Tổng quan nghiên cứu
Thương lượng tập thể (TLTT) là một trong những cơ chế quan trọng trong quan hệ lao động (QHLĐ), được luật hóa trong Bộ luật Lao động (BLLĐ) Việt Nam từ năm 1994 và được hoàn thiện qua các lần sửa đổi, đặc biệt là BLLĐ năm 2019. Theo số liệu của Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam, tính đến tháng 6/2023, đã có khoảng 42.324 bản thỏa ước lao động tập thể (TƯLĐTT) doanh nghiệp được ký kết, bao phủ gần 6,2 triệu người lao động (NLĐ). Tuy nhiên, TLTT chủ yếu diễn ra ở cấp doanh nghiệp, còn cấp ngành và cấp quốc gia vẫn còn hạn chế về số lượng và chất lượng. Đặc biệt, ngành dệt may Việt Nam, với vai trò là ngành xuất khẩu chủ lực và sử dụng nhiều lao động, đang đối mặt với nhiều thách thức trong QHLĐ như trình độ lao động thấp, thu nhập chưa cạnh tranh và điều kiện lao động chưa hấp dẫn. Tập đoàn Dệt May Việt Nam (TDDMVN) là một trong những đơn vị trọng yếu trong ngành, với nhiều doanh nghiệp thành viên tham gia sản xuất sợi, dệt, nhuộm và may mặc quy mô lớn, đóng góp quan trọng vào chuỗi sản xuất trong nước và toàn cầu.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa và làm rõ các vấn đề lý luận về pháp luật TLTT, đánh giá thực trạng thực hiện pháp luật TLTT tại TDDMVN từ năm 2019 đến nay, chỉ ra những bất cập và đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật cũng như nâng cao hiệu quả thực hiện TLTT trong các doanh nghiệp thuộc tập đoàn. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định của BLLĐ năm 2019 và thực tiễn TLTT tại các doanh nghiệp dệt may trực thuộc TDDMVN, với thời gian nghiên cứu từ năm 2019 đến 2023. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần xây dựng QHLĐ hài hòa, ổn định, tiến bộ, đồng thời nâng cao đời sống NLĐ và phát triển bền vững ngành dệt may.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về quan hệ lao động và thương lượng tập thể, trong đó có:
- Lý thuyết quan hệ lao động: Nhấn mạnh vai trò của TLTT trong việc điều tiết lợi ích giữa người sử dụng lao động (NSDLĐ) và NLĐ, tạo sự cân bằng quyền lực và giảm thiểu xung đột lao động.
- Mô hình thương lượng tập thể của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO): Định nghĩa TLTT là quá trình đàm phán giữa các tổ chức đại diện NLĐ và NSDLĐ nhằm xác lập điều kiện lao động và giải quyết các mối quan hệ lao động. Mô hình này nhấn mạnh nguyên tắc tự nguyện, thiện chí, bình đẳng và minh bạch trong thương lượng.
- Khái niệm chính:
- Thương lượng tập thể: Sự trao đổi, bàn bạc giữa các bên trong QHLĐ để đạt được thỏa thuận chung về điều kiện lao động.
- Tổ chức đại diện NLĐ: Công đoàn cơ sở (CĐCS) và tổ chức của NLĐ tại doanh nghiệp.
- Thỏa ước lao động tập thể (TƯLĐTT): Văn bản pháp lý thể hiện kết quả thương lượng giữa các bên.
- Nguyên tắc thương lượng: Tự nguyện, hợp tác, thiện chí, bình đẳng, công khai và minh bạch.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu khoa học kết hợp giữa lý luận và thực tiễn, bao gồm:
- Phương pháp phân tích, tổng hợp: Hệ thống hóa các quy định pháp luật về TLTT, tổng hợp các quan điểm học thuật và thực tiễn.
- Phương pháp so sánh: So sánh quy định pháp luật Việt Nam với các công ước ILO và thực tiễn TLTT tại một số quốc gia Đông Á.
- Phương pháp bình luận, chứng minh: Đánh giá các quy định pháp luật và thực trạng thực hiện TLTT tại TDDMVN.
- Phương pháp khảo sát thực tiễn: Thu thập dữ liệu từ các doanh nghiệp thuộc TDDMVN, bao gồm số liệu về số lượng TƯLĐTT, tỷ lệ doanh nghiệp thực hiện quy trình TLTT, chất lượng thỏa ước và các khó khăn, tồn tại trong thực hiện.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp thành viên của TDDMVN, với số liệu thu thập từ 58 doanh nghiệp trong giai đoạn 2018-2022.
- Timeline nghiên cứu: Từ năm 2019 đến 2023, tập trung vào giai đoạn sau khi BLLĐ 2019 có hiệu lực.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Tỷ lệ doanh nghiệp thực hiện TLTT tại TDDMVN đạt khoảng 71,7% tính đến năm 2023, tương đương với tỷ lệ chung của ngành dệt may Việt Nam. Trong số 58 doanh nghiệp được khảo sát, phần lớn đã ký kết TƯLĐTT, tuy nhiên chất lượng và hiệu quả thực hiện còn hạn chế.
- Nội dung thương lượng chủ yếu tập trung vào tiền lương, trợ cấp, thời giờ làm việc và điều kiện lao động, chiếm trên 80% các nội dung được thương lượng. Các nội dung về bảo đảm việc làm, an toàn vệ sinh lao động và quan hệ giữa NSDLĐ với tổ chức đại diện NLĐ được thương lượng ít hơn, chỉ chiếm khoảng 30-40%.
- Tổ chức đại diện NLĐ tại doanh nghiệp còn yếu về năng lực thương lượng, đặc biệt là các tổ chức của NLĐ chưa được công nhận chính thức do chưa có hướng dẫn pháp lý cụ thể, dẫn đến việc thương lượng chưa thực sự đại diện cho ý chí tập thể NLĐ.
- Quy trình thương lượng còn nhiều bất cập, như việc từ chối thương lượng, kéo dài thời gian thương lượng, thiếu sự tham gia của bên thứ ba trung gian hòa giải, dẫn đến tỷ lệ thương lượng không thành chiếm khoảng 20% trong các doanh nghiệp khảo sát.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những tồn tại trên xuất phát từ các quy định pháp luật hiện hành còn chưa hoàn chỉnh, đặc biệt là việc chưa có nghị định hướng dẫn chi tiết về tổ chức của NLĐ tại doanh nghiệp, gây khó khăn cho việc thành lập và hoạt động của tổ chức này. So với các quốc gia Đông Á như Hàn Quốc, Nhật Bản, nơi TLTT cấp ngành và cấp doanh nghiệp được tổ chức chặt chẽ với sự tham gia của các tổ chức đại diện mạnh, Việt Nam vẫn còn hạn chế về mặt tổ chức và pháp lý. Việc tập trung thương lượng chủ yếu vào các nội dung vật chất như tiền lương phản ánh nhu cầu cấp thiết của NLĐ, nhưng cũng cho thấy sự thiếu đa dạng trong nội dung thương lượng, chưa khai thác hết các khía cạnh của QHLĐ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ doanh nghiệp thực hiện TLTT, bảng phân tích nội dung thương lượng và biểu đồ so sánh tỷ lệ thương lượng thành công và không thành trong các doanh nghiệp thuộc TDDMVN. Những kết quả này cho thấy cần có sự hoàn thiện pháp luật và nâng cao năng lực tổ chức đại diện NLĐ để TLTT thực sự phát huy hiệu quả.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện pháp luật về tổ chức đại diện NLĐ tại doanh nghiệp: Ban hành nghị định hướng dẫn chi tiết về thành lập, tổ chức và hoạt động của tổ chức của NLĐ tại doanh nghiệp, nhằm tạo điều kiện pháp lý rõ ràng cho tổ chức này hoạt động hiệu quả. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với Chính phủ.
Nâng cao năng lực thương lượng cho tổ chức đại diện NLĐ: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn kỹ năng thương lượng, pháp luật lao động cho cán bộ công đoàn và đại diện NLĐ, nhằm nâng cao khả năng đàm phán và bảo vệ quyền lợi NLĐ. Thời gian: triển khai liên tục hàng năm. Chủ thể: Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam và các công đoàn ngành.
Xây dựng cơ chế trung gian hòa giải trong TLTT: Thiết lập vai trò của bên thứ ba trung gian hòa giải trong các phiên thương lượng, giảm thiểu xung đột và tăng tỷ lệ thương lượng thành công. Thời gian: trong 18 tháng tới. Chủ thể: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với các cơ quan trọng tài lao động.
Mở rộng nội dung thương lượng tập thể: Khuyến khích các bên thương lượng đa dạng các nội dung liên quan đến bảo đảm việc làm, an toàn vệ sinh lao động, đào tạo nghề và quan hệ lao động, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và sự hài lòng của NLĐ. Thời gian: áp dụng ngay trong các kỳ thương lượng tiếp theo. Chủ thể: Tổ chức đại diện NLĐ và NSDLĐ tại doanh nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý doanh nghiệp ngành dệt may: Giúp hiểu rõ các quy định pháp luật về TLTT, từ đó xây dựng chính sách lao động phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nhân lực và giảm thiểu rủi ro tranh chấp lao động.
Lãnh đạo và cán bộ công đoàn cơ sở: Nâng cao nhận thức và kỹ năng thương lượng tập thể, từ đó bảo vệ quyền lợi NLĐ hiệu quả hơn, góp phần xây dựng QHLĐ hài hòa, ổn định.
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước về lao động: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, pháp luật về TLTT, đồng thời thiết kế các chương trình hỗ trợ nâng cao năng lực thương lượng cho các bên liên quan.
Học viên, nghiên cứu sinh ngành luật lao động và quản trị nhân sự: Là tài liệu tham khảo chuyên sâu về pháp luật TLTT và thực tiễn áp dụng trong ngành dệt may, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng nghiên cứu.
Câu hỏi thường gặp
Thương lượng tập thể là gì và tại sao nó quan trọng?
Thương lượng tập thể là quá trình đàm phán giữa tổ chức đại diện NLĐ và NSDLĐ nhằm xác lập điều kiện lao động và giải quyết các mối quan hệ lao động. Nó quan trọng vì giúp cân bằng lợi ích, giảm thiểu xung đột và xây dựng QHLĐ hài hòa, ổn định.Ai là chủ thể tham gia thương lượng tập thể tại doanh nghiệp?
Chủ thể bên NLĐ là tổ chức đại diện NLĐ tại doanh nghiệp, bao gồm công đoàn cơ sở và tổ chức của NLĐ. Bên NSDLĐ là người sử dụng lao động hoặc đại diện hợp pháp của họ.Nội dung thương lượng tập thể thường bao gồm những gì?
Chủ yếu là tiền lương, trợ cấp, thời giờ làm việc, điều kiện lao động, bảo đảm việc làm, an toàn vệ sinh lao động và quan hệ giữa NSDLĐ với tổ chức đại diện NLĐ.Tại sao một số doanh nghiệp không thực hiện hiệu quả thương lượng tập thể?
Nguyên nhân chính là do tổ chức đại diện NLĐ còn yếu về năng lực, quy trình thương lượng chưa được tuân thủ nghiêm, thiếu sự tham gia của bên thứ ba trung gian và pháp luật chưa hoàn chỉnh.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thương lượng tập thể tại doanh nghiệp?
Cần hoàn thiện pháp luật về tổ chức đại diện NLĐ, nâng cao năng lực thương lượng cho các bên, xây dựng cơ chế trung gian hòa giải và mở rộng nội dung thương lượng phù hợp với thực tế doanh nghiệp.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa và làm rõ các vấn đề lý luận về pháp luật thương lượng tập thể, đồng thời đánh giá thực trạng thực hiện tại Tập đoàn Dệt May Việt Nam từ năm 2019 đến 2023.
- Phát hiện chính cho thấy TLTT tại TDDMVN đã đạt tỷ lệ ký kết TƯLĐTT khoảng 71,7%, nhưng còn nhiều hạn chế về chất lượng và hiệu quả thực hiện.
- Các bất cập chủ yếu liên quan đến năng lực tổ chức đại diện NLĐ, quy trình thương lượng và nội dung thương lượng còn hạn chế.
- Đề xuất hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực thương lượng và xây dựng cơ chế trung gian hòa giải nhằm nâng cao hiệu quả TLTT trong thời gian tới.
- Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng và theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp.
Kêu gọi hành động: Các cơ quan quản lý, tổ chức công đoàn và doanh nghiệp ngành dệt may cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nhằm xây dựng QHLĐ hài hòa, ổn định và phát triển bền vững.