Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến tính độc lập của kiểm toán viên trong kiểm toán báo cáo tài chính tại Việt Nam

Chuyên ngành

Kế Toán

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2019

239
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CÁM ƠN

MỤC LỤC

DANH MỤC BẢNG, BIỂU

DANH MỤC SƠ ĐỒ, HÌNH

DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT

TÓM TẮT LUẬN ÁN

ABSTRACT OF THE THESIS

1. PHẦN MỞ ĐẦU

1.1. Sự cần thiết của đề tài

1.2. Mục tiêu nghiên cứu

1.2.1. Mục tiêu nghiên cứu chung

1.2.2. Các mục tiêu cụ thể

1.3. Câu hỏi nghiên cứu

1.4. Đối tượng nghiên cứu

1.5. Phạm vi nghiên cứu

1.5.1. Phạm vi không gian

1.5.2. Phạm vi thời gian

1.6. Phương pháp nghiên cứu

1.7. Đóng góp mới của luận án

1.7.1. Về mặt khoa học

1.7.2. Về mặt thực tiễn

1.8. Kết cấu của luận án

2. TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU

2.1. Tổng quan nghiên cứu về TĐLKiTV

2.2. Tổng quan các nghiên cứu nước ngoài về các nhân tố tác động đến TĐLKiTV

2.3. Tiếp cận nghiên cứu

2.3.1. Tiếp cận kinh tế

2.3.2. Tiếp cận hành vi

2.3.3. Tiếp cận rủi ro

2.3.4. Tiếp cận theo khuôn mẫu

2.4. Các nhân tố tác động đến TĐLKiTV

2.4.1. Dịch vụ phi kiểm toán

2.4.2. Mối quan hệ KiTV-khách hàng

2.4.3. Nhiệm kỳ kiểm toán

2.4.4. Phí kiểm toán và sự phụ thuộc kinh tế vào khách hàng

2.4.5. Môi trường cạnh tranh

2.4.6. Quy mô DNKiT

2.4.7. Danh tiếng DNKiT

2.4.8. Môi trường pháp lý

2.4.9. Đặc tính cá nhân của KiTV

2.5. Tổng quan các nghiên cứu trong nước về các nhân tố tác động đến TĐLKiTV

2.6. Đánh giá các nghiên cứu đã thực hiện và xác định khoảng trống nghiên cứu

2.6.1. Các nhân tố ảnh hưởng

2.6.2. Phương pháp nghiên cứu

2.6.3. Lý thuyết được sử dụng

2.6.4. Dữ liệu nghiên cứu

2.6.5. Định hướng nghiên cứu và khoảng trống nghiên cứu

2.7. KẾT LUẬN CHƯƠNG 1

3. Các khái niệm nghiên cứu

3.1. Khái niệm, đặc điểm kiểm toán

3.1.1. Khái niệm kiểm toán

3.1.2. Đặc điểm của kiểm toán

3.2. Tính độc lập của kiểm toán viên

3.2.1. Khái niệm TĐLKiTV

3.2.2. Quy định tính độc lập của IFAC

3.2.3. Quy định TĐLKiTV tại Việt Nam

3.3. Nhóm lý thuyết về nhận thức, động cơ, hành vi cá nhân của KiTV

3.4. Nhóm lý thuyết về môi trường DNKiT

3.5. Nhóm lý thuyết về thể chế, phát triển và hội nhập quốc tế

3.6. KẾT LUẬN CHƯƠNG 2

4. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

4.1. Phương pháp nghiên cứu và thu thập dữ liệu

4.1.1. Phương pháp nghiên cứu

4.1.2. Phương pháp thu thập dữ liệu

4.2. Quy trình nghiên cứu

4.2.1. Khung nghiên cứu

4.2.2. Quy trình nghiên cứu

4.3. Mô hình và giả thuyết nghiên cứu

4.3.1. Mô hình nghiên cứu đề xuất

4.3.2. Giả thuyết nghiên cứu

4.3.2.1. Nhóm nhân tố đặc tính cá nhân KiTV
4.3.2.2. Nhóm nhân tố DNKiT
4.3.2.3. Nhóm nhân tố thể chế

4.4. Nghiên cứu định tính

4.4.1. Thiết kế PPNC định tính

4.4.2. Phương pháp

4.4.3. Nguồn số liệu

4.4.4. Phương tiện

4.4.5. Nội dung PPNC định tính

4.4.6. Quy trình nghiên cứu định tính

4.5. Nghiên cứu kiểm định thông qua PPNC định lượng

4.5.1. Xây dựng thang đo

4.5.2. Thiết kế chương trình kiểm định

4.5.3. Công cụ phân tích

4.5.4. Quy trình thu thập dữ liệu

4.5.5. Phân tích, xử lý dữ liệu

4.5.6. Mô hình hồi quy nghiên cứu

4.6. KẾT LUẬN CHƯƠNG 3

5. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ BÀN LUẬN

5.1. Khái quát lịch sử kiểm toán độc lập Việt Nam và định hướng phát triển kiểm toán Việt Nam

5.1.1. Lịch sử KiTĐL Việt Nam

5.1.2. Định hướng phát triển KiTĐL Việt Nam

5.2. Thực trạng kiểm toán độc lập tại Việt Nam

5.2.1. DNKiT và KiTV độc lập

5.2.2. Hội kiểm toán viên hành nghề Việt Nam

5.2.3. Chất lượng dịch vụ kiểm toán

5.2.4. Các vi phạm về hành nghề và TĐLKiTV

5.3. Kết quả từ bước nghiên cứu định tính về nhân tố tác động đến TĐLKiTV trong KiTBCTC

5.3.1. Nguồn số liệu

5.3.2. Những kết luận và điều chỉnh rút ra từ nghiên cứu định tính

5.4. Kết quả nghiên cứu định lượng

5.4.1. Xây dựng thang đo

5.4.2. Biến độc lập

5.4.3. Biến phụ thuộc - TĐLKiTV

5.4.4. Kết quả phân tích dữ liệu

5.4.4.1. Thống kê mô tả
5.4.4.2. Đánh giá độ tin cậy thang đo các nhân tố
5.4.4.3. Phân tích EFA
5.4.4.4. Phân tích hồi quy đa biến

5.4.5. Sự tương quan và chiều hướng tác động của các nhân tố đến TĐLKiTV

5.4.6. Kiểm định giả thuyết

5.4.6.1. Đối với nhóm giả thuyết đặc tính cá nhân KiTV
5.4.6.2. Đối với nhóm giả thuyết liên quan môi trường DNKiT
5.4.6.3. Đối với nhóm giả thuyết liên quan thể chế

5.5. KẾT LUẬN CHƯƠNG 4

6. KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý

6.1. Hàm ý theo các nhân tố tác động đến TĐLKiTV

6.1.1. Nhóm nhân tố đặc tính cá nhân KiTV

6.1.1.1. Tính vị lợi, đạo lý và tính ích kỷ
6.1.1.2. Thâm niên, vị trí
6.1.1.3. Học tập, đào tạo và kỹ năng chuyên sâu

6.1.2. Nhóm nhân tố môi trường DNKiT

6.1.2.1. Dịch vụ phi kiểm toán
6.1.2.2. Mối quan hệ kiểm toán và khách hàng
6.1.2.3. Nhiệm kỳ của kiểm toán
6.1.2.4. Phí kiểm toán và sự phụ thuộc kinh tế của DNKiT vào khách hàng
6.1.2.5. Quản trị công ty tại DNKiT
6.1.2.6. Môi trường cạnh tranh
6.1.2.7. Quy mô và danh tiếng DNKiT

6.1.3. Nhóm nhân tố thể chế, phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế

6.1.3.1. Sự thay đổi quy định pháp lý, giám sát, kiểm soát của hội nghề nghiệp, UNCKNN
6.1.3.2. Rủi ro hành nghề kiểm toán
6.1.3.3. Hội nhập và phát triển kinh tế

6.2. Hàm ý hỗ trợ khác

6.2.1. Đối với các đơn vị có sử dụng dịch vụ của DNKiT

6.2.2. Đối với nhà đầu tư

6.2.3. Đối với cơ sở đào tạo

6.3. Hạn chế nghiên cứu của luận án và hướng nghiên cứu tiếp theo

6.3.1. Hạn chế của nghiên cứu

6.3.2. Hướng nghiên cứu đề xuất

6.4. KẾT LUẬN CHƯƠNG 5

DANH MỤC CÔNG TRÌNH LIÊN QUAN LUẬN ÁN, GIẢI THƯỞNG NGHIÊN CỨU CỦA TÁC GIẢ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Phụ lục 1. Danh sách 9 tạp chí hàng đầu về kế toán

Phụ lục 2. Danh sách chuyên gia được phỏng vấn

Phụ lục 3. Thảo luận nhóm chuyên gia

Phụ lục 4. Kết quả thảo luận nhóm

Phụ lục 5

Phụ lục 6. Phương pháp nghiên cứu và tóm tắt nghiên cứu chính trong nghiên cứu tổng quan

Phụ lục 7. Nơi làm việc của đối tượng khảo sát là giám đốc kiểm toán, KiTV

Phụ lục 8. Thống kê số lượng DNKiT theo địa bàn đến ngày 31/12/2017

Tóm tắt

I. Giới thiệu về tính độc lập của kiểm toán viên

Tính độc lập của kiểm toán viên (kiểm toán viên) là yếu tố cốt lõi trong việc đảm bảo chất lượng kiểm toán. Nó không chỉ ảnh hưởng đến độ tin cậy của báo cáo tài chính mà còn tác động đến niềm tin của công chúng vào thông tin tài chính. Theo các tiêu chuẩn quốc tế, tính độc lập được định nghĩa là khả năng của kiểm toán viên trong việc thực hiện công việc mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài. Tại Việt Nam, tính độc lập của kiểm toán viên trong kiểm toán báo cáo tài chính (kiểm toán báo cáo tài chính) đã được quy định rõ ràng trong các văn bản pháp luật và chuẩn mực kiểm toán. Tuy nhiên, thực tế cho thấy vẫn còn nhiều thách thức trong việc duy trì tính độc lập này. Các yếu tố như mối quan hệ giữa kiểm toán viên và khách hàng, áp lực tài chính và sự phụ thuộc vào phí kiểm toán có thể làm giảm tính độc lập của kiểm toán viên. Điều này dẫn đến việc cần thiết phải nghiên cứu sâu hơn về các nhân tố tác động đến tính độc lập của kiểm toán viên trong bối cảnh Việt Nam.

1.1. Khái niệm và vai trò của tính độc lập

Tính độc lập trong kiểm toán được hiểu là khả năng của kiểm toán viên trong việc đưa ra các ý kiến và đánh giá một cách khách quan, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài. Vai trò của tính độc lập không chỉ nằm ở việc đảm bảo chất lượng kiểm toán mà còn góp phần nâng cao uy tín của nghề kiểm toán. Theo Mautz và Sharaf (1961), tính độc lập là một trong những yếu tố quyết định đến chất lượng dịch vụ kiểm toán. Nếu kiểm toán viên không độc lập, các báo cáo tài chính có thể bị sai lệch, dẫn đến những quyết định sai lầm từ phía nhà đầu tư và các bên liên quan. Do đó, việc duy trì tính độc lập là rất quan trọng trong ngành kiểm toán, đặc biệt là trong bối cảnh hiện nay khi mà các vụ gian lận tài chính ngày càng gia tăng.

II. Các nhân tố tác động đến tính độc lập của kiểm toán viên

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng có nhiều nhân tố ảnh hưởng đến tính độc lập của kiểm toán viên. Các nhân tố này có thể được chia thành ba nhóm chính: nhân tố cá nhân, nhân tố môi trường và nhân tố thể chế. Nhóm nhân tố cá nhân bao gồm các yếu tố như thâm niên, trình độ chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp của kiểm toán viên. Nhân tố môi trường liên quan đến mối quan hệ giữa kiểm toán viên và khách hàng, phí kiểm toán và sự phụ thuộc kinh tế vào khách hàng. Cuối cùng, nhóm nhân tố thể chế bao gồm các quy định pháp lý và chuẩn mực kiểm toán hiện hành. Việc hiểu rõ các nhân tố này sẽ giúp các công ty kiểm toán có những biện pháp hiệu quả để duy trì và nâng cao tính độc lập của kiểm toán viên.

2.1. Nhân tố cá nhân

Nhân tố cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính độc lập của kiểm toán viên. Các yếu tố như thâm niên làm việc, trình độ chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp có thể ảnh hưởng đến khả năng đưa ra các quyết định độc lập. Kiểm toán viên có nhiều kinh nghiệm thường có khả năng đánh giá tình huống một cách khách quan hơn. Hơn nữa, việc đào tạo và phát triển kỹ năng chuyên môn cũng góp phần nâng cao tính độc lập. Theo nghiên cứu của Saha (2018), kiểm toán viên cần phải có sự hiểu biết sâu sắc về các quy định và chuẩn mực kiểm toán để có thể thực hiện công việc một cách độc lập và hiệu quả.

2.2. Nhân tố môi trường

Môi trường làm việc của kiểm toán viên cũng có ảnh hưởng lớn đến tính độc lập. Mối quan hệ giữa kiểm toán viên và khách hàng có thể tạo ra áp lực, dẫn đến việc kiểm toán viên không thể đưa ra các ý kiến độc lập. Phí kiểm toán và sự phụ thuộc kinh tế vào khách hàng cũng là những yếu tố quan trọng. Nếu phí kiểm toán quá thấp, kiểm toán viên có thể cảm thấy áp lực phải làm hài lòng khách hàng để duy trì hợp đồng. Điều này có thể dẫn đến việc kiểm toán viên không thực hiện đầy đủ trách nhiệm của mình trong việc đánh giá tính chính xác của báo cáo tài chính.

III. Kết luận và hàm ý chính sách

Tính độc lập của kiểm toán viên là một yếu tố thiết yếu trong việc đảm bảo chất lượng kiểm toán và niềm tin của công chúng vào thông tin tài chính. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng có nhiều nhân tố tác động đến tính độc lập này, bao gồm nhân tố cá nhân, môi trường và thể chế. Để nâng cao tính độc lập của kiểm toán viên tại Việt Nam, cần có những chính sách và quy định rõ ràng hơn về mối quan hệ giữa kiểm toán viên và khách hàng, cũng như tăng cường đào tạo và phát triển kỹ năng cho kiểm toán viên. Hơn nữa, các cơ quan quản lý cần phải giám sát chặt chẽ hơn các hoạt động của các công ty kiểm toán để đảm bảo rằng tính độc lập của kiểm toán viên được duy trì.

3.1. Đề xuất chính sách

Để nâng cao tính độc lập của kiểm toán viên, các cơ quan chức năng cần xem xét việc ban hành các quy định nghiêm ngặt hơn về mối quan hệ giữa kiểm toán viên và khách hàng. Cần có các biện pháp bảo vệ kiểm toán viên khỏi áp lực từ phía khách hàng, đồng thời khuyến khích các công ty kiểm toán thực hiện các chương trình đào tạo liên tục cho kiểm toán viên. Hơn nữa, việc tăng cường giám sát và kiểm tra các hoạt động của công ty kiểm toán cũng là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính độc lập của kiểm toán viên trong quá trình thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính.

25/01/2025

Bài luận án tiến sĩ mang tiêu đề "Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến tính độc lập của kiểm toán viên trong kiểm toán báo cáo tài chính tại Việt Nam" của tác giả Lê Đoàn Minh Đức, dưới sự hướng dẫn của TS. Nguyễn Ngọc Dung và TS. Nguyễn Đình Hùng, tập trung vào việc phân tích các yếu tố tác động đến tính độc lập của kiểm toán viên trong bối cảnh kiểm toán báo cáo tài chính tại Việt Nam. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến tính độc lập của kiểm toán viên mà còn giúp nâng cao chất lượng kiểm toán, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành kiểm toán tại Việt Nam.

Để mở rộng thêm kiến thức về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo các tài liệu liên quan như "Những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng hoạt động kiểm toán theo nhận thức của kiểm toán viên", nơi nghiên cứu về các yếu tố quyết định chất lượng kiểm toán, hay "Nghiên cứu các nhân tố tác động đến việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế IAS/IFRS tại Việt Nam", giúp bạn hiểu rõ hơn về việc áp dụng các chuẩn mực quốc tế trong kiểm toán. Cuối cùng, "Nghiên cứu ảnh hưởng của chất lượng kiểm toán nội bộ đến hành vi quản trị lợi nhuận tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam" cũng là một tài liệu hữu ích, cung cấp cái nhìn về mối liên hệ giữa kiểm toán nội bộ và quản trị lợi nhuận. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề liên quan đến kiểm toán và tính độc lập của kiểm toán viên.