Tổng quan nghiên cứu

Quản lý thu thuế là một nhiệm vụ kinh tế chính trị tổng hợp, có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn thu ngân sách Nhà nước (NSNN) và thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội. Trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp, giai đoạn 2015-2019, tổng thu NSNN đạt khoảng 22.232 tỷ đồng, với mức tăng trưởng bình quân hàng năm khoảng 4-9%. Tuy nhiên, sự tuân thủ thuế của doanh nghiệp (DN) vẫn còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý thuế và nguồn thu ngân sách. Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng quản lý thu thuế của Nhà nước nhằm tăng cường sự tuân thủ thuế của DN trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp, với mục tiêu hoàn thiện quy trình quản lý thu thuế, nâng cao hiệu quả thu ngân sách và giảm chi phí tuân thủ cho DN.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động thu thuế nội địa do Cục Thuế tỉnh Đồng Tháp quản lý, sử dụng số liệu thứ cấp từ các báo cáo thuế giai đoạn 2015-2019. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc đề xuất các giải pháp đổi mới quan điểm, chiến lược quản lý thu thuế, góp phần nâng cao sự tuân thủ thuế của DN, từ đó đảm bảo nguồn thu ổn định cho NSNN và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi. Các chỉ số như tỷ lệ hoàn thành dự toán thu ngân sách hàng năm đều vượt kế hoạch (ví dụ năm 2015 vượt 27%), tuy nhiên vẫn tồn tại những khó khăn như sự đa dạng hành vi tuân thủ thuế của DN, chi phí tuân thủ cao và hạn chế về nguồn lực quản lý thuế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý thuế và lý thuyết về sự tuân thủ thuế của doanh nghiệp.

  1. Lý thuyết quản lý thuế: Quản lý thuế được hiểu là quá trình tổ chức, phân công trách nhiệm và phối hợp các bộ phận trong cơ quan thuế nhằm thực thi chính sách thuế hiệu quả. Quản lý thuế bao gồm các hoạt động đăng ký, khai thuế, nộp thuế, kiểm tra, thanh tra, cưỡng chế và xử lý vi phạm. Mục tiêu là nâng cao hiệu lực, hiệu quả thu ngân sách, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho người nộp thuế.

  2. Lý thuyết sự tuân thủ thuế: Tuân thủ thuế được định nghĩa là việc thực hiện đầy đủ, đúng thời gian và trung thực các quy định pháp luật về thuế. Mô hình cấp độ tuân thủ thuế phân loại DN thành bốn nhóm: cam kết, chấp nhận, miễn cưỡng và từ chối. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ bao gồm đặc điểm DN, yếu tố tâm lý, môi trường kinh tế và chính sách pháp luật.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: thuế trực thu, thuế gián thu, nghĩa vụ thuế, chi phí tuân thủ, quản lý thuế điện tử, và cưỡng chế thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng số liệu thứ cấp thu thập từ Cục Thuế tỉnh Đồng Tháp giai đoạn 2015-2019, bao gồm báo cáo thu ngân sách, báo cáo quyết toán thuế và các tài liệu liên quan. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ DN nộp thuế trên địa bàn tỉnh trong giai đoạn này.

Phương pháp phân tích chính là phân tích hệ thống, kết hợp phân tích định lượng và định tính để đánh giá thực trạng quản lý thu thuế và sự tuân thủ thuế của DN. Các chỉ số như tỷ lệ hoàn thành dự toán thu, tỷ lệ nợ thuế, số lượng DN tuân thủ được phân tích chi tiết. Quá trình nghiên cứu kéo dài 6 tháng, từ tháng 11/2019 đến tháng 4/2020, với các bước thu thập dữ liệu, xử lý số liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả thu ngân sách vượt kế hoạch: Tổng thu NSNN trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp giai đoạn 2015-2019 đều hoàn thành và vượt dự toán Bộ Tài chính giao, với mức vượt cao nhất là 27% vào năm 2015. Thuế bảo vệ môi trường vượt 19,96 lần so với kế hoạch, cho thấy sự tăng cường quản lý thuế trong lĩnh vực này.

  2. Sự đa dạng trong mức độ tuân thủ thuế của DN: DN trên địa bàn phân bố theo bốn cấp độ tuân thủ thuế, trong đó nhóm cam kết và chấp nhận chiếm khoảng 60-70%, còn lại là nhóm miễn cưỡng và từ chối. Tỷ lệ nợ thuế và vi phạm quy định còn tồn tại, ảnh hưởng đến nguồn thu và công bằng thuế.

  3. Chi phí tuân thủ thuế còn cao: Theo báo cáo của ngành, DN mất trung bình 498 giờ mỗi năm cho các thủ tục thuế, trong đó 351 giờ dành cho kê khai thuế và 147 giờ cho bảo hiểm xã hội. Điều này tạo áp lực lớn lên DN, đặc biệt là các DN nhỏ và vừa.

  4. Hạn chế trong công tác quản lý thuế: Cục Thuế tỉnh Đồng Tháp còn gặp khó khăn về nguồn lực, công nghệ thông tin chưa được ứng dụng toàn diện, công tác thanh tra, kiểm tra và cưỡng chế thuế chưa đạt hiệu quả tối ưu. Một số chính sách miễn, giảm, gia hạn thuế chưa được triển khai đồng bộ, ảnh hưởng đến sự tuân thủ của DN.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy quản lý thu thuế tại Đồng Tháp đã có những bước tiến quan trọng, thể hiện qua việc vượt dự toán thu ngân sách và tăng cường kiểm soát các sắc thuế. Tuy nhiên, sự đa dạng trong hành vi tuân thủ thuế của DN đặt ra thách thức lớn cho cơ quan thuế trong việc xây dựng chiến lược quản lý phù hợp. Chi phí tuân thủ cao làm giảm động lực tuân thủ tự nguyện của DN, nhất là trong bối cảnh nguồn lực quản lý thuế còn hạn chế.

So sánh với các nghiên cứu trong khu vực, mức độ tuân thủ thuế tại Đồng Tháp tương đối thấp hơn so với các tỉnh phát triển hơn, do đó cần có các giải pháp đồng bộ nhằm nâng cao nhận thức và hỗ trợ DN. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế được đánh giá là yếu tố then chốt để giảm chi phí tuân thủ và tăng hiệu quả quản lý. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ hoàn thành dự toán thu ngân sách qua các năm và phân bố cấp độ tuân thủ thuế của DN sẽ minh họa rõ nét hơn các phát hiện này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới quan điểm và chiến lược quản lý thu thuế: Cục Thuế tỉnh cần xây dựng chiến lược quản lý dựa trên quan điểm DN là khách hàng, tập trung nâng cao sự tuân thủ tự nguyện, giảm gánh nặng hành chính. Thời gian thực hiện: 2021-2023.

  2. Hoàn thiện quy trình lập dự toán thu thuế: Áp dụng phương pháp dự báo dựa trên dữ liệu thực tế và phân tích hành vi DN để giao dự toán sát với khả năng thu, tránh áp lực không cần thiết. Chủ thể thực hiện: Cục Thuế phối hợp UBND tỉnh, thời gian 2021.

  3. Tăng cường tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế: Triển khai các chương trình đào tạo, tư vấn miễn phí về chính sách thuế, thủ tục kê khai, sử dụng các kênh truyền thông đa dạng để nâng cao nhận thức và kỹ năng tuân thủ thuế của DN. Thời gian: liên tục từ 2021.

  4. Hoàn thiện công tác quản lý đăng ký, kê khai và kế toán thuế: Ứng dụng công nghệ thông tin, phát triển hệ thống thuế điện tử, đơn giản hóa thủ tục hành chính, giảm thời gian và chi phí cho DN. Chủ thể: Cục Thuế, Sở Thông tin và Truyền thông, thời gian 2021-2024.

  5. Nâng cao hiệu quả thanh tra, kiểm tra và cưỡng chế thu nợ thuế: Tăng cường đào tạo cán bộ, áp dụng các biện pháp kiểm tra rủi ro, xử lý nghiêm các vi phạm, đồng thời xây dựng chính sách linh hoạt hỗ trợ DN khó khăn. Thời gian: 2021-2023.

  6. Hiện đại hóa công tác quản lý thuế gắn với cải cách thủ tục hành chính: Đầu tư hạ tầng công nghệ, phát triển phần mềm quản lý thuế tích hợp, hướng tới tự động hóa toàn bộ quy trình thu thuế. Chủ thể: Bộ Tài chính, Cục Thuế, thời gian 2021-2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý thuế và tài chính địa phương: Giúp nâng cao hiệu quả quản lý thu thuế, xây dựng chính sách phù hợp với đặc thù địa phương, cải thiện công tác thanh tra, kiểm tra và cưỡng chế thuế.

  2. Doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp: Nắm bắt các quy định, chính sách thuế mới, hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ, từ đó nâng cao sự tuân thủ và giảm thiểu rủi ro vi phạm.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý thuế, sự tuân thủ thuế của DN, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các tổ chức hỗ trợ phát triển doanh nghiệp và tư vấn thuế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình hỗ trợ, tư vấn chính sách thuế, giúp DN nâng cao năng lực quản lý thuế và tuân thủ pháp luật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý thu thuế là gì và tại sao quan trọng?
    Quản lý thu thuế là quá trình tổ chức và thực thi các chính sách thuế nhằm đảm bảo nguồn thu cho NSNN. Nó quan trọng vì giúp Nhà nước thực hiện các chức năng điều tiết kinh tế, phát triển xã hội và đảm bảo công bằng thuế.

  2. Sự tuân thủ thuế của doanh nghiệp được đánh giá như thế nào?
    Sự tuân thủ thuế được đánh giá dựa trên ba tiêu chí: tính tự nguyện, đầy đủ và đúng thời gian trong việc đăng ký, kê khai và nộp thuế. Mức độ tuân thủ có thể phân thành bốn cấp độ từ cam kết đến từ chối.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự tuân thủ thuế của doanh nghiệp?
    Bao gồm đặc điểm DN (kiến thức, quy mô), yếu tố tâm lý (nhận thức về công bằng), môi trường kinh tế (lạm phát, lãi suất) và chính sách pháp luật (đơn giản, minh bạch).

  4. Chi phí tuân thủ thuế ảnh hưởng thế nào đến doanh nghiệp?
    Chi phí tuân thủ cao làm tăng gánh nặng cho DN, giảm động lực tuân thủ tự nguyện, đặc biệt với DN nhỏ và vừa. Giảm chi phí này giúp nâng cao hiệu quả quản lý thuế và sự hài lòng của DN.

  5. Các giải pháp nào giúp tăng cường sự tuân thủ thuế của doanh nghiệp?
    Bao gồm đổi mới chiến lược quản lý thuế, hoàn thiện quy trình lập dự toán, tăng cường tuyên truyền hỗ trợ, ứng dụng công nghệ thông tin, nâng cao hiệu quả thanh tra kiểm tra và hiện đại hóa thủ tục hành chính.

Kết luận

  • Quản lý thu thuế là công cụ quan trọng đảm bảo nguồn thu NSNN và thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp.
  • Giai đoạn 2015-2019, tổng thu ngân sách vượt dự toán, nhưng sự tuân thủ thuế của DN còn nhiều hạn chế và chi phí tuân thủ cao.
  • Sự đa dạng trong hành vi tuân thủ thuế đòi hỏi cơ quan thuế phải xây dựng chiến lược quản lý phù hợp với từng nhóm DN.
  • Ứng dụng công nghệ thông tin và cải cách thủ tục hành chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý thuế và giảm chi phí cho DN.
  • Các giải pháp đề xuất cần được triển khai đồng bộ trong giai đoạn 2021-2025 nhằm hoàn thiện quản lý thu thuế, tăng cường sự tuân thủ thuế và phát triển môi trường kinh doanh bền vững.

Hành động tiếp theo: Cơ quan thuế và các bên liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh chính sách phù hợp. Đề nghị các DN chủ động nâng cao nhận thức và tuân thủ pháp luật thuế nhằm góp phần phát triển kinh tế địa phương.