Tổng quan nghiên cứu
Ngành ngân hàng Việt Nam đã có sự phát triển vượt bậc trong thập kỷ qua, đóng góp khoảng 16-18% GDP hàng năm và chiếm gần 50% tổng vốn xã hội. Tuy nhiên, sự tăng trưởng này đi kèm với nhiều thách thức, đặc biệt là vấn đề giữ chân nhân sự chủ chốt. Tại VietinBank – một trong bốn ngân hàng thương mại lớn nhất Việt Nam với hơn 20% thị phần, tỷ lệ nghỉ việc của cán bộ tín dụng cấp cao tại TP. Hồ Chí Minh đang gia tăng đáng kể. Tỷ lệ nghỉ việc của cán bộ tín dụng cấp cao tại đây đã tăng từ 17,3% năm 2015 lên 18,4% năm 2016, cao hơn mức trung bình ngành là 15%. Đồng thời, số lượng khiếu nại khách hàng cũng tăng 13,5% từ 2014 đến 2016, trong đó khiếu nại mức độ cao tăng tới 129%. Nghiên cứu nhằm mục tiêu phân tích nguyên nhân dẫn đến tình trạng thấp về mức độ gắn kết nhân viên (employee engagement) trong nhóm cán bộ tín dụng cấp cao tại VietinBank TP. Hồ Chí Minh, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự, giảm tỷ lệ nghỉ việc và cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 175 cán bộ tín dụng cấp cao tại 24 chi nhánh VietinBank trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2014-2017. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động, giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo, đồng thời góp phần duy trì sự phát triển bền vững của ngân hàng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình gắn kết nhân viên của Aon Hewitt (2011), một trong những mô hình toàn diện và cập nhật nhất về employee engagement. Mô hình này xác định sáu nhân tố thúc đẩy gắn kết gồm: thương hiệu (brand), lãnh đạo (leadership), hiệu suất công việc (performance), chính sách công ty (company practices), các yếu tố cơ bản (the basics) và công việc (the work). Mỗi nhân tố bao gồm nhiều tiền đề tổ chức như uy tín thương hiệu, trách nhiệm xã hội, hỗ trợ từ lãnh đạo, chính sách nhân sự, cân bằng công việc-cuộc sống, và sự trao quyền. Ngoài ra, mô hình cũng phân tích ba kết quả gắn kết: nói tốt về công ty (say), mong muốn gắn bó lâu dài (stay) và nỗ lực vượt trội (strive). Các lý thuyết bổ trợ gồm mô hình của Kahn (1990) về sự an toàn, ý nghĩa và sẵn sàng trong công việc; mô hình burnout của Maslach et al. (2001) với sáu yếu tố ảnh hưởng đến sự kiệt sức và gắn kết; và mô hình của Robinson et al. (2004) nhấn mạnh mối quan hệ hai chiều giữa nhân viên và tổ chức.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng kết hợp phỏng vấn sâu định tính. Dữ liệu chính được thu thập qua bảng câu hỏi tự hoàn thành gồm 30 câu hỏi đánh giá 15 tiền đề tổ chức theo thang điểm 0-100, áp dụng mô hình Aon Hewitt. Mẫu khảo sát gồm 175 cán bộ tín dụng cấp cao tại 24 chi nhánh VietinBank TP. Hồ Chí Minh, với tỷ lệ phản hồi đạt 70-80%. Thời gian khảo sát kéo dài khoảng một tháng, thực hiện vào khung giờ 16-17h để giảm ảnh hưởng công việc. Bên cạnh đó, 15 cán bộ tín dụng nghỉ việc và 10 khách hàng được phỏng vấn sâu nhằm làm rõ nguyên nhân nghỉ việc và tác động đến chất lượng dịch vụ. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ và điểm trung bình các nhân tố gắn kết. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng theo chi nhánh để đảm bảo tính đại diện. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2014-2017, tại địa bàn TP. Hồ Chí Minh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ gắn kết nhân viên thấp: Điểm gắn kết trung bình của cán bộ tín dụng cấp cao tại VietinBank TP. Hồ Chí Minh là 66%, thấp hơn mức trung bình của Việt Nam (69%) và thấp hơn nhiều so với các nhà tuyển dụng hàng đầu khu vực châu Á Thái Bình Dương (80%). Các tiền đề có điểm thấp nhất là cân bằng công việc-cuộc sống (45%), quản lý hiệu suất (53%) và chính sách nhân sự (59%).
Tỷ lệ nghỉ việc cao và tăng nhanh: Tỷ lệ nghỉ việc của cán bộ tín dụng cấp cao tăng từ 17,3% năm 2015 lên 18,4% năm 2016, cao hơn mức trung bình ngành 15%. Số lượng cán bộ nghỉ việc trong 6 tháng đầu năm 2017 tăng 37% so với cùng kỳ năm trước.
Khiếu nại khách hàng tăng mạnh: Số lượng khiếu nại khách hàng tăng 13,5% từ 2014 đến 2016, trong đó khiếu nại mức độ cao tăng 129%, phản ánh sự không hài lòng ngày càng gia tăng với dịch vụ, đặc biệt liên quan đến cán bộ tín dụng mới thiếu kinh nghiệm.
Nguyên nhân chính gây thấp gắn kết: Qua phỏng vấn và khảo sát, nguyên nhân chủ yếu gồm: mất cân bằng công việc-cuộc sống do giờ làm việc kéo dài (trung bình 12 giờ/ngày), sự mơ hồ trong phân công nhiệm vụ dẫn đến trùng lặp công việc, chính sách và quy trình thay đổi nhanh gây áp lực, và sự hợp tác kém giữa các phòng ban.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mức độ gắn kết nhân viên thấp là nguyên nhân trung tâm dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao và chất lượng dịch vụ giảm sút. Giờ làm việc kéo dài vượt quá tiêu chuẩn 8 giờ/ngày tại Việt Nam làm giảm thời gian dành cho cuộc sống cá nhân, gây stress và kiệt sức. Sự mơ hồ trong vai trò và trách nhiệm khiến công việc bị trùng lặp, làm tăng khối lượng công việc và giảm hiệu quả. Chính sách nhân sự và quy trình vận hành chưa được cập nhật kịp thời, gây khó khăn cho nhân viên trong việc thích nghi. Sự thiếu hợp tác giữa các phòng ban, đặc biệt giữa bộ phận front-office và back-office, làm giảm sự hỗ trợ xã hội, một yếu tố quan trọng trong giảm stress và tăng gắn kết. So với các nghiên cứu trong ngành ngân hàng và các mô hình lý thuyết, kết quả này phù hợp với luận điểm rằng cân bằng công việc-cuộc sống và môi trường làm việc hỗ trợ là then chốt để duy trì gắn kết nhân viên. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm gắn kết các tiền đề và biểu đồ đường thể hiện xu hướng tỷ lệ nghỉ việc qua các năm.
Đề xuất và khuyến nghị
Thực hiện giờ làm việc giới hạn và khuyến khích rời văn phòng trước 18h: Áp dụng chính sách cắt giờ nhận hồ sơ khách hàng (4h chiều với cá nhân, 3h chiều với doanh nghiệp) để đảm bảo công việc được hoàn thành trong giờ hành chính. Đóng điện và khóa cửa văn phòng sau 18h nhằm tạo điều kiện cho nhân viên nghỉ ngơi, tái tạo năng lượng. Thời gian thực hiện: từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2017. Chủ thể: phòng tín dụng, phòng hỗ trợ tín dụng, phòng kế toán.
Rà soát và làm rõ phạm vi công việc, trách nhiệm từng vị trí: Ban hành quy trình chi tiết phân định nhiệm vụ và trách nhiệm của từng phòng ban, tránh trùng lặp và giảm thời gian xử lý công việc. Ví dụ, phòng tín dụng chịu trách nhiệm kiểm tra hợp đồng, phòng hỗ trợ kiểm tra hóa đơn, phòng kế toán kiểm tra lệnh thanh toán. Thời gian hoàn thành: trước cuối tháng 11 năm 2017. Chủ thể: phòng pháp chế, phòng tín dụng.
Tổ chức hoạt động xây dựng đội ngũ liên phòng ban định kỳ: Tổ chức team building ít nhất mỗi quý một lần tại địa điểm xa trung tâm TP. Hồ Chí Minh, kéo dài tối thiểu 2 ngày để tăng sự gắn kết, hiểu biết và hỗ trợ lẫn nhau giữa các phòng ban. Chủ thể: toàn bộ nhân viên chi nhánh.
Thực hiện luân chuyển vị trí công tác ngắn hạn: Cho phép nhân viên luân phiên làm việc tại các phòng ban khác nhau trong vòng 2 tháng nhằm nâng cao kỹ năng, hiểu rõ công việc của đồng nghiệp và tăng sự đồng cảm. Thời gian thực hiện: từ tháng 11/2017 đến tháng 11/2018. Chủ thể: các phòng ban chi nhánh.
Các giải pháp trên nhằm cải thiện cân bằng công việc-cuộc sống, giảm áp lực công việc, nâng cao sự hài lòng và gắn kết của cán bộ tín dụng cấp cao, từ đó giảm tỷ lệ nghỉ việc và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và phòng nhân sự các ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ nguyên nhân và tác động của thấp gắn kết nhân viên, từ đó xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, giảm tỷ lệ nghỉ việc và nâng cao năng suất lao động.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị nhân sự, quản trị kinh doanh: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về employee engagement trong ngành ngân hàng Việt Nam, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu liên quan.
Chuyên gia tư vấn quản trị và phát triển tổ chức: Hỗ trợ xây dựng các chương trình can thiệp nhằm cải thiện môi trường làm việc, tăng cường sự hợp tác liên phòng ban và cân bằng công việc-cuộc sống cho khách hàng trong lĩnh vực tài chính.
Các cán bộ quản lý cấp trung tại VietinBank và các ngân hàng khác: Giúp nhận diện các vấn đề nội bộ, áp dụng các giải pháp thực tiễn để nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự, giữ chân nhân tài và cải thiện dịch vụ khách hàng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao mức độ gắn kết nhân viên lại quan trọng đối với ngân hàng?
Mức độ gắn kết cao giúp nhân viên làm việc hiệu quả hơn, giảm tỷ lệ nghỉ việc và nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó tăng lợi nhuận và uy tín ngân hàng. Ví dụ, nghiên cứu cho thấy VietinBank có điểm gắn kết thấp dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao và khiếu nại khách hàng tăng.Nguyên nhân chính nào dẫn đến thấp gắn kết ở cán bộ tín dụng cấp cao?
Nguyên nhân chủ yếu là mất cân bằng công việc-cuộc sống do giờ làm việc kéo dài, mơ hồ trong phân công nhiệm vụ, chính sách thay đổi nhanh và hợp tác kém giữa các phòng ban. Các yếu tố này gây stress và giảm động lực làm việc.Làm thế nào để đo lường mức độ gắn kết nhân viên?
Có thể sử dụng khảo sát với các câu hỏi đánh giá các tiền đề tổ chức theo thang điểm, như mô hình Aon Hewitt với 6 nhân tố chính và 22 tiền đề. Điểm trung bình phản ánh mức độ gắn kết tổng thể.Giờ làm việc hiện tại tại VietinBank ảnh hưởng thế nào đến nhân viên?
Nhân viên làm việc trung bình 12 giờ/ngày, vượt quá tiêu chuẩn 8 giờ, làm giảm thời gian nghỉ ngơi, gây stress và ảnh hưởng tiêu cực đến cân bằng công việc-cuộc sống, từ đó giảm gắn kết.Các giải pháp đề xuất có thể áp dụng trong bao lâu để thấy hiệu quả?
Các giải pháp như cắt giờ làm việc, làm rõ nhiệm vụ có thể thực hiện trong 3-6 tháng. Hoạt động team building và luân chuyển vị trí cần thực hiện liên tục trong 1 năm để tạo sự thay đổi bền vững.
Kết luận
- Mức độ gắn kết nhân viên cấp cao tại VietinBank TP. Hồ Chí Minh hiện ở mức thấp, ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ lệ nghỉ việc và chất lượng dịch vụ khách hàng.
- Nguyên nhân trung tâm là mất cân bằng công việc-cuộc sống do giờ làm việc kéo dài, mơ hồ vai trò, chính sách thay đổi nhanh và hợp tác kém giữa các phòng ban.
- Giải pháp trọng tâm gồm giới hạn giờ làm việc, làm rõ phạm vi công việc, tổ chức team building và luân chuyển vị trí công tác.
- Thực hiện các giải pháp này trong vòng 6-12 tháng sẽ giúp nâng cao gắn kết, giảm nghỉ việc và cải thiện hiệu quả hoạt động ngân hàng.
- Khuyến nghị các nhà quản lý và chuyên gia nhân sự áp dụng mô hình Aon Hewitt để đánh giá và cải thiện employee engagement, góp phần phát triển bền vững tổ chức.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi sát sao kết quả và điều chỉnh phù hợp nhằm tối ưu hóa hiệu quả quản trị nhân sự tại VietinBank.