Tổng quan nghiên cứu
Theo báo cáo của ngành giáo dục, kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2014 có hơn 910.000 thí sinh tham gia, nhưng môn Lịch sử chỉ có 104 thí sinh đăng ký dự thi, thấp nhất trong các môn thi. Tình trạng này phản ánh thái độ học tập môn Lịch sử của học sinh trung học phổ thông còn nhiều hạn chế, đặc biệt tại Hà Nội. Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng thái độ học tập môn Lịch sử của học sinh trung học phổ thông tại ba trường THPT trên địa bàn Hà Nội: Chu Văn An, Thăng Long và Phú Xuyên B, với tổng số 373 học sinh tham gia khảo sát chính thức. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ nhận thức, cảm xúc và hành vi học tập môn Lịch sử của học sinh, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thái độ học tập này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục lịch sử, góp phần hình thành nhân cách, bản lĩnh và ý thức công dân cho thế hệ trẻ, từ đó bảo tồn và phát huy giá trị lịch sử dân tộc trong bối cảnh hiện đại.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các lý thuyết tâm lý học về thái độ và thái độ học tập, trong đó:
- Lý thuyết thái độ nhân cách của V. Miaxisev nhấn mạnh thái độ là hệ thống các phản ứng có ý thức, mang tính giá trị chủ quan đối với hiện thực khách quan, bao gồm các thành phần nhận thức, cảm xúc và hành vi.
- Thuyết tâm thế của D. Uznadze định nghĩa tâm thế là trạng thái sẵn sàng tri giác và hành vi, là cơ sở của tính tích cực có chọn lọc trong thái độ.
- Mô hình ba thành tố cấu thành thái độ của M. Rosenberg gồm nhận thức, xúc cảm và ý chí hành động, được áp dụng để phân tích thái độ học tập môn Lịch sử.
- Khái niệm thái độ học tập được hiểu là cấu tạo tâm lý sẵn sàng đáp ứng yêu cầu học tập, biểu hiện qua nhận thức về môn học, cảm xúc yêu thích và hành vi học tập tích cực.
Các khái niệm chính bao gồm: thái độ học tập, nhận thức, cảm xúc, hành vi, động cơ học tập, nội dung chương trình, phương pháp dạy học.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính:
- Nguồn dữ liệu: Khảo sát 373 học sinh trung học phổ thông tại ba trường THPT ở Hà Nội, 50 học sinh điều tra thử, 10 giáo viên bộ môn và quản lý, 6 học sinh phỏng vấn sâu.
- Phương pháp thu thập dữ liệu: Bảng hỏi cá nhân với thang đo Likert 4 mức độ, quan sát giờ học, phỏng vấn sâu.
- Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS phiên bản 16 để phân tích thống kê mô tả, phân tích tương quan, hồi quy và so sánh trung bình giữa các nhóm học sinh theo giới tính, khối lớp và trường học.
- Timeline nghiên cứu: Gồm 4 giai đoạn chính: thiết kế bảng hỏi, điều tra thử, điều tra chính thức và xử lý kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về sự cần thiết của môn Lịch sử: 86,8% học sinh nhận thức môn Lịch sử là cần thiết hoặc rất cần thiết, trong đó 46,6% đánh giá cần thiết và 40,2% rất cần thiết. Tuy nhiên, 13,1% học sinh vẫn xem môn học là không cần thiết hoặc học hay không học cũng được.
Nhận thức về ý nghĩa môn Lịch sử: Điểm trung bình nhận thức về ý nghĩa môn Lịch sử đạt 3,27 trên thang 4 điểm, thể hiện mức độ rất cao. Các ý nghĩa được đánh giá cao gồm: kiến thức về lịch sử xã hội loài người và Việt Nam (3,78), giáo dục lòng yêu nước (3,61), bồi dưỡng lý tưởng cách mạng (3,58), hiểu quy luật phát triển xã hội (3,42).
Thái độ cảm xúc và hành vi học tập: Mức độ yêu thích và hài lòng với môn Lịch sử chưa cao tương ứng với nhận thức tích cực. Học sinh thường thể hiện hành vi học tập chưa tự giác, thiếu chủ động trong việc chuẩn bị bài và tự học ngoài giờ.
Sự khác biệt giữa các nhóm: Có sự khác biệt đáng kể về thái độ học tập môn Lịch sử giữa học sinh nam và nữ, cũng như giữa các khối lớp 10, 11 và 12. Học sinh nữ và khối lớp cao hơn có thái độ tích cực hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mặc dù phần lớn học sinh nhận thức được tầm quan trọng của môn Lịch sử, nhưng cảm xúc và hành vi học tập chưa tương xứng, dẫn đến hiệu quả học tập chưa cao. Nguyên nhân chủ yếu do nội dung chương trình nặng về kiến thức lịch sử chiến tranh, khô khan, thiếu tính hấp dẫn và ứng dụng thực tiễn. Phương pháp dạy học còn mang tính truyền thống, thiếu trải nghiệm thực tế và tương tác sinh động. Điều kiện cơ sở vật chất hạn chế cũng làm giảm hứng thú học tập. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với xu hướng học sinh xem nhẹ môn học xã hội, đặc biệt là môn Lịch sử. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ phân bố mức độ nhận thức và bảng so sánh điểm trung bình giữa các nhóm học sinh sẽ minh họa rõ nét hơn sự khác biệt và mức độ biểu hiện thái độ học tập.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải tiến nội dung chương trình: Rà soát, điều chỉnh nội dung môn Lịch sử để giảm tải kiến thức chiến tranh, tăng cường các nội dung lịch sử văn hóa, kinh tế, xã hội, gắn kết với thực tiễn và phát triển tư duy phản biện. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các chuyên gia lịch sử.
Đổi mới phương pháp giảng dạy: Khuyến khích giáo viên áp dụng phương pháp dạy học tích cực, sử dụng công nghệ thông tin, tổ chức tham quan di tích, bảo tàng, sử dụng phim tư liệu, trò chơi lịch sử để tăng tính sinh động. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể: Ban giám hiệu các trường THPT, giáo viên bộ môn.
Phát triển năng lực tự học của học sinh: Tổ chức các hoạt động hướng dẫn kỹ năng tự học môn Lịch sử, xây dựng tài liệu tham khảo phong phú, khuyến khích học sinh nghiên cứu, thảo luận nhóm. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Giáo viên, học sinh.
Nâng cấp cơ sở vật chất và tài liệu học tập: Đầu tư trang thiết bị dạy học hiện đại, thư viện điện tử, tạo điều kiện cho học sinh tham quan thực tế các di tích lịch sử. Thời gian thực hiện: 2 năm. Chủ thể: Nhà trường, Sở Giáo dục và Đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên bộ môn Lịch sử: Nắm bắt thực trạng thái độ học tập của học sinh để điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, nâng cao hiệu quả truyền đạt kiến thức.
Nhà quản lý giáo dục: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và cải tiến giáo dục môn Lịch sử trong trường phổ thông.
Nghiên cứu sinh, sinh viên ngành Tâm lý học và Giáo dục học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu và kết quả để phát triển các đề tài liên quan đến thái độ học tập và tâm lý học giáo dục.
Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ hơn về thái độ học tập môn Lịch sử của con em mình, từ đó hỗ trợ, khích lệ và tạo môi trường học tập tích cực tại gia đình.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao học sinh lại xem nhẹ môn Lịch sử?
Phần lớn do nội dung chương trình nặng về kiến thức chiến tranh, khô khan, phương pháp dạy học truyền thống thiếu hấp dẫn, cùng áp lực thi cử khiến học sinh ưu tiên các môn chính như Toán, Văn, Ngoại ngữ.Thái độ học tập gồm những thành phần nào?
Thái độ học tập bao gồm ba thành phần chính: nhận thức (hiểu biết về môn học), cảm xúc (yêu thích hoặc không), và hành vi (thực hiện các hoạt động học tập).Phương pháp nào giúp cải thiện thái độ học tập môn Lịch sử?
Phương pháp dạy học tích cực, sử dụng công nghệ, tổ chức trải nghiệm thực tế, khuyến khích tự học và thảo luận nhóm được đánh giá hiệu quả trong việc nâng cao hứng thú và thái độ học tập.Có sự khác biệt về thái độ học tập giữa học sinh nam và nữ không?
Có, nghiên cứu cho thấy học sinh nữ thường có thái độ học tập tích cực hơn so với học sinh nam, đặc biệt trong các khía cạnh cảm xúc và hành vi học tập.Làm thế nào để phụ huynh hỗ trợ con em trong học môn Lịch sử?
Phụ huynh nên tạo môi trường học tập tích cực, khuyến khích con tìm hiểu lịch sử qua các phương tiện đa dạng như sách, phim tài liệu, tham quan di tích, đồng thời động viên và chia sẻ cùng con về giá trị của môn học.
Kết luận
- Học sinh trung học phổ thông tại Hà Nội có nhận thức tích cực về tầm quan trọng của môn Lịch sử nhưng cảm xúc và hành vi học tập còn hạn chế.
- Nội dung chương trình và phương pháp giảng dạy hiện tại chưa đáp ứng được nhu cầu phát triển thái độ học tập tích cực của học sinh.
- Có sự khác biệt về thái độ học tập giữa các nhóm học sinh theo giới tính và khối lớp.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cải tiến nội dung, phương pháp dạy học, phát triển năng lực tự học và nâng cấp cơ sở vật chất.
- Các bước tiếp theo cần triển khai thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu trên phạm vi rộng hơn để có cái nhìn toàn diện hơn về thái độ học tập môn Lịch sử.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên cần phối hợp triển khai đổi mới chương trình và phương pháp giảng dạy để nâng cao chất lượng học tập môn Lịch sử, góp phần bồi dưỡng thế hệ công dân có kiến thức lịch sử vững chắc và ý thức trách nhiệm với đất nước.