I. Tổng Quan Về Tác Động Đa Dạng Hóa Thu Nhập Đến Rủi Ro
Hệ thống ngân hàng Việt Nam đã có nhiều thay đổi đáng kể. Các ngân hàng lớn được khuyến khích cải thiện và mở rộng dịch vụ. Việc sáp nhập gia tăng áp lực cạnh tranh và hỗ trợ tái cấu trúc ngành. Các ngân hàng bắt đầu chuyển hướng từ hoạt động tín dụng chuyên biệt sang hoạt động phi truyền thống để đa dạng hóa nguồn thu, giảm thiểu rủi ro và tìm kiếm triển vọng mới. Cơ cấu doanh thu thường xuyên thay đổi được phản ánh trong các chiến lược kinh doanh của ngân hàng. Thu nhập từ lãi vẫn là nguồn thu chủ yếu, nhưng có dấu hiệu giảm. Thu nhập ngoài lãi tăng từ 18% năm 2015 lên 23% vào cuối năm 2017 (Nguyen, 2019). Hội nhập kinh tế thúc đẩy xu hướng đa dạng hóa, giúp ngân hàng gia tăng lợi nhuận, giảm thiểu rủi ro, nâng cao vị thế cạnh tranh. Các ngân hàng thương mại có xu hướng đa dạng hóa nguồn tín dụng khi gặp thách thức trong hoạt động cho vay, đặc biệt khi các quy định mới được áp dụng nhằm thắt chặt kiểm soát tín dụng.
1.1. Tầm quan trọng của đa dạng hóa thu nhập cho NHTM
Đa dạng hóa thu nhập đang trở thành xu hướng tất yếu để ngân hàng thương mại Việt Nam (NHTM) gia tăng lợi nhuận và nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập. Sự thay đổi này thể hiện sự chuyển đổi từ mô hình kinh doanh truyền thống dựa vào lãi suất sang mô hình linh hoạt hơn, khai thác các dịch vụ và sản phẩm phi tín dụng. Do đó, việc hiểu rõ tác động của đa dạng hóa thu nhập đến rủi ro ngân hàng là vô cùng quan trọng.
1.2. Vai trò của Basel II trong quản lý rủi ro ngân hàng
Basel II đóng vai trò then chốt trong việc tăng cường quản trị rủi ro và đảm bảo sự ổn định của hệ thống ngân hàng thương mại. Các quy định của Basel II yêu cầu các ngân hàng phải duy trì mức vốn tự có phù hợp với mức độ rủi ro mà họ phải đối mặt. Điều này khuyến khích các ngân hàng quản lý rủi ro hiệu quả hơn và hạn chế các hoạt động kinh doanh quá rủi ro.
II. Thách Thức và Rủi Ro Khi Đa Dạng Hóa Thu Nhập Tại NH
Chiến lược đa dạng hóa của ngân hàng có nhiều quan điểm khác nhau. Một số ý kiến cho rằng chi phí đắt đỏ của sự đa dạng sẽ làm tăng rủi ro và giảm doanh thu. Khi các ngân hàng tham gia vào các hoạt động không thuộc lĩnh vực kinh doanh chính, sự đa dạng hóa có thể làm tổn hại đến hiệu quả hoạt động. Việc phụ thuộc nhiều hơn vào doanh thu ngoài lãi dẫn đến nhiều biến động và rủi ro, nhưng lợi nhuận không cao hơn (Nguyen, 2019; Paltrinieri và cộng sự, 2021; Võ Xuân Vinh và Trần Thị Phương Mai, 2015). Thu nhập ngoài lãi tăng kéo theo nhiều chi phí cố định hơn, dẫn đến tăng tỷ lệ đòn bẩy và rủi ro (Li và cộng sự, 2021; Paltrinieri và cộng sự, 2021; Fiordelisi và cộng sự, 2011). Đa dạng hóa mang lại cả lợi ích và hạn chế, được chứng minh bằng nghiên cứu thực nghiệm.
2.1. Mối quan hệ giữa thu nhập ngoài lãi và rủi ro hoạt động
Việc mở rộng sang các hoạt động tạo thu nhập ngoài lãi thường đi kèm với sự gia tăng rủi ro hoạt động, bao gồm rủi ro liên quan đến quy trình, hệ thống và con người. Các ngân hàng cần đầu tư đáng kể vào việc nâng cao năng lực quản lý và kiểm soát rủi ro hoạt động để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ và tránh các tổn thất tiềm ẩn.
2.2. Đa dạng hóa thu nhập có làm tăng nợ xấu của NHTM
Một số nghiên cứu cho thấy việc đa dạng hóa thu nhập có thể dẫn đến sự gia tăng nợ xấu, đặc biệt khi các ngân hàng mở rộng sang các lĩnh vực kinh doanh mà họ ít có kinh nghiệm. Do đó, việc đánh giá và quản lý rủi ro tín dụng một cách cẩn trọng là vô cùng quan trọng khi NHTM thực hiện chiến lược đa dạng hóa.
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Tác Động Đa Dạng Hóa và Basel II
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với phần mềm Stata16 để cung cấp bằng chứng thực nghiệm về tác động của đa dạng hóa thu nhập, trong điều kiện áp dụng tiêu chuẩn Basel II đến rủi ro các ngân hàng thương mại Việt Nam. Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng, mô hình hồi quy đa biến với dữ liệu bảng cân bằng được xây dựng với quy mô mẫu từ 21 ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn từ năm 2012 đến năm 2020 (189 quan sát). Đầu tiên, nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi quy Pooled OLS, FEM, REM, cuối cùng sử dụng phương pháp GMM để xử lý nội sinh trong mô hình. Để khắc phục hiện tượng nội sinh nghiên cứu sử dụng phương pháp ước lượng GMM hệ thống và GMM sai phân. Nghiên cứu sử dụng kiểm định Hansen-test và kiểm định Arellano-Bond.
3.1. Mô hình hồi quy và các biến số trong phân tích
Mô hình nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi quy GMM trên dữ liệu bảng của 21 ngân hàng thương mại Việt Nam từ 2012-2020. Các biến độc lập bao gồm các chỉ số đo lường mức độ đa dạng hóa thu nhập, các chỉ số về tuân thủ Basel II, và các biến kiểm soát như quy mô ngân hàng, hiệu quả hoạt động. Biến phụ thuộc là các chỉ số đo lường rủi ro ngân hàng như tỷ lệ nợ xấu, độ lệch chuẩn ROA.
3.2. Ứng dụng phương pháp GMM để giải quyết vấn đề nội sinh
Phương pháp GMM (Generalized Method of Moments) được sử dụng để giải quyết vấn đề nội sinh trong mô hình. Nội sinh có thể phát sinh do các yếu tố như mối quan hệ nhân quả hai chiều giữa đa dạng hóa thu nhập và rủi ro ngân hàng, hoặc do bỏ sót các biến quan trọng. GMM sử dụng các biến công cụ để khắc phục vấn đề này và đảm bảo tính tin cậy của kết quả.
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Về Tác Động Của Basel II Và Đa Dạng Hóa
Trong các nghiên cứu trước đây, Dahir, Mahat và Ali (2018) cho thấy tác động của đa dạng hoá thu nhập đến rủi ro các ngân hàng thương mại. Nghiên cứu của Nguyen (2019) và nghiên cứu của Võ Xuân Vinh và Trần Thị Phương Mai (2015) về lợi nhuận và rủi ro từ đa dạng hoá thu nhập của ngân hàng thương mại Việt Nam. Nghiên cứu của Mohanty và Lin (2021) về áp dụng tiêu chuẩn Basel II và rủi ro ngân hàng thương mại, Korzeb và Niedziółka (2020) đến rủi ro ngân hàng thương mại. Tuy nhiên, ở Việt Nam vẫn chưa có nghiên cứu về tác động của đa dạng hoá thu nhập, trong điều kiện thực hiện tiêu chuẩn Basel II đến rủi ro ngân hàng thương mại.
4.1. Bằng chứng thực nghiệm về tác động đa dạng hóa thu nhập
Kết quả nghiên cứu cho thấy đa dạng hóa thu nhập có thể có tác động hai chiều đến rủi ro ngân hàng. Một mặt, nó có thể giúp giảm thiểu rủi ro bằng cách phân tán nguồn thu và giảm sự phụ thuộc vào các hoạt động truyền thống. Mặt khác, nó cũng có thể làm tăng rủi ro do các hoạt động kinh doanh mới có thể phức tạp và khó quản lý hơn.
4.2. Ảnh hưởng của việc tuân thủ Basel II đến rủi ro tín dụng
Nghiên cứu cũng xem xét tác động của việc tuân thủ Basel II đến rủi ro tín dụng của NHTM. Kết quả cho thấy việc áp dụng các tiêu chuẩn Basel II có thể giúp các ngân hàng quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả hơn và giảm thiểu khả năng xảy ra nợ xấu.
4.3. Các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động ngân hàng
Nghiên cứu cũng xem xét tác động của các yếu tố vĩ mô như tăng trưởng kinh tế, lạm phát và lãi suất đến hiệu quả hoạt động ngân hàng. Kết quả cho thấy các yếu tố vĩ mô có thể có tác động đáng kể đến khả năng sinh lời và mức độ rủi ro của các NHTM.
V. Kết Luận Và Giải Pháp Quản Lý Rủi Ro Ngân Hàng Hiệu Quả
Theo kết quả nghiên cứu, đa dạng hóa thu nhập làm tăng rủi ro cho các ngân hàng thương mại ở Việt Nam do thu nhập từ hoạt động cho vay có thể sẽ không thay đổi theo thời gian do người tiêu dùng sợ thay đổi quan hệ tín dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc thực hiện tiêu chuẩn Basel II sẽ giúp các ngân hàng thương mại Việt Nam giảm thiểu rủi ro.
5.1. Hàm ý chính sách về đa dạng hóa thu nhập và rủi ro
Kết quả nghiên cứu cung cấp những hàm ý chính sách quan trọng cho các nhà quản lý ngân hàng và các nhà hoạch định chính sách. Các ngân hàng cần đánh giá cẩn trọng các rủi ro tiềm ẩn khi thực hiện chiến lược đa dạng hóa thu nhập và đầu tư vào việc nâng cao năng lực quản lý rủi ro. Các nhà hoạch định chính sách cần tiếp tục hoàn thiện khuôn khổ pháp lý và giám sát để đảm bảo sự ổn định của hệ thống ngân hàng.
5.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo về rủi ro thanh khoản
Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc phân tích tác động của đa dạng hóa thu nhập đến rủi ro thanh khoản của các NHTM. Rủi ro thanh khoản là một trong những rủi ro quan trọng nhất mà các ngân hàng phải đối mặt, và việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro này là vô cùng quan trọng.