Tổng quan nghiên cứu

Bệnh sâu răng là một trong những vấn đề sức khỏe răng miệng phổ biến và có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe cũng như thẩm mỹ của con người trên toàn cầu. Tỷ lệ mắc sâu răng ở trẻ em tại Việt Nam và nhiều quốc gia khác dao động từ 50% đến 90%, gây ra gánh nặng kinh tế và xã hội đáng kể. Tại Việt Nam, các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung mô tả thực trạng sâu răng mà chưa đi sâu vào các yếu tố ảnh hưởng từ phía gia đình và nhà trường đối với sức khỏe răng miệng của học sinh tiểu học. Nghiên cứu này được thực hiện tại Trường Tiểu học Nhật Tân, quận Tây Hồ, Hà Nội trong năm 2009 nhằm xác định tỷ lệ sâu răng ở học sinh, đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành của cha/mẹ về phòng chống sâu răng (PCSR), đồng thời phân tích các yếu tố liên quan từ gia đình và nhà trường.

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính, với cỡ mẫu 215 học sinh từ lớp 1 đến lớp 5 cùng cha/mẹ của các em. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 4 đến tháng 9 năm 2009. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để nâng cao hiệu quả chương trình nha học đường, góp phần giảm tỷ lệ sâu răng và cải thiện sức khỏe răng miệng cho học sinh tiểu học tại địa phương và các khu vực tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Sơ đồ Keyes về căn nguyên sâu răng: nhấn mạnh vai trò của vi khuẩn Streptococcus mutans và đường trong quá trình hình thành sâu răng.
  • Sơ đồ White: mở rộng sơ đồ Keyes, bổ sung vai trò của nước bọt, pH môi trường miệng và fluor trong việc bảo vệ men răng.
  • Khái niệm kiến thức, thái độ và thực hành (KAP): đánh giá mức độ hiểu biết, quan điểm và hành vi của cha/mẹ học sinh về phòng chống sâu răng.
  • Chỉ số SMT (Sâu - Mất - Trám): dùng để đo lường tình trạng sâu răng hiện tại và trong quá khứ của học sinh, bao gồm chỉ số DMFT cho răng vĩnh viễn và dmft cho răng sữa.

Các khái niệm chính bao gồm: sâu răng, chỉ số SMT, kiến thức PCSR, thái độ PCSR, thực hành PCSR, và các yếu tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.
  • Đối tượng nghiên cứu: 215 học sinh từ lớp 1 đến lớp 5 tại Trường Tiểu học Nhật Tân và cha/mẹ của các em; 7 cán bộ nhà trường gồm Ban Giám hiệu, giáo viên phụ trách y tế và giáo viên chủ nhiệm đại diện các khối lớp.
  • Phương pháp chọn mẫu: chọn mẫu cụm ngẫu nhiên theo lớp học, đảm bảo tính đại diện; cỡ mẫu được tính toán dựa trên công thức xác định tỉ lệ với sai số tối đa 10%, hệ số thiết kế DE=2 và dự phòng 10% bỏ cuộc.
  • Thu thập dữ liệu:
    • Định lượng: khám lâm sàng sâu răng bởi bác sĩ chuyên khoa, phiếu tự điền đánh giá kiến thức, thái độ, thực hành và tiếp cận thông tin của cha/mẹ.
    • Định tính: phỏng vấn sâu Ban Giám hiệu, giáo viên phụ trách y tế và giáo viên chủ nhiệm; quan sát thực hiện công tác nha học đường (NHĐ) tại trường.
  • Phân tích số liệu:
    • Số liệu định lượng được nhập và xử lý bằng phần mềm Epi DATA và SPSS.
    • Phân tích mô tả tần số, kiểm định chi bình phương để tìm mối liên quan giữa các biến.
    • Mô hình hồi quy logistic được sử dụng để kiểm soát các yếu tố nhiễu.
    • Số liệu định tính được ghi chép, mã hóa và phân tích theo chủ đề.
  • Timeline nghiên cứu: từ tháng 4/2009 đến tháng 9/2009.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ sâu răng ở học sinh: 67% học sinh bị sâu răng, trong đó 45,6% có từ 3 răng sâu trở lên. Tỷ lệ sâu răng ở nữ (69,4%) cao hơn nam (63,8%). Chỉ số sâu mất trám (SMT) răng sữa trung bình là 2,77, cao nhất ở nhóm 8 tuổi (3,88), thấp nhất ở nhóm 11 tuổi (0,93). Chỉ số SMT răng vĩnh viễn là 0,43.
  2. Kiến thức của cha/mẹ về PCSR: 69,3% cha/mẹ có kiến thức đúng về phòng chống sâu răng, tuy nhiên vẫn còn 30,7% chưa đạt yêu cầu.
  3. Thái độ của cha/mẹ về PCSR: 46% cha/mẹ có thái độ chưa tốt, thể hiện sự thiếu quan tâm hoặc hiểu biết chưa đầy đủ về tầm quan trọng của phòng chống sâu răng.
  4. Thực hành PCSR của cha/mẹ: 40,9% cha/mẹ thực hành chưa đạt yêu cầu, ví dụ như không thường xuyên hướng dẫn con cách chải răng đúng, không đưa con đi khám răng định kỳ.
  5. Mối liên quan giữa các yếu tố: Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa việc tiếp cận thông tin về PCSR, thực hành PCSR của cha/mẹ với tình trạng sâu răng của học sinh (p < 0,05).
  6. Thực trạng công tác nha học đường tại trường: Chương trình NHĐ mới chỉ được triển khai hình thức, chưa có phòng khám răng, chưa có bác sĩ nha khoa chuyên trách, việc súc miệng fluor 2%0 không được kiểm soát chặt chẽ.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ sâu răng 67% ở học sinh Nhật Tân cao hơn nhiều so với mục tiêu dự phòng sâu răng của WHO (SMT < 1 ở tuổi 12). Điều này phản ánh thực trạng sâu răng vẫn là vấn đề nghiêm trọng tại địa phương. Tỷ lệ sâu răng cao hơn ở nữ có thể do sự khác biệt về sinh học hoặc thói quen chăm sóc răng miệng.

Kiến thức đúng về PCSR của cha/mẹ đạt gần 70% nhưng thái độ và thực hành chưa tương xứng, cho thấy khoảng cách giữa nhận thức và hành vi. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế, nhấn mạnh vai trò quan trọng của giáo dục và hỗ trợ từ nhà trường và cộng đồng.

Mối liên quan giữa tiếp cận thông tin, thực hành PCSR và tình trạng sâu răng cho thấy việc cung cấp thông tin và hướng dẫn thực hành đúng là yếu tố then chốt để giảm tỷ lệ sâu răng. Công tác nha học đường tại trường còn nhiều hạn chế về cơ sở vật chất và nhân lực, ảnh hưởng đến hiệu quả phòng chống sâu răng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sâu răng theo độ tuổi và giới tính, bảng so sánh kiến thức, thái độ, thực hành của cha/mẹ với tỷ lệ sâu răng của con, cũng như biểu đồ tròn phân bố thái độ và thực hành PCSR.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tập huấn kiến thức PCSR cho cha/mẹ học sinh: Tổ chức các buổi tập huấn định kỳ do nhà trường phối hợp với trung tâm y tế quận Tây Hồ thực hiện, nhằm nâng cao kiến thức và thái độ tích cực về phòng chống sâu răng. Mục tiêu đạt trên 90% cha/mẹ tham gia trong vòng 12 tháng.
  2. Xây dựng chương trình giáo dục sức khỏe răng miệng chính khóa tại trường: Lồng ghép nội dung PCSR vào các tiết học kỹ năng sống hoặc y tế học đường, do giáo viên được đào tạo chuyên sâu giảng dạy, áp dụng trong năm học tiếp theo.
  3. Cải thiện công tác nha học đường: Thiết lập phòng khám răng tại trường với trang thiết bị cơ bản, bố trí nhân lực y tế chuyên trách hoặc hợp tác với đội ngũ nha sĩ lưu động để khám và điều trị kịp thời cho học sinh. Triển khai kiểm soát việc súc miệng fluor 2%0 hàng tuần, đảm bảo 100% học sinh tham gia.
  4. Khuyến khích cha/mẹ đưa con đi khám răng định kỳ: Nhà trường phối hợp với các cơ sở y tế tổ chức các đợt khám răng miễn phí hoặc ưu đãi, đồng thời truyền thông về lợi ích của khám răng định kỳ để tăng tỷ lệ khám lên trên 80% trong năm học tới.
  5. Tăng cường cung cấp thông tin và tư vấn về chế độ ăn uống hợp lý: Hướng dẫn cha/mẹ và học sinh hạn chế ăn vặt, đồ ngọt, tăng cường rau quả tươi nhằm giảm nguy cơ sâu răng. Thực hiện các chiến dịch truyền thông trong trường và cộng đồng trong vòng 6 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình chăm sóc sức khỏe răng miệng học đường phù hợp, nâng cao hiệu quả phòng chống sâu răng.
  2. Giáo viên và cán bộ y tế học đường: Áp dụng kiến thức và khuyến nghị để tổ chức các hoạt động giáo dục, chăm sóc răng miệng cho học sinh, đồng thời phối hợp với phụ huynh trong việc nâng cao nhận thức và thực hành PCSR.
  3. Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ tầm quan trọng của kiến thức, thái độ và thực hành đúng trong phòng chống sâu răng cho con, từ đó chủ động tham gia các hoạt động giáo dục và chăm sóc răng miệng.
  4. Nghiên cứu viên và sinh viên ngành y tế công cộng, nha khoa: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về sức khỏe răng miệng học đường và các can thiệp hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ sâu răng ở học sinh tiểu học vẫn cao mặc dù có chương trình nha học đường?
    Chương trình nha học đường tại nhiều trường, trong đó có Trường Tiểu học Nhật Tân, mới chỉ được triển khai hình thức, thiếu cơ sở vật chất và nhân lực chuyên môn, dẫn đến hiệu quả chưa cao. Ngoài ra, kiến thức và thực hành của cha/mẹ về PCSR còn hạn chế, ảnh hưởng đến kết quả phòng chống sâu răng.

  2. Kiến thức, thái độ và thực hành của cha/mẹ ảnh hưởng thế nào đến tình trạng sâu răng của con?
    Nghiên cứu cho thấy cha/mẹ có kiến thức đúng, thái độ tích cực và thực hành tốt về PCSR sẽ giúp giảm nguy cơ sâu răng ở trẻ. Ngược lại, thiếu hiểu biết và thực hành không đúng làm tăng tỷ lệ sâu răng.

  3. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá tình trạng sâu răng trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng khám lâm sàng bởi bác sĩ chuyên khoa răng hàm mặt, áp dụng tiêu chuẩn đánh giá theo WHO với chỉ số SMT (sâu, mất, trám) cho răng sữa và răng vĩnh viễn.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả chương trình nha học đường tại các trường tiểu học?
    Cần đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị, đào tạo nhân lực chuyên môn, tổ chức các hoạt động giáo dục sức khỏe răng miệng bài bản, đồng thời tăng cường phối hợp với gia đình trong việc chăm sóc và phòng chống sâu răng cho học sinh.

  5. Tại sao việc súc miệng fluor lại quan trọng trong phòng chống sâu răng?
    Fluor giúp men răng cứng chắc hơn, tăng khả năng đề kháng với acid do vi khuẩn tạo ra, từ đó giảm nguy cơ sâu răng. Việc súc miệng fluor 2%0 hàng tuần tại trường học đã được chứng minh giảm sâu răng từ 50-60% sau 5 năm áp dụng.

Kết luận

  • Tỷ lệ sâu răng ở học sinh Trường Tiểu học Nhật Tân năm 2009 là 67%, với chỉ số SMT răng sữa trung bình 2,77 và răng vĩnh viễn 0,43, phản ánh tình trạng sâu răng còn phổ biến và nghiêm trọng.
  • Kiến thức đúng về phòng chống sâu răng của cha/mẹ đạt 69,3%, nhưng thái độ chưa tốt chiếm 46% và thực hành chưa đạt chiếm 40,9%, cho thấy cần cải thiện nhận thức và hành vi trong cộng đồng.
  • Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa việc tiếp cận thông tin, thực hành PCSR của cha/mẹ với tình trạng sâu răng của học sinh, nhấn mạnh vai trò của gia đình trong phòng chống sâu răng.
  • Công tác nha học đường tại trường còn nhiều hạn chế về cơ sở vật chất, nhân lực và tổ chức thực hiện, ảnh hưởng đến hiệu quả phòng chống sâu răng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp can thiệp nâng cao hiệu quả phòng chống sâu răng, góp phần cải thiện sức khỏe răng miệng cho học sinh tiểu học tại địa phương.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng, đánh giá hiệu quả qua các đợt khảo sát tiếp theo, mở rộng nghiên cứu sang các trường tiểu học khác trong quận Tây Hồ và Hà Nội.

Call to action: Các nhà quản lý, giáo viên, phụ huynh và cán bộ y tế cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các biện pháp phòng chống sâu răng hiệu quả, bảo vệ sức khỏe răng miệng cho thế hệ tương lai.