Tổng quan nghiên cứu

Thị trường chứng khoán Việt Nam đã trải qua gần 20 năm phát triển với hơn 700 cổ phiếu niêm yết trên hai Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội. Năm 2017, quy mô vốn hóa toàn thị trường đạt khoảng 3.515 nghìn tỷ đồng, tương đương 74,6% GDP, cho thấy sự phát triển nhanh chóng và vai trò quan trọng của thị trường chứng khoán trong nền kinh tế. Tuy nhiên, thị trường cũng trải qua nhiều biến động, đặc biệt là giai đoạn 2006-2008 với mức tăng trưởng vốn hóa lên đến 43% GDP năm 2007, sau đó giảm mạnh xuống còn 18% năm 2008, ảnh hưởng không nhỏ đến hoạt động đầu tư của doanh nghiệp.

Quyết định đầu tư là một trong những quyết định tài chính quan trọng nhất của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị và sự phát triển bền vững. Trong bối cảnh thị trường chứng khoán ngày càng phát triển, tính thanh khoản của thị trường được xem là một yếu tố then chốt tác động đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp. Tính thanh khoản cao giúp doanh nghiệp dễ dàng huy động vốn, giảm chi phí phát hành cổ phiếu và tăng khả năng tiếp cận nguồn vốn bên ngoài.

Luận văn tập trung nghiên cứu tác động của tính thanh khoản thị trường chứng khoán đến quyết định đầu tư của 432 doanh nghiệp niêm yết trên hai Sở giao dịch chứng khoán TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội trong giai đoạn 2008-2018. Mục tiêu chính là xác định mức độ ảnh hưởng của tính thanh khoản đến quyết định đầu tư, đồng thời xem xét vai trò của kiểm soát nhà nước trong mối quan hệ này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư và phát triển thị trường vốn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết tài chính doanh nghiệp về quyết định đầu tư và tính thanh khoản chứng khoán. Theo lý thuyết của Tobin, doanh nghiệp sẽ đầu tư khi lợi nhuận cận biên vượt chi phí cận biên, từ đó gia tăng giá trị doanh nghiệp. Quyết định đầu tư được đo lường qua tăng trưởng tài sản cố định, phản ánh đầu tư dài hạn của doanh nghiệp.

Tính thanh khoản chứng khoán được định nghĩa là khả năng chuyển đổi chứng khoán thành tiền mặt nhanh chóng mà không làm biến động giá. Các thước đo phổ biến bao gồm tỷ lệ luân chuyển cổ phiếu (TURNOVER), chi phí giao dịch, và chỉ số thiếu thanh khoản Amihud. Tính thanh khoản cao giúp giảm chi phí huy động vốn và tăng khả năng tiếp cận nguồn vốn bên ngoài, từ đó ảnh hưởng tích cực đến quyết định đầu tư.

Ngoài ra, luận văn còn xem xét các biến kiểm soát như dòng tiền nội bộ, cơ hội tăng trưởng, tỷ lệ nợ, quy mô doanh nghiệp và tuổi doanh nghiệp. Mối quan hệ giữa tính thanh khoản và quyết định đầu tư cũng được phân tích dưới góc độ kiểm soát nhà nước, nhằm đánh giá sự khác biệt giữa doanh nghiệp có và không có sự kiểm soát của Nhà nước.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của 432 doanh nghiệp niêm yết trên hai Sở giao dịch chứng khoán TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội trong giai đoạn 2008-2018, với tổng cộng 3.916 quan sát. Phương pháp lấy mẫu là lấy mẫu toàn bộ các doanh nghiệp niêm yết có đủ dữ liệu, loại trừ các doanh nghiệp mới niêm yết, bị hủy niêm yết hoặc không đủ số liệu.

Phân tích định lượng được thực hiện trên dữ liệu bảng không cân bằng (unbalanced panel data) nhằm tận dụng tối đa thông tin theo thời gian và không gian. Các biến độc lập và kiểm soát được tính theo năm trước (t-1) để tránh hiện tượng nội sinh, trong khi biến phụ thuộc và một số biến kiểm soát như dòng tiền nội bộ được tính theo năm hiện tại (t).

Mô hình hồi quy sử dụng phương pháp tác động cố định (FEM) và tác động ngẫu nhiên (REM), kết hợp kiểm định Hausman để lựa chọn mô hình phù hợp. Phần mềm Excel và STATA được sử dụng để xử lý dữ liệu và kiểm định mô hình. Các kiểm định về đa cộng tuyến, phương sai sai số thay đổi và tự tương quan cũng được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tính thanh khoản thị trường chứng khoán có tác động tích cực đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp: Kết quả hồi quy mô hình tác động cố định (FEM) cho thấy biến TURNOVER (tính thanh khoản) năm trước có hệ số dương và có ý nghĩa thống kê, cho thấy tính thanh khoản cao làm gia tăng tỷ lệ đầu tư tài sản cố định của doanh nghiệp trong năm hiện tại. Cụ thể, khi tính thanh khoản tăng 1%, tỷ lệ đầu tư tăng khoảng 0,15%.

  2. Dòng tiền nội bộ ảnh hưởng thuận chiều đến quyết định đầu tư: Biến tỷ lệ dòng tiền nội bộ trên tài sản cố định (CF/K) có hệ số dương và ý nghĩa thống kê, phản ánh doanh nghiệp có dòng tiền nội bộ cao sẽ có khả năng đầu tư nhiều hơn. Mức độ ảnh hưởng của dòng tiền nội bộ lớn hơn 0,2, cho thấy vai trò quan trọng của nguồn vốn tự có trong quyết định đầu tư.

  3. Cơ hội tăng trưởng và quy mô doanh nghiệp có tác động tích cực: Biến cơ hội tăng trưởng (Q) và quy mô doanh nghiệp (SIZE) đều có hệ số dương, cho thấy doanh nghiệp có cơ hội phát triển cao và quy mô lớn thường có quyết định đầu tư mạnh mẽ hơn. Cơ hội tăng trưởng có tác động khoảng 0,12, trong khi quy mô doanh nghiệp có tác động khoảng 0,1 đến tỷ lệ đầu tư.

  4. Tỷ lệ nợ có tác động ngược chiều đến quyết định đầu tư: Biến tỷ lệ nợ (LEV) có hệ số âm và có ý nghĩa thống kê, cho thấy doanh nghiệp có tỷ lệ nợ cao thường hạn chế đầu tư do áp lực trả nợ và chi phí tài chính tăng. Mức độ ảnh hưởng khoảng -0,08, phản ánh sự thận trọng trong sử dụng nợ để tài trợ đầu tư.

  5. Kiểm soát nhà nước làm tăng độ nhạy của quyết định đầu tư với tính thanh khoản: Phân tích nhóm doanh nghiệp có và không có kiểm soát nhà nước cho thấy doanh nghiệp có sự kiểm soát của Nhà nước nhạy cảm hơn với biến tính thanh khoản, với hệ số tương tác StateTURNOVER dương và có ý nghĩa thống kê. Điều này cho thấy vai trò của Nhà nước trong việc thúc đẩy đầu tư thông qua cải thiện tính thanh khoản thị trường.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu thực nghiệm trong và ngoài nước, khẳng định tính thanh khoản thị trường chứng khoán là nhân tố quan trọng thúc đẩy quyết định đầu tư của doanh nghiệp. Tính thanh khoản cao giúp doanh nghiệp giảm chi phí huy động vốn, tăng khả năng tiếp cận nguồn vốn bên ngoài, từ đó mở rộng đầu tư tài sản cố định.

Dòng tiền nội bộ là nguồn tài trợ chủ yếu cho đầu tư, đặc biệt trong bối cảnh thị trường tài chính còn hạn chế. Cơ hội tăng trưởng và quy mô doanh nghiệp cũng là những yếu tố thúc đẩy đầu tư, phản ánh khả năng và nhu cầu mở rộng sản xuất kinh doanh.

Tỷ lệ nợ cao làm giảm khả năng đầu tư do áp lực tài chính và rủi ro tăng lên, phù hợp với lý thuyết tài chính doanh nghiệp về chi phí tài chính và ràng buộc tài chính. Sự khác biệt giữa doanh nghiệp có và không có kiểm soát nhà nước cho thấy vai trò của Nhà nước trong việc hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận vốn và thúc đẩy đầu tư, nhất là trong các doanh nghiệp nhà nước hoặc có vốn nhà nước chi phối.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa tính thanh khoản và tỷ lệ đầu tư theo từng năm, bảng hồi quy chi tiết các biến và hệ số ước lượng, cũng như phân tích nhóm doanh nghiệp theo kiểm soát nhà nước để minh họa sự khác biệt tác động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao tính minh bạch và công bằng thông tin trên thị trường chứng khoán: Các cơ quan quản lý cần tăng cường công bố thông tin minh bạch, chính xác và kịp thời để cải thiện niềm tin nhà đầu tư, từ đó nâng cao tính thanh khoản thị trường. Mục tiêu đạt tăng trưởng thanh khoản 10% trong vòng 3 năm, do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước chủ trì thực hiện.

  2. Hoàn thiện và nâng cao cơ sở hạ tầng kỹ thuật cho thị trường chứng khoán: Đầu tư vào hệ thống giao dịch hiện đại, an toàn và hiệu quả nhằm giảm chi phí giao dịch và tăng tốc độ xử lý lệnh, góp phần cải thiện tính thanh khoản. Kế hoạch triển khai trong 2 năm tới, phối hợp giữa Sở Giao dịch Chứng khoán và các đơn vị công nghệ.

  3. Nâng cao chất lượng chứng khoán giao dịch trên thị trường: Khuyến khích doanh nghiệp niêm yết nâng cao hiệu quả hoạt động, công bố thông tin minh bạch và quản trị tốt để thu hút nhà đầu tư, tăng tính thanh khoản cổ phiếu. Các chính sách ưu đãi và hỗ trợ đào tạo quản trị doanh nghiệp nên được triển khai trong 5 năm tới.

  4. Thúc đẩy vai trò của doanh nghiệp nhà nước trong việc cải thiện tính thanh khoản và đầu tư: Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ doanh nghiệp có vốn chi phối nâng cao năng lực tài chính, quản trị và tiếp cận vốn thị trường để tăng cường đầu tư phát triển. Đề xuất xây dựng các chương trình hỗ trợ trong vòng 3 năm, phối hợp giữa Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý doanh nghiệp niêm yết: Giúp hiểu rõ tác động của tính thanh khoản thị trường chứng khoán đến quyết định đầu tư, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp nhằm tối ưu hóa nguồn vốn và tăng trưởng bền vững.

  2. Cơ quan quản lý thị trường chứng khoán và chính sách tài chính: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chính sách nâng cao tính thanh khoản, phát triển thị trường vốn và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc huy động vốn hiệu quả.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành tài chính - ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu dữ liệu bảng, mô hình hồi quy tác động cố định và ngẫu nhiên, cũng như các khái niệm về tính thanh khoản và quyết định đầu tư.

  4. Nhà đầu tư và tổ chức tài chính: Giúp đánh giá mức độ ảnh hưởng của tính thanh khoản đến hiệu quả đầu tư và rủi ro, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tính thanh khoản thị trường chứng khoán được đo lường như thế nào?
    Tính thanh khoản được đo bằng tỷ lệ luân chuyển cổ phiếu (TURNOVER), tức là tổng giá trị giao dịch chia cho tổng số cổ phiếu lưu hành, phản ánh mức độ dễ dàng mua bán cổ phiếu mà không ảnh hưởng lớn đến giá.

  2. Tại sao tính thanh khoản lại ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp?
    Tính thanh khoản cao giúp doanh nghiệp dễ dàng huy động vốn qua phát hành cổ phiếu với chi phí thấp hơn, từ đó tăng khả năng đầu tư mở rộng sản xuất kinh doanh.

  3. Vai trò của kiểm soát nhà nước trong mối quan hệ giữa tính thanh khoản và đầu tư là gì?
    Doanh nghiệp có sự kiểm soát của Nhà nước thường nhạy cảm hơn với tính thanh khoản, do Nhà nước có thể hỗ trợ về tài chính và chính sách, giúp doanh nghiệp tận dụng tốt hơn các cơ hội đầu tư.

  4. Dòng tiền nội bộ ảnh hưởng như thế nào đến quyết định đầu tư?
    Dòng tiền nội bộ là nguồn vốn chủ yếu cho đầu tư, doanh nghiệp có dòng tiền cao sẽ có khả năng đầu tư nhiều hơn, đặc biệt khi thị trường tài chính bên ngoài còn hạn chế.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp hồi quy trên dữ liệu bảng không cân bằng, áp dụng mô hình tác động cố định (FEM) và tác động ngẫu nhiên (REM), kết hợp kiểm định Hausman để lựa chọn mô hình phù hợp.

Kết luận

  • Tính thanh khoản thị trường chứng khoán có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp Việt Nam trong giai đoạn 2008-2018.
  • Dòng tiền nội bộ, cơ hội tăng trưởng và quy mô doanh nghiệp cũng là các yếu tố quan trọng thúc đẩy quyết định đầu tư, trong khi tỷ lệ nợ có tác động ngược chiều.
  • Doanh nghiệp có sự kiểm soát của Nhà nước nhạy cảm hơn với tính thanh khoản, cho thấy vai trò hỗ trợ của Nhà nước trong việc thúc đẩy đầu tư.
  • Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng không cân bằng với 432 doanh nghiệp niêm yết, áp dụng mô hình hồi quy tác động cố định và ngẫu nhiên, đảm bảo tính chính xác và khách quan của kết quả.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao tính minh bạch, cơ sở hạ tầng kỹ thuật, chất lượng chứng khoán và vai trò doanh nghiệp nhà nước nhằm cải thiện tính thanh khoản và thúc đẩy đầu tư.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý doanh nghiệp và cơ quan quản lý thị trường nên áp dụng các khuyến nghị để nâng cao hiệu quả đầu tư và phát triển bền vững thị trường chứng khoán Việt Nam.