Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của ngành ngân hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh, việc nâng cao kết quả công việc của nhân viên trở thành một yếu tố sống còn đối với các tổ chức tài chính. Theo báo cáo ngành, các ngân hàng thương mại tại TP.HCM đang mở rộng quy mô hoạt động, đồng thời đối mặt với áp lực cải thiện hiệu quả làm việc và sự hài lòng của khách hàng. Trí tuệ cảm xúc (Emotional Intelligence - EI) được xem là một năng lực quan trọng giúp nhân viên ngân hàng nhận thức, hiểu và điều chỉnh cảm xúc của bản thân cũng như của người khác, từ đó xây dựng mối quan hệ bền vững và nâng cao hiệu quả công việc.

Nghiên cứu này được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 năm 2020, tập trung khảo sát nhân viên tại các ngân hàng thương mại trên địa bàn TP.HCM nhằm đánh giá ảnh hưởng của bốn thành phần trí tuệ cảm xúc gồm: đánh giá cảm xúc bản thân, đánh giá cảm xúc của người khác, sử dụng cảm xúc và tiết chế cảm xúc đến kết quả công việc của nhân viên. Mục tiêu cụ thể là xác định mức độ ảnh hưởng của từng thành phần trí tuệ cảm xúc đến kết quả công việc, từ đó đề xuất các giải pháp quản trị nhân sự phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả làm việc và sự hài lòng của nhân viên.

Việc nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc giúp các ngân hàng thương mại tại TP.HCM phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đồng thời góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động của ngành ngân hàng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Kết quả nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở khoa học để các nhà quản lý xây dựng các chương trình đào tạo trí tuệ cảm xúc, góp phần cải thiện các chỉ số hiệu suất công việc và sự gắn bó của nhân viên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình năng lực trí tuệ cảm xúc của Mayer và Salovey (1997), trong đó trí tuệ cảm xúc được định nghĩa là khả năng nhận thức, đánh giá và điều chỉnh cảm xúc của bản thân và người khác nhằm thúc đẩy sự phát triển cá nhân và hiệu quả công việc. Bốn thành phần chính của trí tuệ cảm xúc được sử dụng gồm:

  • Đánh giá cảm xúc bản thân (Self-Emotion Appraisal - SEA): Khả năng nhận biết và hiểu rõ cảm xúc của chính mình.
  • Đánh giá cảm xúc của người khác (Others’ Emotion Appraisal - OEA): Khả năng nhận thức và hiểu cảm xúc của người xung quanh.
  • Sử dụng cảm xúc (Use of Emotion - UOE): Khả năng sử dụng cảm xúc để thúc đẩy hiệu quả công việc và các hoạt động mang tính xây dựng.
  • Tiết chế cảm xúc (Regulation of Emotion - ROE): Khả năng kiểm soát và điều chỉnh cảm xúc nhằm phục hồi nhanh chóng và duy trì trạng thái tâm lý tích cực.

Khung lý thuyết còn mượn mô hình tiết chế cảm xúc của Gross (2001) để giải thích cách thức các cá nhân điều chỉnh cảm xúc thông qua lựa chọn tình huống, thay đổi nhận thức và điều chỉnh phản ứng nhằm đạt hiệu quả công việc cao hơn.

Về kết quả công việc, nghiên cứu áp dụng hai khía cạnh chính: kết quả công việc theo nhiệm vụ (task performance) và kết quả công việc theo ngữ cảnh (contextual performance). Kết quả công việc theo nhiệm vụ tập trung vào việc hoàn thành các nhiệm vụ chuyên môn, trong khi kết quả công việc theo ngữ cảnh đề cập đến các hành vi hỗ trợ, hợp tác và đóng góp vượt ra ngoài yêu cầu công việc chính thức.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện thông qua thảo luận nhóm với 10 thành viên gồm giám đốc chi nhánh và nhân viên ngân hàng nhằm hiệu chỉnh thang đo trí tuệ cảm xúc và kết quả công việc phù hợp với bối cảnh Việt Nam.

Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát bằng bảng câu hỏi với 300 nhân viên ngân hàng tại TP.HCM, sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện. Bảng câu hỏi gồm 16 biến quan sát đo lường bốn thành phần trí tuệ cảm xúc và 13 biến quan sát đo lường kết quả công việc theo hai khía cạnh đã nêu. Thang đo Likert 5 mức độ được áp dụng để đánh giá mức độ đồng ý của người tham gia.

Dữ liệu thu thập được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 22 và Stata 16. Các bước phân tích bao gồm kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, kiểm tra ma trận tương quan và phân tích hồi quy tuyến tính bội (OLS) với tùy chọn robust nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng thành phần trí tuệ cảm xúc đến kết quả công việc.

Kích cỡ mẫu 300 được lựa chọn dựa trên tiêu chuẩn 10 mẫu cho mỗi biến quan sát, đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện tương đối cho tổng thể nhân viên ngân hàng tại TP.HCM trong phạm vi nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng tích cực của đánh giá cảm xúc bản thân (SEA) đến kết quả công việc: Kết quả hồi quy cho thấy SEA có hệ số hồi quy dương và ý nghĩa thống kê (p < 0.01), với mức ảnh hưởng khoảng 0.35, cho thấy nhân viên có khả năng nhận biết và hiểu cảm xúc bản thân tốt sẽ đạt hiệu quả công việc cao hơn, đặc biệt trong việc hoàn thành nhiệm vụ chuyên môn.

  2. Đánh giá cảm xúc của người khác (OEA) tác động tích cực đến kết quả công việc: OEA có hệ số hồi quy khoảng 0.28 và mức ý nghĩa p < 0.05, chứng tỏ khả năng nhận thức cảm xúc đồng nghiệp và khách hàng giúp nhân viên cải thiện kỹ năng giao tiếp và hợp tác, từ đó nâng cao kết quả công việc theo ngữ cảnh.

  3. Sử dụng cảm xúc (UOE) có ảnh hưởng mạnh mẽ đến kết quả công việc: UOE thể hiện mức ảnh hưởng cao nhất trong bốn thành phần với hệ số hồi quy khoảng 0.40 (p < 0.01), cho thấy việc sử dụng cảm xúc để tự động viên và hướng tới mục tiêu giúp nhân viên tăng năng suất và sự chủ động trong công việc.

  4. Tiết chế cảm xúc (ROE) góp phần cải thiện kết quả công việc: ROE có hệ số hồi quy dương khoảng 0.30 với ý nghĩa thống kê (p < 0.05), cho thấy khả năng kiểm soát cảm xúc giúp nhân viên duy trì trạng thái tâm lý ổn định, giảm thiểu căng thẳng và xử lý tình huống hiệu quả hơn.

Các kết quả này được minh họa qua bảng hồi quy OLS với tùy chọn robust, trong đó tất cả bốn thành phần trí tuệ cảm xúc đều có mối tương quan thuận và ảnh hưởng tích cực đến kết quả công việc của nhân viên ngân hàng tại TP.HCM.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các phát hiện trên có thể giải thích bởi đặc thù công việc ngân hàng đòi hỏi sự tương tác liên tục với khách hàng và đồng nghiệp, nơi cảm xúc đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng niềm tin và sự hài lòng. Nhân viên có trí tuệ cảm xúc cao sẽ dễ dàng nhận biết và điều chỉnh cảm xúc của mình, đồng thời thấu hiểu cảm xúc của người khác, từ đó tạo ra môi trường làm việc tích cực và hiệu quả.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Akhtar và cộng sự (2017) tại Pakistan và Aqqad và cộng sự (2019) tại Jordan, đều khẳng định vai trò quan trọng của trí tuệ cảm xúc trong việc nâng cao kết quả công việc trong ngành ngân hàng. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng của từng thành phần có sự khác biệt nhẹ, phản ánh đặc thù văn hóa và môi trường làm việc tại Việt Nam.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho các nhà quản lý ngân hàng tại TP.HCM về tầm quan trọng của việc phát triển trí tuệ cảm xúc cho nhân viên. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số hồi quy của từng thành phần trí tuệ cảm xúc, giúp trực quan hóa mức độ ảnh hưởng đến kết quả công việc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chương trình đào tạo trí tuệ cảm xúc định kỳ: Các ngân hàng nên tổ chức các khóa đào tạo tập trung vào phát triển kỹ năng nhận biết và điều chỉnh cảm xúc cho nhân viên, đặc biệt là các kỹ năng đánh giá cảm xúc bản thân và người khác. Mục tiêu nâng cao chỉ số EQ trung bình của nhân viên trong vòng 12 tháng.

  2. Tuyển dụng ưu tiên ứng viên có trí tuệ cảm xúc cao: Trong quá trình tuyển dụng, ngân hàng cần áp dụng các bài kiểm tra đánh giá trí tuệ cảm xúc để lựa chọn nhân viên phù hợp, nhằm tăng tỷ lệ nhân viên có năng lực cảm xúc tốt, góp phần cải thiện kết quả công việc và giảm tỷ lệ nghỉ việc.

  3. Xây dựng môi trường làm việc hỗ trợ tiết chế cảm xúc: Thiết lập các chính sách hỗ trợ tâm lý, tạo không gian làm việc thân thiện và khuyến khích nhân viên chia sẻ cảm xúc, giúp họ kiểm soát căng thẳng và duy trì trạng thái làm việc tích cực. Mục tiêu giảm thiểu các sự cố liên quan đến stress trong vòng 6 tháng.

  4. Khuyến khích sử dụng cảm xúc tích cực trong công việc: Tạo các hoạt động thúc đẩy sự tự động viên và động lực nội tại như khen thưởng, ghi nhận thành tích, giúp nhân viên phát huy khả năng sử dụng cảm xúc để đạt hiệu quả công việc cao hơn. Mục tiêu tăng tỷ lệ hoàn thành mục tiêu công việc vượt kế hoạch lên ít nhất 15% trong năm tiếp theo.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ bởi bộ phận nhân sự phối hợp với quản lý các chi nhánh ngân hàng, đảm bảo theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý ngân hàng: Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách quản trị nhân sự, đào tạo và phát triển kỹ năng trí tuệ cảm xúc nhằm nâng cao hiệu quả làm việc của đội ngũ nhân viên.

  2. Chuyên gia nhân sự và đào tạo: Sử dụng luận văn làm cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình đào tạo EQ phù hợp với đặc thù ngành ngân hàng tại Việt Nam, từ đó nâng cao năng lực mềm cho nhân viên.

  3. Nhân viên ngân hàng: Hiểu rõ vai trò của trí tuệ cảm xúc trong công việc, từ đó chủ động phát triển kỹ năng nhận biết và điều chỉnh cảm xúc nhằm cải thiện hiệu suất và sự hài lòng trong công việc.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, tài chính - ngân hàng: Tham khảo để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về mối quan hệ giữa trí tuệ cảm xúc và hiệu quả công việc trong các lĩnh vực khác hoặc mở rộng phạm vi nghiên cứu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Trí tuệ cảm xúc là gì và tại sao nó quan trọng trong ngành ngân hàng?
    Trí tuệ cảm xúc là khả năng nhận biết, hiểu và điều chỉnh cảm xúc của bản thân và người khác. Trong ngành ngân hàng, nó giúp nhân viên xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng và đồng nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và sự hài lòng của khách hàng.

  2. Nghiên cứu này sử dụng phương pháp nào để đánh giá trí tuệ cảm xúc?
    Nghiên cứu sử dụng thang đo WLEIS của Wong và Law (2002), dựa trên mô hình năng lực của Mayer và Salovey (1997), với 16 biến quan sát đo lường bốn thành phần chính của trí tuệ cảm xúc.

  3. Kết quả công việc được đo lường như thế nào trong nghiên cứu?
    Kết quả công việc được đo qua hai khía cạnh: kết quả công việc theo nhiệm vụ (hoàn thành công việc chuyên môn) và kết quả công việc theo ngữ cảnh (hành vi hỗ trợ, hợp tác và đóng góp ngoài nhiệm vụ chính).

  4. Các thành phần trí tuệ cảm xúc nào ảnh hưởng mạnh nhất đến kết quả công việc?
    Sử dụng cảm xúc (UOE) có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là đánh giá cảm xúc bản thân (SEA), tiết chế cảm xúc (ROE) và đánh giá cảm xúc của người khác (OEA), tất cả đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê.

  5. Làm thế nào các ngân hàng có thể ứng dụng kết quả nghiên cứu này?
    Ngân hàng có thể xây dựng các chương trình đào tạo trí tuệ cảm xúc, ưu tiên tuyển dụng nhân viên có năng lực cảm xúc cao, tạo môi trường làm việc hỗ trợ kiểm soát cảm xúc và khuyến khích sử dụng cảm xúc tích cực để nâng cao hiệu quả công việc.

Kết luận

  • Nghiên cứu cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho thấy bốn thành phần trí tuệ cảm xúc đều có ảnh hưởng tích cực đến kết quả công việc của nhân viên ngân hàng tại TP.HCM.
  • Sử dụng cảm xúc (UOE) và đánh giá cảm xúc bản thân (SEA) là hai yếu tố có tác động mạnh nhất đến hiệu quả công việc.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của trí tuệ cảm xúc trong ngành ngân hàng Việt Nam, bổ sung vào kho tàng nghiên cứu trong nước và quốc tế.
  • Các nhà quản lý ngân hàng có thể dựa vào kết quả để thiết kế các chính sách đào tạo và quản trị nhân sự nhằm nâng cao năng lực trí tuệ cảm xúc cho nhân viên.
  • Hướng nghiên cứu tiếp theo nên mở rộng phạm vi khảo sát ra các tỉnh thành khác và các lĩnh vực dịch vụ tài chính để kiểm định tính tổng quát của mô hình.

Hành động tiếp theo: Các ngân hàng thương mại tại TP.HCM nên triển khai các chương trình đào tạo trí tuệ cảm xúc ngay trong năm tài chính tới nhằm nâng cao hiệu quả công việc và sự hài lòng của nhân viên, góp phần phát triển bền vững tổ chức.