Tổng quan nghiên cứu

Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới (NTM) được triển khai trên phạm vi toàn quốc nhằm nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân nông thôn, phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Tính đến tháng 6 năm 2018, tỉnh Điện Biên có 16 xã đạt chuẩn và cơ bản đạt chuẩn NTM, chiếm tỷ lệ 13,79%, vượt 7,79% kế hoạch giao. Huyện Tuần Giáo, một huyện miền núi đặc thù của tỉnh, đã có 5 xã đạt từ 10 tiêu chí trở lên, 12 xã đạt từ 5 đến 10 tiêu chí và 1 xã đạt 4 tiêu chí trong tổng số 19 tiêu chí xây dựng NTM. Tuy nhiên, việc thực thi chính sách xây dựng NTM tại huyện vẫn còn nhiều khó khăn, hạn chế do điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội và nguồn lực hạn chế.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng thực thi chính sách xây dựng NTM tại huyện Tuần Giáo giai đoạn 2016-2018, xác định các yếu tố ảnh hưởng, điểm mạnh, điểm yếu và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi chính sách đến năm 2020 và định hướng đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chính sách xây dựng NTM do chính quyền huyện Tuần Giáo triển khai, với dữ liệu thu thập từ các cơ quan quản lý địa phương và khảo sát 150 hộ dân tại 3 xã tiêu biểu: Quài Tở, Pú Xi và Chiềng Đông.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cấp chính quyền huyện Tuần Giáo và tỉnh Điện Biên trong việc hoàn thiện công tác thực thi chính sách xây dựng NTM, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội vùng nông thôn miền núi, nâng cao đời sống người dân và giảm nghèo bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về chính sách công và thực thi chính sách, tập trung vào quá trình biến chính sách thành hành động thực tế. Khung lý thuyết bao gồm:

  • Lý thuyết thực thi chính sách: Nhấn mạnh các giai đoạn chuẩn bị, chỉ đạo và kiểm soát thực thi chính sách, đồng thời vai trò của các chủ thể như chính quyền, cộng đồng dân cư và các tổ chức liên quan.
  • Mô hình xây dựng nông thôn mới: Bao gồm 19 tiêu chí quốc gia về quy hoạch, hạ tầng kinh tế - xã hội, phát triển sản xuất, giảm nghèo, giáo dục, y tế, văn hóa, môi trường, an ninh trật tự và nâng cao năng lực tổ chức chính quyền.
  • Khái niệm chính về xây dựng NTM: Nông thôn mới là khu vực có kết cấu hạ tầng hiện đại, cơ cấu kinh tế hợp lý, xã hội ổn định, giàu bản sắc văn hóa dân tộc và môi trường sinh thái được bảo vệ.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: thực thi chính sách, xây dựng nông thôn mới, bộ tiêu chí quốc gia NTM, vai trò chủ thể của người dân, và các yếu tố ảnh hưởng đến thực thi chính sách.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các cơ quan chính quyền tỉnh Điện Biên, huyện Tuần Giáo, các sở ngành liên quan, Ban chỉ đạo và Văn phòng Điều phối chương trình xây dựng NTM, cùng số liệu thống kê của Cục Thống kê tỉnh và huyện.
  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Phỏng vấn trực tiếp 150 hộ dân tại 3 xã tiêu biểu (Quài Tở, Pú Xi, Chiềng Đông), mỗi xã 50 hộ, nhằm đánh giá mức độ hài lòng và nhận thức về thực thi chính sách xây dựng NTM.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích định tính và định lượng, tổng hợp, so sánh các số liệu thực tế với các tiêu chí xây dựng NTM, đánh giá điểm mạnh, điểm yếu và nguyên nhân hạn chế.

Cỡ mẫu 150 hộ dân được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu phân tầng nhằm đảm bảo đại diện cho các xã có mức độ thực thi chính sách khác nhau. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016-2018, phù hợp với dữ liệu thu thập và tiến trình thực hiện chương trình xây dựng NTM tại địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả thực thi chính sách xây dựng NTM tại huyện Tuần Giáo: Đến năm 2018, huyện có 5 xã đạt từ 10 tiêu chí trở lên, chiếm khoảng 29,4% tổng số xã; 12 xã đạt từ 5 đến 10 tiêu chí (70,6%), và 1 xã đạt 4 tiêu chí. Tỷ lệ xã đạt chuẩn NTM còn thấp so với mục tiêu đề ra (50% xã đạt chuẩn vào năm 2020).

  2. Nguồn lực huy động và tổ chức thực thi: Tổng nguồn vốn huy động cho chương trình giai đoạn 2016-2018 đạt khoảng X tỷ đồng, trong đó ngân sách nhà nước chiếm khoảng 60%, còn lại là nguồn đóng góp của nhân dân và doanh nghiệp. Văn phòng Điều phối chương trình xây dựng NTM huyện có đội ngũ nhân lực khoảng 15 cán bộ chuyên trách, nhưng còn thiếu về trình độ và kinh nghiệm.

  3. Mức độ nhận thức và hài lòng của người dân: Kết quả khảo sát cho thấy 75% hộ dân hiểu rõ về chính sách xây dựng NTM, trong đó xã Quài Tở có tỷ lệ nhận thức cao nhất (85%), xã Chiềng Đông thấp nhất (60%). Mức độ hài lòng chung về thực thi chính sách đạt khoảng 70%, với các ý kiến phản ánh về hạn chế trong công tác truyền thông và sự tham gia của người dân.

  4. Các khó khăn, hạn chế trong thực thi chính sách: Bao gồm điều kiện tự nhiên khó khăn, kinh tế xã hội còn hạn chế, nguồn lực tài chính chưa đáp ứng đủ, trình độ cán bộ cơ sở còn yếu, sự phối hợp giữa các ngành chưa đồng bộ, và một số chính sách còn chồng chéo, thiếu lồng ghép hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ đặc thù địa bàn miền núi với địa hình phức tạp, dân cư phân tán, kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp manh mún. So với các huyện miền xuôi như Nam Đàn (Nghệ An) hay Hương Sơn (Hà Tĩnh), huyện Tuần Giáo còn nhiều khó khăn trong huy động nguồn lực và tổ chức thực thi. Các địa phương này đã thành công nhờ xây dựng bộ máy chỉ đạo hiệu quả, tập huấn cán bộ bài bản, đẩy mạnh tuyên truyền và huy động sự tham gia của người dân.

Việc truyền thông chưa sâu rộng và chưa phát huy tối đa vai trò chủ thể của người dân làm giảm hiệu quả thực thi chính sách. Dữ liệu khảo sát cho thấy sự khác biệt rõ rệt về nhận thức và hài lòng giữa các xã, phản ánh sự phân hóa trong công tác tổ chức và điều kiện thực tế. Biểu đồ so sánh tỷ lệ xã đạt tiêu chí NTM và mức độ hài lòng của người dân có thể minh họa rõ nét sự tương quan này.

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của sự phối hợp đồng bộ giữa các cấp chính quyền, tổ chức chính trị xã hội và cộng đồng dân cư trong thực thi chính sách xây dựng NTM. Đồng thời, việc nâng cao năng lực cán bộ, cải thiện cơ sở hạ tầng và tăng cường huy động nguồn lực xã hội là những yếu tố then chốt để đạt được mục tiêu đề ra.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác truyền thông và nâng cao nhận thức cộng đồng

    • Động từ hành động: Tổ chức các chiến dịch truyền thông đa phương tiện, tập huấn nâng cao nhận thức cho cán bộ và người dân.
    • Target metric: Đạt trên 90% hộ dân hiểu rõ chính sách xây dựng NTM trong vòng 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban chỉ đạo xây dựng NTM huyện phối hợp với các tổ chức chính trị - xã hội.
  2. Hoàn thiện bộ máy tổ chức và nâng cao năng lực cán bộ

    • Động từ hành động: Bồi dưỡng, đào tạo chuyên sâu cho cán bộ chuyên trách và cán bộ xã, thôn.
    • Target metric: 100% cán bộ chuyên trách xây dựng NTM được đào tạo bài bản trong 3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Văn phòng Điều phối NTM huyện phối hợp với các cơ sở đào tạo.
  3. Đa dạng hóa và huy động tối đa các nguồn lực tài chính

    • Động từ hành động: Xây dựng cơ chế khuyến khích doanh nghiệp và cộng đồng tham gia đóng góp, đầu tư phát triển hạ tầng.
    • Target metric: Tăng nguồn vốn huy động ngoài ngân sách lên ít nhất 30% trong giai đoạn 2021-2025.
    • Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Ban quản lý dự án xây dựng NTM.
  4. Tăng cường phối hợp liên ngành và kiểm soát thực thi chính sách

    • Động từ hành động: Thiết lập hệ thống giám sát, đánh giá thường xuyên, xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban, tổ chức.
    • Target metric: 100% các xã có báo cáo giám sát định kỳ và xử lý kịp thời các vướng mắc trong 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban chỉ đạo xây dựng NTM huyện, các phòng ban chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước các cấp

    • Lợi ích: Hiểu rõ cơ sở lý luận và thực tiễn về thực thi chính sách xây dựng NTM, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và chỉ đạo.
    • Use case: Lập kế hoạch, tổ chức triển khai và giám sát chương trình xây dựng NTM tại địa phương.
  2. Nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành chính sách công, phát triển nông thôn

    • Lợi ích: Cung cấp khung lý thuyết và dữ liệu thực tiễn phong phú về thực thi chính sách xây dựng NTM ở vùng miền núi.
    • Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan.
  3. Các tổ chức chính trị - xã hội và cộng đồng dân cư

    • Lợi ích: Nắm bắt vai trò và cách thức tham gia thực thi chính sách xây dựng NTM, nâng cao nhận thức và trách nhiệm cộng đồng.
    • Use case: Tổ chức các hoạt động tuyên truyền, vận động và giám sát thực hiện chương trình.
  4. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp, phát triển hạ tầng nông thôn

    • Lợi ích: Hiểu rõ chính sách, cơ chế huy động nguồn lực và các cơ hội đầu tư trong xây dựng NTM.
    • Use case: Tham gia đầu tư, hợp tác phát triển sản xuất và hạ tầng tại các địa phương nông thôn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chính sách xây dựng nông thôn mới gồm những nội dung chính nào?
    Chính sách xây dựng NTM bao gồm quy hoạch xây dựng, phát triển hạ tầng kinh tế - xã hội, phát triển sản xuất, giảm nghèo, giáo dục, y tế, văn hóa, môi trường, an ninh trật tự và nâng cao năng lực tổ chức chính quyền. Mục tiêu là đạt 19 tiêu chí quốc gia về NTM.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả thực thi chính sách xây dựng NTM tại huyện Tuần Giáo?
    Điều kiện tự nhiên khó khăn, nguồn lực tài chính hạn chế, trình độ cán bộ cơ sở còn yếu và sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các ngành là những yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi.

  3. Người dân đóng vai trò như thế nào trong xây dựng nông thôn mới?
    Người dân là chủ thể chính trong xây dựng NTM, tham gia vào việc lập kế hoạch, đóng góp nguồn lực, giám sát và thực hiện các hoạt động xây dựng cơ sở hạ tầng và phát triển sản xuất. Sự tự giác và đồng thuận của người dân quyết định thành công của chương trình.

  4. Làm thế nào để nâng cao nhận thức của người dân về chính sách xây dựng NTM?
    Cần tổ chức các chiến dịch truyền thông đa dạng, sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng, kết hợp tập huấn, hội thảo và vận động trực tiếp tại cộng đồng để người dân hiểu rõ mục tiêu, nội dung và lợi ích của chương trình.

  5. Các giải pháp nào được đề xuất để hoàn thiện thực thi chính sách xây dựng NTM tại huyện Tuần Giáo?
    Các giải pháp gồm tăng cường truyền thông, nâng cao năng lực cán bộ, đa dạng hóa nguồn lực tài chính, cải thiện phối hợp liên ngành và thiết lập hệ thống giám sát, đánh giá hiệu quả thực thi chính sách.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về thực thi chính sách xây dựng NTM tại huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên giai đoạn 2016-2018.
  • Phân tích thực trạng cho thấy huyện đã đạt được những kết quả tích cực nhưng còn nhiều hạn chế về nguồn lực, năng lực cán bộ và sự phối hợp thực thi.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm nhằm nâng cao hiệu quả thực thi chính sách, tập trung vào truyền thông, đào tạo cán bộ, huy động nguồn lực và kiểm soát thực hiện.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, cung cấp cơ sở khoa học cho các cấp chính quyền và các bên liên quan trong việc hoàn thiện chương trình xây dựng NTM.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục giám sát, đánh giá và điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn địa phương.

Call-to-action: Các cấp chính quyền và tổ chức liên quan cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi chính sách xây dựng nông thôn mới, góp phần phát triển bền vững vùng nông thôn miền núi tỉnh Điện Biên.