Tổng quan nghiên cứu
Tín ngưỡng, tôn giáo là hiện tượng tinh thần gắn bó mật thiết với đời sống xã hội và văn hóa của con người, tồn tại lâu đời trong lịch sử nhân loại. Ở Việt Nam, với 54 dân tộc cùng chung sống, tín ngưỡng và tôn giáo đa dạng, phong phú, đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của người dân. Theo thống kê 15 năm thực hiện Nghị quyết 25-NQ/TW (2003-2018), đến tháng 6/2017, khoảng 27% dân số Việt Nam theo tôn giáo, tương đương 25,3 triệu tín đồ, trong đó nếu tính cả người có tình cảm với Phật giáo, tỷ lệ này có thể lên tới 70-80%. Từ năm 2003 đến 2015, số lượng tín đồ tôn giáo tăng 35%, số chức sắc, chức việc tăng gần 70%, cơ sở thờ tự tăng 33%. Đến năm 2020, Nhà nước công nhận 43 tổ chức thuộc 16 tôn giáo với hơn 26,5 triệu tín đồ, chiếm khoảng 27% dân số cả nước.
Tuy nhiên, trong bối cảnh đổi mới toàn diện, hội nhập quốc tế và tác động của khoa học công nghệ, hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo cũng xuất hiện nhiều biểu hiện lệch chuẩn, gây ảnh hưởng tiêu cực đến cá nhân, cộng đồng và xã hội. Lệch chuẩn trong hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo nếu không được kiểm soát sẽ làm suy giảm giá trị truyền thống, gây mất ổn định xã hội, thậm chí tạo điều kiện cho các thế lực cực đoan lợi dụng chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc. Do đó, nghiên cứu thực trạng, nguyên nhân và đề xuất giải pháp điều chỉnh lệch chuẩn trong hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt Nam hiện nay có ý nghĩa cấp thiết, góp phần phát huy giá trị tốt đẹp của tín ngưỡng, tôn giáo, đồng thời bảo đảm an ninh chính trị, trật tự xã hội.
Phạm vi nghiên cứu tập trung từ năm 2018 đến nay, tại một số tỉnh miền Bắc (Hà Nội, Bắc Giang, Vĩnh Phúc, Lào Cai, Ninh Bình), miền Trung (Đà Nẵng, Bình Định, Khánh Hòa) và miền Nam (TP. Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Bến Tre), với các tôn giáo lớn như Phật giáo, Công giáo, Tin Lành và tín ngưỡng đạo Mẫu. Mục tiêu nghiên cứu nhằm nhận diện thực trạng lệch chuẩn, phân tích nguyên nhân và đề xuất các giải pháp điều chỉnh hành vi lệch chuẩn trong hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và phát triển bền vững đời sống tín ngưỡng, tôn giáo tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết xã hội học, tôn giáo học và khoa học quản lý để phân tích hiện tượng lệch chuẩn trong hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:
Lý thuyết chuẩn mực xã hội: Chuẩn mực xã hội được hiểu là hệ thống các quy tắc, yêu cầu, đòi hỏi của xã hội đối với hành vi của cá nhân hoặc nhóm nhằm đảm bảo sự ổn định, trật tự xã hội. Chuẩn mực có thể thành văn (pháp luật, chính trị, tôn giáo) hoặc bất thành văn (tín ngưỡng, phong tục, tập quán). Lệch chuẩn là hành vi vi phạm các chuẩn mực này, gây ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội.
Lý thuyết điều chỉnh hành vi lệch chuẩn: Điều chỉnh hành vi là quá trình sửa đổi, cân đối hành vi lệch chuẩn dựa trên các chuẩn mực xã hội và pháp luật nhằm bảo vệ lợi ích cá nhân, cộng đồng và xã hội. Trong lĩnh vực tín ngưỡng, tôn giáo, điều chỉnh hành vi lệch chuẩn giúp duy trì sự hài hòa giữa niềm tin cá nhân và quy định pháp luật, đồng thời ngăn ngừa các hành vi vi phạm.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chuẩn mực xã hội, lệch chuẩn xã hội, tín ngưỡng, tôn giáo, hoạt động tín ngưỡng, hoạt động tôn giáo, điều chỉnh hành vi lệch chuẩn, chuẩn mực pháp luật về tín ngưỡng, tôn giáo.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng:
Nguồn dữ liệu: Tổng hợp và phân tích tài liệu từ các công trình nghiên cứu, văn bản pháp luật (Luật Tín ngưỡng, tôn giáo 2018), báo cáo ngành, khảo sát thực tiễn tại các địa phương miền Bắc, Trung, Nam; phỏng vấn chuyên gia, chức sắc tôn giáo và người dân tham gia hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo.
Phương pháp phân tích: Phân tích nội dung, thống kê mô tả, so sánh số liệu về số lượng tín đồ, cơ sở thờ tự, biểu hiện lệch chuẩn; điều tra xã hội học để thu thập ý kiến, nhận thức về lệch chuẩn; phương pháp chuyên gia để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp; phương pháp dự báo để nhận định xu hướng phát triển.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát khoảng vài trăm người tham gia tín ngưỡng, tôn giáo tại các tỉnh trọng điểm, lựa chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm tôn giáo và vùng miền.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2018-2023, phù hợp với hiệu lực của Luật Tín ngưỡng, tôn giáo và các biến động xã hội liên quan.
Phương pháp luận dựa trên chủ nghĩa Mác - Lênin, tiếp cận xã hội học, tôn giáo học và khoa học quản lý nhằm đảm bảo tính khoa học, khách quan và thực tiễn trong nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng lệch chuẩn trong hoạt động tín ngưỡng:
- Nhiều lễ hội truyền thống có xu hướng phát triển lệch lạc, xa rời bản chất văn hóa, như lễ hội Đền Trần, lễ hội Đền Gióng, với hiện tượng thương mại hóa, trục lợi từ tín ngưỡng.
- Tâm lý cầu may, cầu lộc thái quá dẫn đến các hoạt động như dâng sao giải hạn, cúng oan gia trái chủ, hầu đồng với chi phí hàng chục đến hàng trăm triệu đồng, gây lãng phí và méo mó giá trị tín ngưỡng.
- Tình trạng xây dựng mồ mả, từ đường tốn kém trong khi kinh tế nhiều gia đình còn khó khăn, gây mâu thuẫn trong dòng họ và cộng đồng.
- Công tác bảo tồn, trùng tu di tích tín ngưỡng còn nhiều bất cập, làm biến dạng giá trị văn hóa truyền thống.
Lệch chuẩn trong hoạt động tôn giáo truyền thống:
- Phật giáo bị ảnh hưởng bởi kinh tế thị trường và thế tục hóa, xuất hiện các dịch vụ tâm linh như vàng mã, cầu an, trừ ma, bốc bát hương, gây phản cảm xã hội.
- Một bộ phận tăng sĩ phạm giới, vi phạm chuẩn mực đạo đức, ảnh hưởng xấu đến hình ảnh Phật giáo.
- Công giáo có hiện tượng sùng kính Đức Mẹ Maria thái quá, mê tín dị đoan và các hoạt động trừ tà sai lệch giáo lý.
- Đạo Tin Lành gây ảnh hưởng tiêu cực đến phong tục tập quán truyền thống của đồng bào dân tộc thiểu số, làm mất vai trò của ban làng truyền thống, gây chia rẽ cộng đồng.
Lệch chuẩn trong hoạt động tôn giáo mới và “đạo lạ”:
- Xuất hiện nhiều tôn giáo mới, đạo lạ với các hoạt động mê tín, chính trị hóa tôn giáo, gây mất ổn định xã hội và ảnh hưởng đến khối đại đoàn kết dân tộc.
- Các hiện tượng này thường vay mượn, xuyên tạc giáo lý tôn giáo khác, phục vụ mục đích cá nhân hoặc nhóm, tạo ra phức tạp trong đời sống tôn giáo.
Nguyên nhân lệch chuẩn:
- Yếu tố chính trị: Môi trường chính trị - xã hội, ý thức chính trị và mức độ dân chủ ảnh hưởng đến việc tuân thủ pháp luật và chuẩn mực tín ngưỡng, tôn giáo.
- Yếu tố kinh tế: Sự phát triển kinh tế thị trường tạo điều kiện cho thương mại hóa tín ngưỡng, tôn giáo, đồng thời làm nảy sinh tâm lý sùng bái đồng tiền.
- Yếu tố văn hóa - xã hội: Thiếu hiểu biết pháp luật, trình độ văn hóa thấp, phong tục tập quán lạc hậu, truyền thống không phù hợp với thực tiễn hiện đại.
- Yếu tố bên trong: Một số chức sắc, tín đồ lợi dụng tôn giáo để trục lợi, vi phạm giáo lý, giáo luật, gây mất đoàn kết và an ninh trật tự.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy lệch chuẩn trong hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo là hiện tượng phức tạp, đa chiều, ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống xã hội và phát triển bền vững của đất nước. Biểu hiện lệch chuẩn không chỉ là hành vi vi phạm pháp luật mà còn là sự biến dạng các giá trị văn hóa, tín ngưỡng truyền thống, làm suy giảm niềm tin xã hội.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, luận văn bổ sung cái nhìn toàn diện hơn về tác động của các yếu tố chính trị, kinh tế, văn hóa và nội tại tôn giáo đến lệch chuẩn. Việc thương mại hóa tín ngưỡng, tôn giáo và sự xuất hiện của các tôn giáo mới là những thách thức mới chưa được nghiên cứu sâu trong bối cảnh Việt Nam hiện nay.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng tín đồ, cơ sở thờ tự, biểu đồ phân bố các biểu hiện lệch chuẩn theo vùng miền và tôn giáo, bảng so sánh mức độ nhận thức pháp luật của các nhóm đối tượng. Các số liệu thống kê và khảo sát xã hội học làm tăng tính thuyết phục cho các phát hiện.
Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, pháp luật và các giải pháp quản lý nhà nước hiệu quả, góp phần phát huy giá trị tốt đẹp của tín ngưỡng, tôn giáo, đồng thời ngăn ngừa các hành vi lệch chuẩn gây tổn hại xã hội.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tuyên truyền, giáo dục pháp luật về tín ngưỡng, tôn giáo
- Mục tiêu: Nâng cao nhận thức pháp luật cho chức sắc, tín đồ và cộng đồng dân cư.
- Thời gian: Triển khai liên tục trong 3 năm tới.
- Chủ thể: Bộ Nội vụ, Ban Tôn giáo Chính phủ, các tổ chức tôn giáo phối hợp thực hiện.
Xây dựng và hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật, quy định quản lý hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo
- Mục tiêu: Rà soát, sửa đổi, bổ sung các quy định để phù hợp với thực tiễn và xử lý nghiêm các hành vi lệch chuẩn.
- Thời gian: Hoàn thành trong vòng 2 năm.
- Chủ thể: Quốc hội, Chính phủ, Bộ Tư pháp, Bộ Nội vụ.
Tăng cường công tác quản lý, giám sát hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo tại địa phương
- Mục tiêu: Phát hiện sớm, ngăn chặn và xử lý kịp thời các biểu hiện lệch chuẩn.
- Thời gian: Thường xuyên, ưu tiên các địa bàn có biểu hiện phức tạp.
- Chủ thể: Ủy ban nhân dân các cấp, công an, ban tôn giáo địa phương.
Phát huy vai trò của các chức sắc, tổ chức tôn giáo chân chính trong việc điều chỉnh hành vi lệch chuẩn
- Mục tiêu: Tăng cường giáo dục đạo đức, giáo lý, nâng cao trách nhiệm xã hội của chức sắc, tín đồ.
- Thời gian: Liên tục, gắn với các hoạt động tôn giáo thường niên.
- Chủ thể: Giáo hội, tổ chức tôn giáo, các chức sắc.
Đẩy mạnh công tác nghiên cứu, giám sát và dự báo các xu hướng lệch chuẩn mới trong hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo
- Mục tiêu: Chủ động ứng phó với các hiện tượng mới, đặc biệt là tôn giáo mới, đạo lạ.
- Thời gian: Nghiên cứu định kỳ hàng năm.
- Chủ thể: Các viện nghiên cứu, trường đại học, Ban Tôn giáo Chính phủ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về tín ngưỡng, tôn giáo
- Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý.
- Use case: Rà soát, hoàn thiện văn bản pháp luật, tổ chức các chương trình tuyên truyền.
Các tổ chức tôn giáo, chức sắc, tín đồ
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng lệch chuẩn, nâng cao nhận thức và trách nhiệm trong hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo.
- Use case: Tổ chức đào tạo, giáo dục đạo đức, điều chỉnh hành vi lệch chuẩn trong cộng đồng.
Nhà nghiên cứu, giảng viên, sinh viên ngành Tôn giáo học, Xã hội học, Luật
- Lợi ích: Nguồn tài liệu tham khảo phong phú, cập nhật về thực trạng và lý luận lệch chuẩn trong tín ngưỡng, tôn giáo.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, giảng dạy, học tập chuyên sâu.
Cộng đồng dân cư, người dân tham gia tín ngưỡng, tôn giáo
- Lợi ích: Nâng cao hiểu biết về quyền và nghĩa vụ, nhận diện các hành vi lệch chuẩn để tự bảo vệ quyền lợi.
- Use case: Tham gia các hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo đúng pháp luật, góp phần xây dựng đời sống văn hóa lành mạnh.
Câu hỏi thường gặp
Lệch chuẩn trong hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo là gì?
Lệch chuẩn là hành vi của cá nhân hoặc nhóm vi phạm các chuẩn mực xã hội, pháp luật, giáo lý tôn giáo, gây ảnh hưởng tiêu cực đến cá nhân và xã hội. Ví dụ như mê tín dị đoan thái quá, lợi dụng tôn giáo trục lợi.Nguyên nhân chính dẫn đến lệch chuẩn trong hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo?
Bao gồm yếu tố chính trị (ý thức chính trị, môi trường xã hội), kinh tế (thương mại hóa, tâm lý sùng bái đồng tiền), văn hóa xã hội (thiếu hiểu biết, phong tục lạc hậu) và yếu tố bên trong (chức sắc, tín đồ vi phạm).Làm thế nào để điều chỉnh hành vi lệch chuẩn trong tín ngưỡng, tôn giáo?
Thông qua tuyên truyền giáo dục pháp luật, tăng cường quản lý, phát huy vai trò chức sắc chân chính, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm và hoàn thiện hệ thống pháp luật.Tại sao việc nghiên cứu lệch chuẩn trong hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo lại quan trọng?
Vì lệch chuẩn ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội, khối đại đoàn kết dân tộc, đồng thời làm suy giảm giá trị văn hóa truyền thống và niềm tin tôn giáo chân chính.Các biểu hiện lệch chuẩn phổ biến hiện nay là gì?
Bao gồm mê tín dị đoan, thương mại hóa tín ngưỡng, vi phạm giáo lý tôn giáo, lợi dụng tôn giáo để chia rẽ dân tộc, hoạt động tôn giáo mới không phù hợp với pháp luật và truyền thống.
Kết luận
- Lệch chuẩn trong hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt Nam hiện nay là hiện tượng phức tạp, đa dạng với nhiều biểu hiện tiêu cực ảnh hưởng đến xã hội và phát triển bền vững.
- Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ các yếu tố chính trị, kinh tế, văn hóa xã hội và yếu tố nội tại trong cộng đồng tôn giáo.
- Việc điều chỉnh hành vi lệch chuẩn đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước, tổ chức tôn giáo, chức sắc và cộng đồng dân cư.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào tuyên truyền, hoàn thiện pháp luật, tăng cường quản lý và phát huy vai trò chức sắc chân chính.
- Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho công tác quản lý nhà nước và phát triển tín ngưỡng, tôn giáo lành mạnh, góp phần xây dựng xã hội ổn định, văn minh.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, tiếp tục nghiên cứu các xu hướng lệch chuẩn mới, mở rộng phạm vi khảo sát và tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực tôn giáo học.
Call to action: Các cơ quan, tổ chức và cá nhân liên quan cần chủ động áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển tín ngưỡng, tôn giáo tại Việt Nam.