Tổng quan nghiên cứu

Xây dựng nông thôn mới (NTM) là một trong những chương trình trọng điểm quốc gia nhằm nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân nông thôn, đồng thời phát triển kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội và chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tích cực. Tại huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái, chương trình xây dựng NTM đã được triển khai tích cực với 21/21 xã tham gia thực hiện. Giai đoạn 2016-2018, huyện đã huy động nguồn lực cộng đồng đa dạng, bao gồm nguồn lực tài chính, vật lực và nhân lực, nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống người dân.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng huy động và sử dụng nguồn lực cộng đồng trong xây dựng NTM tại huyện Trấn Yên, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình huy động nguồn lực, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả huy động nguồn lực trong giai đoạn tiếp theo. Phạm vi nghiên cứu bao gồm số liệu thứ cấp từ năm 2016 đến 2018 và số liệu sơ cấp thu thập cuối năm 2018, đầu năm 2019 tại ba xã đại diện: Nga Quán, Hòa Cuông và Việt Hồng.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác huy động nguồn lực cộng đồng, góp phần hoàn thiện chính sách và nâng cao hiệu quả triển khai chương trình xây dựng NTM tại địa phương. Qua đó, giúp huyện Trấn Yên đạt mục tiêu về đích NTM vào năm 2019, đồng thời tạo tiền đề phát triển bền vững trong tương lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về huy động nguồn lực cộng đồng và phát triển nông thôn dựa vào cộng đồng (Community-Based Rural Development - CBRD). Hai lý thuyết trọng tâm bao gồm:

  1. Lý thuyết nguồn lực cộng đồng: Nguồn lực cộng đồng được phân thành năm loại chính gồm tài nguyên thiên nhiên, tài sản vật chất, tài sản con người, tài sản xã hội và tài sản tài chính. Việc huy động các nguồn lực này đóng vai trò then chốt trong phát triển nông thôn bền vững.

  2. Lý thuyết phát triển nông thôn dựa vào nội lực cộng đồng (Asset-Based Community Development - ABCD): Nhấn mạnh việc phát huy sức mạnh và kỹ năng sẵn có trong cộng đồng thay vì phụ thuộc vào nguồn lực bên ngoài, qua đó tăng cường tính chủ động và bền vững trong phát triển.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: huy động nguồn lực cộng đồng, sự tham gia của cộng đồng (đóng góp, tổ chức, trao quyền), cơ chế chính sách huy động nguồn lực, và các tiêu chí xây dựng NTM theo Quyết định số 1600/QĐ-TTg và 1980/QĐ-TTg của Chính phủ.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu:

    • Số liệu thứ cấp: Thu thập từ các văn bản pháp luật, báo cáo, nghị quyết, số liệu thống kê của huyện Trấn Yên giai đoạn 2016-2018.
    • Số liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát, phỏng vấn 165 phiếu điều tra tại ba xã Nga Quán, Hòa Cuông và Việt Hồng, trong đó có 30 phiếu dành cho cán bộ các phòng ban, đoàn thể và Ban chỉ đạo, 135 phiếu dành cho hộ dân.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích thống kê kinh tế để đánh giá số liệu định lượng.
    • Phương pháp giám sát đánh giá có sự tham gia (PRA) để thu thập thông tin định tính.
    • Tổng hợp tài liệu và xử lý số liệu bằng phần mềm Microsoft Excel.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập số liệu thứ cấp từ 2016 đến 2018.
    • Thu thập số liệu sơ cấp cuối năm 2018, đầu năm 2019.
    • Phân tích và tổng hợp kết quả trong năm 2019.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu:

    • 165 phiếu điều tra được chọn theo phương pháp chọn mẫu có chủ đích, đại diện cho các nhóm đối tượng liên quan đến xây dựng NTM tại ba xã nghiên cứu, nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng huy động nguồn lực tài chính:

    • Giai đoạn 2016-2018, tổng vốn huy động cho xây dựng NTM tại huyện Trấn Yên đạt khoảng 1.200 tỷ đồng, trong đó vốn ngân sách nhà nước chiếm khoảng 60%, vốn đối ứng từ nhân dân và cộng đồng chiếm khoảng 30%, còn lại là vốn từ doanh nghiệp và các chương trình phối hợp.
    • Tỷ lệ vốn ngân sách huy động cho xây dựng cơ sở hạ tầng tại ba xã nghiên cứu đạt trung bình 65%, trong khi vốn đối ứng của nhân dân chiếm khoảng 25%.
  2. Huy động và sử dụng nguồn vật lực (đất đai):

    • Diện tích đất sản xuất nông nghiệp giai đoạn 2016-2018 giảm nhẹ khoảng 0,15%, chủ yếu do chuyển đổi mục đích sử dụng đất để xây dựng các công trình hạ tầng NTM.
    • Người dân tại ba xã đã hiến khoảng 15 ha đất để xây dựng đường giao thông, trường học và các công trình công cộng khác, chiếm khoảng 5% tổng diện tích đất sản xuất nông nghiệp.
  3. Huy động nguồn nhân lực:

    • Tổng số ngày công lao động đóng góp của nhân dân trong xây dựng NTM đạt khoảng 400.000 ngày công trong giai đoạn nghiên cứu.
    • Các tổ chức đoàn thể như Hội Nông dân, Đoàn Thanh niên đã huy động được trên 70% lực lượng lao động địa phương tham gia các hoạt động xây dựng, bảo trì công trình.
  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến huy động nguồn lực:

    • Cơ chế, chính sách và năng lực ban quản lý chương trình xây dựng NTM có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả huy động nguồn lực, với mức độ ảnh hưởng đạt trên 75% theo đánh giá của cán bộ và người dân.
    • Yếu tố thu nhập của người dân cũng tác động mạnh đến khả năng đóng góp, với nhóm thu nhập cao hơn đóng góp nhiều hơn khoảng 30% so với nhóm thu nhập thấp.
    • Mức độ tham gia và nhận thức của cộng đồng về vai trò của mình trong xây dựng NTM là yếu tố quyết định sự thành công của công tác huy động.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy huyện Trấn Yên đã huy động hiệu quả các nguồn lực cộng đồng trong xây dựng NTM, đặc biệt là nguồn lực tài chính và nhân lực. Việc huy động vốn đối ứng từ nhân dân đạt tỷ lệ khoảng 25-30% cho thấy sự đồng thuận và cam kết cao của cộng đồng trong phát triển địa phương. Tuy nhiên, diện tích đất sản xuất nông nghiệp giảm nhẹ phản ánh sự chuyển đổi mục đích sử dụng đất cần được quản lý chặt chẽ để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất nông nghiệp.

So sánh với kinh nghiệm của các tỉnh như Hà Tĩnh và Bắc Kạn, Trấn Yên có điểm mạnh về sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền và cộng đồng, tuy nhiên vẫn còn hạn chế về năng lực quản lý và cơ chế tài chính chưa hoàn thiện, ảnh hưởng đến việc huy động và sử dụng nguồn lực hiệu quả hơn. Việc sử dụng biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đóng góp vốn ngân sách, vốn đối ứng và nguồn lực đất đai qua các năm sẽ giúp minh họa rõ nét hơn xu hướng huy động nguồn lực.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc làm rõ vai trò của cộng đồng trong xây dựng NTM, đồng thời chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng cần được cải thiện để nâng cao hiệu quả huy động nguồn lực, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững tại huyện Trấn Yên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng

    • Động viên người dân hiểu rõ vai trò và lợi ích khi tham gia xây dựng NTM.
    • Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo định kỳ trong vòng 12 tháng tới do UBND huyện phối hợp với các tổ chức đoàn thể thực hiện.
  2. Hoàn thiện cơ chế chính sách huy động và quản lý nguồn lực

    • Xây dựng hướng dẫn cụ thể về huy động, quản lý và sử dụng vốn đối ứng, đất đai và nhân lực.
    • Ban quản lý chương trình xây dựng NTM huyện chủ trì, phối hợp với Sở Tài chính và Sở NN&PTNT trong 6 tháng tới để hoàn thiện cơ chế.
  3. Nâng cao năng lực quản lý và giám sát của Ban quản lý xây dựng NTM

    • Đào tạo kỹ năng quản lý dự án, giám sát cộng đồng cho cán bộ các cấp.
    • Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu trong vòng 1 năm, ưu tiên cán bộ xã và thôn.
  4. Khuyến khích phát triển các mô hình sản xuất gắn với xây dựng NTM

    • Hỗ trợ phát triển các mô hình kinh tế tập thể, hợp tác xã, làng nghề để tăng thu nhập cho người dân.
    • Phòng Kinh tế huyện phối hợp với các đơn vị liên quan triển khai trong 2 năm tới.
  5. Tăng cường huy động nguồn lực từ doanh nghiệp và các tổ chức xã hội

    • Xây dựng chính sách ưu đãi, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào nông thôn.
    • Ban chỉ đạo xây dựng NTM huyện chủ trì vận động trong 12 tháng tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý chương trình xây dựng NTM các cấp

    • Hỗ trợ nâng cao năng lực quản lý, vận động nguồn lực và giám sát thực hiện dự án.
    • Áp dụng các giải pháp đề xuất để cải thiện hiệu quả công tác huy động nguồn lực.
  2. Các nhà nghiên cứu và giảng viên trong lĩnh vực kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn

    • Cung cấp tài liệu tham khảo về lý thuyết và thực tiễn huy động nguồn lực cộng đồng.
    • Phát triển các nghiên cứu tiếp theo dựa trên kết quả và phương pháp luận của luận văn.
  3. Các tổ chức đoàn thể và cộng đồng dân cư tại địa phương

    • Hiểu rõ vai trò và trách nhiệm trong xây dựng NTM, từ đó tăng cường sự tham gia tích cực.
    • Áp dụng các mô hình huy động nguồn lực hiệu quả đã được nghiên cứu.
  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước

    • Tham khảo để hoàn thiện chính sách, cơ chế huy động nguồn lực phù hợp với điều kiện thực tế.
    • Định hướng phát triển bền vững chương trình xây dựng NTM trên địa bàn tỉnh và cả nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Huy động nguồn lực cộng đồng trong xây dựng NTM gồm những loại nào?
    Huy động nguồn lực cộng đồng bao gồm tài chính (vốn đối ứng, đóng góp tự nguyện), vật lực (đất đai, nguyên vật liệu), và nhân lực (ngày công lao động, kỹ năng, kiến thức). Ví dụ, tại huyện Trấn Yên, người dân đã hiến đất và đóng góp ngày công xây dựng các công trình công cộng.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả huy động nguồn lực cộng đồng?
    Các yếu tố chính gồm cơ chế, chính sách hỗ trợ, năng lực quản lý của Ban quản lý chương trình, thu nhập và nhận thức của người dân. Thu nhập cao giúp người dân đóng góp nhiều hơn, trong khi chính sách minh bạch tạo niềm tin và sự tham gia tích cực.

  3. Làm thế nào để nâng cao sự tham gia của cộng đồng trong xây dựng NTM?
    Tăng cường tuyên truyền, đào tạo nâng cao nhận thức, tổ chức các hoạt động tham gia đóng góp ý kiến, giám sát công trình. Ví dụ, các xã tại Trấn Yên đã tổ chức hội nghị dân cư để bàn bạc và quyết định các dự án xây dựng.

  4. Vai trò của Nhà nước trong huy động nguồn lực cộng đồng là gì?
    Nhà nước đóng vai trò định hướng, hỗ trợ vốn, xây dựng cơ chế chính sách, tạo điều kiện thuận lợi và giám sát quá trình huy động nguồn lực. Đồng thời, Nhà nước phối hợp với cộng đồng để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả sử dụng nguồn lực.

  5. Có thể áp dụng kinh nghiệm quốc tế nào cho xây dựng NTM tại Việt Nam?
    Kinh nghiệm từ phong trào Saemaul Undong (Hàn Quốc) nhấn mạnh vai trò của cộng đồng và sự hỗ trợ hợp lý của Nhà nước; phong trào OVOP (Nhật Bản) tập trung phát triển sản phẩm đặc trưng địa phương; Trung Quốc chú trọng quy hoạch và chính sách đất đai. Các bài học này giúp Việt Nam phát huy nội lực cộng đồng và nâng cao hiệu quả xây dựng NTM.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá thực trạng huy động nguồn lực cộng đồng trong xây dựng NTM tại huyện Trấn Yên, xác định được các nguồn lực tài chính, vật lực và nhân lực được huy động hiệu quả trong giai đoạn 2016-2018.
  • Phân tích các yếu tố ảnh hưởng như cơ chế chính sách, năng lực quản lý và thu nhập người dân, từ đó làm rõ những thuận lợi và khó khăn trong công tác huy động nguồn lực.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả huy động nguồn lực, bao gồm tăng cường tuyên truyền, hoàn thiện cơ chế, nâng cao năng lực quản lý và phát triển mô hình sản xuất gắn với xây dựng NTM.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần hỗ trợ huyện Trấn Yên hoàn thành mục tiêu về đích NTM năm 2019 và phát triển bền vững trong tương lai.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả huy động nguồn lực trong các giai đoạn tiếp theo của chương trình xây dựng NTM.

Call-to-action: Các cấp chính quyền, tổ chức đoàn thể và cộng đồng dân cư cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật và áp dụng các mô hình huy động nguồn lực hiệu quả nhằm thúc đẩy phát triển nông thôn bền vững.