Tổng quan nghiên cứu

Nà Lữ, một cánh đồng cổ thuộc huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng, là vùng đất có lịch sử phát triển lâu đời từ thế kỷ IX đến giữa thế kỷ XIX. Với vị trí địa lý đặc biệt nằm trong vùng sản sinh nghề nông trồng lúa nước của các dân tộc Tày – Thái, Nà Lữ đã trở thành trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa và quân sự quan trọng của Cao Bằng – một tỉnh biên giới phía Bắc của Việt Nam. Theo địa bạ Gia Long 4 (1805), diện tích đất canh tác của phường Nà Lữ đạt khoảng 344 mẫu, trong đó gần 100% là ruộng tư hữu, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế hàng hóa tại địa phương. Nà Lữ từng là căn cứ quân sự của nhà Đường, trung tâm cát cứ của các thủ lĩnh họ Nùng, kinh đô của nhà Mạc trong 85 năm, và là chiến trường ác liệt trong cuộc chiến tranh Trịnh – Mạc giai đoạn 1592 - 1677.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khôi phục lịch sử, kinh tế, chính trị, xã hội và văn hóa của Nà Lữ trong giai đoạn từ thế kỷ IX đến giữa thế kỷ XIX, đồng thời làm sáng tỏ các vấn đề lịch sử như vai trò của Nùng Tồn Phúc, Nùng Trí Cao, Bế Khắc Thiệu, nhà Mạc ở Cao Bằng và hiện tượng giao thoa văn hóa Tày – Việt. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào địa bàn phường Nà Lữ theo lãnh thổ xác định vào nửa đầu thế kỷ XIX, bao gồm các xóm Làng Đền, Nà Lữ, Bản Giài, Nà Riềm, Khau Luông, Bó Lếch, Bản Chạp, Bến Đò, Kế Nông thuộc xã Hoàng Tung, huyện Hòa An. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ bổ sung nguồn tư liệu quý giá cho lịch sử địa phương mà còn góp phần định hướng phát triển kinh tế - văn hóa phù hợp, thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa vùng biên giới.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu liên ngành nhằm phân tích toàn diện về Nà Lữ:

  • Lý thuyết lịch sử địa phương: Giúp khôi phục và phân tích các biến động chính trị, xã hội, kinh tế và văn hóa trong một khu vực cụ thể qua các thời kỳ lịch sử.
  • Lý thuyết văn hóa dân gian và nhân học: Áp dụng để nghiên cứu sự giao thoa văn hóa Tày – Việt, hiện tượng “Kinh già hóa Thổ” và các phong tục tập quán truyền thống.
  • Mô hình sở hữu ruộng đất và phát triển kinh tế hàng hóa: Phân tích sự chuyển đổi từ chế độ sở hữu ruộng đất công sang tư hữu, tác động đến cấu trúc xã hội và kinh tế địa phương.
  • Khái niệm chính: “Chế độ Quằng” (chế độ thổ tù), “phường Nà Lữ”, “địa bạ”, “giao thoa văn hóa”, “kinh đô cát cứ”, “địa lý lịch sử”.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Kết hợp khai thác tài liệu thư tịch phong kiến (Đại Việt sử ký toàn thư, Khâm định Việt sử thông giám cương mục, Cao Bằng thực lục, Cao Bằng tạp chí, địa bạ Gia Long 4 (1805), Minh Mệnh 21 (1840)), tài liệu khảo cổ, địa chí, gia phả dòng họ, truyền thuyết dân gian, và điều tra thực địa tại Nà Lữ.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp hồi cố lịch sử để khôi phục quá khứ, phương pháp định tính và định lượng để phân tích địa bạ ruộng đất, kết hợp thống kê, tổng hợp, so sánh và đối chiếu các nguồn tư liệu.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tập trung nghiên cứu toàn bộ địa bàn phường Nà Lữ với 9 xóm chính, khảo sát các dòng họ tiêu biểu và các di tích lịch sử, văn hóa còn lại.
  • Timeline nghiên cứu: Từ thế kỷ IX đến giữa thế kỷ XIX, với trọng tâm phân tích sâu giai đoạn thế kỷ XVII – XIX do nguồn tư liệu phong phú hơn.
  • Phương pháp liên ngành: Kết hợp lịch sử, nhân học, văn hóa học và địa lý học để có cái nhìn toàn diện về Nà Lữ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Vai trò trung tâm chính trị và quân sự của Nà Lữ

    • Từ thế kỷ IX, Nà Lữ đã là căn cứ quân sự quan trọng của nhà Đường chống quân Nam Chiếu.
    • Thế kỷ XI, Nà Lữ là trung tâm cát cứ của cha con Nùng Tồn Phúc, Nùng Trí Cao, được chọn làm kinh đô nước Trường Sinh và Đại Lịch.
    • Cuối thế kỷ XVI đến giữa thế kỷ XVII, Nà Lữ là kinh đô nhà Mạc trong 85 năm, với diện tích thành khoảng 37,5 ha, có hệ thống thành gạch vồ kiên cố.
    • Năm 1677, Nà Lữ thất thủ trước quân Lê – Trịnh, mất vai trò trung tâm chính trị nhưng vẫn là đồn binh quan trọng.
  2. Sự biến động dân cư và giao thoa văn hóa

    • Dân cư chủ yếu là người Tày bản địa, chiếm 83% dân số xã Hoàng Tung hiện nay, kế đến là người Nùng (10%) và Kinh (6,46%).
    • Hiện tượng “Kinh già hóa Thổ” diễn ra mạnh mẽ từ thế kỷ XV – XVII, khi người Kinh di cư lên, hòa nhập và trở thành người Tày gốc Kinh.
    • Giao thoa văn hóa Tày – Việt được thể hiện qua phong tục, ngôn ngữ song ngữ và các lễ hội truyền thống.
  3. Phát triển kinh tế và sở hữu ruộng đất

    • Địa bạ Gia Long 4 (1805) ghi nhận tổng diện tích ruộng đất phường Nà Lữ là 382 mẫu, trong đó ruộng tư hữu chiếm 90,3%, ruộng quan thổ chiếm 9,7%, không có ruộng quan điền.
    • Ruộng đất tư hữu chiếm gần 100% diện tích ruộng đất, cao hơn mức trung bình của cả nước đầu thế kỷ XIX (trên 80%).
    • Ruộng đất chủ yếu là ruộng hạng 2 và hạng 3, chiếm lần lượt 43,3% và 56,7%, phản ánh điều kiện tự nhiên và kỹ thuật canh tác của vùng.
    • Quy mô sở hữu ruộng đất đa dạng, với 84% chủ sở hữu có dưới 5 mẫu, chiếm 59% diện tích, và 16% chủ sở hữu trên 5 mẫu, chiếm 41% diện tích.
  4. Hệ thống tổ chức xã hội và quản lý địa phương

    • Song song với bộ máy quản lý nhà nước, Nà Lữ tồn tại tổ chức tự quản của làng xã với các phe (giáp) chi phối đời sống cộng đồng.
    • Các phe có chức năng giải quyết việc làng, tổ chức lễ hội, thu hoa lợi từ ruộng đất chung và ruộng đền.
    • Bộ máy quản lý nhà nước gồm phường trưởng và sắc mục, thể hiện sự kết hợp giữa quản lý trung ương và địa phương.

Thảo luận kết quả

Các phát hiện cho thấy Nà Lữ không chỉ là một vùng đất có vị trí chiến lược quan trọng trong lịch sử Việt Nam mà còn là nơi diễn ra nhiều biến động chính trị, xã hội phức tạp. Việc Nà Lữ trở thành kinh đô của nhà Mạc và trung tâm cát cứ của họ Nùng phản ánh tầm quan trọng của vùng đất này trong việc kiểm soát vùng biên giới phía Bắc. Sự phát triển kinh tế với tỷ lệ ruộng tư hữu gần như tuyệt đối vào đầu thế kỷ XIX cho thấy sự chuyển đổi mạnh mẽ từ chế độ sở hữu ruộng đất công sang tư hữu, phù hợp với xu hướng phát triển kinh tế hàng hóa.

Hiện tượng “Kinh già hóa Thổ” tại Nà Lữ là minh chứng điển hình cho quá trình giao thoa văn hóa và hòa nhập dân tộc, góp phần làm phong phú bản sắc văn hóa vùng biên giới. So sánh với các nghiên cứu về các vùng dân tộc thiểu số khác, Nà Lữ có sự phát triển kinh tế và xã hội tương đối sớm và toàn diện hơn, nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi và vị trí trung tâm chính trị.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố dân tộc, bảng thống kê sở hữu ruộng đất theo quy mô và bản đồ địa giới hành chính qua các thời kỳ để minh họa rõ nét sự biến đổi về mặt xã hội và kinh tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Bảo tồn và phát huy giá trị di tích lịch sử – văn hóa

    • Hành động: Tổ chức khai quật khảo cổ học, phục dựng thành cổ Nà Lữ và các di tích liên quan.
    • Mục tiêu: Bảo tồn di sản, phát triển du lịch văn hóa lịch sử.
    • Thời gian: 3-5 năm.
    • Chủ thể: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cao Bằng phối hợp với các viện nghiên cứu.
  2. Phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững dựa trên điều kiện tự nhiên

    • Hành động: Áp dụng kỹ thuật canh tác hiện đại, cải tạo đất đai, phát triển đa dạng sản phẩm nông nghiệp.
    • Mục tiêu: Tăng năng suất, nâng cao thu nhập cho người dân.
    • Thời gian: 2-4 năm.
    • Chủ thể: UBND huyện Hòa An, các tổ chức nông nghiệp địa phương.
  3. Khuyến khích nghiên cứu và giáo dục về lịch sử địa phương

    • Hành động: Biên soạn tài liệu giảng dạy, tổ chức hội thảo khoa học, truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng.
    • Mục tiêu: Góp phần bảo tồn văn hóa, nâng cao hiểu biết lịch sử cho thế hệ trẻ.
    • Thời gian: Liên tục.
    • Chủ thể: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, các trường học địa phương.
  4. Xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển cộng đồng đa dân tộc

    • Hành động: Tạo điều kiện phát triển kinh tế, văn hóa cho các dân tộc Tày, Nùng, Kinh, Dao, Mông.
    • Mục tiêu: Tăng cường đoàn kết, phát huy giá trị văn hóa đa dạng.
    • Thời gian: 3 năm.
    • Chủ thể: Ban Dân tộc tỉnh Cao Bằng, chính quyền địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu lịch sử và văn hóa dân tộc

    • Lợi ích: Cung cấp nguồn tư liệu phong phú về lịch sử địa phương, các biến động chính trị và văn hóa vùng biên giới.
    • Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu chuyên sâu về lịch sử Cao Bằng và các dân tộc thiểu số.
  2. Sinh viên ngành Lịch sử, Nhân học, Văn hóa học

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo chi tiết, cập nhật về lịch sử địa phương và giao thoa văn hóa.
    • Use case: Hỗ trợ học tập, làm luận văn, nghiên cứu khoa học.
  3. Cơ quan quản lý văn hóa và phát triển du lịch

    • Lợi ích: Thông tin về di tích lịch sử, văn hóa truyền thống để xây dựng kế hoạch bảo tồn và phát triển du lịch.
    • Use case: Lập dự án bảo tồn di tích, phát triển du lịch cộng đồng.
  4. Chính quyền địa phương và các tổ chức phát triển kinh tế xã hội

    • Lợi ích: Hiểu rõ bối cảnh lịch sử, xã hội để xây dựng chính sách phát triển phù hợp.
    • Use case: Thiết kế chương trình phát triển kinh tế nông thôn, hỗ trợ cộng đồng đa dân tộc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nà Lữ có vai trò gì trong lịch sử Việt Nam?
    Nà Lữ là trung tâm chính trị, quân sự và kinh tế quan trọng của Cao Bằng từ thế kỷ IX đến giữa thế kỷ XIX, từng là kinh đô nhà Mạc và căn cứ quân sự nhà Đường, góp phần bảo vệ biên giới phía Bắc.

  2. Dân cư Nà Lữ gồm những dân tộc nào?
    Chủ yếu là người Tày (83%), kế đến là người Nùng (10%) và người Kinh (6,46%), cùng một số ít dân tộc Mông, Dao. Hiện tượng “Kinh già hóa Thổ” thể hiện sự hòa nhập văn hóa sâu sắc.

  3. Tình hình sở hữu ruộng đất ở Nà Lữ thế kỷ XIX ra sao?
    Ruộng đất tư hữu chiếm gần 100% diện tích, với tổng diện tích khoảng 344 mẫu, chủ yếu là ruộng hạng 2 và hạng 3, phản ánh sự phát triển kinh tế hàng hóa và sự chuyển đổi từ chế độ sở hữu công sang tư hữu.

  4. Những di tích lịch sử nào còn lại ở Nà Lữ?
    Hiện còn dấu tích thành cổ nhà Mạc, đền Vua Lê, các lò gạch, lò ngói, hệ thống đồn binh xung quanh và nhiều địa danh gắn liền với lịch sử vùng đất.

  5. Luận văn có thể hỗ trợ gì cho phát triển địa phương?
    Cung cấp cơ sở khoa học để bảo tồn di tích, phát triển du lịch văn hóa, xây dựng chính sách phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững và thúc đẩy sự đoàn kết đa dân tộc.

Kết luận

  • Nà Lữ là vùng đất có lịch sử lâu đời, đóng vai trò trung tâm chính trị, quân sự và kinh tế của Cao Bằng từ thế kỷ IX đến giữa thế kỷ XIX.
  • Dân cư chủ yếu là người Tày, Nùng và Kinh, với hiện tượng “Kinh già hóa Thổ” đặc trưng cho sự giao thoa văn hóa sâu sắc.
  • Ruộng đất tư hữu chiếm ưu thế gần như tuyệt đối vào đầu thế kỷ XIX, phản ánh sự phát triển kinh tế hàng hóa và sự chuyển đổi xã hội.
  • Nhà Mạc đã biến Nà Lữ thành kinh đô và trung tâm quân sự kiên cố, góp phần làm thay đổi diện mạo vùng đất này.
  • Nghiên cứu này cung cấp nguồn tư liệu quý giá cho các nhà nghiên cứu, sinh viên và chính quyền địa phương, đồng thời đề xuất các giải pháp bảo tồn và phát triển bền vững.

Next steps: Tiếp tục khai quật khảo cổ học, mở rộng nghiên cứu về các giai đoạn lịch sử khác và phát triển các chương trình giáo dục, bảo tồn văn hóa tại địa phương.

Call-to-action: Các nhà nghiên cứu, cơ quan quản lý và cộng đồng địa phương cần phối hợp chặt chẽ để bảo tồn và phát huy giá trị lịch sử – văn hóa của Nà Lữ, góp phần phát triển kinh tế xã hội bền vững vùng biên giới Cao Bằng.