I. Theo dõi khả năng sản xuất
Nghiên cứu tập trung vào việc theo dõi khả năng sản xuất của đàn lợn nái tại trang trại Phát Đạt. Các chỉ tiêu chính bao gồm số con đẻ ra, số con cai sữa, và khối lượng sơ sinh. Kết quả cho thấy, đàn lợn nái tại trang trại đạt năng suất sinh sản khá cao với số con sơ sinh trung bình là 13,57 con/đàn và số con cai sữa là 11,23 con/đàn. Điều này phản ánh hiệu quả của quản lý sức khỏe lợn và chăm sóc lợn nái tại trang trại.
1.1. Chỉ tiêu sinh sản
Các chỉ tiêu sinh sản được theo dõi bao gồm số con đẻ ra (SCĐR), số con cai sữa (KLCS), và khối lượng sơ sinh (KLSS). Kết quả cho thấy, đàn lợn nái tại trang trại Phát Đạt có SCĐR trung bình là 13,57 con/đàn và KLCS là 11,23 con/đàn. Điều này cho thấy hiệu quả của năng suất chăn nuôi và chăm sóc lợn nái tại trang trại.
1.2. Quản lý thức ăn
Thức ăn cho lợn nái được cung cấp bởi công ty GreenFeed, đảm bảo chất lượng và dinh dưỡng. Việc quản lý thức ăn chặt chẽ góp phần nâng cao năng suất chăn nuôi và sức khỏe của đàn lợn nái.
II. Bệnh thường gặp
Nghiên cứu cũng tập trung vào việc xác định các bệnh thường gặp ở đàn lợn nái, đặc biệt là các bệnh sau đẻ như viêm tử cung và viêm vú. Các bệnh này ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe lợn và năng suất sinh sản. Kết quả cho thấy, tỷ lệ mắc bệnh viêm tử cung là 15% và viêm vú là 10%. Các biện pháp phòng bệnh lợn và điều trị kịp thời đã được áp dụng để giảm thiểu thiệt hại.
2.1. Bệnh viêm tử cung
Bệnh viêm tử cung là một trong những bệnh lý lợn nái phổ biến, chiếm tỷ lệ 15% trong đàn lợn nái tại trang trại Phát Đạt. Bệnh này làm giảm khả năng sinh sản và tăng tỷ lệ loại thải. Các biện pháp phòng bệnh lợn bao gồm vệ sinh chuồng trại và tiêm phòng vắc xin đã được áp dụng.
2.2. Bệnh viêm vú
Bệnh viêm vú chiếm tỷ lệ 10% trong đàn lợn nái. Bệnh này ảnh hưởng đến khả năng tiết sữa và sức khỏe của lợn con. Các biện pháp điều trị bao gồm sử dụng kháng sinh và chăm sóc đặc biệt đã được thực hiện để giảm thiểu thiệt hại.
III. Quản lý sức khỏe lợn
Công tác quản lý sức khỏe lợn tại trang trại Phát Đạt được thực hiện nghiêm ngặt. Các biện pháp bao gồm vệ sinh chuồng trại, tiêm phòng vắc xin, và theo dõi sức khỏe định kỳ. Tỷ lệ tiêm phòng vắc xin đạt 100%, giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm. Các bệnh được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, đạt hiệu quả từ 80-90%.
3.1. Vệ sinh chuồng trại
Hệ thống chuồng trại được vệ sinh thường xuyên, đảm bảo thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Các hố sát trùng được bố trí tại cổng vào và giữa các chuồng, giúp ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật.
3.2. Tiêm phòng vắc xin
Tất cả lợn tại trang trại đều được tiêm phòng vắc xin đầy đủ, đạt tỷ lệ 100%. Các loại vắc xin được sử dụng bao gồm vắc xin phòng bệnh dịch tả, tụ huyết trùng, và các bệnh truyền nhiễm khác.
IV. Chăm sóc lợn nái
Công tác chăm sóc lợn nái được thực hiện chặt chẽ, từ khâu chọn giống đến quản lý thức ăn và sức khỏe. Lợn nái được nuôi trong điều kiện tốt, đảm bảo dinh dưỡng và sức khỏe để nâng cao năng suất sinh sản. Các biện pháp chăm sóc đặc biệt được áp dụng cho lợn nái trong giai đoạn mang thai và sau đẻ.
4.1. Chăm sóc trong giai đoạn mang thai
Lợn nái được cung cấp thức ăn giàu dinh dưỡng và theo dõi sức khỏe định kỳ trong giai đoạn mang thai. Các biện pháp này giúp đảm bảo sức khỏe của lợn mẹ và thai nhi, nâng cao năng suất sinh sản.
4.2. Chăm sóc sau đẻ
Sau khi đẻ, lợn nái được chăm sóc đặc biệt để phục hồi sức khỏe và ngăn ngừa các bệnh sau đẻ. Các biện pháp bao gồm vệ sinh chuồng trại, cung cấp thức ăn giàu dinh dưỡng, và theo dõi sức khỏe định kỳ.