khuẩn.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám đốc và quản lý bệnh viện: Để hiểu rõ thực trạng tiêm an toàn, từ đó xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và phân bổ nhân lực phù hợp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ.
Phòng Điều dưỡng và cán bộ quản lý điều dưỡng: Áp dụng kết quả nghiên cứu để tổ chức các lớp tập huấn, giám sát thực hành và cải tiến quy trình tiêm an toàn tại các khoa lâm sàng.
Điều dưỡng viên và nhân viên y tế trực tiếp thực hiện tiêm: Nâng cao nhận thức, kiến thức và kỹ năng thực hành tiêm an toàn, giảm thiểu rủi ro phơi nhiễm và biến chứng cho bệnh nhân.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, điều dưỡng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và đề xuất để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về an toàn tiêm chủng và kiểm soát nhiễm khuẩn trong bệnh viện.
Câu hỏi thường gặp
Tiêm an toàn là gì và tại sao quan trọng?
Tiêm an toàn là quy trình tiêm không gây hại cho người nhận, không gây phơi nhiễm cho người thực hiện và không tạo ra chất thải nguy hại. Nó giúp ngăn ngừa lây truyền các bệnh qua đường máu và giảm biến chứng do tiêm không đúng kỹ thuật.Tỷ lệ thực hành tiêm an toàn tại Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp như thế nào?
Chỉ có khoảng 17,5% điều dưỡng thực hiện đúng và đầy đủ 17 tiêu chuẩn tiêm an toàn, cho thấy còn nhiều hạn chế trong thực hành.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến thực hành tiêm an toàn?
Số lượng mũi tiêm trong ngày có ảnh hưởng lớn; điều dưỡng thực hiện trên 20 mũi tiêm/ngày có khả năng thực hành tiêm an toàn tốt hơn do kỹ năng thành thạo hơn.Tại sao việc rửa tay và mang găng tay khi tiêm lại thấp?
Nguyên nhân chính là do thiếu trang thiết bị vệ sinh tay, dung dịch sát khuẩn tay có chất lượng kém gây khó chịu, và không có quy định bắt buộc mang găng tay trong mọi trường hợp tiêm.Làm thế nào để cải thiện thực hành tiêm an toàn tại bệnh viện?
Cần tăng cường đào tạo, cải thiện điều kiện làm việc, bổ sung nhân lực để giảm tải công việc, đồng thời xây dựng hệ thống giám sát và xử lý vi phạm nghiêm túc.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả thực trạng kiến thức tốt nhưng thực hành tiêm an toàn còn thấp tại Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp với tỷ lệ thực hành đúng chỉ đạt 17,5%.
- Số mũi tiêm trong ngày là yếu tố liên quan có ý nghĩa đến thực hành tiêm an toàn; điều dưỡng thực hiện nhiều mũi tiêm có kỹ năng tốt hơn.
- Các tiêu chuẩn như rửa tay, sát khuẩn tay nhanh, mang găng tay và xử lý vật sắc nhọn chưa được tuân thủ đầy đủ.
- Áp lực công việc, quá tải bệnh nhân và điều kiện làm việc chưa tối ưu là nguyên nhân chính ảnh hưởng đến thực hành tiêm an toàn.
- Đề xuất các giải pháp đào tạo, cải thiện trang thiết bị, tăng cường nhân lực và giám sát nhằm nâng cao chất lượng tiêm an toàn trong thời gian tới.
Hành động tiếp theo: Ban Giám đốc bệnh viện và phòng Điều dưỡng cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả cải tiến trong vòng 6 tháng tới để đảm bảo an toàn cho người bệnh và nhân viên y tế.