## Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2010-2020, số lượng lao động Việt Nam sang Nhật Bản theo chương trình thực tập sinh kỹ năng (TITP) tăng mạnh, từ 4.913 người năm 2010 lên đỉnh điểm 68.737 người năm 2018, trước khi giảm sâu khoảng 96% vào năm 2020 do ảnh hưởng của dịch COVID-19. Nhật Bản, với dân số già hóa và lực lượng lao động giảm, đã trở thành thị trường xuất khẩu lao động hàng đầu của Việt Nam, đặc biệt trong các ngành nghề khó tuyển dụng lao động bản địa như xây dựng, cơ khí, chế biến thực phẩm. Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng lao động Việt Nam tại Nhật Bản trong giai đoạn này, phân tích các chính sách phái cử và tiếp nhận, đời sống kinh tế, văn hóa xã hội, cũng như các vấn đề pháp lý và xã hội phát sinh. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả chương trình thực tập sinh, nhận diện các bất cập và đề xuất giải pháp cải thiện, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và bảo vệ quyền lợi người lao động. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào thực tập sinh kỹ năng Việt Nam tại Nhật Bản, với dữ liệu thu thập từ các cơ quan chức năng Việt Nam, Nhật Bản và các tổ chức quốc tế, cùng các phỏng vấn sâu với chuyên gia và thực tập sinh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc điều chỉnh chính sách xuất khẩu lao động, thúc đẩy hợp tác lao động Việt - Nhật, đồng thời hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho Việt Nam.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Lý thuyết Di cư Lao động**: Giải thích các yếu tố thúc đẩy và ràng buộc trong di cư lao động quốc tế, bao gồm kinh tế, xã hội và chính sách.
- **Mô hình Quản lý Lao động Quốc tế**: Phân tích cơ chế phối hợp giữa các quốc gia phái cử và tiếp nhận trong việc bảo vệ quyền lợi người lao động.
- **Khái niệm Thực tập sinh kỹ năng (TITP)**: Phân biệt giữa tu nghiệp sinh và thực tập sinh kỹ năng, các quy định pháp luật liên quan đến tư cách lưu trú, quyền lợi và nghĩa vụ.
- **Khái niệm Kỹ năng đặc định**: Chương trình lao động kỹ năng đặc định mới của Nhật Bản nhằm thu hút lao động có tay nghề cao.
- **Khung pháp lý về xuất khẩu lao động**: Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng (2006, 2020), Luật Thực tập sinh kỹ năng Nhật Bản (2017).
### Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp:
- **Thu thập dữ liệu thứ cấp**: Tổng hợp số liệu thống kê từ Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội Việt Nam, Bộ Tư pháp và Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản, Tổ chức Thực tập kỹ năng Nhật Bản (OTIT), Hiệp hội Xuất khẩu lao động Việt Nam (VAMAS).
- **Phỏng vấn sâu**: Tiến hành phỏng vấn các chuyên gia, nhà quản lý, đại diện doanh nghiệp phái cử và tiếp nhận, cùng thực tập sinh Việt Nam tại Nhật Bản.
- **Phân tích định tính và định lượng**: So sánh số liệu qua các năm, phân tích các vụ việc điển hình, đánh giá chính sách và thực trạng đời sống kinh tế, xã hội.
- **Timeline nghiên cứu**: Tập trung giai đoạn 2010-2020, với trọng tâm là các biến động chính sách và số lượng thực tập sinh, đặc biệt các năm 2014 (bùng nổ số lượng) và 2020 (ảnh hưởng COVID-19).
Cỡ mẫu phỏng vấn gồm khoảng 30-50 người, được chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất, nhằm đảm bảo đa dạng về đối tượng và địa bàn nghiên cứu.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Tăng trưởng số lượng thực tập sinh**: Số thực tập sinh Việt Nam sang Nhật Bản tăng từ 4.913 người năm 2010 lên 68.737 người năm 2018, chiếm gần 50% tổng số người Việt tại Nhật Bản năm 2020.
- **Thu nhập và tích lũy kinh tế**: Một thực tập sinh làm việc 3 năm có thể tiết kiệm khoảng 23.000 USD sau khi trừ chi phí ban đầu, với mức lương thực lĩnh trung bình khoảng 80.000 yên/tháng.
- **Chất lượng tay nghề và cơ hội việc làm**: Nhiều thực tập sinh đạt chứng chỉ tay nghề cấp 2, được doanh nghiệp Nhật Bản đánh giá cao và giao phó vai trò chủ chốt; khả năng tìm việc làm tốt khi về nước tăng lên.
- **Vấn đề pháp lý và xã hội**: Từ năm 2015, số vụ vi phạm pháp luật liên quan đến thực tập sinh Việt Nam tăng, bao gồm bỏ trốn, trộm cắp, vi phạm kỷ luật, và các vụ kiện doanh nghiệp Nhật Bản về điều kiện lao động, bạo hành.
### Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng mạnh mẽ số lượng thực tập sinh phản ánh nhu cầu lớn của thị trường Nhật Bản và chính sách mở rộng của hai nước. Mức thu nhập và tích lũy kinh tế cho thấy chương trình thực tập sinh là cơ hội cải thiện đời sống cho người lao động Việt Nam. Việc nhiều thực tập sinh đạt trình độ tay nghề cao chứng tỏ hiệu quả đào tạo và cơ hội phát triển nghề nghiệp. Tuy nhiên, các vấn đề pháp lý và xã hội nảy sinh do sự thiếu kiểm soát chặt chẽ trong tuyển chọn, đào tạo và quản lý thực tập sinh, cũng như sự khác biệt văn hóa và rào cản ngôn ngữ. So với các nghiên cứu trước, luận văn cập nhật số liệu mới và phân tích sâu hơn về các vụ việc điển hình, đồng thời đánh giá tác động của dịch COVID-19 đến hoạt động xuất khẩu lao động. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng thực tập sinh, bảng so sánh mức lương và các vụ việc pháp lý theo năm để minh họa xu hướng và thách thức.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Tăng cường kiểm soát và giám sát doanh nghiệp phái cử**: Áp dụng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong tuyển chọn, đào tạo và thu phí, giảm thiểu các chi phí không chính thức, đảm bảo quyền lợi người lao động. Thực hiện trong vòng 1-2 năm, do Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội chủ trì.
- **Nâng cao chất lượng đào tạo trước khi xuất cảnh**: Tập trung đào tạo kỹ năng nghề và tiếng Nhật, chuẩn bị tâm lý và kiến thức văn hóa để tăng khả năng hội nhập và giảm vi phạm pháp luật. Thực hiện liên tục, phối hợp giữa các trung tâm đào tạo và doanh nghiệp.
- **Xây dựng hệ thống hỗ trợ và bảo vệ thực tập sinh tại Nhật Bản**: Thiết lập kênh thông tin, tư vấn pháp lý, hỗ trợ giải quyết tranh chấp, bảo vệ quyền lợi và an toàn cho thực tập sinh. Thời gian triển khai 1 năm, phối hợp giữa Đại sứ quán Việt Nam, OTIT và các tổ chức xã hội.
- **Khuyến khích phát triển chương trình kỹ năng đặc định**: Tạo điều kiện cho thực tập sinh có tay nghề cao tiếp tục làm việc lâu dài tại Nhật Bản, nâng cao thu nhập và kỹ năng, đồng thời giảm áp lực cho chương trình thực tập sinh. Triển khai từ 2023-2025, do Bộ Lao động và các đối tác Nhật Bản phối hợp thực hiện.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Các nhà hoạch định chính sách lao động**: Nhận diện các vấn đề thực tiễn và đề xuất chính sách phù hợp để quản lý và phát triển nguồn nhân lực xuất khẩu.
- **Doanh nghiệp phái cử và tiếp nhận lao động**: Hiểu rõ quy định pháp luật, trách nhiệm và các thách thức trong quản lý thực tập sinh, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và uy tín.
- **Các tổ chức hỗ trợ người lao động**: Cung cấp thông tin, tư vấn và hỗ trợ thực tập sinh trong quá trình làm việc và hội nhập tại Nhật Bản.
- **Người lao động và thực tập sinh Việt Nam**: Nắm bắt quyền lợi, nghĩa vụ, chuẩn bị kỹ năng và kiến thức cần thiết để thành công trong chương trình thực tập sinh và phát triển nghề nghiệp.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Thực tập sinh kỹ năng là gì và khác gì với tu nghiệp sinh?**
Thực tập sinh kỹ năng là người đã hoàn thành giai đoạn tu nghiệp và được cấp tư cách lưu trú “Hoạt động chỉ định đặc biệt”, được bảo vệ theo Luật Lao động Nhật Bản, trong khi tu nghiệp sinh là giai đoạn học tập kỹ thuật, không áp dụng luật lao động.
2. **Mức thu nhập trung bình của thực tập sinh tại Nhật Bản là bao nhiêu?**
Mức lương thực lĩnh trung bình khoảng 80.000 yên/tháng, chưa tính làm thêm, tương đương khoảng 16-18 triệu đồng, sau khi trừ các khoản chi phí bảo hiểm và nhà ở.
3. **Những ngành nghề nào phổ biến cho thực tập sinh Việt Nam tại Nhật Bản?**
Các ngành phổ biến gồm may mặc, xây dựng, sản xuất cơ khí, chế biến thực phẩm, nông nghiệp và thủy sản.
4. **Chính sách hỗ trợ thực tập sinh khi gặp khó khăn tại Nhật Bản như thế nào?**
Có các tổ chức như OTIT và Đại sứ quán Việt Nam cung cấp hỗ trợ pháp lý, tư vấn và can thiệp khi thực tập sinh gặp vấn đề về quyền lợi hoặc an toàn.
5. **Ảnh hưởng của dịch COVID-19 đến thực tập sinh Việt Nam tại Nhật Bản ra sao?**
Năm 2020, số thực tập sinh sang Nhật giảm khoảng 96% so với năm 2019 do hạn chế nhập cảnh và giãn cách xã hội, gây gián đoạn hoạt động xuất khẩu lao động.
## Kết luận
- Số lượng thực tập sinh Việt Nam tại Nhật Bản tăng mạnh trong giai đoạn 2010-2019, đạt đỉnh 68.737 người năm 2018, trước khi giảm sâu do COVID-19.
- Chương trình thực tập sinh góp phần giải quyết thiếu hụt lao động tại Nhật Bản và tạo cơ hội tích lũy kinh tế, kỹ năng cho người lao động Việt Nam.
- Các vấn đề pháp lý, xã hội và quản lý vẫn tồn tại, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa hai nước và các bên liên quan.
- Luận văn đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo, kiểm soát doanh nghiệp, hỗ trợ thực tập sinh và phát triển chương trình kỹ năng đặc định.
- Tiếp tục nghiên cứu và cập nhật chính sách trong bối cảnh biến động kinh tế - xã hội toàn cầu là cần thiết để đảm bảo quyền lợi và hiệu quả chương trình.
**Hành động tiếp theo:** Các cơ quan chức năng và doanh nghiệp cần triển khai các khuyến nghị trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời tăng cường giám sát và hỗ trợ thực tập sinh để phát huy tối đa lợi ích của chương trình.
**Kêu gọi:** Các nhà nghiên cứu, chính sách và doanh nghiệp hãy sử dụng luận văn này làm tài liệu tham khảo để cải thiện và phát triển bền vững hoạt động xuất khẩu lao động Việt Nam sang Nhật Bản.