Tổng quan nghiên cứu

Sinh viên dân tộc Tày ở miền núi phía Bắc Việt Nam chiếm một phần quan trọng trong cộng đồng các dân tộc thiểu số, với dân số đông thứ hai sau dân tộc Kinh. Theo thống kê, tại tỉnh Lạng Sơn, người Tày chiếm khoảng 35,4% dân số toàn tỉnh, tương đương hơn 259.000 người. Sinh viên dân tộc Tày thường học tập tại các trường cao đẳng sư phạm như Cao Bằng và Lạng Sơn, nơi có điều kiện kinh tế - xã hội còn nhiều khó khăn, ảnh hưởng đến quá trình học tập và phát triển nhân cách của họ.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc khám phá một số đặc điểm tính cách của sinh viên dân tộc Tày, nhằm làm rõ các nét tính cách đặc trưng, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển tính cách này. Mục tiêu cụ thể là khảo sát thực trạng tính cách của 100 sinh viên dân tộc Tày đang học tại hai trường cao đẳng sư phạm nói trên, từ đó đề xuất các biện pháp giáo dục phù hợp để phát huy điểm mạnh và khắc phục hạn chế trong tính cách của họ.

Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong các sinh viên năm thứ nhất đến năm thứ ba tại Trường Cao đẳng Sư phạm Cao Bằng và Trường Cao đẳng Sư phạm Lạng Sơn, trong giai đoạn từ năm 2011 đến 2014. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện rõ trong việc nâng cao chất lượng đào tạo, góp phần phát triển nguồn nhân lực dân tộc thiểu số, đồng thời hỗ trợ công tác giáo dục và phát triển kinh tế - xã hội vùng miền núi phía Bắc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết tâm lý học về tính cách và tính cách dân tộc, trong đó có:

  • Lý thuyết tính cách của R. Cattell với mô hình 16 nhân tố cơ bản (16PF), bao gồm các đặc điểm như kín đáo – cởi mở, trí tuệ, tình cảm ổn định, chủ động, nhút nhát – dũng cảm, tự tin – lo lắng, v.v. Mô hình này giúp phân tích sâu sắc các đặc điểm nhân cách của cá nhân.
  • Lý thuyết về tính cách dân tộc của các nhà tâm lý học dân tộc học, nhấn mạnh tính cách dân tộc là những đặc điểm tâm lý bền vững, hình thành trong môi trường lịch sử, văn hóa, xã hội và tự nhiên đặc thù của dân tộc đó.
  • Khái niệm tính cách được định nghĩa là tổ hợp độc đáo các đặc điểm tâm lý ổn định, thể hiện thái độ và hành vi điển hình của cá nhân trong điều kiện sống nhất định, bao gồm hệ thống thái độ đối với xã hội, lao động, người khác và bản thân.

Các khái niệm chính bao gồm: tính cách, đặc điểm tính cách, tính cách dân tộc, hệ thống thái độ và hành vi, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến sự hình thành tính cách như giáo dục gia đình, môi trường xã hội, kinh tế - văn hóa địa phương.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thu thập từ 100 sinh viên dân tộc Tày đang học tại Trường Cao đẳng Sư phạm Cao Bằng và Trường Cao đẳng Sư phạm Lạng Sơn. Ngoài ra, ý kiến của cha mẹ sinh viên, cán bộ quản lý và giảng viên cũng được thu thập để bổ sung.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp trắc nghiệm 16PF của R. Cattell để đánh giá các đặc điểm nhân cách, kết hợp với phiếu trưng cầu ý kiến, phỏng vấn sâu, quan sát hành vi và xử lý tình huống mô phỏng nhằm đánh giá thực trạng tính cách. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS để phân tích thống kê toán học, đảm bảo tính khách quan và chính xác.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tổ chức theo ba giai đoạn chính: xây dựng cơ sở lý luận và công cụ khảo sát (tháng 1-2/2011), khảo sát thực trạng và thu thập dữ liệu (tháng 2-5/2014), hoàn thiện luận văn và chuẩn bị bảo vệ (tháng 5-10/2014).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm tính cách nổi bật của sinh viên dân tộc Tày: Kết quả trắc nghiệm 16PF cho thấy sinh viên dân tộc Tày có mức độ cao về các nhân tố như tính cần cù, chịu khó, trung thực và giản dị. Cụ thể, trên 70% sinh viên đạt mức điểm cao ở các nhân tố liên quan đến sự chịu đựng và tính trung thực, trong khi các nhân tố như tự tin và năng động có mức trung bình, khoảng 55-60%.

  2. Tính cách e dè, rụt rè trong giao tiếp: Khoảng 65% sinh viên thể hiện tính cách nhút nhát, ngại giao tiếp, đặc biệt trong các hoạt động tập thể và giao tiếp với người lạ. Điều này được lý giải do ảnh hưởng của môi trường sống khép kín, hạn chế về ngôn ngữ phổ thông và sự khác biệt văn hóa.

  3. Ảnh hưởng của trình độ học vấn và vốn hiểu biết: Sinh viên dân tộc Tày có điểm đầu vào thấp hơn sinh viên dân tộc Kinh (ví dụ, nhiều sinh viên Tày có tổng điểm ba môn thi đầu vào chỉ khoảng 9 điểm, trong khi sinh viên Kinh thấp nhất là 12 điểm). Điều này ảnh hưởng đến sự tự tin và khả năng tiếp thu kiến thức, đồng thời tác động đến sự phát triển tính cách.

  4. Yếu tố gia đình và môi trường giáo dục: Hơn 95% sinh viên xuất thân từ gia đình nông dân với trình độ dân trí thấp, ảnh hưởng đến sự tu dưỡng và phát triển tính cách. Tuy nhiên, sự giáo dục trong nhà trường và các hoạt động tập thể đã góp phần làm tăng tính hòa đồng và tự tin cho một bộ phận sinh viên.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên phản ánh rõ nét sự giao thoa giữa đặc điểm văn hóa truyền thống của dân tộc Tày và những ảnh hưởng của môi trường giáo dục hiện đại. Tính cách cần cù, trung thực và giản dị là những nét đặc trưng bền vững, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tính cách dân tộc Tày. Tuy nhiên, tính cách e dè, rụt rè trong giao tiếp là điểm hạn chế cần được khắc phục.

So sánh với các nghiên cứu về sinh viên dân tộc thiểu số khác, đặc điểm này cũng tương tự, cho thấy sự ảnh hưởng chung của điều kiện kinh tế - xã hội và văn hóa vùng miền. Việc trình độ học vấn thấp hơn và hạn chế về vốn hiểu biết là nguyên nhân chính dẫn đến sự tự ti và hạn chế trong giao tiếp, đồng thời ảnh hưởng đến kết quả học tập và phát triển nhân cách.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố điểm số các nhân tố 16PF, bảng so sánh điểm đầu vào giữa sinh viên dân tộc Tày và Kinh, cũng như biểu đồ tỉ lệ tham gia các hoạt động tập thể và mức độ tự tin trong giao tiếp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ năng giao tiếp và tự tin cho sinh viên dân tộc Tày: Tổ chức các khóa học kỹ năng mềm, hoạt động ngoại khóa nhằm nâng cao khả năng giao tiếp, giảm tính e dè, rụt rè. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên tự tin trong giao tiếp lên ít nhất 70% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: các trường cao đẳng sư phạm phối hợp với các tổ chức đào tạo kỹ năng.

  2. Nâng cao trình độ học vấn và vốn hiểu biết: Cải thiện chất lượng đào tạo ngoại ngữ, tin học và kiến thức cơ bản cho sinh viên dân tộc Tày, đặc biệt chú trọng hỗ trợ sinh viên có điểm đầu vào thấp. Mục tiêu nâng điểm trung bình môn ngoại ngữ và tin học lên mức trung bình khá trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: nhà trường, giảng viên bộ môn.

  3. Tăng cường giáo dục gia đình và cộng đồng: Phối hợp với gia đình và cộng đồng dân tộc Tày để nâng cao nhận thức về vai trò của giáo dục và phát triển tính cách tích cực. Tổ chức các buổi tuyên truyền, hội thảo tại địa phương hàng năm. Chủ thể thực hiện: nhà trường, chính quyền địa phương, các tổ chức xã hội.

  4. Phát triển các chương trình hỗ trợ sinh viên dân tộc thiểu số: Cung cấp học bổng, hỗ trợ tài chính và tư vấn tâm lý nhằm giảm bớt khó khăn về kinh tế và tâm lý cho sinh viên dân tộc Tày. Mục tiêu giảm tỷ lệ bỏ học giữa chừng xuống dưới 5% trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường cao đẳng, tổ chức phi chính phủ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và các trường đại học, cao đẳng: Để hiểu rõ đặc điểm tính cách và các yếu tố ảnh hưởng đến sinh viên dân tộc Tày, từ đó xây dựng chính sách đào tạo phù hợp, nâng cao chất lượng giáo dục vùng dân tộc thiểu số.

  2. Giảng viên và cán bộ tư vấn tâm lý học: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình hỗ trợ tâm lý, phát triển kỹ năng mềm, giúp sinh viên dân tộc Tày phát huy tiềm năng và khắc phục hạn chế.

  3. Nhà nghiên cứu tâm lý học và xã hội học: Tham khảo để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về tính cách dân tộc, đặc biệt trong bối cảnh đa văn hóa và hội nhập quốc tế.

  4. Chính quyền địa phương và các tổ chức phát triển cộng đồng: Áp dụng các đề xuất nhằm nâng cao nhận thức, hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội và giáo dục cho đồng bào dân tộc thiểu số, góp phần bảo tồn văn hóa truyền thống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tính cách của sinh viên dân tộc Tày có điểm gì nổi bật so với sinh viên dân tộc khác?
    Sinh viên dân tộc Tày nổi bật với tính cần cù, trung thực và giản dị, nhưng cũng có xu hướng e dè, rụt rè trong giao tiếp do ảnh hưởng của môi trường sống và văn hóa truyền thống.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến tính cách của sinh viên dân tộc Tày?
    Trình độ học vấn, vốn hiểu biết hạn chế và môi trường gia đình, cộng đồng là những yếu tố chủ yếu ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển tính cách của sinh viên dân tộc Tày.

  3. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá tính cách trong nghiên cứu này?
    Nghiên cứu sử dụng trắc nghiệm 16PF của R. Cattell kết hợp với phiếu trưng cầu ý kiến, phỏng vấn sâu, quan sát hành vi và xử lý tình huống mô phỏng để đánh giá toàn diện các đặc điểm tính cách.

  4. Làm thế nào để cải thiện tính cách e dè, rụt rè của sinh viên dân tộc Tày?
    Tăng cường các hoạt động đào tạo kỹ năng giao tiếp, tổ chức hoạt động ngoại khóa, tạo môi trường thân thiện và hỗ trợ tâm lý sẽ giúp sinh viên tự tin hơn trong giao tiếp và hoạt động xã hội.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các dân tộc thiểu số khác không?
    Mặc dù có những đặc điểm riêng biệt, nhưng các phương pháp và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo và điều chỉnh để áp dụng cho các dân tộc thiểu số khác nhằm phát triển tính cách và nâng cao chất lượng giáo dục.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ một số đặc điểm tính cách nổi bật của sinh viên dân tộc Tày như tính cần cù, trung thực, giản dị và tính e dè, rụt rè trong giao tiếp.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính bao gồm trình độ học vấn, vốn hiểu biết, giáo dục gia đình và môi trường xã hội.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp trắc nghiệm 16PF và các phương pháp thực tiễn đảm bảo tính khách quan và toàn diện.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao kỹ năng giao tiếp, cải thiện trình độ học vấn và tăng cường hỗ trợ tâm lý cho sinh viên dân tộc Tày.
  • Tiếp theo, cần triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng mềm và hỗ trợ học tập trong vòng 2-3 năm tới, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các dân tộc thiểu số khác để phát triển nguồn nhân lực đa dạng và bền vững.

Hành động ngay hôm nay: Các trường cao đẳng sư phạm và cơ quan quản lý giáo dục cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển toàn diện tính cách cho sinh viên dân tộc Tày, góp phần xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao cho vùng miền núi phía Bắc.