Tổng quan nghiên cứu
Stress nghề nghiệp là một vấn đề phổ biến và nghiêm trọng trong ngành y tế, đặc biệt đối với điều dưỡng viên – nhóm nhân viên y tế chiếm số lượng lớn và đóng vai trò quan trọng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe. Theo các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ điều dưỡng bị stress nghề nghiệp dao động từ khoảng 18% đến trên 50%, với các nguyên nhân chủ yếu liên quan đến khối lượng công việc, áp lực từ người bệnh và gia đình, cũng như môi trường làm việc căng thẳng. Tại Việt Nam, các nghiên cứu cũng ghi nhận tỷ lệ stress nghề nghiệp ở điều dưỡng dao động từ 13% đến gần 57%, tùy theo địa bàn và đặc điểm bệnh viện.
Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu thực trạng stress của điều dưỡng tại Bệnh viện Nhi Thái Bình năm 2019, một bệnh viện chuyên khoa nhi tuyến tỉnh với quy mô 450 giường và hơn 350 cán bộ nhân viên, trong đó có 195 điều dưỡng viên. Nghiên cứu nhằm đánh giá mức độ stress và các yếu tố liên quan đến stress nghề nghiệp của điều dưỡng tại bệnh viện này, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện môi trường làm việc và nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhi.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm 145 điều dưỡng viên làm việc tại các khoa lâm sàng của Bệnh viện Nhi Thái Bình trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về stress nghề nghiệp ở điều dưỡng nhi khoa, góp phần xây dựng các chính sách quản lý nhân lực và hỗ trợ tâm lý phù hợp, đồng thời nâng cao hiệu quả công tác chăm sóc sức khỏe trẻ em tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về stress nghề nghiệp, trong đó:
Lý thuyết stress của Hans Selye: Stress được định nghĩa là phản ứng không đặc hiệu của cơ thể trước các kích thích từ môi trường, bao gồm cả stress tích cực (eustress) và stress tiêu cực (distress). Stress nghề nghiệp là phản ứng tâm sinh lý khi yêu cầu công việc vượt quá khả năng thích ứng của người lao động.
Mô hình Expanded Nursing Stress Scale (ENSS): Đây là công cụ đo lường stress chuyên biệt cho điều dưỡng, bao gồm 8 nhóm yếu tố gây stress như đối mặt với cái chết của người bệnh, mâu thuẫn với bác sĩ, các vấn đề liên quan đến đồng nghiệp, cấp trên, khối lượng công việc, và các vấn đề liên quan đến người bệnh và gia đình người bệnh.
Khái niệm stress nghề nghiệp: Được hiểu là các phản ứng có hại về tâm sinh lý xảy ra khi yêu cầu công việc không phù hợp với năng lực hoặc nhu cầu của người lao động, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và hiệu quả công việc.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: stress nghề nghiệp, các yếu tố môi trường lao động, tổ chức và phân công lao động, tâm sinh lý lao động, và các biểu hiện cũng như hậu quả của stress.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính nhằm đánh giá thực trạng stress và các yếu tố liên quan.
Nguồn dữ liệu:
- Định lượng: 145 điều dưỡng viên làm việc tại các khoa lâm sàng của Bệnh viện Nhi Thái Bình, được chọn mẫu toàn bộ.
- Định tính: 19 điều dưỡng viên, bao gồm điều dưỡng trưởng bệnh viện, điều dưỡng trưởng các khoa Hô hấp, Tiêu hóa, Thận tiết niệu và một điều dưỡng viên ngẫu nhiên từ mỗi khoa lâm sàng.
Công cụ thu thập số liệu:
- Bộ câu hỏi Expanded Nursing Stress Scale (ENSS) gồm 54 câu hỏi, đánh giá mức độ stress trên 8 nhóm yếu tố, với thang điểm Likert 4 mức độ từ "chưa bao giờ stress" đến "vô cùng stress".
- Bộ câu hỏi phỏng vấn sâu định tính tập trung vào các yếu tố môi trường lao động, tổ chức, tâm sinh lý và cá nhân liên quan đến stress.
Phương pháp phân tích:
- Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để phân tích số liệu định lượng, mô tả tần số, tỷ lệ phần trăm và phân tích các yếu tố liên quan.
- Phân tích định tính theo chủ đề dựa trên nội dung phỏng vấn sâu, trích dẫn ý kiến tiêu biểu minh họa.
Timeline nghiên cứu: Tiến hành từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2019 tại Bệnh viện Nhi Thái Bình.
Độ tin cậy công cụ: Hệ số Cronbach’s Alpha của bộ câu hỏi ENSS trong nghiên cứu đạt từ 0,66 đến 0,897 cho các nhóm yếu tố, đảm bảo độ tin cậy cao.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ stress chung của điều dưỡng:
- Mức độ stress trung bình của điều dưỡng tại Bệnh viện Nhi Thái Bình là thấp.
- Các yếu tố gây stress thấp nhất liên quan đến cấp trên (X̄ = 1,52 ± 0,16) và đồng nghiệp (X̄ = 1,54 ± 0,12).
- Yếu tố gây stress cao nhất là các vấn đề liên quan đến người bệnh và gia đình người bệnh (X̄ = 2,11 ± 0,26).
Các yếu tố liên quan đến stress:
- Môi trường lao động, tổ chức và phân công lao động, tâm sinh lý lao động và các yếu tố cá nhân như độ tuổi, chăm sóc con nhỏ, kinh tế gia đình có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ stress của điều dưỡng.
- Ví dụ, điều dưỡng có con nhỏ dưới 5 tuổi chiếm 64,1%, đây là một yếu tố cá nhân góp phần vào áp lực công việc.
Đặc điểm nhân khẩu học và công việc:
- Đa số điều dưỡng trong nghiên cứu là nữ (86,2%), độ tuổi chủ yếu từ 25 đến dưới 35 tuổi (66,2%).
- Trình độ chuyên môn chủ yếu là cao đẳng (71,7%).
- Số năm công tác trung bình và số buổi trực trong tuần cũng được ghi nhận để phân tích mối liên hệ với stress.
Phân tích định tính:
- Các điều dưỡng trưởng và điều dưỡng viên phỏng vấn sâu cho biết áp lực công việc, khối lượng công việc dồn dập, mâu thuẫn với người bệnh và gia đình người bệnh là những nguyên nhân chính gây stress.
- Môi trường làm việc thiếu trang thiết bị, tiếng ồn và điều kiện làm việc không ổn định cũng góp phần làm tăng stress.
Thảo luận kết quả
Mức độ stress thấp của điều dưỡng tại Bệnh viện Nhi Thái Bình có thể do bệnh viện đã có những biện pháp tổ chức, phân công công việc hợp lý, đồng thời tạo môi trường làm việc thân thiện. Tuy nhiên, stress liên quan đến người bệnh và gia đình người bệnh vẫn là thách thức lớn, phản ánh đặc thù công việc chăm sóc nhi khoa với đối tượng bệnh nhân nhỏ tuổi, dễ bị tổn thương và gia đình thường xuyên lo lắng, căng thẳng.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ stress thấp hơn nhiều nghiên cứu tại các bệnh viện lớn hoặc khoa hồi sức cấp cứu, nơi áp lực công việc và tiếp xúc với các tình huống căng thẳng cao hơn. Ví dụ, nghiên cứu tại bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu ghi nhận tỷ lệ stress chung lên đến 56,9%, trong khi tại Bệnh viện Nhi Thái Bình là thấp hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ stress trung bình theo từng nhóm yếu tố, giúp trực quan hóa các nguồn stress chính. Bảng phân tích nhân khẩu học và mức độ stress cũng minh họa mối liên hệ giữa các đặc điểm cá nhân và mức độ stress.
Kết quả này nhấn mạnh vai trò của việc tổ chức công việc và hỗ trợ tâm lý trong giảm thiểu stress nghề nghiệp, đồng thời cảnh báo về các yếu tố liên quan đến người bệnh và gia đình cần được chú trọng hơn trong quản lý nhân lực.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức, phân công công việc hợp lý
- Động từ hành động: Sắp xếp, phân công lại nhân lực.
- Target metric: Giảm mức độ stress liên quan đến khối lượng công việc.
- Timeline: Triển khai trong 6 tháng tới.
- Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện phối hợp với phòng tổ chức cán bộ.
Tăng cường đào tạo kỹ năng giao tiếp và quản lý stress cho điều dưỡng
- Động từ hành động: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn.
- Target metric: Nâng cao kỹ năng ứng phó với áp lực từ người bệnh và gia đình.
- Timeline: Hàng quý, bắt đầu từ quý 3 năm 2019.
- Chủ thể thực hiện: Phòng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.
Cải thiện môi trường làm việc
- Động từ hành động: Cải tạo, trang bị thêm thiết bị, giảm tiếng ồn.
- Target metric: Tăng sự hài lòng và giảm stress do môi trường.
- Timeline: Kế hoạch 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban quản lý bệnh viện và phòng kỹ thuật.
Xây dựng hệ thống hỗ trợ tâm lý và tư vấn cho điều dưỡng
- Động từ hành động: Thiết lập phòng tư vấn, hỗ trợ tâm lý.
- Target metric: Giảm tỷ lệ stress và tăng cường sức khỏe tâm thần.
- Timeline: Triển khai trong 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Phòng y tế và phòng nhân sự.
Khuyến khích xây dựng văn hóa làm việc thân thiện, hỗ trợ lẫn nhau
- Động từ hành động: Tổ chức các hoạt động giao lưu, giải trí.
- Target metric: Tăng cường mối quan hệ đồng nghiệp, giảm stress liên quan đến mâu thuẫn nội bộ.
- Timeline: Hàng năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban chấp hành công đoàn và phòng hành chính.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo bệnh viện và phòng tổ chức cán bộ
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng stress của điều dưỡng để xây dựng chính sách quản lý nhân lực hiệu quả.
- Use case: Lập kế hoạch phân công công việc, cải thiện môi trường làm việc.
Điều dưỡng viên và nhân viên y tế
- Lợi ích: Nhận biết các yếu tố gây stress, nâng cao kỹ năng quản lý stress cá nhân.
- Use case: Áp dụng các biện pháp phòng ngừa và ứng phó stress trong công việc hàng ngày.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành điều dưỡng, y tế công cộng
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, dữ liệu thực tiễn về stress nghề nghiệp.
- Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc luận văn tốt nghiệp.
Chuyên gia tư vấn tâm lý và quản lý nhân sự trong ngành y tế
- Lợi ích: Hiểu sâu về các yếu tố tâm lý và môi trường ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của điều dưỡng.
- Use case: Thiết kế chương trình hỗ trợ tâm lý và đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên y tế.
Câu hỏi thường gặp
Stress nghề nghiệp là gì và tại sao điều dưỡng dễ bị stress?
Stress nghề nghiệp là phản ứng tâm sinh lý khi yêu cầu công việc vượt quá khả năng thích ứng. Điều dưỡng dễ bị stress do tính chất công việc căng thẳng, tiếp xúc thường xuyên với người bệnh và gia đình, khối lượng công việc lớn và môi trường làm việc áp lực.Các yếu tố nào gây stress nhiều nhất cho điều dưỡng tại Bệnh viện Nhi Thái Bình?
Yếu tố gây stress cao nhất là các vấn đề liên quan đến người bệnh và gia đình người bệnh, với mức độ stress trung bình là 2,11 trên thang 4 điểm, trong khi các yếu tố liên quan đến cấp trên và đồng nghiệp có mức độ stress thấp hơn.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp định lượng (bằng bộ câu hỏi ENSS với 145 điều dưỡng) và định tính (phỏng vấn sâu 19 điều dưỡng viên), phân tích số liệu bằng SPSS và phân tích nội dung phỏng vấn.Làm thế nào để giảm stress nghề nghiệp cho điều dưỡng?
Các giải pháp bao gồm tổ chức phân công công việc hợp lý, đào tạo kỹ năng giao tiếp và quản lý stress, cải thiện môi trường làm việc, xây dựng hệ thống hỗ trợ tâm lý và phát triển văn hóa làm việc thân thiện.Tại sao nghiên cứu này quan trọng đối với ngành y tế?
Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về stress nghề nghiệp ở điều dưỡng nhi khoa, giúp bệnh viện và các cơ quan quản lý hiểu rõ hơn về nguyên nhân và mức độ stress, từ đó xây dựng các chính sách hỗ trợ phù hợp nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và sức khỏe nhân viên y tế.
Kết luận
- Mức độ stress của điều dưỡng tại Bệnh viện Nhi Thái Bình năm 2019 được đánh giá ở mức thấp, với stress cao nhất liên quan đến người bệnh và gia đình người bệnh.
- Các yếu tố môi trường lao động, tổ chức công việc, tâm sinh lý và cá nhân đều ảnh hưởng đến thực trạng stress của điều dưỡng.
- Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính, với bộ công cụ ENSS có độ tin cậy cao, đảm bảo tính chính xác và toàn diện của kết quả.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp cải thiện môi trường làm việc và hỗ trợ tâm lý cho điều dưỡng.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các bệnh viện khác nhằm nâng cao sức khỏe nghề nghiệp cho điều dưỡng.
Hành động ngay hôm nay: Ban lãnh đạo bệnh viện và các phòng ban liên quan cần phối hợp triển khai các biện pháp hỗ trợ điều dưỡng để giảm thiểu stress, nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhi và phát triển nguồn nhân lực bền vững.