Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh công tác giảm nghèo là một trong tám Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật khi tỷ lệ hộ nghèo giảm từ 58% năm 1993 xuống còn 4,5% vào cuối năm 2015. Tuy nhiên, vùng Tây Bắc vẫn là khu vực nghèo nhất với tỷ lệ nghèo khoảng 18,26% vào năm 2014, cao gấp 2,7 lần so với mức trung bình cả nước. Dự án Giảm nghèo các tỉnh miền núi phía Bắc – giai đoạn 2 (GNMNPB-2) được triển khai từ 2010 đến 2015 tại 6 tỉnh Tây Bắc, trong đó xã Do Nhân, huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình là điểm nghiên cứu điển hình với tỷ lệ hộ nghèo năm 2015 là 22,06%, cao hơn mức trung bình vùng. Nghiên cứu nhằm đánh giá sự tham gia của người dân trong dự án GNMNPB-2, từ khâu lập kế hoạch đến giám sát, đánh giá, đồng thời phân tích các nguyên nhân cản trở và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả tham gia của cộng đồng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào xã Do Nhân trong giai đoạn 2010-2015, với mục tiêu góp phần nâng cao hiệu quả các chương trình giảm nghèo tại vùng Tây Bắc thông qua việc tăng cường sự tham gia của người dân, từ đó cải thiện các chỉ số về tỷ lệ hộ nghèo và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khái niệm nghèo đa chiều, bao gồm các khía cạnh vật chất và phi vật chất như dinh dưỡng, y tế, giáo dục và điều kiện sống tối thiểu. Sự tham gia của người dân được hiểu là quá trình đóng góp tích cực của cộng đồng trong các giai đoạn của dự án giảm nghèo, từ nhận diện vấn đề, lập kế hoạch, thực hiện đến giám sát, đánh giá. Thang đo Arnstein (1969) được áp dụng để phân tích mức độ tham gia của người dân với ba cấp độ chính: không tham gia (bị điều khiển, liệu pháp), tham gia mang tính hình thức (được thông tin, tham vấn, động viên) và người dân được trao quyền (đối tác, ủy quyền, người dân điều khiển). Các khái niệm chính bao gồm: nghèo tuyệt đối và tương đối, nghèo đa chiều, sự tham gia của người dân trong giảm nghèo, và các mức độ tham gia theo Arnstein.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 54 hộ dân tộc Mường tại 3 xóm đại diện của xã Do Nhân, được chọn ngẫu nhiên theo tỷ lệ hộ nghèo và điều kiện kinh tế – địa hình khác nhau. Phỏng vấn bán cấu trúc được thực hiện với 6 cán bộ địa phương và dự án để bổ sung thông tin định tính. Dữ liệu thứ cấp bao gồm các báo cáo dự án, tài liệu chính sách và số liệu thống kê của UBND xã. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với phương pháp thống kê mô tả và nghiên cứu tình huống. Quy trình nghiên cứu gồm 8 bước từ nhận diện vấn đề, tổng quan tài liệu, xây dựng khung phân tích, thiết kế bảng hỏi, thu thập, xử lý dữ liệu đến viết báo cáo. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2010-2015, phù hợp với thời gian triển khai dự án GNMNPB-2.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ tham gia trong khâu lập kế hoạch: Có 92,6% người dân tham gia xác định nhu cầu thông qua các cuộc họp, trong đó 42,6% chỉ được “được thông tin” và 50% tham gia ở mức “tham vấn”. Tuy nhiên, 100% người dân không tham gia vào việc xếp hạng ưu tiên các nhu cầu, do chính quyền tự quyết định. Tỷ lệ người dân tham gia đóng góp ý kiến trong lập kế hoạch chi tiết chỉ đạt 48,1%, trong đó 40,7% ở mức “tham vấn” và 7,4% được “động viên”.

  2. Đóng góp nguồn lực trong thực hiện dự án: Người dân tham gia tích cực đóng góp công lao động với tỷ lệ 98,1%, đóng góp đất đai tự nguyện chiếm 91,2%, vật liệu xây dựng 100%. Tuy nhiên, chỉ 9,3% người dân đóng góp tiền theo quy định của chính quyền. Tổng mức đóng góp của người dân chiếm dưới 5% tổng nguồn vốn đầu tư dự án.

  3. Tham gia giám sát, đánh giá: 98,1% người dân không tham gia giám sát, đánh giá dự án, chỉ 1,9% tham gia ở mức “tham vấn” bằng cách báo cáo sai sót. Lý do chính là người dân cho rằng đây là nhiệm vụ của Ban giám sát xã hoặc họ không được yêu cầu tham gia, thậm chí 15,6% không biết đến công việc này.

  4. Tình trạng nghèo và đặc điểm dân cư: Trong 6 năm nghiên cứu, 83,3% hộ từng thuộc diện nghèo, trong đó 59,3% là nghèo động, 16,7% nghèo kinh niên. Người dân chủ yếu là nam giới (65%) tham gia các cuộc họp, trình độ học vấn thấp với 61,1% tốt nghiệp tiểu học hoặc trung học cơ sở.

Thảo luận kết quả

Sự tham gia của người dân trong dự án GNMNPB-2 tại xã Do Nhân chủ yếu mang tính hình thức, đặc biệt trong các khâu lập kế hoạch và giám sát, đánh giá. Nguyên nhân chính xuất phát từ chính sách phân cấp chưa thực sự trao quyền cho cộng đồng, sự áp đặt từ cấp trên và hạn chế về năng lực lãnh đạo địa phương. So với kinh nghiệm quốc tế như Hàn Quốc, Kenya và Ghana, việc trao quyền và tạo động lực cho người dân là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả tham gia. Việc người dân đóng góp công lao động và vật liệu thể hiện sự cam kết, nhưng hạn chế về tài chính và quyền quyết định làm giảm tính chủ động. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ tham gia theo từng khâu và bảng so sánh tỷ lệ đóng góp nguồn lực của người dân qua các năm. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện chính sách và cơ chế tổ chức để nâng cao sự tham gia thực chất của người dân trong các dự án giảm nghèo.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Khơi dậy và phát huy tinh thần tự lực của người dân: Tổ chức các chương trình truyền thông, tuyên truyền liên tục nhằm nâng cao nhận thức về vai trò và quyền lợi của người dân trong dự án, hướng tới tăng tỷ lệ tham gia chủ động trong các hoạt động dự án trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND xã phối hợp với các tổ chức phi chính phủ.

  2. Trao quyền cho người dân lựa chọn lãnh đạo thôn, xóm: Thiết lập cơ chế bầu cử dân chủ, minh bạch để chọn ra những người lãnh đạo có năng lực và tâm huyết, đảm bảo đại diện cho ý chí cộng đồng, áp dụng trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện và xã.

  3. Cải thiện công tác thông tin, tuyên truyền: Đa dạng hóa hình thức truyền thông như sử dụng loa phát thanh, nhóm phụ nữ, tổ chức họp nhóm riêng cho phụ nữ để tăng cường sự tham gia của các nhóm yếu thế, đặc biệt là phụ nữ dân tộc thiểu số, trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Phát triển xã và Hội Phụ nữ.

  4. Đào tạo lãnh đạo cộng đồng và người dân: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao năng lực quản lý dự án, kỹ năng tổ chức họp, giám sát và đánh giá cho cán bộ thôn, xóm và người dân, nhằm nâng cao chất lượng tham gia trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý dự án và các tổ chức đào tạo.

  5. Thay đổi cách thức tổ chức các cuộc họp thôn, bản: Điều chỉnh thời gian, địa điểm phù hợp với lịch sinh hoạt của người dân, khuyến khích tổ chức họp nhóm nhỏ để tăng sự tương tác và phát biểu ý kiến, áp dụng ngay trong các kỳ họp tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Trưởng thôn, xóm và Ban Phát triển xã.

  6. Phân cấp quản lý đầu tư cho thôn, bản: Cho phép thôn, bản được quyền quyết định một phần ngân sách nhỏ để thực hiện các tiểu dự án phù hợp với nhu cầu thực tế, tăng tính chủ động và trách nhiệm, triển khai thí điểm trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND xã và huyện.

  7. Xây dựng cơ chế thu hút người dân tham gia giám sát, đánh giá: Thiết lập các nhóm giám sát cộng đồng với cơ chế khích lệ phù hợp, minh bạch thông tin và xử lý phản ánh, nhằm nâng cao tỷ lệ người dân tham gia giám sát trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám sát xã và các tổ chức xã hội dân sự.

  8. Tăng cường cơ chế giám sát việc triển khai dự án ở cấp xã: Thiết lập hệ thống báo cáo định kỳ, công khai kết quả thực hiện dự án và xử lý các phản ánh của người dân, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình, áp dụng trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện: UBND xã và Ban Quản lý dự án.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý chính sách công: Luận văn cung cấp phân tích sâu sắc về mức độ và hình thức tham gia của người dân trong dự án giảm nghèo, giúp các nhà hoạch định chính sách điều chỉnh và thiết kế các chương trình phù hợp hơn với thực tiễn địa phương.

  2. Cán bộ dự án và quản lý địa phương: Các cán bộ thực thi dự án có thể áp dụng các khuyến nghị để nâng cao hiệu quả huy động và phát huy vai trò của cộng đồng trong từng giai đoạn dự án, từ lập kế hoạch đến giám sát.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành chính sách công, phát triển cộng đồng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu sự tham gia cộng đồng, áp dụng thang đo Arnstein và phân tích thực trạng tại vùng miền núi phía Bắc Việt Nam.

  4. Tổ chức phi chính phủ và các tổ chức phát triển: Các tổ chức này có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình hỗ trợ phù hợp, tăng cường sự tham gia của người dân nhằm nâng cao tính bền vững của dự án.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sự tham gia của người dân trong dự án giảm nghèo được đánh giá như thế nào?
    Sự tham gia được đánh giá qua thang đo Arnstein với ba cấp độ: không tham gia, tham gia mang tính hình thức và người dân được trao quyền. Ở xã Do Nhân, phần lớn người dân tham gia ở mức hình thức như được thông tin và tham vấn, chưa thực sự được trao quyền quyết định.

  2. Nguyên nhân chính nào cản trở sự tham gia của người dân?
    Nguyên nhân bao gồm chính sách phân cấp chưa rõ ràng, lãnh đạo địa phương chưa được bầu dân chủ, công tác tổ chức họp chưa phù hợp, và nhận thức của người dân về vai trò tham gia còn hạn chế.

  3. Người dân đóng góp nguồn lực như thế nào trong dự án?
    Người dân đóng góp chủ yếu là công lao động (98,1%), đất đai (91,2%) và vật liệu xây dựng (100%), trong khi đóng góp tiền chỉ chiếm 9,3% do thu nhập thấp và mức đóng góp do chính quyền quy định.

  4. Tại sao người dân ít tham gia giám sát, đánh giá dự án?
    Phần lớn người dân cho rằng giám sát là nhiệm vụ của Ban giám sát xã, không được yêu cầu tham gia hoặc không biết đến công việc này. Thiếu cơ chế khuyến khích và thông tin minh bạch cũng là nguyên nhân.

  5. Kinh nghiệm quốc tế nào có thể áp dụng để nâng cao sự tham gia của người dân?
    Kinh nghiệm từ Hàn Quốc, Kenya và Ghana cho thấy việc trao quyền cho người dân, đào tạo lãnh đạo cộng đồng, tạo động lực vật chất và phi vật chất, cũng như tổ chức các cuộc họp dân chủ là những yếu tố then chốt để nâng cao sự tham gia hiệu quả.

Kết luận

  • Dự án GNMNPB-2 đã thu hút người dân tham gia ở tất cả các giai đoạn nhưng chủ yếu ở mức độ hình thức, chưa thực sự trao quyền cho cộng đồng.
  • Người dân tích cực đóng góp công lao động và vật liệu, nhưng đóng góp tài chính và quyền quyết định còn hạn chế.
  • Công tác giám sát, đánh giá thiếu sự tham gia của người dân, dẫn đến hiệu quả dự án chưa cao và thiếu minh bạch.
  • Nguyên nhân cản trở sự tham gia xuất phát từ chính sách phân cấp, năng lực lãnh đạo địa phương và nhận thức của người dân.
  • Khuyến nghị chính sách tập trung vào nâng cao nhận thức, trao quyền, cải thiện công tác tổ chức và xây dựng cơ chế giám sát minh bạch nhằm phát huy vai trò chủ thể của người dân trong các dự án giảm nghèo.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá tác động để điều chỉnh chính sách phù hợp.

Call to action: Các nhà quản lý, cán bộ dự án và tổ chức phát triển cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả giảm nghèo bền vững tại vùng Tây Bắc.