I. Hệ thống sấy đối lưu thông minh
Hệ thống sấy đối lưu thông minh được thiết kế để sấy xoài với năng suất 12kg/mẻ. Hệ thống này kết hợp công nghệ sấy đối lưu và tiệt trùng bằng tia cực tím, đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả năng lượng. Buồng sấy có kích thước 700mm x 600mm x 800mm, được làm từ inox SUS304 và cách nhiệt bằng bông thủy tinh. Hệ thống sử dụng 4 điện trở cánh tản nhiệt, mỗi cái có công suất 700W, và quạt ly tâm 3 pha được điều khiển bằng biến tần. Đèn cực tím UV được tích hợp để tiệt trùng, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
1.1. Thiết kế hệ thống
Thiết kế hệ thống bao gồm buồng sấy hình hộp chữ nhật, 12 khay sấy, và hệ thống điều khiển tự động. Vách buồng sấy được làm từ inox SUS304 dày 1mm, cách nhiệt bằng bông thủy tinh dày 40mm. Hệ thống cấp nhiệt gồm 4 điện trở cánh tản nhiệt, mỗi cái có công suất 700W. Quạt ly tâm 3 pha được điều khiển tốc độ bằng biến tần, đảm bảo lưu thông không khí đồng đều trong buồng sấy.
1.2. Hệ thống tiệt trùng
Hệ thống tiệt trùng sử dụng đèn cực tím UV để diệt khuẩn, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Đèn UV được lắp đặt trong buồng sấy, hoạt động đồng thời với quá trình sấy. Công nghệ này giúp loại bỏ vi khuẩn và nấm mốc, kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm.
II. Quy trình sấy và công nghệ
Quy trình sấy được thiết kế để đảm bảo hiệu quả và chất lượng sản phẩm. Hệ thống sấy đối lưu thông minh sử dụng nhiệt độ 65°C và thời gian sấy 10 giờ. Quy trình bao gồm các bước: chuẩn bị nguyên liệu, sấy đối lưu, tiệt trùng bằng tia cực tím, và đóng gói. Hệ thống điều khiển tự động được lập trình để điều chỉnh nhiệt độ, tốc độ gió, và thời gian sấy, đảm bảo độ ẩm cuối cùng của xoài là 10%.
2.1. Công nghệ sấy đối lưu
Công nghệ sấy đối lưu sử dụng không khí nóng để làm khô nguyên liệu. Không khí được làm nóng bằng điện trở và lưu thông trong buồng sấy nhờ quạt ly tâm. Phương pháp này giúp phân bố nhiệt độ đồng đều, giảm thiểu thời gian sấy và tiết kiệm năng lượng.
2.2. Tối ưu hóa quy trình
Tối ưu hóa quy trình được thực hiện bằng cách điều chỉnh các thông số kỹ thuật như nhiệt độ, tốc độ gió, và thời gian sấy. Hệ thống điều khiển tự động giúp theo dõi và điều chỉnh các thông số này trong thời gian thực, đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả năng lượng.
III. Ứng dụng và giá trị thực tiễn
Hệ thống sấy đối lưu thông minh có giá trị thực tiễn cao trong ngành chế biến thực phẩm. Hệ thống này giúp bảo quản xoài và các loại nông sản khác, kéo dài thời gian sử dụng và đảm bảo chất lượng dinh dưỡng. Ứng dụng công nghệ tiệt trùng bằng tia cực tím giúp loại bỏ vi khuẩn và nấm mốc, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.
3.1. Ứng dụng trong chế biến thực phẩm
Ứng dụng trong chế biến thực phẩm bao gồm sấy khô các loại nông sản như xoài, chuối, và khoai tây. Hệ thống này giúp bảo quản sản phẩm lâu dài, giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch và tăng giá trị kinh tế cho người nông dân.
3.2. Giá trị kinh tế và xã hội
Giá trị kinh tế và xã hội của hệ thống sấy đối lưu thông minh thể hiện qua việc tạo ra sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thị trường. Hệ thống này cũng góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân.