Tổng quan nghiên cứu
Công ty TNHH MTV Kỹ thuật máy bay (VAECO) là một doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực bảo dưỡng, sửa chữa và đại tu máy bay tại Việt Nam, với hơn 2.800 cán bộ, công nhân viên làm việc tại ba miền Bắc, Trung, Nam. Trong bối cảnh ngành hàng không phục hồi mạnh mẽ sau đại dịch, doanh thu của VAECO đã tăng từ 1.368 tỷ đồng năm 2021 lên khoảng 2.500 tỷ đồng năm 2023, đồng thời lợi nhuận cũng phục hồi từ mức thấp 7,17 tỷ đồng năm 2021 lên 171,5 tỷ đồng năm 2023. Tuy nhiên, công ty đang đối mặt với thách thức về động lực làm việc của người lao động, đặc biệt là nhóm lao động không có chứng chỉ kỹ thuật chuyên môn, dẫn đến hiện tượng nhân viên chưa yên tâm công tác và tỷ lệ chuyển việc có chiều hướng gia tăng.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng động lực làm việc của người lao động tại VAECO chi nhánh Đà Nẵng, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao động lực làm việc, góp phần tăng năng suất lao động và hiệu quả hoạt động của công ty. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào toàn bộ nhân viên tại các vị trí khác nhau của VAECO chi nhánh Đà Nẵng trong giai đoạn gần đây. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chính sách quản trị nhân sự, nâng cao sự hài lòng và gắn bó của người lao động, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong ngành hàng không đầy cạnh tranh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai học thuyết chính về động lực làm việc:
Tháp nhu cầu Maslow: Mô hình phân loại nhu cầu của con người theo thứ bậc từ nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, tự trọng đến tự hoàn thiện. Việc đáp ứng nhu cầu ở từng cấp độ sẽ tạo động lực thúc đẩy người lao động nỗ lực làm việc.
Thuyết hai yếu tố Herzberg: Phân biệt yếu tố duy trì (tiền lương, điều kiện làm việc, chính sách công ty) và yếu tố động viên (trách nhiệm, thành tích, cơ hội phát triển). Yếu tố duy trì giúp tránh sự bất mãn, trong khi yếu tố động viên thúc đẩy sự hài lòng và cam kết làm việc.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: động lực làm việc, nhu cầu lao động, chính sách tiền lương, tiền thưởng, phúc lợi, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, môi trường làm việc, cơ hội thăng tiến.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:
Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, nhân sự của VAECO giai đoạn 2017-2023; khảo sát trực tiếp 2587 nhân viên tại chi nhánh Đà Nẵng qua bảng hỏi với 14 câu hỏi liên quan đến chính sách tạo động lực, mức độ hài lòng về tiền lương, thưởng, phúc lợi, đào tạo và môi trường làm việc.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá mức độ hài lòng, phân tích so sánh tỷ lệ phần trăm giữa các nhóm lao động có chứng chỉ kỹ thuật và không có chứng chỉ; phân tích SWOT để nhận diện điểm mạnh, hạn chế và nguyên nhân.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2023-2024, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích thực trạng, xây dựng giải pháp và đề xuất chính sách.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ hài lòng về tiền lương: Nhóm lao động có chứng chỉ CRS chiếm 77,64% đồng ý rằng thu nhập đủ sống, trong khi nhóm nhân viên bảo dưỡng không có chứng chỉ có tới 66,67% không đồng ý. Thu nhập bình quân năm 2023 của lao động có chứng chỉ CRS dao động từ 38-60 triệu đồng/tháng, trong khi nhóm không có chứng chỉ chỉ từ 5,9-17 triệu đồng/tháng.
Đánh giá về tiền thưởng: 44% nhân viên hài lòng với mức thưởng hiện tại, nhưng vẫn còn 34% không hài lòng. Tiền thưởng phụ thuộc vào lương chức danh và sản lượng, tạo ra sự chênh lệch lớn giữa các nhóm lao động.
Chính sách phúc lợi: 72,67% nhân viên hài lòng với các khoản phúc lợi như bảo hiểm xã hội, y tế, trợ cấp, hoạt động văn hóa, thể thao. Tuy nhiên, 21,33% vẫn chưa hài lòng, chủ yếu do thiếu thông tin và sự minh bạch trong sử dụng quỹ phúc lợi.
Đào tạo và thăng tiến: 28% nhân viên hài lòng với công tác đào tạo, 25,33% không hài lòng. Công ty có trung tâm đào tạo riêng, tổ chức các khóa học và thi chứng chỉ CRS nhằm nâng cao trình độ kỹ thuật. Tuy nhiên, một số chương trình còn mang tính hình thức, chưa đáp ứng đúng nhu cầu thực tế.
Môi trường và điều kiện làm việc: 61,33% nhân viên đánh giá công ty đảm bảo tốt các điều kiện an toàn, bảo hộ lao động. Yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến tinh thần làm việc là mối quan hệ với đồng nghiệp và cấp trên (40,67%), tiếp theo là điều kiện làm việc (30%). Cơ hội thăng tiến còn hạn chế, chiếm 17,33% ý kiến không hài lòng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sự phân hóa rõ rệt về động lực làm việc giữa các nhóm lao động có và không có chứng chỉ kỹ thuật, phản ánh sự ảnh hưởng mạnh mẽ của chính sách tiền lương và thưởng dựa trên năng lực chuyên môn. Mức thu nhập và phúc lợi chưa đồng đều dẫn đến tâm lý bất mãn ở nhóm lao động có thu nhập thấp, ảnh hưởng đến sự gắn bó và hiệu suất làm việc.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành dịch vụ kỹ thuật và công chức, yếu tố tiền lương và phúc lợi vẫn là nhân tố duy trì quan trọng, trong khi cơ hội thăng tiến và môi trường làm việc là động lực bền vững cần được chú trọng. Việc công ty có trung tâm đào tạo riêng và tổ chức thi chứng chỉ CRS là điểm mạnh giúp nâng cao trình độ nhân lực, giảm sự phụ thuộc vào chuyên gia nước ngoài và tăng uy tín trên thị trường quốc tế.
Tuy nhiên, hạn chế về chính sách tiền lương chưa cạnh tranh so với các công ty nước ngoài, thiếu đa dạng trong tiền thưởng và chưa tối ưu hóa quỹ phúc lợi là những điểm cần cải thiện. Môi trường làm việc khắc nghiệt, đặc thù ngành hàng không cũng đòi hỏi công ty phải chú trọng hơn đến an toàn lao động và tạo điều kiện làm việc thuận lợi.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ mức độ hài lòng về tiền lương, thưởng, phúc lợi và môi trường làm việc, giúp minh họa rõ ràng sự phân bố ý kiến của nhân viên và hỗ trợ việc ra quyết định quản lý.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện công tác tiền lương
- Xây dựng hệ thống tiền lương minh bạch, công bằng, phản ánh đúng năng lực và đóng góp của người lao động.
- Tăng tốc độ điều chỉnh lương hàng năm để cạnh tranh với các doanh nghiệp cùng ngành, đặc biệt là các công ty nước ngoài.
- Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo VAECO phối hợp với Tổng công ty Hàng không Việt Nam (VNA).
- Timeline: Triển khai trong 12 tháng tới.
Đa dạng hóa chính sách tiền thưởng
- Thiết kế các khoản thưởng riêng biệt cho cá nhân, tập thể có thành tích xuất sắc, sáng kiến kỹ thuật, giảm chi phí hoặc tăng doanh thu.
- Thưởng kịp thời, minh bạch, tạo động lực phấn đấu cho nhân viên.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức Nhân sự và Ban Giám đốc.
- Timeline: Áp dụng trong 6 tháng tới.
Nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực
- Xác định nhu cầu đào tạo sát với thực tế công việc, tăng cường đào tạo thực hành, giảm lý thuyết.
- Xây dựng đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, tổ chức đào tạo linh hoạt (trực tuyến và trực tiếp).
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm Đào tạo VAECO.
- Timeline: Liên tục, đánh giá hiệu quả hàng năm.
Cải thiện môi trường và điều kiện làm việc
- Đầu tư trang thiết bị bảo hộ, cải thiện không gian làm việc, xây dựng bếp ăn tập trung để giảm thể lực cho người lao động.
- Tăng cường các hoạt động văn hóa, thể thao, giao lưu nhằm nâng cao tinh thần đoàn kết và giảm stress.
- Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý và Công đoàn công ty.
- Timeline: Triển khai trong 12-18 tháng.
Tăng cường cơ hội thăng tiến và giao tiếp nội bộ
- Xây dựng lộ trình thăng tiến rõ ràng, công bằng dựa trên năng lực và thành tích.
- Khuyến khích nhân viên đề đạt ý kiến, tham gia đóng góp vào các quyết định quản lý.
- Chủ thể thực hiện: Ban Tổ chức Nhân sự và Ban Giám đốc.
- Timeline: Triển khai trong 6 tháng, đánh giá định kỳ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý nhân sự các doanh nghiệp kỹ thuật và hàng không
- Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, áp dụng các giải pháp phù hợp để nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự.
- Use case: Xây dựng chính sách tiền lương, thưởng và đào tạo nhân viên kỹ thuật.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Quản lý nguồn nhân lực
- Lợi ích: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn trong lĩnh vực tạo động lực lao động.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ, tiến sĩ.
Các tổ chức công đoàn và đại diện người lao động
- Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và nhu cầu của người lao động, từ đó đề xuất các chính sách bảo vệ quyền lợi hiệu quả hơn.
- Use case: Tham gia đàm phán, xây dựng chính sách phúc lợi và môi trường làm việc.
Các chuyên gia tư vấn quản trị nhân sự và phát triển tổ chức
- Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và giải pháp cụ thể để tư vấn cho doanh nghiệp trong ngành kỹ thuật và dịch vụ hàng không.
- Use case: Thiết kế chương trình đào tạo, cải tiến chính sách nhân sự.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao động lực làm việc lại quan trọng đối với công ty kỹ thuật như VAECO?
Động lực làm việc ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng công việc, đặc biệt trong ngành kỹ thuật đòi hỏi sự chính xác và chuyên môn cao. Người lao động có động lực sẽ nỗ lực học hỏi, nâng cao tay nghề, góp phần đảm bảo an toàn và hiệu quả bảo dưỡng máy bay.Tiền lương có phải là yếu tố quyết định duy nhất tạo động lực cho nhân viên?
Không. Tiền lương là yếu tố duy trì quan trọng nhưng động lực bền vững còn đến từ môi trường làm việc, cơ hội thăng tiến, sự công nhận và phát triển cá nhân. Herzberg phân biệt rõ yếu tố duy trì và yếu tố động viên trong quản trị nhân sự.Làm thế nào để công ty có thể cải thiện chính sách tiền thưởng hiệu quả?
Công ty nên đa dạng hóa các khoản thưởng, gắn liền với thành tích cụ thể, kịp thời và minh bạch. Thưởng không chỉ dựa trên lương chức danh mà còn dựa trên sáng kiến, đóng góp giảm chi phí hoặc tăng doanh thu.Đào tạo có vai trò như thế nào trong việc tạo động lực làm việc?
Đào tạo giúp nâng cao kỹ năng, kiến thức, tạo cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp cho nhân viên. Khi nhân viên cảm thấy được đầu tư và phát triển, họ có động lực làm việc và gắn bó lâu dài với công ty.Môi trường làm việc ảnh hưởng thế nào đến tinh thần và hiệu suất lao động?
Môi trường làm việc thoải mái, an toàn và thân thiện giúp giảm stress, tăng sự hài lòng và tinh thần đồng đội. Điều này thúc đẩy sự sáng tạo, cam kết và hiệu quả công việc của nhân viên.
Kết luận
- Luận văn đã phân tích thực trạng động lực làm việc tại VAECO chi nhánh Đà Nẵng, chỉ ra sự phân hóa rõ rệt về mức độ hài lòng giữa các nhóm lao động có và không có chứng chỉ kỹ thuật.
- Tiền lương, tiền thưởng và phúc lợi là các yếu tố duy trì quan trọng, trong khi đào tạo, cơ hội thăng tiến và môi trường làm việc là động lực bền vững cần được cải thiện.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện chính sách tiền lương, đa dạng hóa tiền thưởng, nâng cao chất lượng đào tạo, cải thiện môi trường làm việc và tăng cường cơ hội thăng tiến.
- Nghiên cứu có thể được áp dụng trong 12-18 tháng tới để nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự và phát triển bền vững của VAECO.
- Kêu gọi Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan phối hợp triển khai các giải pháp nhằm tạo động lực làm việc tích cực, góp phần nâng cao năng suất và uy tín của công ty trên thị trường hàng không quốc tế.