Tổng quan nghiên cứu
Trong vòng 25 năm qua, từ năm 1995 đến 2020, sản lượng thủy sản khai thác của Việt Nam đã tăng gấp hơn 4 lần, từ 929 nghìn tấn lên 3,85 triệu tấn, trong khi sản lượng nuôi trồng tăng gấp 11 lần, từ 415 nghìn tấn lên gần 4,6 triệu tấn. Kim ngạch xuất khẩu thủy sản cũng tăng 11 lần, từ 758 triệu USD lên 8,5 tỷ USD, chiếm khoảng 9-10% tổng kim ngạch xuất khẩu quốc gia, đứng thứ 5 về giá trị xuất khẩu sau các ngành điện tử, may mặc, dầu thô và giày dép. Ngành thủy sản giải quyết việc làm cho hơn 4 triệu lao động, đồng thời đã xuất khẩu sang hơn 160 thị trường trên thế giới. Nhật Bản là một trong những thị trường nhập khẩu thủy sản quan trọng nhất của Việt Nam, chiếm 16,8% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản năm 2020, đứng thứ hai sau Hoa Kỳ và đứng thứ ba trong số các đối tác cung cấp thủy sản cho Nhật Bản.
Mức tiêu thụ thủy sản bình quân đầu người của Nhật Bản đạt 23,8 kg/người/năm, cao hơn mức trung bình thế giới là 22,3 kg/người/năm, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu thủy sản Việt Nam. Tuy nhiên, để duy trì và phát triển thị trường này, việc thực thi chính sách xuất khẩu thủy sản sang Nhật Bản cần được nâng cao hiệu quả. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng thực thi chính sách xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang Nhật Bản trong giai đoạn 2010-2020, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả thực thi chính sách đến năm 2030. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ thực hiện Chiến lược phát triển thủy sản Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045, góp phần nâng cao giá trị kim ngạch xuất khẩu thủy sản và phát triển bền vững ngành thủy sản.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về chính sách công và thực thi chính sách, trong đó tập trung vào:
- Lý thuyết thực thi chính sách công: Nhấn mạnh vai trò của các chủ thể thực thi, sự phối hợp giữa các cơ quan và tác động của môi trường xã hội, kinh tế đến hiệu quả thực thi.
- Lý thuyết chính sách thương mại quốc tế: Xem xét chính sách xuất khẩu như một phần của chính sách thương mại quốc tế, bao gồm các công cụ như thuế quan, hạn ngạch, trợ cấp và các biện pháp phi thuế quan.
- Khái niệm chính sách xuất khẩu thủy sản: Được hiểu là hệ thống quan điểm, mục tiêu và phương pháp cụ thể phù hợp với điều kiện trong nước và thông lệ quốc tế nhằm thúc đẩy hoạt động xuất khẩu thủy sản.
Các khái niệm chính bao gồm: chính sách xuất khẩu, thực thi chính sách, các chủ thể thực thi, các công cụ chính sách (thuế quan, trợ cấp, kiểm soát chất lượng), và các yếu tố ảnh hưởng đến thực thi chính sách (chất lượng chính sách, năng lực thực thi, môi trường kinh tế - xã hội).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp phương pháp định tính và định lượng:
- Phương pháp nghiên cứu tài liệu thứ cấp: Thu thập và phân tích các văn bản pháp luật, báo cáo ngành, số liệu thống kê từ năm 2010 đến 2020.
- Phương pháp phân tích tổng hợp: Hệ thống hóa lý luận về thực thi chính sách xuất khẩu thủy sản.
- Phương pháp thống kê: Phân tích chuỗi thời gian về kim ngạch xuất khẩu thủy sản sang Nhật Bản, cơ cấu mặt hàng, giá xuất khẩu.
- Phương pháp so sánh, đối chiếu: Đánh giá thực trạng thực thi chính sách của Việt Nam so với kinh nghiệm của một số quốc gia như Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các số liệu thống kê ngành, các văn bản chính sách, phỏng vấn chuyên gia và doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản. Phương pháp chọn mẫu tập trung vào các nguồn dữ liệu chính thức và các đối tượng có liên quan trực tiếp đến hoạt động xuất khẩu thủy sản sang Nhật Bản. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2010-2020, với định hướng đến năm 2030.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kim ngạch xuất khẩu thủy sản sang Nhật Bản tăng trưởng ổn định: Giai đoạn 2009-2019, kim ngạch xuất khẩu thủy sản sang Nhật Bản tăng trưởng trung bình khoảng 5-7% mỗi năm, với giá trị đạt khoảng 1,4 tỷ USD năm 2019. Cơ cấu mặt hàng chủ yếu gồm tôm, cá các loại, mực nang và bạch tuộc, chiếm trên 70% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản sang Nhật Bản.
Chính sách xuất khẩu thủy sản được hoàn thiện nhưng còn tồn tại hạn chế: Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do với Nhật Bản như AJCEP, VJEPA, TPP, giúp giảm thuế quan và rào cản phi thuế quan. Tuy nhiên, các chính sách về tín dụng, quản lý chất lượng và kiểm soát an toàn thực phẩm còn chưa đồng bộ, gây khó khăn cho doanh nghiệp xuất khẩu.
Năng lực thực thi chính sách còn hạn chế: Các cơ quan thực thi chính sách như Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Bộ Công thương, các địa phương chưa thực sự phối hợp nhịp nhàng, dẫn đến việc triển khai kế hoạch và giám sát chưa hiệu quả. Ví dụ, việc xây dựng chuỗi an toàn dịch bệnh và trung tâm chiếu xạ phục vụ xuất khẩu còn chậm so với kế hoạch đề ra.
Doanh nghiệp và hiệp hội đóng vai trò quan trọng nhưng chưa được hỗ trợ đầy đủ: Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP) đã tích cực phản hồi, kiến nghị tháo gỡ vướng mắc cho doanh nghiệp, nhưng các chính sách hỗ trợ về vốn, đào tạo, xúc tiến thương mại chưa đáp ứng đủ nhu cầu phát triển bền vững.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ chất lượng chính sách chưa thực sự rõ ràng, cụ thể và chưa phù hợp hoàn toàn với thực tiễn thị trường Nhật Bản. Năng lực của các cơ quan thực thi còn thiếu đồng bộ, thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ ngành và địa phương. Mức độ tiếp nhận chính sách của doanh nghiệp còn hạn chế do các chính sách chưa tạo ra lợi ích rõ ràng hoặc chưa được truyền tải đầy đủ.
So sánh với kinh nghiệm của Trung Quốc, quốc gia có kim ngạch xuất khẩu thủy sản lớn nhất thế giới với 19,94 tỷ USD năm 2019, cho thấy Trung Quốc đã thực hiện đồng bộ các giải pháp từ chiến lược phát triển ngành, cơ cấu nghề cá, đến đầu tư công nghệ và quản lý chất lượng. Điều này cho thấy Việt Nam cần học hỏi cách thức phối hợp liên ngành và nâng cao năng lực quản lý, đồng thời phát triển các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp hiệu quả hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang Nhật Bản giai đoạn 2009-2019, bảng so sánh cơ cấu mặt hàng xuất khẩu và biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng của doanh nghiệp với các chính sách hiện hành.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường vai trò điều phối của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn: Xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ giữa các bộ, ngành và địa phương để triển khai các kế hoạch phát triển xuất khẩu thủy sản sang Nhật Bản. Mục tiêu nâng cao hiệu quả thực thi chính sách trong vòng 3 năm tới.
Hoàn thiện chính sách tín dụng và hỗ trợ doanh nghiệp: Đề xuất các gói tín dụng ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo cho doanh nghiệp và ngư dân, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, nhằm nâng cao năng lực sản xuất và xuất khẩu. Thực hiện trong giai đoạn 2023-2025.
Nâng cao chất lượng và an toàn thực phẩm thủy sản: Đẩy mạnh áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như GAP, HACCP, ISO trong nuôi trồng và chế biến thủy sản, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát chất lượng sản phẩm xuất khẩu. Thời gian thực hiện liên tục đến năm 2030.
Phát triển thị trường và xúc tiến thương mại hiệu quả: Xây dựng trung tâm nghiên cứu và dự báo thị trường thủy sản Nhật Bản, tổ chức các chương trình xúc tiến thương mại, quảng bá sản phẩm tại Nhật Bản nhằm đa dạng hóa kênh phân phối và nâng cao giá trị xuất khẩu. Kế hoạch triển khai trong 5 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Bộ Công thương, các sở ngành địa phương có thể sử dụng luận văn để hoàn thiện chính sách và nâng cao hiệu quả thực thi.
Doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản: Các doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu thủy sản có thể tham khảo để hiểu rõ hơn về chính sách, từ đó chủ động thích ứng và phát triển thị trường Nhật Bản.
Hiệp hội ngành nghề: VASEP và các tổ chức liên quan có thể dùng luận văn làm cơ sở tham vấn, kiến nghị chính sách và hỗ trợ doanh nghiệp hội viên.
Nhà nghiên cứu và sinh viên: Những người quan tâm đến chính sách công, thương mại quốc tế và phát triển ngành thủy sản có thể khai thác luận văn như một tài liệu tham khảo khoa học và thực tiễn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao Nhật Bản là thị trường quan trọng cho xuất khẩu thủy sản Việt Nam?
Nhật Bản có mức tiêu thụ thủy sản bình quân đầu người cao nhất thế giới, khoảng 23,8 kg/người/năm, tạo nhu cầu lớn cho thủy sản nhập khẩu. Việt Nam là nhà cung cấp lớn thứ ba cho Nhật Bản, chiếm 16,8% kim ngạch xuất khẩu thủy sản năm 2020.Những khó khăn chính trong thực thi chính sách xuất khẩu thủy sản sang Nhật Bản là gì?
Bao gồm hạn chế về năng lực phối hợp giữa các cơ quan quản lý, các rào cản về chất lượng và an toàn thực phẩm, cũng như chính sách tín dụng và hỗ trợ doanh nghiệp chưa đồng bộ.Các hiệp định thương mại tự do có ảnh hưởng thế nào đến xuất khẩu thủy sản?
Các hiệp định như AJCEP, VJEPA, TPP giúp giảm thuế quan và rào cản phi thuế quan, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu thủy sản sang Nhật Bản, góp phần tăng kim ngạch xuất khẩu.Doanh nghiệp thủy sản cần làm gì để tận dụng tốt chính sách xuất khẩu?
Cần nâng cao chất lượng sản phẩm, áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế, chủ động phối hợp với các cơ quan quản lý và hiệp hội, đồng thời tham gia các chương trình xúc tiến thương mại.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thực thi chính sách xuất khẩu thủy sản?
Cần tăng cường phối hợp liên ngành, hoàn thiện chính sách hỗ trợ, nâng cao năng lực quản lý và giám sát, đồng thời phát triển thị trường và xúc tiến thương mại bài bản, có chiến lược dài hạn.
Kết luận
- Xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang Nhật Bản có tiềm năng lớn với kim ngạch tăng trưởng ổn định và vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân.
- Thực thi chính sách xuất khẩu thủy sản còn nhiều hạn chế do năng lực phối hợp, chất lượng chính sách và hỗ trợ doanh nghiệp chưa đồng bộ.
- Luận văn đề xuất các giải pháp tăng cường vai trò điều phối, hoàn thiện chính sách tín dụng, nâng cao chất lượng sản phẩm và xúc tiến thương mại.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc hỗ trợ thực hiện Chiến lược phát triển thủy sản Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045.
- Khuyến nghị các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và hiệp hội ngành nghề phối hợp triển khai các giải pháp nhằm phát triển bền vững ngành xuất khẩu thủy sản sang thị trường Nhật Bản.
Để tiếp tục phát triển, các bên liên quan cần hành động ngay từ giai đoạn 2023-2025, đồng thời duy trì nỗ lực đến năm 2030 nhằm khai thác tối đa tiềm năng thị trường Nhật Bản. Hãy cùng chung tay nâng cao hiệu quả thực thi chính sách để ngành thủy sản Việt Nam phát triển bền vững và hội nhập sâu rộng hơn trên thị trường quốc tế.