Tổng quan nghiên cứu
Bạo lực học đường (BLHĐ) là một vấn đề xã hội nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe thể chất và tinh thần của học sinh, đồng thời tác động tiêu cực đến môi trường giáo dục và xã hội. Theo báo cáo của Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với Bộ Y tế, tỷ lệ học sinh tham gia hành vi bạo lực học đường tại trường THPT Tô Hiệu, huyện Thường Tín, Hà Nội năm 2017 là 12,3%, trong đó bạo lực lời nói chiếm tỷ lệ cao nhất với 11,0%. Tỷ lệ học sinh từng bị bạo lực là 10,6%, với bạo lực lời nói chiếm 8,4%. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 12/2016 đến tháng 6/2017, với cỡ mẫu 836 học sinh từ lớp 10 đến lớp 12, nhằm mục tiêu mô tả thực trạng BLHĐ và xác định các yếu tố liên quan đến hành vi bạo lực của học sinh tại trường.
Nghiên cứu tập trung vào khu vực ngoại thành Hà Nội, nơi có đặc điểm kinh tế - xã hội và giáo dục còn nhiều khó khăn, nhằm cung cấp số liệu thực tiễn và đề xuất giải pháp phù hợp. Việc đánh giá các yếu tố cá nhân, gia đình, bạn bè và môi trường học đường giúp hiểu rõ nguyên nhân và cơ chế hình thành hành vi bạo lực, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả phòng chống BLHĐ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chính sách, chương trình can thiệp và nâng cao nhận thức của nhà trường, gia đình và xã hội về vấn đề này.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình Precede – Proceed, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi bạo lực học đường thành ba nhóm chính:
Yếu tố tiền đề: Bao gồm các đặc điểm cá nhân như tuổi, giới tính, điểm số học tập, hạnh kiểm, ý định tự tử, thói quen sử dụng rượu bia, thuốc lá, chất gây nghiện và tình trạng mang vũ khí. Các yếu tố này quyết định thái độ, niềm tin và hành vi của học sinh.
Yếu tố tăng cường: Tác động từ môi trường gia đình và bạn bè, bao gồm sự quan tâm, chăm sóc, kiểm soát và định hướng của bố mẹ, bạo lực gia đình, trình độ học vấn và nghề nghiệp của bố mẹ, cấu trúc gia đình, điều kiện kinh tế, cũng như ảnh hưởng từ bạn bè có hành vi bạo lực.
Yếu tố tạo điều kiện: Các yếu tố môi trường học đường như kỷ luật của nhà trường, áp lực học tập, cùng với tác động của phim ảnh và trò chơi bạo lực trên các phương tiện truyền thông.
Khái niệm bạo lực học đường được phân loại theo tài liệu của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Bệnh dịch Hoa Kỳ (CDC) thành bốn nhóm: bạo lực thể chất, bạo lực lời nói, bạo lực mối quan hệ xã hội và bạo lực điện tử.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng là 836 học sinh được chọn bằng phương pháp chọn mẫu cụm nhiều giai đoạn, trong đó đơn vị cụm là lớp học. Số lớp được chọn ngẫu nhiên hệ thống từ tổng số 36 lớp của trường THPT Tô Hiệu. Toàn bộ học sinh trong các lớp được chọn tham gia khảo sát.
Dữ liệu định lượng được thu thập qua bộ câu hỏi tự điền gồm 47 câu, chia thành các phần về thông tin cá nhân, gia đình, bạn bè, thói quen và hành vi bạo lực học đường. Dữ liệu định tính được thu thập qua 3 cuộc thảo luận nhóm với học sinh, 1 cuộc thảo luận nhóm với giáo viên chủ nhiệm, 1 phỏng vấn sâu với đại diện Ban chấp hành Đoàn trường và 1 phỏng vấn sâu với Ban giám hiệu nhà trường.
Số liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS 18.0, phân tích mô tả, kiểm định χ², và hồi quy logistic đa biến nhằm xác định các yếu tố liên quan đến hành vi bạo lực học đường. Dữ liệu định tính được phân tích theo chủ đề để bổ sung và làm rõ các kết quả định lượng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ học sinh tham gia hành vi bạo lực học đường: 12,3% học sinh đã từng thực hiện ít nhất một hành vi bạo lực trong 6 tháng trước nghiên cứu. Trong đó, bạo lực lời nói chiếm tỷ lệ cao nhất (11,0%), bạo lực thể chất chiếm 1,7%, bạo lực mối quan hệ xã hội 1,6%, và bạo lực điện tử thấp nhất với 0,6%.
Tỷ lệ học sinh là nạn nhân của bạo lực học đường: 10,6% học sinh cho biết đã từng bị ít nhất một hình thức bạo lực. Bạo lực lời nói chiếm 8,4%, bạo lực thể chất 1,8%, bạo lực mối quan hệ xã hội 1,9%, và bạo lực điện tử 0,1%.
Phân bố theo giới tính và khối lớp: Học sinh nam có tỷ lệ tham gia hành vi bạo lực cao gấp hơn 2 lần so với học sinh nữ (19,2% so với 8,3%). Tỷ lệ học sinh nam bị bạo lực cũng cao hơn nữ với OR = 2,7 (95%CI: 1,1 – 6,3). Về khối lớp, học sinh lớp 10 có tỷ lệ tham gia bạo lực cao nhất (13,2%), tiếp theo là lớp 11 (12,3%) và lớp 12 (10,7%).
Các yếu tố liên quan đến hành vi bạo lực: Qua phân tích hồi quy logistic đa biến, các yếu tố có liên quan đáng kể gồm giới tính (học sinh nam có khả năng thực hiện hành vi bạo lực cao hơn với OR = 2,0), hạnh kiểm (học sinh có hạnh kiểm khá trở xuống có khả năng thực hiện hành vi bạo lực cao hơn nhóm hạnh kiểm tốt với OR = 1,8), và ý định tự tử (học sinh từng nghĩ đến việc tự tử có khả năng thực hiện hành vi bạo lực cao hơn với OR = 1,8).
Địa điểm và đối tượng liên quan: 46% các vụ bạo lực xảy ra trong lớp học, 26,8% ngoài lớp học trong khuôn viên trường, và 10,9% xảy ra ngoài trường. Đa số hành vi bạo lực được thực hiện với bạn cùng lớp (66%) hoặc bạn cùng khối khác lớp (23,3%). Hơn một nửa các vụ bạo lực do một học sinh thực hiện (55,3%), còn lại có sự tham gia của bạn bè hoặc người khác.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy bạo lực lời nói là hình thức phổ biến nhất trong BLHĐ, phù hợp với xu hướng các nghiên cứu trong và ngoài nước. Tỷ lệ học sinh nam tham gia và là nạn nhân của bạo lực cao hơn nữ giới, phản ánh đặc điểm giới tính trong hành vi bạo lực, tương đồng với các nghiên cứu tại Mỹ và các quốc gia khác. Việc học sinh lớp 10 có tỷ lệ bạo lực cao nhất có thể do các em mới chuyển cấp, chưa thích nghi tốt với môi trường mới và có xu hướng thể hiện bản thân qua hành vi bạo lực.
Mối liên quan giữa hạnh kiểm và hành vi bạo lực cho thấy học sinh có hạnh kiểm kém dễ có hành vi tiêu cực hơn, điều này nhấn mạnh vai trò của giáo dục đạo đức và quản lý học sinh trong nhà trường. Ý định tự tử liên quan đến hành vi bạo lực cũng phản ánh mối liên hệ giữa sức khỏe tâm thần và hành vi nguy cơ, cần được quan tâm trong các chương trình can thiệp.
Địa điểm xảy ra bạo lực chủ yếu trong lớp học và khuôn viên trường cho thấy môi trường học đường là nơi cần tập trung các biện pháp phòng ngừa. Việc bạo lực thường xảy ra giữa bạn cùng lớp hoặc cùng khối cho thấy tầm quan trọng của việc xây dựng mối quan hệ tích cực giữa học sinh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ hành vi bạo lực theo hình thức và giới tính, bảng phân tích hồi quy logistic các yếu tố liên quan, giúp minh họa rõ ràng các kết quả chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục kỹ năng sống và quản lý hành vi học sinh: Nhà trường cần tổ chức các chương trình đào tạo kỹ năng giải quyết xung đột, kiểm soát cảm xúc và giao tiếp hiệu quả nhằm giảm thiểu hành vi bạo lực, đặc biệt tập trung vào học sinh nam và học sinh có hạnh kiểm kém. Thời gian thực hiện: trong năm học tiếp theo; Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, giáo viên chủ nhiệm.
Phát triển các hoạt động hỗ trợ sức khỏe tâm thần học sinh: Cần xây dựng hệ thống tư vấn tâm lý, hỗ trợ học sinh có ý định tự tử hoặc có dấu hiệu rối loạn tâm thần, phối hợp với các chuyên gia y tế công cộng. Thời gian: triển khai trong 6 tháng tới; Chủ thể: Nhà trường phối hợp Trung tâm y tế dự phòng.
Xây dựng môi trường học đường an toàn, thân thiện: Tăng cường giám sát, xử lý nghiêm các hành vi bạo lực trong lớp học và khuôn viên trường, đồng thời tổ chức các hoạt động ngoại khóa nhằm tăng cường sự gắn kết giữa học sinh. Thời gian: liên tục trong năm học; Chủ thể: Ban giám hiệu, giáo viên, cán bộ Đoàn trường.
Tuyên truyền, nâng cao nhận thức về BLHĐ cho phụ huynh và cộng đồng: Tổ chức các buổi hội thảo, truyền thông về tác hại của bạo lực học đường và vai trò của gia đình trong việc giáo dục, giám sát con em. Thời gian: 3 tháng đầu năm học; Chủ thể: Nhà trường phối hợp với các tổ chức xã hội và chính quyền địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục và cán bộ trường học: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến BLHĐ, từ đó xây dựng chính sách, quy chế và biện pháp quản lý phù hợp nhằm giảm thiểu bạo lực trong trường học.
Giáo viên và cán bộ tư vấn học đường: Cung cấp kiến thức về các hình thức bạo lực, dấu hiệu nhận biết và cách xử lý tình huống, hỗ trợ học sinh có hành vi bạo lực hoặc là nạn nhân.
Phụ huynh học sinh: Nâng cao nhận thức về vai trò của gia đình trong việc phòng chống bạo lực, cách chăm sóc, quan tâm và định hướng con em, góp phần xây dựng môi trường gia đình lành mạnh.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, giáo dục: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về bạo lực học đường, sức khỏe tâm thần học sinh và các chương trình can thiệp hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Bạo lực học đường gồm những hình thức nào?
Bạo lực học đường được phân thành bốn nhóm chính: bạo lực thể chất (đánh, đấm, đá), bạo lực lời nói (gọi tên, chế nhạo), bạo lực mối quan hệ xã hội (cô lập, tẩy chay, lan truyền tin đồn), và bạo lực điện tử (đe dọa qua tin nhắn, mạng xã hội).Tỷ lệ học sinh tham gia hành vi bạo lực tại trường THPT Tô Hiệu là bao nhiêu?
Khoảng 12,3% học sinh đã từng thực hiện ít nhất một hành vi bạo lực trong 6 tháng trước nghiên cứu, trong đó bạo lực lời nói chiếm tỷ lệ cao nhất với 11,0%.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hành vi bạo lực của học sinh?
Giới tính (học sinh nam có khả năng thực hiện hành vi bạo lực cao hơn), hạnh kiểm kém và ý định tự tử là những yếu tố liên quan mạnh mẽ đến hành vi bạo lực học đường.Địa điểm nào thường xảy ra bạo lực học đường?
Phần lớn các vụ bạo lực xảy ra trong lớp học (46%) và khuôn viên trường ngoài lớp học (26,8%), ít hơn là ngoài trường học hoặc trên đường đi học.Nhà trường có thể làm gì để giảm thiểu bạo lực học đường?
Nhà trường cần tăng cường giáo dục kỹ năng sống, xây dựng môi trường học đường an toàn, tổ chức tư vấn tâm lý cho học sinh, đồng thời phối hợp với gia đình và cộng đồng trong công tác phòng chống bạo lực.
Kết luận
- Tỷ lệ học sinh tham gia hành vi bạo lực học đường tại trường THPT Tô Hiệu là 12,3%, với bạo lực lời nói chiếm ưu thế.
- Học sinh nam, học sinh có hạnh kiểm kém và có ý định tự tử có nguy cơ cao hơn trong việc thực hiện hành vi bạo lực.
- Bạo lực học đường chủ yếu xảy ra trong lớp học và giữa các bạn cùng lớp hoặc cùng khối.
- Các yếu tố cá nhân, gia đình, bạn bè và môi trường học đường đều ảnh hưởng đến hành vi bạo lực của học sinh.
- Cần triển khai các giải pháp đồng bộ từ giáo dục kỹ năng sống, hỗ trợ tâm lý đến xây dựng môi trường học đường an toàn nhằm giảm thiểu BLHĐ.
Next steps: Triển khai các chương trình can thiệp theo đề xuất, tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để đánh giá hiệu quả các biện pháp phòng chống bạo lực học đường.
Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục, nhà trường và gia đình cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng môi trường học đường lành mạnh, an toàn cho sự phát triển toàn diện của học sinh.