Tổng quan nghiên cứu

Bệnh Gút là một rối loạn chuyển hóa các nhân Purin với đặc điểm chính là tăng acid uric máu, ảnh hưởng đến khoảng 1-2% người lớn ở các nước phát triển và có xu hướng gia tăng trong những thập kỷ gần đây. Tại Việt Nam, tỷ lệ người mắc bệnh Gút ước tính khoảng 0,14%, với số lượng bệnh nhân đến khám và điều trị tại các cơ sở y tế ngày càng tăng. Tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định, trung bình mỗi tháng có khoảng 15-20 lượt người bệnh Gút đến khám, trong đó nhiều người chưa có kiến thức đầy đủ về chế độ ăn uống và lối sống phù hợp, dẫn đến bệnh tiến triển nặng và tăng gánh nặng chi phí điều trị.

Nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng kiến thức về chế độ ăn uống và lối sống của người bệnh Gút tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định năm 2017, đồng thời đánh giá sự thay đổi kiến thức sau can thiệp giáo dục sức khỏe. Thời gian nghiên cứu từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2017, với 62 người bệnh tham gia. Việc nâng cao kiến thức cho người bệnh được xem là yếu tố then chốt giúp phòng tránh tái phát cơn Gút cấp, cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm thiểu biến chứng.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các chương trình giáo dục sức khỏe, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý bệnh Gút tại địa phương, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách y tế liên quan đến chăm sóc người bệnh Gút.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết Truyền thông - Giáo dục sức khỏe (TT-GDSK): Quá trình tác động có mục đích nhằm thay đổi hành vi sức khỏe thông qua việc nâng cao kiến thức, thái độ và thực hành của người bệnh.
  • Mô hình quản lý bệnh Gút theo khuyến cáo của Liên đoàn phòng chống thấp khớp Châu Âu (EULAR) và Hội thấp khớp học Mỹ (ACR): Nhấn mạnh vai trò của chế độ ăn uống và lối sống trong kiểm soát bệnh Gút.
  • Các khái niệm chính:
    • Acid uric máu và cơ chế bệnh sinh Gút.
    • Kiến thức về thực phẩm giàu Purin và các yếu tố nguy cơ khởi phát cơn Gút cấp.
    • Thói quen lối sống ảnh hưởng đến bệnh Gút như uống rượu, hoạt động thể chất, cân nặng.
    • Vai trò của giáo dục sức khỏe trong thay đổi hành vi người bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu can thiệp có so sánh trước và sau trên cùng một nhóm người bệnh Gút.
  • Đối tượng nghiên cứu: 62 người bệnh Gút đang điều trị nội trú và ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định từ tháng 01 đến tháng 05 năm 2017, được chẩn đoán theo tiêu chuẩn ILAR và Omeract 2000.
  • Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu toàn bộ người bệnh đáp ứng tiêu chuẩn, với cỡ mẫu tính toán là 58, thực tế thu thập được 62 người.
  • Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp bằng phiếu điều tra gồm 23 câu hỏi về thông tin cá nhân, kiến thức về chế độ ăn uống và lối sống. Đánh giá kiến thức trước can thiệp, can thiệp giáo dục sức khỏe, sau đó đánh giá lại sau 1 tháng.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 16.0, phân tích mô tả tần số, tính trung bình, độ lệch chuẩn, so sánh điểm trung bình trước và sau can thiệp bằng t-test, so sánh tỷ lệ bằng chi-square.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu từ tháng 01 đến tháng 05/2017, can thiệp giáo dục và đánh giá lại sau 1 tháng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thông tin chung về đối tượng nghiên cứu:

    • 96,8% là nam giới, tuổi trung bình 63,82 ± 12,87 tuổi.
    • 77,4% sống ở nông thôn, nghề nghiệp chủ yếu là nông dân (38,7%) và viên chức (35,5%).
    • Thời gian mắc bệnh trung bình 9,98 ± 6,8 năm, số lần tái phát cơn Gút cấp trung bình 1,87 ± 1,12 lần trong 12 tháng.
    • 71% người bệnh đã từng nhận được tư vấn về chế độ ăn uống và lối sống, chủ yếu từ nhân viên y tế (75,8%).
  2. Thực trạng kiến thức trước can thiệp:

    • 98,4% người bệnh thiếu kiến thức về chế độ ăn uống và lối sống phù hợp với bệnh Gút.
    • Điểm trung bình kiến thức chung là 7,31 ± 1,68 trên tổng số 18 điểm.
    • Người bệnh chưa nhận thức đầy đủ về các loại thực phẩm có nguy cơ gây cơn Gút cấp như thực phẩm giàu Purin nguồn gốc động vật, đồ uống có cồn, nước ngọt có ga.
  3. Thay đổi kiến thức sau can thiệp giáo dục sức khỏe:

    • 100% người bệnh có kiến thức về chế độ ăn uống và lối sống phù hợp.
    • Điểm trung bình kiến thức tăng lên 15,52 ± 1,3 điểm, tăng gần gấp đôi so với trước can thiệp.
    • Tỷ lệ người bệnh nhận biết đúng các thực phẩm nguy cơ và thói quen lối sống có lợi tăng rõ rệt, ví dụ nhận biết thực phẩm giàu Purin tăng từ dưới 30% lên trên 80%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức của người bệnh Gút về chế độ ăn uống và lối sống còn rất hạn chế trước khi được can thiệp, tương tự với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Việc giáo dục sức khỏe đã giúp cải thiện đáng kể kiến thức, thể hiện qua sự tăng điểm trung bình và tỷ lệ nhận biết đúng các yếu tố nguy cơ.

Nguyên nhân hạn chế kiến thức ban đầu có thể do trình độ học vấn thấp, thiếu thông tin chính xác và chưa được tư vấn đầy đủ. Sau can thiệp, sự thay đổi tích cực phản ánh hiệu quả của chương trình giáo dục sức khỏe được thiết kế phù hợp, có nội dung rõ ràng, dễ hiểu và được thực hiện bởi đội ngũ nhân viên y tế có chuyên môn.

So sánh với các nghiên cứu khác, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Li QH (2013) và Zhang LY (2011) về mức độ hiểu biết của người bệnh Gút. Việc nâng cao kiến thức góp phần tăng cường tuân thủ chế độ ăn uống, giảm tái phát cơn Gút cấp và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm trung bình kiến thức trước và sau can thiệp, bảng tỷ lệ nhận biết đúng các loại thực phẩm và thói quen lối sống, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả của can thiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chương trình giáo dục sức khỏe định kỳ: Tổ chức các buổi tư vấn, hội thảo về chế độ ăn uống và lối sống cho người bệnh Gút tại các cơ sở y tế, nhằm duy trì và nâng cao kiến thức liên tục. Thời gian thực hiện: hàng quý; chủ thể: nhân viên y tế và điều dưỡng.

  2. Phát triển tài liệu hướng dẫn dễ hiểu: Soạn thảo và phát hành tờ rơi, video hướng dẫn về chế độ ăn uống, thực phẩm nên tránh và thói quen sinh hoạt phù hợp cho người bệnh Gút. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: phòng truyền thông bệnh viện phối hợp với chuyên gia dinh dưỡng.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực nhân viên y tế: Tổ chức tập huấn chuyên sâu về bệnh Gút và kỹ năng truyền thông giáo dục sức khỏe cho đội ngũ y bác sĩ, điều dưỡng nhằm nâng cao hiệu quả tư vấn. Thời gian: 1 năm; chủ thể: bệnh viện và trường đại học điều dưỡng.

  4. Xây dựng hệ thống theo dõi và hỗ trợ người bệnh: Thiết lập hệ thống gọi điện thoại nhắc nhở, tư vấn trực tuyến để hỗ trợ người bệnh duy trì chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh, giảm tái phát cơn Gút cấp. Thời gian: triển khai trong 1 năm; chủ thể: bệnh viện và trung tâm y tế dự phòng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và phương pháp can thiệp giáo dục sức khỏe hiệu quả, giúp nâng cao kỹ năng tư vấn và chăm sóc người bệnh Gút.

  2. Chuyên gia dinh dưỡng và bác sĩ lâm sàng: Tham khảo để xây dựng chế độ ăn uống phù hợp, phối hợp điều trị toàn diện cho người bệnh Gút, giảm biến chứng và tái phát.

  3. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về hiệu quả can thiệp giáo dục sức khỏe, hỗ trợ xây dựng các chương trình chăm sóc sức khỏe cộng đồng và chính sách y tế liên quan.

  4. Người bệnh Gút và gia đình: Giúp hiểu rõ về bệnh, nhận biết các yếu tố nguy cơ và cách thay đổi lối sống, từ đó chủ động phòng ngừa và quản lý bệnh hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kiến thức về chế độ ăn uống và lối sống lại quan trọng với người bệnh Gút?
    Kiến thức giúp người bệnh nhận biết các thực phẩm và thói quen có thể khởi phát cơn Gút cấp, từ đó điều chỉnh chế độ ăn và sinh hoạt để giảm tái phát và biến chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  2. Can thiệp giáo dục sức khỏe được thực hiện như thế nào trong nghiên cứu này?
    Can thiệp bao gồm phỏng vấn, tư vấn trực tiếp, cung cấp tài liệu hướng dẫn về chế độ ăn uống và lối sống phù hợp, được thực hiện bởi nhân viên y tế tại bệnh viện và tại nhà người bệnh.

  3. Sau bao lâu thì kiến thức của người bệnh được cải thiện rõ rệt?
    Nghiên cứu đánh giá sau 1 tháng can thiệp cho thấy điểm trung bình kiến thức tăng gần gấp đôi, đạt 100% người bệnh có kiến thức phù hợp.

  4. Những thực phẩm nào người bệnh Gút nên tránh?
    Thực phẩm giàu Purin nguồn gốc động vật như phủ tạng, hải sản, thịt đỏ, cùng với rượu bia và đồ uống có ga là những yếu tố nguy cơ cao cần hạn chế.

  5. Làm thế nào để duy trì hiệu quả của can thiệp giáo dục sức khỏe?
    Cần tổ chức các chương trình giáo dục định kỳ, phát triển tài liệu hướng dẫn dễ hiểu, đào tạo nhân viên y tế và xây dựng hệ thống hỗ trợ người bệnh liên tục.

Kết luận

  • Người bệnh Gút tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định có kiến thức hạn chế về chế độ ăn uống và lối sống trước can thiệp, với 98,4% thiếu kiến thức và điểm trung bình 7,31/18.
  • Can thiệp giáo dục sức khỏe đã cải thiện đáng kể kiến thức, điểm trung bình tăng lên 15,52/18 và 100% người bệnh có kiến thức phù hợp sau 1 tháng.
  • Nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của giáo dục sức khỏe trong quản lý bệnh Gút, góp phần giảm tái phát cơn cấp và nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • Đề xuất tăng cường các chương trình giáo dục, phát triển tài liệu hướng dẫn, đào tạo nhân viên y tế và xây dựng hệ thống hỗ trợ người bệnh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu trên quy mô lớn hơn, đánh giá tác động lâu dài và áp dụng mô hình can thiệp vào thực tiễn chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Hành động ngay: Các cơ sở y tế và nhân viên y tế cần triển khai chương trình giáo dục sức khỏe cho người bệnh Gút để nâng cao hiệu quả điều trị và phòng ngừa biến chứng.