I. Vốn Tri thức Chi phí Nợ Tổng quan về mối tương quan
Vốn tri thức (VTTH) ngày càng được xem là động lực thúc đẩy lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp. Sự phát triển của VTTH mang lại nhiều lợi ích, và nghiên cứu này tập trung khám phá liệu VTTH có tác động đến chi phí nợ (CPN) của doanh nghiệp hay không. Tại thị trường Việt Nam, chưa có nhiều nghiên cứu về ảnh hưởng của VTTH đến CPN, đặc biệt khi xem xét vai trò điều tiết của rủi ro phá sản và cấu trúc sở hữu. Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng trên dữ liệu của 561 doanh nghiệp niêm yết tại HOSE và HNX trong giai đoạn 2008-2022. Kết quả cho thấy VTTH và CPN có mối quan hệ nghịch biến, tức là VTTH cao hơn dẫn đến CPN thấp hơn. Điều này cho thấy VTTH là nguồn lực tạo lợi thế cạnh tranh, giảm thiểu rủi ro, tăng độ tin cậy và giảm CPN. Cấu trúc sở hữu nhà nước cũng cho thấy vai trò điều tiết tích cực trong mối quan hệ này. Nghiên cứu khuyến nghị các nhà quản lý nên đầu tư vào VTTH để giảm CPN.
1.1. Vốn Tri thức Intellectual Capital Khái niệm và thành phần
Vốn tri thức (VTTH) là một khái niệm phức tạp, chưa có định nghĩa và phân loại thống nhất. Trong bối cảnh học thuật, VTTH bao gồm các tài sản vô hình của tổ chức, như quy trình, năng lực đổi mới, bằng sáng chế, kiến thức, kỹ năng, tài năng của nhân viên và mạng lưới cộng tác. VTTH thường được xem là tài sản vô hình đóng góp vào giá trị và hiệu quả của tổ chức. Edvinsson (1997) và Carson (2000) nhấn mạnh VTTH bao gồm vốn nhân lực (HC), vốn quan hệ (RC) và vốn cấu trúc (SC), cùng với kiến thức, thông tin, quyền sở hữu trí tuệ và kinh nghiệm của các cá nhân trong tổ chức.
1.2. Chi phí Nợ Cost of Debt Định nghĩa và phương pháp đo lường
Chi phí nợ (CPN) là lãi suất mà doanh nghiệp phải trả cho các khoản nợ bên ngoài. CPN là yếu tố quan trọng để so sánh chi phí của các phương thức tài trợ khác nhau. Đây cũng là một chỉ số quan trọng để doanh nghiệp đánh giá cơ hội đầu tư và hiệu quả tài chính. Cách xác định CPN phụ thuộc vào bối cảnh nghiên cứu. Một số nghiên cứu sử dụng tỷ lệ giữa chi phí lãi vay và tổng nợ, cung cấp ước tính chính xác hơn về chi phí tài trợ nợ cho doanh nghiệp (La Rosa et al., 2018; Vu et al., 2020). Một phương pháp khác là sử dụng chênh lệch lãi suất vay (loan spread) so với LIBOR.
II. Thách thức Tiếp cận vốn và nhận thức về Vốn Tri thức
Tiếp cận vốn hạn chế là một trở ngại lớn cho sự phát triển của các doanh nghiệp Việt Nam. Mặc dù hạn chế tài chính là một yếu tố, nhưng hiệu quả quản lý của doanh nghiệp trong việc xác định, đảm bảo và sử dụng các nguồn lực có ảnh hưởng lớn đến khả năng tiếp cận các nguồn lực đó (Bruhn et al.). Điều này dẫn đến khó khăn trong việc đầu tư vào VTTH do hạn chế tiếp cận vốn và nhận thức của các nhà quản lý Việt Nam về VTTH. CPN phản ánh "mức giá" của các chủ nợ đối với mỗi người vay (Vu et al.). Nói cách khác, CPN của một doanh nghiệp chủ yếu được xác định bởi đánh giá của chủ nợ về rủi ro vỡ nợ và tổn thất mà chủ nợ phải gánh chịu nếu công ty vỡ nợ (Valta, 2012).
2.1. Rủi ro Phá sản Bankruptcy Risk Ảnh hưởng đến Chi phí Nợ
Rủi ro phá sản là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chi phí nợ. Các chủ nợ đánh giá rủi ro phá sản của doanh nghiệp để xác định lãi suất cho vay. Doanh nghiệp có rủi ro phá sản cao thường phải trả lãi suất cao hơn. Altman Z-Score là một trong những thước đo rủi ro phá sản phổ biến nhất, là một chỉ báo quan trọng về những khó khăn của doanh nghiệp (Dichev, 1998; Bryan et al.). Vì vậy, nghiên cứu sẽ xem xét vai trò điều tiết của rủi ro phá sản thông qua Altman’s Z-Score để xem liệu tác động của VTTH có khác nhau giữa các doanh nghiệp có mức độ rủi ro phá sản khác nhau hay không.
2.2. Cấu trúc Sở hữu Ownership Structure Vai trò điều tiết CPN
Cấu trúc sở hữu, đặc biệt là sở hữu nhà nước và sở hữu nước ngoài, có vai trò điều tiết trong mối quan hệ giữa VTTH và CPN. Các doanh nghiệp nhà nước thường được hưởng chi phí tài chính thấp hơn (Sanchez-Ballesta & Garcia-Meca, 2011), và tỷ lệ sở hữu nước ngoài cao hơn có liên quan đến CPN giảm (Tran, 2021). Do đó, nghiên cứu này xem xét cấu trúc sở hữu (cụ thể là tỷ lệ sở hữu nhà nước và sở hữu nước ngoài) để hiểu rõ hơn về vai trò điều tiết của nó.
III. Phương pháp Tác động của Vốn Tri thức lên Chi phí Nợ tại VN
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu thứ cấp để kiểm tra tất cả các mô hình nghiên cứu (Thống kê mô tả, Mô hình tác động cố định với cụm). Tác giả sử dụng phần mềm STATA 15.0 cho nghiên cứu này. Nghiên cứu tập trung vào làm rõ tác động của VTTH đến CPN của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam từ năm 2008 đến 2022. Việc đi sâu vào một số khía cạnh có thể điều tiết mối quan hệ giữa VTTH và CPN là rất quan trọng, như liệu mối tương quan này có tồn tại vai trò điều tiết của một số yếu tố bên ngoài hay không.
3.1. Mô hình Nghiên cứu Kiểm định tác động của VTTH CPN
Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên các lý thuyết liên quan đến VTTH, CPN, rủi ro phá sản và cấu trúc sở hữu. Mục tiêu là kiểm định tác động trực tiếp của VTTH đến CPN, cũng như vai trò điều tiết của rủi ro phá sản và cấu trúc sở hữu trong mối quan hệ này. Các biến số được lựa chọn dựa trên các nghiên cứu trước đây và phù hợp với bối cảnh thị trường Việt Nam.
3.2. Dữ liệu và Mẫu Nghiên cứu Doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam
Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính của các doanh nghiệp niêm yết trên HOSE và HNX từ năm 2008 đến 2022. Mẫu nghiên cứu bao gồm các doanh nghiệp phi tài chính và phi bảo hiểm. Dữ liệu được làm sạch và xử lý để đảm bảo tính chính xác và phù hợp cho phân tích. Các biến số được tính toán và mã hóa theo quy trình thống nhất.
IV. Kết quả Ảnh hưởng Vốn Tri thức đến Chi phí Nợ tại Việt Nam
Kết quả hồi quy cho thấy mối quan hệ nghịch biến giữa VTTH và CPN. Điều này cho thấy VTTH cao hơn dẫn đến CPN thấp hơn ở các công ty niêm yết Việt Nam. Kết quả này cho thấy VTTH cao hơn có thể là một nguồn lợi thế cạnh tranh và giảm rủi ro, dẫn đến độ tin cậy cao hơn và kết quả là giảm CPN. Bên cạnh đó, sở hữu nhà nước điều chỉnh tích cực mối quan hệ giữa VTTH và CPN.
4.1. Phân tích Hồi quy Vai trò điều tiết của Rủi ro Phá sản
Phân tích hồi quy được thực hiện để kiểm tra vai trò điều tiết của rủi ro phá sản trong mối quan hệ giữa VTTH và CPN. Kết quả cho thấy rủi ro phá sản có vai trò điều tiết, nhưng mức độ ảnh hưởng khác nhau tùy thuộc vào mô hình nghiên cứu và các biến kiểm soát khác.
4.2. Phân tích Hồi quy Vai trò điều tiết của Cấu trúc Sở hữu
Phân tích hồi quy cũng được thực hiện để kiểm tra vai trò điều tiết của cấu trúc sở hữu trong mối quan hệ giữa VTTH và CPN. Kết quả cho thấy sở hữu nhà nước và sở hữu nước ngoài có vai trò điều tiết, nhưng tác động có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh và điều kiện cụ thể.
4.3. Hàm ý quản lý Đầu tư vào VTTH để giảm CPN
Hàm ý quản lý chính là việc đầu tư vào VTTH là rất quan trọng để giảm CPN. Doanh nghiệp có thể tập trung vào việc nâng cao kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm của nhân viên, xây dựng hệ thống quản lý tri thức hiệu quả và tăng cường quan hệ với các đối tác bên ngoài.
V. Điểm hạn chế Hướng nghiên cứu cho tương lai về Vốn Tri thức
Mặc dù nghiên cứu này cung cấp những bằng chứng quan trọng về tác động của VTTH đến CPN, nhưng vẫn còn một số hạn chế. Thứ nhất, nghiên cứu chỉ tập trung vào các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam, do đó kết quả có thể không tổng quát hóa cho các doanh nghiệp khác. Thứ hai, nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp, do đó có thể bị hạn chế về tính đầy đủ và chính xác. Thứ ba, nghiên cứu chỉ xem xét một số yếu tố điều tiết, có thể còn nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VTTH và CPN.
5.1. Mở rộng phạm vi nghiên cứu Vốn Tri thức và Chi phí Nợ
Các nghiên cứu trong tương lai có thể mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các doanh nghiệp chưa niêm yết, các ngành công nghiệp khác nhau và các quốc gia khác nhau để kiểm tra tính tổng quát của kết quả. Ngoài ra, nghiên cứu cũng có thể sử dụng dữ liệu sơ cấp để thu thập thông tin chi tiết hơn về VTTH và CPN.
5.2. Nghiên cứu sâu hơn về yếu tố điều tiết
Các nghiên cứu trong tương lai có thể xem xét các yếu tố điều tiết khác, chẳng hạn như chất lượng quản trị doanh nghiệp, môi trường kinh doanh và chính sách của chính phủ. Ngoài ra, nghiên cứu cũng có thể sử dụng các phương pháp phân tích phức tạp hơn để kiểm tra mối quan hệ giữa VTTH, CPN và các yếu tố điều tiết.
VI. Kết luận Vốn Tri thức là chìa khóa giảm Chi phí Nợ
Nghiên cứu này đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm về tác động của VTTH đến CPN của các công ty niêm yết tại Việt Nam. Kết quả cho thấy VTTH có tác động tích cực đến việc giảm CPN. Rủi ro phá sản và cấu trúc sở hữu đóng vai trò điều tiết trong mối quan hệ này. Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà quản lý doanh nghiệp, các nhà hoạch định chính sách và các nhà nghiên cứu.
6.1. Khuyến nghị chính sách Đầu tư vào Vốn Tri thức
Chính phủ nên có các chính sách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào VTTH, chẳng hạn như hỗ trợ tài chính, giảm thuế và cung cấp các chương trình đào tạo. Doanh nghiệp nên chủ động xây dựng và phát triển VTTH để nâng cao lợi thế cạnh tranh và giảm CPN.
6.2. Giá trị Vốn Tri thức cho doanh nghiệp Việt Nam
VTTH là một tài sản vô hình quan trọng đối với doanh nghiệp. Việc quản lý và phát triển VTTH hiệu quả có thể giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm rủi ro và tăng khả năng tiếp cận vốn.