Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam là một quốc gia nông nghiệp với nhiều mặt hàng xuất khẩu chủ lực như lúa gạo, cà phê, điều, tiêu, chè và các sản phẩm từ sắn. Năm 2019, ngành nông, lâm, thủy sản đóng góp 41,3 tỷ USD, chiếm 15,63% tổng kim ngạch xuất khẩu 264,19 tỷ USD của Việt Nam. Tuy nhiên, xuất khẩu nông sản sang Liên minh châu Âu (EU) vẫn còn khiêm tốn, chỉ khoảng 4 tỷ USD vào năm 2019, chiếm khoảng 2% thị phần nhập khẩu nông sản của EU. Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) có hiệu lực từ ngày 1/8/2020 mở ra nhiều cơ hội với các mặt hàng nông sản chủ lực được hưởng thuế suất ưu đãi 0%, hứa hẹn thúc đẩy xuất khẩu sang thị trường này.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng xuất khẩu hàng nông sản Việt Nam sang EU trong bối cảnh thực thi EVFTA, đánh giá các thuận lợi, khó khăn và đề xuất giải pháp nhằm tăng cường xuất khẩu bền vững trong giai đoạn 2020-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các mặt hàng nông sản chính gồm cà phê, chè, tiêu, lúa gạo, điều, sắn và các sản phẩm từ sắn, rau quả nhiệt đới xuất khẩu sang EU từ năm 2015 đến trước khi EVFTA có hiệu lực.

Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp và cơ quan quản lý tận dụng hiệu quả các cam kết của EVFTA, đồng thời góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành nông sản Việt Nam trên thị trường EU, thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn và cải thiện đời sống người nông dân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về thương mại quốc tế và phát triển xuất khẩu nông sản, bao gồm:

  • Lý thuyết lợi thế so sánh: Giải thích sự phân công lao động quốc tế dựa trên lợi thế tự nhiên và điều kiện sản xuất, giúp Việt Nam tận dụng lợi thế về điều kiện khí hậu, lao động giá rẻ để phát triển xuất khẩu nông sản.
  • Mô hình chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chain - GVC): Phân tích vai trò của các khâu trong chuỗi sản xuất, chế biến, phân phối và xuất khẩu, từ đó xác định điểm mạnh, điểm yếu trong chuỗi giá trị nông sản Việt Nam.
  • Khái niệm về chính sách thương mại và bảo hộ nông nghiệp: Bao gồm các công cụ thuế quan, hạn ngạch, tiêu chuẩn kỹ thuật, vệ sinh an toàn thực phẩm (SPS) và các biện pháp phi thuế quan khác ảnh hưởng đến xuất khẩu nông sản.
  • Khái niệm về thúc đẩy xuất khẩu (Export Promotion): Hệ thống các chính sách, giải pháp của nhà nước, hiệp hội và doanh nghiệp nhằm tạo điều kiện thuận lợi, khai thác cơ hội và vượt qua rào cản để tăng kim ngạch xuất khẩu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng dữ liệu thứ cấp từ Tổng cục Thống kê Việt Nam, Bộ Công Thương, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Tổng cục Hải quan, các báo cáo của EU, WTO, WB và các tổ chức quốc tế uy tín. Dữ liệu tập trung giai đoạn 2015-2019 và cập nhật đến năm 2020.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn các mặt hàng nông sản chủ lực có kim ngạch xuất khẩu lớn và tiềm năng sang EU như cà phê, chè, tiêu, gạo, điều, sắn, rau quả nhiệt đới.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả, so sánh tốc độ tăng trưởng kim ngạch, thị phần, số lượng mặt hàng xuất khẩu; phân tích SWOT để đánh giá thuận lợi, khó khăn; phân tích chính sách và các cam kết trong EVFTA; tổng hợp ý kiến chuyên gia và doanh nghiệp qua phỏng vấn sâu.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu từ tháng 1/2020 đến tháng 6/2020; phân tích và viết báo cáo từ tháng 7 đến tháng 12/2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thị trường EU có quy mô nhập khẩu nông sản lớn: EU là thị trường nhập khẩu nông sản lớn thứ hai thế giới, chiếm khoảng 14,9% tổng nhập khẩu toàn cầu. Năm 2015-2019, tổng giá trị nhập khẩu nông sản của EU đạt trên 500 tỷ USD mỗi năm, trong đó các nước thành viên EU nhập khẩu đa dạng các nhóm hàng từ sản phẩm thô đến chế biến sâu.

  2. Kim ngạch xuất khẩu nông sản Việt Nam sang EU còn khiêm tốn: Giai đoạn 2015-2019, kim ngạch xuất khẩu nông sản sang EU chỉ đạt khoảng 4 tỷ USD, chiếm khoảng 2% thị phần nhập khẩu nông sản của EU. Tốc độ tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu nông sản sang EU chưa ổn định và chưa đạt hiệu quả cao so với tiềm năng.

  3. Các mặt hàng chủ lực có tiềm năng lớn khi EVFTA có hiệu lực: Cà phê, chè, tiêu, gạo, điều, sắn và rau quả nhiệt đới là những mặt hàng được hưởng lợi nhiều từ việc giảm thuế nhập khẩu của EU theo EVFTA. Ví dụ, thuế suất MFN trung bình của EU đối với rau quả lên tới trên 20%, nhưng EVFTA cam kết giảm về 0% trong vòng 5-7 năm.

  4. Hạn chế lớn trong xuất khẩu nông sản sang EU: Các rào cản chính gồm năng lực sản xuất quy mô nhỏ lẻ, chất lượng không đồng đều, công nghệ sau thu hoạch lạc hậu, chi phí logistics cao, và khó khăn trong đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, kiểm dịch thực vật của EU. Năng lực cạnh tranh của Việt Nam còn thấp so với các nước trong khu vực như Thái Lan, Malaysia.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mặc dù EVFTA mở ra cơ hội lớn với mức thuế ưu đãi 0% cho nhiều mặt hàng nông sản, nhưng để tận dụng hiệu quả, Việt Nam cần khắc phục các hạn chế về năng lực sản xuất và chất lượng sản phẩm. Việc EU duy trì các biện pháp bảo hộ kỹ thuật và tiêu chuẩn cao đòi hỏi doanh nghiệp và người nông dân phải nâng cao năng lực đáp ứng.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với nhận định rằng EVFTA là hiệp định thương mại thế hệ mới với mức độ tự do hóa cao, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu nhưng cũng đặt ra thách thức lớn về tiêu chuẩn và quản lý chất lượng. Việc phân tích chi tiết các mặt hàng và thị trường EU giúp xác định rõ cơ hội và thách thức cụ thể cho từng nhóm sản phẩm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tốc độ tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu, tỷ trọng các mặt hàng trong tổng kim ngạch, cũng như bảng so sánh mức thuế trước và sau EVFTA để minh họa rõ ràng tác động của hiệp định.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và phát triển các hiệp hội ngành hàng nông sản mạnh: Tăng cường vai trò của hiệp hội trong việc tập hợp doanh nghiệp, hỗ trợ kỹ thuật, xúc tiến thương mại và đàm phán hợp đồng xuất khẩu. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ doanh nghiệp tham gia hiệp hội lên 70% trong vòng 3 năm.

  2. Khuyến khích doanh nghiệp tích cực tìm kiếm hợp đồng xuất khẩu sang EU: Đẩy mạnh hoạt động nghiên cứu thị trường, quảng bá sản phẩm, tham gia hội chợ quốc tế và thiết lập mạng lưới phân phối tại EU. Mục tiêu tăng số lượng hợp đồng xuất khẩu mới lên 30% trong 2 năm tới.

  3. Định hướng sản xuất và xuất khẩu đáp ứng nhu cầu thị trường EU: Nâng cao chất lượng sản phẩm, áp dụng tiêu chuẩn hữu cơ, chứng nhận an toàn thực phẩm, phát triển sản phẩm chế biến sâu có giá trị gia tăng cao. Thời gian thực hiện từ 2021 đến 2025, chủ thể là doanh nghiệp và cơ quan quản lý.

  4. Tăng cường liên kết giữa doanh nghiệp và nông hộ: Xây dựng chuỗi giá trị bền vững, hỗ trợ nông dân áp dụng công nghệ, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Mục tiêu mở rộng diện tích vùng nguyên liệu đạt chuẩn lên 50% trong 5 năm.

  5. Đầu tư công nghệ sau thu hoạch và logistics: Hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư kho lạnh, hệ thống vận chuyển hiện đại, giảm chi phí và tổn thất sau thu hoạch. Mục tiêu giảm chi phí logistics ít nhất 15% trong 3 năm.

  6. Đa dạng hóa các hình thức xúc tiến thương mại và đào tạo nâng cao nhận thức về EVFTA: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo, cung cấp thông tin cập nhật về quy định, tiêu chuẩn EU cho doanh nghiệp và nông dân. Chủ thể thực hiện là các cơ quan nhà nước, hiệp hội, thời gian liên tục từ 2021.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về nông nghiệp và thương mại: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ xuất khẩu, điều chỉnh các chương trình xúc tiến thương mại phù hợp với cam kết EVFTA.

  2. Doanh nghiệp xuất khẩu nông sản: Áp dụng các giải pháp nâng cao năng lực sản xuất, quản lý chất lượng, tìm kiếm thị trường và hợp đồng xuất khẩu sang EU.

  3. Hiệp hội ngành hàng nông sản: Làm cơ sở để phát triển các chương trình hỗ trợ thành viên, tăng cường liên kết chuỗi giá trị và thúc đẩy hợp tác quốc tế.

  4. Người nông dân và hợp tác xã nông nghiệp: Nắm bắt các yêu cầu về tiêu chuẩn, kỹ thuật sản xuất và cơ hội tham gia chuỗi giá trị xuất khẩu, từ đó nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống.

Câu hỏi thường gặp

  1. EVFTA có tác động như thế nào đến xuất khẩu nông sản Việt Nam sang EU?
    EVFTA giảm thuế nhập khẩu nhiều mặt hàng nông sản từ mức trung bình trên 10% xuống 0% trong vòng 5-7 năm, tạo điều kiện thuận lợi về giá cả và cạnh tranh cho hàng Việt Nam. Ví dụ, thuế nhập khẩu rau quả giảm từ trên 20% về 0%, giúp tăng sức cạnh tranh trên thị trường EU.

  2. Những khó khăn chính mà doanh nghiệp Việt Nam gặp phải khi xuất khẩu sang EU là gì?
    Khó khăn gồm năng lực sản xuất nhỏ lẻ, chất lượng không đồng đều, công nghệ sau thu hoạch lạc hậu, chi phí logistics cao và khó đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm nghiêm ngặt của EU.

  3. Làm thế nào để doanh nghiệp tận dụng tốt cơ hội từ EVFTA?
    Doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng sản phẩm, áp dụng tiêu chuẩn quốc tế, tăng cường nghiên cứu thị trường, xây dựng thương hiệu và liên kết với nông dân để đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định.

  4. Vai trò của hiệp hội ngành hàng trong thúc đẩy xuất khẩu là gì?
    Hiệp hội đóng vai trò tập hợp doanh nghiệp, hỗ trợ kỹ thuật, xúc tiến thương mại, đàm phán hợp đồng và làm cầu nối giữa doanh nghiệp với cơ quan quản lý nhà nước, giúp doanh nghiệp vượt qua rào cản và tận dụng cơ hội thị trường.

  5. Người nông dân cần chuẩn bị gì để tham gia chuỗi giá trị xuất khẩu sang EU?
    Người nông dân cần áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến, tuân thủ tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, tham gia các mô hình liên kết sản xuất tập trung và nâng cao nhận thức về yêu cầu thị trường để cung cấp sản phẩm đạt chuẩn.

Kết luận

  • Việt Nam có lợi thế lớn về điều kiện tự nhiên và nguồn lao động trong xuất khẩu nông sản sang EU, nhưng kim ngạch hiện còn khiêm tốn so với tiềm năng.
  • EVFTA mở ra cơ hội lớn với mức thuế nhập khẩu giảm về 0% cho nhiều mặt hàng nông sản chủ lực, tạo điều kiện thuận lợi về giá và cạnh tranh.
  • Hạn chế chính là năng lực sản xuất nhỏ lẻ, chất lượng không đồng đều, công nghệ sau thu hoạch lạc hậu và chi phí logistics cao.
  • Cần có các giải pháp đồng bộ từ nhà nước, doanh nghiệp, hiệp hội và người nông dân để nâng cao năng lực cạnh tranh, đáp ứng tiêu chuẩn EU và tận dụng hiệu quả EVFTA.
  • Giai đoạn 2020-2025 là thời điểm then chốt để thực hiện các giải pháp nhằm thúc đẩy xuất khẩu nông sản bền vững sang EU, góp phần phát triển kinh tế nông thôn và nâng cao đời sống người dân.

Hãy hành động ngay hôm nay để tận dụng cơ hội từ EVFTA, nâng cao năng lực xuất khẩu và mở rộng thị trường EU cho nông sản Việt Nam!