Tổng quan nghiên cứu
Vàng da sơ sinh (VDSS) là một trong những vấn đề phổ biến nhất ở trẻ sơ sinh, với tỷ lệ xuất hiện khoảng 60% ở trẻ đủ tháng và 80% ở trẻ sinh non trong tuần đầu tiên sau sinh. Tình trạng này có thể là sinh lý hoặc bệnh lý, trong đó vàng da bệnh lý do tăng bilirubin tự do có thể dẫn đến tổn thương não mạn tính, tử vong và các di chứng thần kinh nghiêm trọng. Tại Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Phú Yên, trong 6 tháng đầu năm 2019, có 278 ca trẻ sơ sinh nhập viện điều trị vàng da, trong đó nhiều trường hợp nhập viện muộn với biến chứng nặng. Thực trạng nhận thức của thai phụ về VDSS còn hạn chế, ảnh hưởng đến việc phát hiện và xử trí kịp thời.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng kiến thức và thái độ của thai phụ về VDSS tại Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Phú Yên năm 2020, đồng thời đánh giá sự thay đổi kiến thức và thái độ sau can thiệp giáo dục sức khỏe (GDSK). Nghiên cứu được thực hiện trên 70 thai phụ mang thai tuần 33-35, đánh giá tại ba thời điểm: trước GDSK, ngay sau GDSK và một tháng sau GDSK. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, góp phần giảm thiểu biến chứng và tử vong do vàng da sơ sinh, đồng thời hỗ trợ cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ sơ sinh tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình niềm tin sức khỏe (Health Belief Model - HBM), một mô hình phổ biến trong các nước đang phát triển, tập trung vào hành vi dự phòng. Mô hình này gồm các khái niệm chính: nhận thức về tính nhạy cảm (sự dễ mắc bệnh), nhận thức về mức độ nghiêm trọng của bệnh, nhận thức về lợi ích của hành vi bảo vệ sức khỏe, nhận thức về rào cản khi thực hiện hành vi, nhận thức về hiệu quả bản thân và các tín hiệu thúc đẩy hành động. Mô hình giúp giải thích và dự đoán sự thay đổi kiến thức, thái độ và hành vi của thai phụ về VDSS sau can thiệp GDSK.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: vàng da sơ sinh, bilirubin tự do, bilirubin gián tiếp, bilirubin trực tiếp, giáo dục sức khỏe, thái độ, kiến thức, chuyển hóa bilirubin, biến chứng vàng da nhân, và phương pháp chiếu đèn điều trị.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu can thiệp trên một nhóm có so sánh trước và sau, với cỡ mẫu 70 thai phụ mang thai tuần 33-35 tại Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Phú Yên. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện. Dữ liệu được thu thập qua bộ câu hỏi gồm 17 câu về kiến thức và 10 câu về thái độ, đánh giá tại ba thời điểm: trước can thiệp, ngay sau can thiệp và một tháng sau can thiệp.
Quy trình thu thập dữ liệu gồm: ký đồng thuận tham gia, khảo sát kiến thức và thái độ lần 1, can thiệp GDSK bằng tư vấn cá nhân hoặc nhóm với thời gian 15-20 phút, đánh giá kiến thức và thái độ lần 2 ngay sau can thiệp, và lần 3 sau một tháng. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0, sử dụng kiểm định thống kê với mức ý nghĩa p < 0,05. Tiêu chí kiến thức và thái độ đúng được xác định khi đạt ≥ 70% tổng điểm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức đúng về VDSS của thai phụ trước can thiệp chỉ đạt 7,1%, trong khi ngay sau can thiệp tăng lên 95,7% và sau một tháng duy trì ở mức 92,9% (p < 0,05). Sự khác biệt giữa ngay sau can thiệp và sau một tháng không có ý nghĩa thống kê (p > 0,05).
Thái độ đúng của thai phụ về VDSS trước can thiệp đạt 78,6%, tăng lên 100% ngay sau can thiệp và 98,6% sau một tháng (p < 0,05). Sự khác biệt giữa hai thời điểm sau can thiệp không có ý nghĩa thống kê (p > 0,05).
Các phần kiến thức về khái niệm, dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân, phương pháp điều trị và biến chứng VDSS đều có sự cải thiện rõ rệt sau can thiệp, với tỷ lệ trả lời đúng tăng từ dưới 10% lên trên 90%.
Nguồn thông tin chủ yếu trước can thiệp là nhân viên y tế, tuy nhiên nhiều thai phụ chưa được cung cấp đầy đủ kiến thức về VDSS.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy can thiệp giáo dục sức khỏe hiệu quả trong việc nâng cao kiến thức và thái độ của thai phụ về VDSS, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Việc tăng kiến thức giúp thai phụ nhận biết sớm dấu hiệu vàng da, từ đó chủ động đưa trẻ đi khám và điều trị kịp thời, giảm thiểu biến chứng nặng như vàng da nhân và tử vong.
Sự duy trì kiến thức và thái độ sau một tháng cho thấy hiệu quả bền vững của can thiệp, tuy nhiên cần có các biện pháp hỗ trợ tiếp tục để củng cố kiến thức lâu dài. So sánh với các nghiên cứu khác, tỷ lệ kiến thức đúng trước can thiệp thấp hơn nhiều, phản ánh thực trạng nhận thức còn hạn chế tại địa phương.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiến thức và thái độ đúng tại ba thời điểm, giúp minh họa rõ sự thay đổi tích cực sau can thiệp. Bảng so sánh chi tiết các phần kiến thức cũng hỗ trợ đánh giá hiệu quả từng nội dung giáo dục.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tập huấn cho điều dưỡng về kỹ năng tư vấn giáo dục sức khỏe nhằm nâng cao chất lượng truyền đạt kiến thức về VDSS cho thai phụ, đảm bảo thực hiện thường xuyên và hiệu quả tại các cơ sở y tế. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới; chủ thể: bệnh viện và trung tâm y tế địa phương.
Xây dựng và phát triển tài liệu giáo dục sức khỏe đa dạng, dễ hiểu như tờ rơi, video hướng dẫn, áp phích để hỗ trợ thai phụ tiếp cận thông tin về VDSS mọi lúc, mọi nơi. Thời gian: 3 tháng; chủ thể: Sở Y tế phối hợp với các trường đại học điều dưỡng.
Tổ chức các buổi tư vấn nhóm cho thai phụ trong các lần khám thai định kỳ, nhằm tăng cường trao đổi, giải đáp thắc mắc và củng cố kiến thức về VDSS. Thời gian: liên tục hàng tháng; chủ thể: nhân viên y tế tại bệnh viện và trạm y tế xã.
Thực hiện nghiên cứu mở rộng với quy mô lớn hơn và đánh giá thực hành chăm sóc của bà mẹ sau sinh, nhằm khẳng định kết quả và đề xuất các biện pháp can thiệp toàn diện hơn. Thời gian: 1 năm; chủ thể: các viện nghiên cứu và trường đại học y dược.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế, đặc biệt là điều dưỡng và hộ sinh: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và phương pháp can thiệp hiệu quả để nâng cao năng lực tư vấn, giáo dục sức khỏe cho thai phụ về VDSS.
Các nhà quản lý y tế và chính sách: Thông tin về thực trạng nhận thức và hiệu quả can thiệp giúp xây dựng chính sách đào tạo, truyền thông phù hợp nhằm giảm thiểu biến chứng vàng da sơ sinh.
Sinh viên ngành điều dưỡng, y học: Tài liệu tham khảo quý giá về nghiên cứu can thiệp giáo dục sức khỏe, phương pháp nghiên cứu và ứng dụng mô hình niềm tin sức khỏe trong thực tiễn.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Cơ sở để triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe tiền sản, nâng cao nhận thức cộng đồng về chăm sóc trẻ sơ sinh, đặc biệt là phòng ngừa vàng da bệnh lý.
Câu hỏi thường gặp
Vàng da sơ sinh là gì và tại sao cần quan tâm?
Vàng da sơ sinh là tình trạng da và niêm mạc trẻ có màu vàng do tăng bilirubin trong máu. Nếu không phát hiện và xử trí kịp thời, có thể dẫn đến tổn thương não và tử vong. Việc nhận biết sớm giúp điều trị hiệu quả và phòng ngừa biến chứng.Kiến thức và thái độ của thai phụ về vàng da sơ sinh ảnh hưởng thế nào đến sức khỏe trẻ?
Kiến thức tốt giúp thai phụ phát hiện sớm dấu hiệu vàng da, thái độ tích cực thúc đẩy việc đưa trẻ đi khám và điều trị kịp thời, giảm nguy cơ biến chứng nặng. Nghiên cứu cho thấy sau giáo dục sức khỏe, tỷ lệ kiến thức và thái độ đúng tăng lên trên 90%.Phương pháp giáo dục sức khỏe nào được áp dụng trong nghiên cứu?
Nghiên cứu sử dụng tư vấn cá nhân hoặc nhóm nhỏ kết hợp phát tài liệu truyền thông, thời gian 15-20 phút, tập trung vào nguyên nhân, dấu hiệu, biến chứng và cách chăm sóc trẻ vàng da.Làm thế nào để phân biệt vàng da sinh lý và vàng da bệnh lý?
Vàng da sinh lý thường xuất hiện sau 2-3 ngày, mức độ nhẹ, tự khỏi trong 7-10 ngày. Vàng da bệnh lý xuất hiện sớm (<24 giờ), tăng nhanh, kéo dài, có thể kèm theo các dấu hiệu nguy hiểm như bú kém, li bì, cần được khám và điều trị ngay.Tại sao cần duy trì giáo dục sức khỏe sau khi thai phụ sinh con?
Kiến thức và thái độ có thể giảm dần theo thời gian nếu không được củng cố. Duy trì giáo dục giúp bà mẹ thực hành đúng cách chăm sóc trẻ, phát hiện sớm vàng da và các dấu hiệu nguy hiểm, từ đó giảm thiểu biến chứng và tử vong.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả thực trạng kiến thức đúng về vàng da sơ sinh của thai phụ trước can thiệp chỉ đạt 7,1%, thái độ đúng 78,6%.
- Sau can thiệp giáo dục sức khỏe, kiến thức đúng tăng lên 95,7% ngay sau và duy trì 92,9% sau một tháng; thái độ đúng tăng lên 100% và duy trì 98,6%.
- Mô hình niềm tin sức khỏe (HBM) là cơ sở lý thuyết phù hợp để thiết kế can thiệp giáo dục sức khỏe về VDSS.
- Can thiệp GDSK hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức, góp phần giảm thiểu biến chứng vàng da sơ sinh tại Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Phú Yên.
- Đề xuất tiếp tục tập huấn điều dưỡng, phát triển tài liệu truyền thông, tổ chức tư vấn nhóm và nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả can thiệp.
Các cơ sở y tế cần triển khai thường xuyên các chương trình giáo dục sức khỏe cho thai phụ, đồng thời nghiên cứu sâu hơn về thực hành chăm sóc và phát hiện vàng da sơ sinh để hoàn thiện chiến lược phòng ngừa và điều trị. Đọc thêm và áp dụng các kết quả nghiên cứu này để nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ sơ sinh.