Tổng quan nghiên cứu
Theo ước tính của Tổ chức phòng chống ma túy và tội phạm Liên hợp quốc (UNODC), năm 2015 có khoảng 247 triệu người trên thế giới trong độ tuổi từ 15 – 64 từng sử dụng ma túy, chiếm khoảng 5% dân số toàn cầu. Tại Việt Nam, heroin và thuốc phiện vẫn là loại ma túy phổ biến nhất, trong khi đó, ma túy tổng hợp dạng Amphetamine, đặc biệt là Methamphetamin, đang gia tăng nhanh chóng tại các đô thị lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và Hải Phòng. Chương trình điều trị thay thế nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng Methadone (MMT) được triển khai từ năm 2008 nhằm giảm thiểu tác hại của ma túy và nguy cơ lây nhiễm HIV trong nhóm người nghiện chích ma túy. Tuy nhiên, thực trạng sử dụng ma túy trong quá trình điều trị Methadone vẫn còn phổ biến, với tỷ lệ sử dụng ma túy chung lên đến 37,9%, trong đó 29,4% bệnh nhân còn sử dụng heroin và 11,7% sử dụng Methamphetamin.
Nghiên cứu được thực hiện tại cơ sở điều trị Methadone thành phố Hải Dương từ tháng 10/2016 đến tháng 6/2017 trên 248 bệnh nhân đang điều trị Methadone từ 3 tháng trở lên. Mục tiêu chính của nghiên cứu là mô tả thực trạng sử dụng ma túy và xác định các yếu tố liên quan đến hành vi sử dụng ma túy trong nhóm bệnh nhân này. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị Methadone, giảm tỷ lệ sử dụng ma túy bất hợp pháp và nguy cơ lây nhiễm HIV, đồng thời góp phần xây dựng các chính sách can thiệp phù hợp tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên Thuyết hành vi vấn đề (Problem Behavior Theory) của Richard Jessor (1987), trong đó hành vi sử dụng ma túy được xem xét dưới tác động qua lại của ba nhóm yếu tố chính: cá nhân, môi trường và hành vi. Các yếu tố cá nhân bao gồm tuổi, giới tính, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân, tiền sử sử dụng ma túy và tình trạng nhiễm HIV. Yếu tố môi trường bao gồm môi trường sống, sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và chính sách điều trị Methadone. Yếu tố hành vi tập trung vào việc tuân thủ điều trị, liều Methadone, thời gian điều trị và tác dụng phụ của Methadone. Khung lý thuyết này giúp phân tích toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng ma túy trong quá trình điều trị Methadone.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: chất dạng thuốc phiện (opioid), Methadone, Methamphetamin (METH), điều trị thay thế nghiện bằng Methadone (MMT), hành vi sử dụng ma túy (SDMT), và các thuật ngữ liên quan đến HIV/AIDS.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Đối tượng nghiên cứu là 248 bệnh nhân đang điều trị Methadone tại cơ sở điều trị Methadone thành phố Hải Dương, được chọn theo phương pháp chọn mẫu toàn bộ, với tiêu chí điều trị từ 3 tháng trở lên và trên 18 tuổi. Ngoài ra, 10 bệnh nhân có sử dụng ma túy trong vòng 1 tháng qua được chọn mẫu chủ đích để phỏng vấn sâu.
Dữ liệu định lượng được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp và trích xuất từ hồ sơ bệnh án, sau đó được nhập và xử lý bằng phần mềm SPSS 18. Phân tích số liệu bao gồm thống kê mô tả, kiểm định khi bình phương (χ2) và mô hình hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến sử dụng ma túy. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu, ghi âm và phân tích theo chủ đề bằng phương pháp thủ công.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 10/2016 đến tháng 6/2017 tại Trung tâm phòng, chống HIV/AIDS tỉnh Hải Dương. Nghiên cứu đã được Hội đồng đạo đức của Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt, đảm bảo tính tự nguyện và bảo mật thông tin cho người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng sử dụng ma túy trong nhóm bệnh nhân điều trị Methadone: Tỷ lệ sử dụng ma túy chung trong 1 tháng qua là 37,9%, trong đó 29,4% sử dụng heroin, 11,7% sử dụng Methamphetamin và 5,2% sử dụng các loại ma túy khác như thuốc lắc và hồng phiến. Tần suất sử dụng ma túy cao, với 65,96% bệnh nhân sử dụng từ 4 lần/tháng trở lên.
Đặc điểm nhân khẩu và tiền sử sử dụng ma túy: Phần lớn bệnh nhân là nam giới (98,8%), sống tại thành phố Hải Dương (74,6%), tuổi trung bình 41,2. Khoảng 60,9% bắt đầu sử dụng ma túy dưới 25 tuổi, với thời gian sử dụng trung bình 13,3 năm, trong đó 73% sử dụng trên 10 năm. Tần suất sử dụng heroin trước điều trị cao, 72,2% sử dụng từ 3 lần/ngày trở lên.
Yếu tố liên quan đến sử dụng ma túy chung: Qua phân tích đơn biến, các yếu tố có liên quan gồm không có việc làm (OR=2), không có vợ/chồng (OR=2), có người thân/bạn bè sử dụng ma túy (OR=2,2), thời gian sử dụng ma túy trước điều trị trên 10 năm (OR=3), tần suất sử dụng heroin trước điều trị trên 3 lần/ngày (OR=4), thời gian điều trị Methadone dưới 1 năm (OR=2,5) và không tuân thủ điều trị (OR=2,2). Mô hình hồi quy logistic đa biến xác nhận các yếu tố quan trọng gồm có người thân/bạn bè sử dụng ma túy (OR=2,8), thời gian sử dụng ma túy trước điều trị trên 10 năm (OR=2,2), tần suất sử dụng heroin trên 3 lần/ngày (OR=2,7) và thời gian điều trị Methadone dưới 1 năm (OR=2,78).
Yếu tố liên quan đến sử dụng heroin: Không có việc làm (OR=3,5), không có vợ/chồng (OR=1,9), có người thân/bạn bè sử dụng ma túy (OR=1,8), thời gian sử dụng ma túy trên 10 năm (OR=21), tần suất sử dụng heroin trên 3 lần/ngày (OR=7,8), liều Methadone dưới 60 mg/ngày (OR=1,7), thời gian điều trị dưới 1 năm (OR=3,9) và không tuân thủ điều trị (OR=2,5) đều có liên quan có ý nghĩa thống kê với việc sử dụng heroin.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ sử dụng ma túy trong nhóm bệnh nhân điều trị Methadone tại Hải Dương vẫn còn cao, đặc biệt là heroin và Methamphetamin. Tỷ lệ sử dụng heroin (29,4%) tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, trong khi tỷ lệ sử dụng Methamphetamin (11,7%) phản ánh xu hướng gia tăng của ma túy tổng hợp trong nhóm bệnh nhân MMT. Tần suất sử dụng ma túy cao cho thấy hiệu quả điều trị Methadone còn hạn chế trong việc kiểm soát hành vi sử dụng ma túy.
Các yếu tố cá nhân như không có việc làm, không có vợ/chồng, có người thân/bạn bè sử dụng ma túy, tiền sử sử dụng ma túy lâu năm và tần suất sử dụng cao trước điều trị là những yếu tố nguy cơ quan trọng dẫn đến việc tiếp tục sử dụng ma túy trong quá trình điều trị. Thời gian điều trị Methadone dưới 1 năm và không tuân thủ điều trị cũng làm tăng nguy cơ sử dụng ma túy, cho thấy vai trò quan trọng của việc duy trì điều trị và tuân thủ phác đồ.
Liều Methadone dưới 60 mg/ngày liên quan đến việc sử dụng heroin cao hơn, phù hợp với các nghiên cứu cho thấy liều duy trì từ 60-100 mg/ngày giúp giảm hành vi sử dụng ma túy hiệu quả hơn. Tuy nhiên, bệnh nhân điều trị với liều cao hơn có xu hướng chuyển sang sử dụng Methamphetamin, do Methadone không làm mất cảm giác phê của ma túy tổng hợp, tạo ra thách thức mới trong điều trị.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng ma túy theo loại (heroin, Methamphetamin, khác) và bảng phân tích hồi quy logistic đa biến minh họa các yếu tố liên quan với giá trị OR và khoảng tin cậy 95%.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tư vấn tâm lý và giáo dục sức khỏe: Cần triển khai các chương trình tư vấn chuyên sâu nhằm nâng cao nhận thức của bệnh nhân về tác hại của việc sử dụng ma túy tổng hợp trong quá trình điều trị Methadone, đặc biệt tập trung vào nhóm bệnh nhân có liều Methadone cao và tiền sử sử dụng ma túy lâu năm. Thời gian thực hiện: ngay trong năm đầu điều trị. Chủ thể thực hiện: cán bộ y tế và tư vấn viên tại cơ sở điều trị.
Bổ sung xét nghiệm phát hiện Methamphetamin tại cơ sở điều trị: Trang bị và áp dụng test phát hiện ma túy tổng hợp để giám sát kịp thời hành vi sử dụng ma túy của bệnh nhân, giúp can thiệp sớm và hiệu quả hơn. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Trung tâm phòng chống HIV/AIDS tỉnh Hải Dương phối hợp với Sở Y tế.
Điều chỉnh liều Methadone phù hợp và cá thể hóa phác đồ điều trị: Kê liều Methadone thích hợp theo từng giai đoạn điều trị, ưu tiên liều duy trì từ 60-80 mg/ngày để giảm sử dụng heroin, đồng thời kết hợp can thiệp tâm lý xã hội cho bệnh nhân có tiền sử nghiện nặng và tần suất sử dụng cao. Thời gian thực hiện: liên tục trong quá trình điều trị. Chủ thể thực hiện: bác sĩ lâm sàng và nhân viên y tế.
Tăng cường hỗ trợ việc làm và tái hòa nhập cộng đồng: Phát triển các chương trình đào tạo nghề, tạo việc làm ổn định cho bệnh nhân nhằm giảm thời gian rảnh rỗi và nguy cơ tái sử dụng ma túy. Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: các tổ chức xã hội, chính quyền địa phương và cơ sở điều trị.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và cán bộ điều trị Methadone: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về hành vi sử dụng ma túy trong quá trình điều trị, giúp cải thiện phác đồ điều trị và can thiệp tâm lý phù hợp.
Nhà hoạch định chính sách y tế công cộng: Cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng các chính sách hỗ trợ điều trị nghiện ma túy và phòng chống HIV/AIDS hiệu quả hơn tại địa phương và quốc gia.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực y tế công cộng và nghiện chất: Tài liệu tham khảo quan trọng cho các nghiên cứu tiếp theo về hành vi sử dụng ma túy, hiệu quả điều trị Methadone và các yếu tố xã hội liên quan.
Tổ chức phi chính phủ và cộng đồng hỗ trợ người nghiện: Giúp hiểu rõ hơn về nhu cầu và thách thức của bệnh nhân trong quá trình điều trị, từ đó thiết kế các chương trình hỗ trợ phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Tỷ lệ sử dụng ma túy trong nhóm bệnh nhân điều trị Methadone tại Hải Dương là bao nhiêu?
Tỷ lệ sử dụng ma túy chung là 37,9%, trong đó 29,4% sử dụng heroin và 11,7% sử dụng Methamphetamin. Tần suất sử dụng cao, với hơn 65% sử dụng từ 4 lần/tháng trở lên.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc sử dụng ma túy trong quá trình điều trị Methadone?
Các yếu tố quan trọng gồm có người thân/bạn bè sử dụng ma túy, thời gian sử dụng ma túy trước điều trị trên 10 năm, tần suất sử dụng heroin trên 3 lần/ngày trước điều trị và thời gian điều trị Methadone dưới 1 năm.Liều Methadone ảnh hưởng thế nào đến hành vi sử dụng ma túy?
Liều Methadone dưới 60 mg/ngày liên quan đến tỷ lệ sử dụng heroin cao hơn, trong khi liều cao hơn có thể làm giảm sử dụng heroin nhưng lại có xu hướng tăng sử dụng Methamphetamin do Methadone không làm mất cảm giác phê của ma túy tổng hợp.Tại sao bệnh nhân vẫn sử dụng ma túy trong khi đang điều trị Methadone?
Nguyên nhân bao gồm liều Methadone chưa đủ, thèm nhớ ma túy, ảnh hưởng từ bạn bè, tác dụng phụ của Methadone và cảm giác phê không bị mất khi sử dụng Methamphetamin kết hợp.Các biện pháp nào có thể giảm tỷ lệ sử dụng ma túy trong nhóm bệnh nhân điều trị Methadone?
Tăng cường tư vấn tâm lý, bổ sung xét nghiệm phát hiện ma túy tổng hợp, điều chỉnh liều Methadone phù hợp, hỗ trợ việc làm và tái hòa nhập cộng đồng là các giải pháp hiệu quả.
Kết luận
- Tỷ lệ sử dụng ma túy trong nhóm bệnh nhân điều trị Methadone tại Hải Dương năm 2017 còn cao, với 37,9% sử dụng ma túy, trong đó heroin chiếm 29,4% và Methamphetamin 11,7%.
- Các yếu tố liên quan đến sử dụng ma túy gồm có người thân/bạn bè sử dụng ma túy, tiền sử sử dụng ma túy lâu năm, tần suất sử dụng cao trước điều trị và thời gian điều trị Methadone dưới 1 năm.
- Liều Methadone dưới 60 mg/ngày làm tăng nguy cơ sử dụng heroin, trong khi liều cao hơn có thể thúc đẩy sử dụng Methamphetamin.
- Cần thiết phải kết hợp điều chỉnh liều Methadone, can thiệp tâm lý xã hội và hỗ trợ việc làm để nâng cao hiệu quả điều trị.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai xét nghiệm phát hiện ma túy tổng hợp, tăng cường tư vấn và xây dựng chính sách hỗ trợ bệnh nhân duy trì điều trị lâu dài.
Luận văn này là tài liệu tham khảo quan trọng cho các cán bộ y tế, nhà hoạch định chính sách và các tổ chức liên quan trong công tác phòng chống ma túy và HIV/AIDS. Để nâng cao hiệu quả điều trị Methadone, cần hành động ngay từ bây giờ nhằm giảm thiểu tác hại của ma túy và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.