Tổng quan nghiên cứu

Nông thôn Việt Nam chiếm khoảng 80% dân số và hơn 70% lực lượng lao động, trong đó các làng nghề truyền thống đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và giải quyết việc làm. Tỉnh Hưng Yên có 34 làng nghề với hơn 11.500 lao động, trong đó gần 44% là nữ. Làng nghề Thiết Trụ, xã Bình Minh, huyện Khoái Châu, là một trong những làng nghề truyền thống chuyên sản xuất thuốc nam và chế biến thực phẩm như mứt táo, quất. Tuy nhiên, hoạt động sản xuất tại đây sử dụng nhiều than và bột diêm sinh, gây ô nhiễm không khí và ô nhiễm nước bề mặt nghiêm trọng.

Theo đánh giá của các cơ quan y tế địa phương, tình trạng vệ sinh môi trường (VSMT) và ô nhiễm tại làng nghề Thiết Trụ đang rất bức xúc, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người dân. Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng VSMT, ô nhiễm môi trường và đặc điểm bệnh tật của cư dân làng nghề Thiết Trụ năm 2002, đồng thời phân tích mối liên quan giữa ô nhiễm môi trường và bệnh tật, từ đó đề xuất các giải pháp khả thi nhằm cải thiện sức khỏe cộng đồng. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 10 năm 2002, tại xã Bình Minh và xã Đông Tảo (làng chứng), huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và quản lý ô nhiễm môi trường tại các làng nghề truyền thống, góp phần bảo vệ sức khỏe người dân và phát triển bền vững kinh tế nông thôn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng của nó đến sức khỏe cộng đồng, đặc biệt tập trung vào các mô hình dịch tễ học mô tả và so sánh. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Ô nhiễm không khí (ÔNKK): Tác động của các khí độc như SO2, CO, CO2, NO2 và bụi lơ lửng đến sức khỏe con người.
  • Ô nhiễm nước: Chất lượng nước sinh hoạt và nước bề mặt bị ảnh hưởng bởi các chỉ số như BOD, COD, Coliform, E. coli.
  • Điểm nguy cơ trung bình (ĐNCTB): Chỉ số đánh giá mức độ nguy cơ ô nhiễm từ các công trình vệ sinh và nguồn nước.
  • Bệnh tật liên quan đến môi trường: Các bệnh hô hấp, tiêu chảy, dị ứng da, tai nạn nghề nghiệp có liên quan đến điều kiện vệ sinh và ô nhiễm môi trường.
  • Mô hình nghiên cứu dịch tễ học cắt ngang: Phân tích mối liên quan giữa các yếu tố môi trường và tỷ lệ mắc bệnh trong cộng đồng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế dịch tễ học mô tả so sánh cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Tổng cỡ mẫu là 500 hộ gia đình (HGĐ), gồm 250 HGĐ tại làng nghề Thiết Trụ và 250 HGĐ tại làng chứng Đông Tảo Nam. Cỡ mẫu được tính dựa trên tỷ lệ mắc bệnh 32,6% với sai số 6% và độ tin cậy 95%. Mẫu được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên hệ thống từ danh sách HGĐ tại mỗi làng.

Nguồn dữ liệu bao gồm:

  • Khảo sát phỏng vấn: Thu thập thông tin về đặc điểm dân số, nghề nghiệp, thu nhập, kiến thức và thực hành về vệ sinh môi trường.
  • Quan sát thực địa: Đánh giá thực trạng vệ sinh nguồn nước, nhà tiêu, xử lý rác thải và nguồn ô nhiễm tại các hộ gia đình.
  • Xét nghiệm môi trường: Lấy mẫu nước sinh hoạt (20 mẫu/làng), nước bề mặt (5 mẫu/làng), và mẫu không khí (5 vị trí/làng, đo 4 thời điểm/ngày trong 3 ngày) để phân tích các chỉ số vật lý, hóa học và vi sinh theo tiêu chuẩn của Bộ Y tế và TCVN.
  • Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm tập trung với cán bộ xã, trạm y tế, người dân để thu thập ý kiến về ô nhiễm và tác động sức khỏe.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Epi-info 6.04, sử dụng các test thống kê phù hợp để so sánh tỷ lệ và mức độ ô nhiễm giữa làng nghề và làng chứng. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo sự đồng thuận và bảo mật thông tin đối tượng tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm dân số và nghề nghiệp: Nhóm tuổi lao động (15-60 tuổi) chiếm khoảng 63% dân số tại cả hai làng. Tại làng nghề Thiết Trụ, 46,6% dân số làm nghề chế biến thuốc nam, trong khi làng chứng Đông Tảo Nam chủ yếu làm nông nghiệp (56,8%). Trình độ học vấn chủ yếu ở cấp I và II, tỷ lệ đại học rất thấp (khoảng 1%).

  2. Thực trạng vệ sinh nguồn nước: Hơn 89% hộ gia đình tại cả hai làng sử dụng nước giếng khoan cho ăn uống và sinh hoạt. Điểm nguy cơ trung bình (ĐNCTB) của nước giếng khoan tại làng nghề là 0,47, cao hơn đáng kể so với làng chứng (0,33) với p < 0,01, cho thấy nguy cơ ô nhiễm nguồn nước tại làng nghề cao hơn. Mức độ nhiễm Coliform và E. coli trong nước giếng khoan tại cả hai làng đều vượt tiêu chuẩn vệ sinh từ 20 đến 100 lần, với 95-100% mẫu nước bị nhiễm Coliform và 25% mẫu nhiễm E. coli.

  3. Ô nhiễm nước bề mặt: Các chỉ số BOD5 và COD tại làng nghề Thiết Trụ cao gấp 2-3,4 lần tiêu chuẩn cho phép, vượt đáng kể so với làng chứng (p < 0,01). Tất cả các mẫu nước bề mặt đều có chỉ số Coliform vượt tiêu chuẩn, mức độ ô nhiễm từ vài chục đến vài trăm lần.

  4. Ô nhiễm không khí: 61,7% hộ gia đình tại làng nghề sử dụng than để đun nấu, 98,3% hộ sử dụng bột diêm sinh để sấy thuốc nam, là nguồn gây ô nhiễm không khí chính. Nồng độ khí SO2, CO tại làng nghề vượt tiêu chuẩn cho phép nhiều lần. Hơn 99% hộ gia đình tại làng nghề đánh giá không khí trong nhà và xung quanh bị ô nhiễm. Khoảng cách bếp than và nơi sấy diêm sinh đến nhà ở thường dưới 10 m, làm tăng nguy cơ tiếp xúc với khí độc.

  5. Tỷ lệ mắc bệnh: Tỷ lệ mắc các bệnh hô hấp, tiêu chảy và các bệnh ngoài da tại làng nghề cao hơn so với làng chứng. Mối liên quan giữa mức độ ô nhiễm nguồn nước với bệnh tiêu chảy ở trẻ dưới 5 tuổi và mối liên quan giữa ô nhiễm không khí với bệnh hô hấp cấp và mãn tính được xác định rõ ràng qua phân tích số liệu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy ô nhiễm môi trường tại làng nghề Thiết Trụ nghiêm trọng hơn làng chứng Đông Tảo Nam, đặc biệt là ô nhiễm nguồn nước và không khí. Việc sử dụng than và bột diêm sinh trong sản xuất thuốc nam là nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí, tương tự các nghiên cứu tại các làng nghề truyền thống khác như Bát Tràng, Phong Khê. Mức độ ô nhiễm nước giếng khoan và nước bề mặt vượt tiêu chuẩn vệ sinh làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tiêu chảy và nhiễm khuẩn đường ruột, phù hợp với các báo cáo của WHO và UNICEF về tác động của nước không sạch đến sức khỏe cộng đồng.

Tỷ lệ mắc bệnh hô hấp và các triệu chứng kích thích niêm mạc đường hô hấp cao ở làng nghề phản ánh tác động tiêu cực của ô nhiễm không khí, nhất là khí SO2 và CO, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế tại các khu vực ô nhiễm nặng như Thái Lan, Ấn Độ và Trung Quốc. Khoảng cách gần giữa nơi sản xuất và nhà ở làm tăng mức độ tiếp xúc với các yếu tố ô nhiễm, gây ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe người dân.

Các kết quả này được minh họa rõ qua các biểu đồ phân bố tỷ lệ mắc bệnh, mức độ ô nhiễm các chỉ số môi trường và so sánh điểm nguy cơ trung bình giữa hai làng. Nghiên cứu góp phần làm rõ mối liên hệ giữa điều kiện vệ sinh môi trường và sức khỏe tại các làng nghề truyền thống, từ đó cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách quản lý và can thiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và giám sát ô nhiễm môi trường tại làng nghề: Các cơ quan chức năng cần thiết lập hệ thống giám sát thường xuyên các chỉ số ô nhiễm không khí và nước, đặc biệt là khí SO2, CO và vi sinh vật trong nước giếng khoan. Mục tiêu giảm mức độ ô nhiễm xuống dưới tiêu chuẩn cho phép trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, Sở Tài nguyên Môi trường, UBND xã Bình Minh.

  2. Khuyến khích áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn: Hỗ trợ các hộ gia đình chuyển đổi từ than và bột diêm sinh sang các nguồn năng lượng sạch, đồng thời cải tiến quy trình sấy thuốc nam để giảm phát thải khí độc. Mục tiêu giảm 50% lượng khí thải trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Khuyến nông, các tổ chức hỗ trợ phát triển làng nghề.

  3. Nâng cao nhận thức và kiến thức cộng đồng về vệ sinh môi trường: Tổ chức các chương trình đào tạo, tuyên truyền về tác hại của ô nhiễm môi trường và cách phòng tránh bệnh tật liên quan. Mục tiêu 80% hộ gia đình hiểu và thực hành vệ sinh môi trường tốt trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Trạm y tế xã, các tổ chức cộng đồng.

  4. Cải thiện hệ thống cấp nước và xử lý nước thải: Đầu tư xây dựng hệ thống lọc nước giếng khoan, xử lý nước thải sản xuất trước khi thải ra môi trường, đồng thời nâng cấp nhà tiêu hợp vệ sinh. Mục tiêu 70% hộ gia đình sử dụng nước sạch và nhà tiêu hợp vệ sinh trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND xã, các dự án phát triển nông thôn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý y tế công cộng và môi trường: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về ô nhiễm và bệnh tật tại làng nghề, hỗ trợ xây dựng chính sách và chương trình can thiệp hiệu quả.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, môi trường: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu dịch tễ học mô tả, phân tích mối liên quan giữa ô nhiễm môi trường và sức khỏe cộng đồng.

  3. Các tổ chức phát triển làng nghề và nông thôn: Giúp hiểu rõ thực trạng ô nhiễm và tác động sức khỏe, từ đó thiết kế các dự án hỗ trợ chuyển đổi công nghệ và nâng cao điều kiện sống.

  4. Cộng đồng dân cư và các nhóm bảo vệ môi trường: Nâng cao nhận thức về tác hại của ô nhiễm môi trường, thúc đẩy sự tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường và cải thiện sức khỏe.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao làng nghề Thiết Trụ lại bị ô nhiễm không khí nghiêm trọng?
    Nguyên nhân chính là do sử dụng than và bột diêm sinh với số lượng lớn để sấy thuốc nam, phát thải khí SO2, CO và bụi độc hại vượt tiêu chuẩn nhiều lần, gây ô nhiễm không khí trong và ngoài nhà.

  2. Mức độ ô nhiễm nước giếng khoan tại làng nghề có ảnh hưởng thế nào đến sức khỏe?
    Nước giếng khoan bị nhiễm Coliform và E. coli vượt tiêu chuẩn từ 20 đến 100 lần, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tiêu chảy, nhiễm khuẩn đường ruột, đặc biệt ở trẻ dưới 5 tuổi.

  3. Điểm nguy cơ trung bình (ĐNCTB) là gì và ý nghĩa của nó trong nghiên cứu?
    ĐNCTB là chỉ số đánh giá mức độ nguy cơ ô nhiễm từ các công trình vệ sinh và nguồn nước. Điểm càng cao chứng tỏ nguy cơ ô nhiễm càng lớn, giúp xác định các khu vực cần ưu tiên cải thiện.

  4. Các biện pháp nào có thể giảm ô nhiễm không khí tại làng nghề?
    Khuyến khích sử dụng nguồn năng lượng sạch thay thế than và bột diêm sinh, cải tiến công nghệ sấy, tăng khoảng cách giữa nơi sản xuất và nhà ở, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.

  5. Làm thế nào để nâng cao nhận thức của người dân về vệ sinh môi trường?
    Thông qua các chương trình đào tạo, tuyên truyền, vận động cộng đồng, phối hợp với trạm y tế và các tổ chức xã hội để truyền đạt kiến thức về tác hại ô nhiễm và cách phòng tránh bệnh tật.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết thực trạng vệ sinh môi trường và ô nhiễm tại làng nghề Thiết Trụ, xã Bình Minh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên năm 2002, đồng thời so sánh với làng chứng Đông Tảo Nam.
  • Kết quả cho thấy ô nhiễm không khí và nước tại làng nghề vượt tiêu chuẩn vệ sinh nhiều lần, ảnh hưởng rõ rệt đến sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là các bệnh hô hấp và tiêu chảy.
  • Mối liên quan giữa ô nhiễm môi trường và tỷ lệ mắc bệnh được xác định rõ ràng, cung cấp cơ sở khoa học cho các giải pháp can thiệp.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý, công nghệ, giáo dục và cải thiện hệ thống cấp nước nhằm giảm thiểu ô nhiễm và nâng cao sức khỏe người dân trong vòng 1-3 năm tới.
  • Kêu gọi các cơ quan chức năng, tổ chức và cộng đồng cùng phối hợp hành động để bảo vệ môi trường và sức khỏe tại các làng nghề truyền thống.

Hãy hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phát triển bền vững làng nghề truyền thống!