Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ quan trọng, đặc biệt tại Việt Nam khi đất nước gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Việc giảng dạy và học tập tiếng Anh, đặc biệt kỹ năng nói, được xem là nhiệm vụ trọng tâm nhằm nâng cao năng lực giao tiếp cho sinh viên. Tại Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội (HaUI), phần lớn sinh viên năm nhất không chuyên tiếng Anh gặp nhiều khó khăn trong việc phát triển kỹ năng nói, do đó việc tìm kiếm phương pháp giảng dạy hiệu quả là rất cần thiết. Nghiên cứu này nhằm khảo sát thái độ của giáo viên và sinh viên năm nhất không chuyên tiếng Anh tại HaUI đối với việc sử dụng giáo cụ trực quan trong các giờ học nói tiếng Anh.

Mục tiêu nghiên cứu bao gồm: đánh giá thái độ của giáo viên và sinh viên về kỹ năng nói và việc sử dụng giáo cụ trực quan; khảo sát thực trạng ứng dụng các loại giáo cụ trực quan trong giảng dạy kỹ năng nói; phân tích lợi ích và khó khăn khi sử dụng giáo cụ trực quan; từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng giáo cụ trực quan trong giảng dạy. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi các lớp học tiếng Anh dành cho sinh viên năm nhất không chuyên tại HaUI, với dữ liệu thu thập từ 50 giáo viên và 200 sinh viên.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cái nhìn sâu sắc về thực trạng sử dụng giáo cụ trực quan trong giảng dạy kỹ năng nói, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh tại HaUI nói riêng và các trường đại học khác nói chung. Đồng thời, nghiên cứu cũng đưa ra các khuyến nghị thiết thực giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy, tạo động lực học tập cho sinh viên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về thái độ, kỹ năng nói và giáo cụ trực quan trong giảng dạy ngoại ngữ. Thái độ được định nghĩa là sự sẵn sàng tâm lý để hành động hoặc phản ứng theo một cách nhất định, bao gồm ba thành phần: cảm xúc (affective), hành vi (behavioral) và nhận thức (cognitive). Mối quan hệ giữa niềm tin, nhận thức và thái độ được xem là nền tảng để hiểu cách giáo viên và sinh viên đánh giá việc sử dụng giáo cụ trực quan.

Kỹ năng nói được xem là quá trình tương tác xây dựng và chia sẻ ý nghĩa thông qua các biểu tượng ngôn ngữ và phi ngôn ngữ trong nhiều bối cảnh khác nhau. Trong phương pháp dạy học giao tiếp (Communicative Language Teaching - CLT), kỹ năng nói được coi là trọng tâm nhằm phát triển năng lực giao tiếp thực tế cho người học.

Giáo cụ trực quan được định nghĩa là các vật thể hoặc hình ảnh mà người học có thể nhìn thấy nhằm hỗ trợ quá trình học tập, bao gồm bảng viết, tranh ảnh, vật thật, máy chiếu, máy tính và video. Các lợi ích của giáo cụ trực quan trong giảng dạy kỹ năng nói bao gồm: tạo bối cảnh giao tiếp thực tế, tăng động lực học tập, mở rộng cơ hội thực hành và hỗ trợ ghi nhớ lâu dài.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng hỏi khảo sát với 50 giáo viên và 200 sinh viên năm nhất không chuyên tiếng Anh tại HaUI. Dữ liệu định tính được bổ sung từ các cuộc phỏng vấn trực tiếp với 10 giáo viên và 20 sinh viên, nhằm làm rõ và xác thực thông tin từ bảng hỏi.

Mẫu nghiên cứu được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy. Các bảng hỏi bao gồm các câu hỏi đóng và mở, tập trung vào các khía cạnh: thông tin cá nhân, thái độ đối với kỹ năng nói và giáo cụ trực quan, thực trạng sử dụng giáo cụ, lợi ích và khó khăn khi sử dụng. Phân tích dữ liệu định lượng được thực hiện bằng thống kê mô tả, trong khi dữ liệu định tính được phân tích nội dung để rút ra các chủ đề chính.

Thời gian nghiên cứu kéo dài trong một học kỳ, tập trung vào các lớp học tiếng Anh cơ bản sử dụng giáo trình New Headway Elementary, với 90 tiết học và các chủ đề gần gũi với đời sống sinh viên.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thái độ tích cực đối với kỹ năng nói và giáo cụ trực quan: 98% giáo viên và 80% sinh viên đánh giá kỹ năng nói là rất quan trọng; 96% giáo viên và 88% sinh viên cho rằng việc học và dạy kỹ năng nói là cần thiết. Hơn 80% giáo viên và sinh viên thể hiện sự hứng thú khi sử dụng giáo cụ trực quan trong các giờ học nói.

  2. Tần suất và loại giáo cụ trực quan sử dụng: 100% giáo viên sử dụng giáo cụ trực quan, trong đó tranh ảnh (90%) và bảng viết (72%) là hai loại phổ biến nhất. Tuy nhiên, sinh viên lại ưa chuộng các thiết bị hiện đại như máy chiếu, máy tính và video (trên 80%) hơn so với giáo viên. Giáo viên ít sử dụng các loại giáo cụ như vật thật (realia) và tài liệu in thực tế.

  3. Kỹ thuật giảng dạy kết hợp giáo cụ: Các kỹ thuật phổ biến nhất là luyện tập đối thoại (90%) và luyện tập phát âm (86%). Các kỹ thuật như thảo luận, mô tả và kể chuyện ít được áp dụng hơn, trong khi sinh viên cũng thích các hoạt động đoán từ (guessing games) nhưng giáo viên ít sử dụng.

  4. Mục đích sử dụng giáo cụ trực quan: Cả giáo viên và sinh viên đều đồng thuận rằng giáo cụ giúp tạo động lực nói, làm bài học sinh động, cung cấp môi trường giao tiếp thực tế và thu hút sự chú ý của người học với tỷ lệ đồng thuận trên 80%.

  5. Khó khăn khi sử dụng giáo cụ: Giáo viên gặp khó khăn lớn nhất là thiếu thời gian chuẩn bị (70%), khó khăn trong việc lựa chọn giáo cụ phù hợp (50%) và bất tiện trong việc lưu trữ, vận chuyển (26%). Sinh viên phản ánh giáo cụ có kích thước nhỏ (72%), thiếu sinh động (42%) và gây khó khăn trong việc tưởng tượng (22%). Một số sinh viên cũng cho rằng hướng dẫn của giáo viên chưa rõ ràng khi sử dụng giáo cụ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy thái độ tích cực của cả giáo viên và sinh viên đối với kỹ năng nói và việc sử dụng giáo cụ trực quan phản ánh sự nhận thức ngày càng cao về vai trò của kỹ năng giao tiếp trong học tập tiếng Anh. Tuy nhiên, sự khác biệt trong sở thích loại giáo cụ giữa giáo viên và sinh viên cho thấy giáo viên cần cập nhật và đa dạng hóa các loại giáo cụ, đặc biệt là các thiết bị công nghệ hiện đại để phù hợp với xu hướng học tập của sinh viên.

Việc giáo viên chủ yếu sử dụng tranh ảnh và bảng viết do tính sẵn có và dễ sử dụng, nhưng lại chưa khai thác hết tiềm năng của các loại giáo cụ khác, ảnh hưởng đến hiệu quả giảng dạy. Kỹ thuật giảng dạy còn hạn chế, tập trung vào các hoạt động đơn giản, chưa khai thác sâu các hình thức tương tác phong phú như thảo luận hay kể chuyện, trong khi sinh viên mong muốn các hoạt động đa dạng hơn.

Khó khăn về thời gian và nguồn lực là những rào cản phổ biến trong việc áp dụng giáo cụ trực quan, đồng thời các vấn đề về kích thước và tính sinh động của giáo cụ cũng ảnh hưởng đến trải nghiệm học tập của sinh viên. Các dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng các loại giáo cụ và biểu đồ tròn minh họa các khó khăn chính của giáo viên và sinh viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sử dụng giáo cụ trực quan đa dạng và hiện đại: Giáo viên cần chủ động cập nhật và áp dụng các loại giáo cụ công nghệ như máy chiếu, video, phần mềm tương tác để đáp ứng sở thích và nhu cầu của sinh viên, từ đó nâng cao động lực và hiệu quả học tập.

  2. Đào tạo và chia sẻ kinh nghiệm sử dụng giáo cụ: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo chuyên đề để giáo viên trao đổi, học hỏi kỹ thuật sử dụng giáo cụ hiệu quả, đồng thời hướng dẫn cách lựa chọn giáo cụ phù hợp với từng nội dung bài học.

  3. Giảm tải giờ giảng để tăng thời gian chuẩn bị: Ban giám hiệu và các phòng ban liên quan cần xem xét giảm số tiết giảng dạy cho giáo viên để họ có thêm thời gian chuẩn bị giáo cụ, thiết kế bài giảng sinh động và phù hợp.

  4. Tối ưu hóa quản lý và bảo quản giáo cụ: Xây dựng hệ thống lưu trữ, phân loại giáo cụ khoa học, sử dụng vật liệu bảo quản phù hợp để tránh hư hỏng, đồng thời khuyến khích giáo viên tự làm hoặc thu thập giáo cụ từ các nguồn sẵn có nhằm tiết kiệm chi phí.

  5. Tăng cường hướng dẫn và tương tác trong lớp học: Giáo viên cần chú trọng việc hướng dẫn rõ ràng khi sử dụng giáo cụ, kết hợp các hoạt động đa dạng như thảo luận, kể chuyện, đoán từ để phát huy tối đa hiệu quả giáo cụ trực quan trong phát triển kỹ năng nói.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường đại học và cao đẳng: Nghiên cứu cung cấp thông tin thực tiễn về thái độ và phương pháp sử dụng giáo cụ trực quan, giúp giáo viên điều chỉnh và nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng nói.

  2. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ đào tạo: Các đề xuất về chính sách giảm tải giờ giảng và hỗ trợ tài chính cho giáo viên có thể làm cơ sở để xây dựng kế hoạch phát triển đào tạo ngoại ngữ.

  3. Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh: Luận văn giúp sinh viên hiểu rõ vai trò của giáo cụ trực quan và kỹ thuật giảng dạy, chuẩn bị tốt hơn cho công tác giảng dạy trong tương lai.

  4. Các nhà nghiên cứu về phương pháp giảng dạy ngoại ngữ: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực nghiệm về việc áp dụng giáo cụ trực quan trong môi trường đại học Việt Nam, mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về cải tiến phương pháp dạy học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kỹ năng nói lại quan trọng trong học tiếng Anh?
    Kỹ năng nói giúp người học giao tiếp hiệu quả trong thực tế, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và tự nhiên. Nhiều sinh viên và giáo viên đều đánh giá đây là kỹ năng then chốt để thành công trong học tập và công việc.

  2. Giáo cụ trực quan có tác dụng gì trong giảng dạy kỹ năng nói?
    Giáo cụ trực quan tạo bối cảnh giao tiếp sinh động, kích thích sự chú ý và động lực học tập, đồng thời giúp người học ghi nhớ lâu hơn và có nhiều cơ hội thực hành nói hơn.

  3. Tại sao giáo viên thường sử dụng tranh ảnh và bảng viết hơn các loại giáo cụ khác?
    Tranh ảnh và bảng viết dễ chuẩn bị, chi phí thấp, sẵn có trong lớp học và không đòi hỏi thiết bị phức tạp, phù hợp với điều kiện thực tế của nhiều trường đại học.

  4. Sinh viên thích loại giáo cụ trực quan nào nhất?
    Sinh viên ưu tiên các thiết bị hiện đại như máy chiếu, máy tính và video vì tính sinh động, hấp dẫn và gần gũi với xu hướng công nghệ hiện nay.

  5. Khó khăn lớn nhất khi sử dụng giáo cụ trực quan là gì?
    Giáo viên thường gặp khó khăn về thời gian chuẩn bị và lựa chọn giáo cụ phù hợp, trong khi sinh viên phản ánh giáo cụ có kích thước nhỏ, thiếu sinh động và hướng dẫn chưa rõ ràng gây khó khăn trong học tập.

Kết luận

  • Hầu hết giáo viên và sinh viên tại HaUI có thái độ tích cực đối với kỹ năng nói và việc sử dụng giáo cụ trực quan trong giảng dạy.
  • Giáo viên chủ yếu sử dụng tranh ảnh và bảng viết, trong khi sinh viên ưa chuộng các thiết bị công nghệ hiện đại hơn.
  • Kỹ thuật giảng dạy còn hạn chế, tập trung vào luyện tập đối thoại và phát âm, chưa khai thác đa dạng các hình thức tương tác.
  • Giáo cụ trực quan giúp tạo động lực, môi trường giao tiếp thực tế và tăng hiệu quả học tập, nhưng còn tồn tại nhiều khó khăn về thời gian, nguồn lực và quản lý.
  • Cần có các giải pháp cụ thể như đào tạo, giảm tải giờ giảng, đa dạng hóa giáo cụ và kỹ thuật giảng dạy để nâng cao hiệu quả sử dụng giáo cụ trực quan trong giảng dạy kỹ năng nói.

Các bước tiếp theo: Triển khai các khóa đào tạo kỹ năng sử dụng giáo cụ cho giáo viên, xây dựng hệ thống quản lý giáo cụ hiệu quả và nghiên cứu sâu hơn về tác động của các loại giáo cụ hiện đại trong môi trường đại học.

Hành động kêu gọi: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên cần phối hợp để tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng giáo cụ trực quan, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh tại các trường đại học Việt Nam.