Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0, các vấn đề về phát triển bền vững ngày càng được quan tâm sâu sắc. Năm 2019, nghiên cứu thực nghiệm trên 116 công ty niêm yết tại Thụy Điển đã được tiến hành nhằm đánh giá tác động của các thực hành bền vững đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp. Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định mối quan hệ giữa hiệu quả bền vững và các chỉ số tài chính như lợi suất thu nhập, tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA), trên vốn chủ sở hữu (ROE) và trên vốn sử dụng (ROCE). Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các công ty Thụy Điển trong năm 2019, nhằm cung cấp bằng chứng thực nghiệm trong bối cảnh kinh tế phát triển bền vững tại quốc gia này.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý, nhà đầu tư và các cơ quan chức năng xây dựng chiến lược phát triển bền vững, đồng thời nâng cao hiệu quả tài chính doanh nghiệp. Kết quả nghiên cứu cho thấy mối quan hệ tích cực giữa thực hành bền vững và hiệu quả tài chính, góp phần làm rõ những tranh luận trước đây còn nhiều bất đồng về tác động của phát triển bền vững đến tài chính doanh nghiệp. Ngoài ra, nghiên cứu cũng đề xuất các giải pháp nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững trong doanh nghiệp, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo với dữ liệu cập nhật và phạm vi rộng hơn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba trụ cột chính của phát triển bền vững: kinh tế, môi trường và xã hội. Lý thuyết về phát triển bền vững được định nghĩa theo Báo cáo Brundtland (1987) là “phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai”. Các lý thuyết nền tảng khác bao gồm:
- Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder Theory): Doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm với nhiều nhóm đối tượng khác nhau như khách hàng, nhân viên, cộng đồng và môi trường, không chỉ tập trung vào cổ đông.
- Lý thuyết đại lý (Agency Theory): Mối quan hệ giữa chủ sở hữu và người quản lý, trong đó các hoạt động bền vững chỉ được thực hiện nếu tối ưu hóa lợi ích cổ đông.
- Lý thuyết hợp pháp hóa (Legitimacy Theory): Doanh nghiệp cần duy trì sự chấp nhận xã hội bằng cách tuân thủ các chuẩn mực và giá trị xã hội, trong đó có các hoạt động bền vững.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: chỉ số Dow Jones Sustainability Index (DJSI), báo cáo theo tiêu chuẩn Global Reporting Initiative (GRI), tỷ lệ tăng trưởng bền vững (Sustainable Growth Rate), và các chỉ số tài chính như ROA, ROE, ROCE, Tobin’s Q.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu gồm 116 công ty niêm yết tại Thụy Điển trong năm 2019. Dữ liệu được thu thập từ các báo cáo tài chính, báo cáo bền vững và các chỉ số đánh giá độc lập như DJSI và GRI. Phương pháp phân tích bao gồm:
- Thống kê mô tả: Cung cấp các số liệu cơ bản về mẫu nghiên cứu.
- Phân tích tương quan: Xác định mối quan hệ giữa các biến bền vững và tài chính.
- Phân tích hồi quy đa biến: Kiểm định các giả thuyết về ảnh hưởng của thực hành bền vững đến hiệu quả tài chính, đồng thời kiểm soát các biến như quy mô công ty (tổng tài sản, doanh thu, số lượng nhân viên).
Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo ba giai đoạn: xây dựng mô hình nghiên cứu dựa trên lý thuyết và nghiên cứu trước, thu thập và xử lý dữ liệu, phân tích kết quả và rút ra kết luận. Việc lựa chọn phương pháp hồi quy đa biến nhằm xử lý các yếu tố nhiễu và đánh giá chính xác mối quan hệ giữa các biến.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mối quan hệ tích cực giữa thực hành bền vững và hiệu quả tài chính: Các chỉ số ROA, ROE và ROCE đều có mối tương quan dương với các chỉ số bền vững như DJSI, GRI và xếp hạng CSR. Ví dụ, công ty thuộc DJSI có ROA trung bình cao hơn khoảng 5% so với các công ty không thuộc chỉ số này.
Kết quả không đồng nhất với Tobin’s Q: Chỉ số Tobin’s Q, đại diện cho giá trị thị trường, không cho thấy mối quan hệ rõ ràng với các chỉ số bền vững, phản ánh sự chưa chắc chắn của thị trường về giá trị dài hạn của các hoạt động bền vững.
Tỷ lệ tăng trưởng bền vững (Sustainable Growth Rate) có ảnh hưởng tích cực: Các công ty duy trì tỷ lệ tăng trưởng bền vững cao hơn có hiệu quả tài chính tốt hơn, với mức tăng ROE trung bình khoảng 4%.
Quy mô công ty là biến kiểm soát quan trọng: Công ty có tổng tài sản và doanh thu lớn hơn thường có khả năng thực hiện các hoạt động bền vững hiệu quả hơn, đồng thời đạt được kết quả tài chính tích cực hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết về nguồn lực dư thừa (slack resource theory) và quản lý tốt (good management theory), cho thấy các công ty có nguồn lực tài chính và quản trị tốt có thể đầu tư hiệu quả vào các hoạt động bền vững, từ đó nâng cao hiệu quả tài chính. Mối quan hệ tích cực này cũng được nhiều nghiên cứu trước đây xác nhận, tuy nhiên sự không đồng nhất của Tobin’s Q cho thấy thị trường vẫn còn hoài nghi về giá trị dài hạn của các hoạt động bền vững.
Biểu đồ phân tích hồi quy đa biến minh họa rõ sự ảnh hưởng tích cực của các chỉ số bền vững đến ROA, ROE và ROCE, trong khi biểu đồ phân tán cho thấy sự phân bố không đồng đều của Tobin’s Q theo mức độ bền vững. Bảng so sánh các chỉ số tài chính giữa nhóm công ty thuộc DJSI và không thuộc cũng làm nổi bật sự khác biệt có ý nghĩa thống kê.
Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng quy mô công ty đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chiến lược bền vững, phù hợp với các lý thuyết về áp lực từ các bên liên quan và khả năng tài chính của doanh nghiệp. Kết quả này góp phần làm rõ những tranh luận trước đây về tác động của phát triển bền vững đến hiệu quả tài chính trong bối cảnh quốc gia phát triển như Thụy Điển.
Đề xuất và khuyến nghị
Khuyến khích doanh nghiệp tham gia chỉ số Dow Jones Sustainability Index (DJSI): Các công ty nên tích cực cải thiện các tiêu chí bền vững để được ghi nhận trong DJSI, nhằm nâng cao uy tín và thu hút đầu tư. Mục tiêu đạt được trong vòng 2 năm tới, do các cơ quan quản lý và hiệp hội doanh nghiệp phối hợp thực hiện.
Chuẩn hóa báo cáo bền vững theo tiêu chuẩn GRI: Doanh nghiệp cần xây dựng và công bố báo cáo bền vững theo chuẩn GRI để tăng tính minh bạch và khả năng so sánh. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do bộ phận quản trị rủi ro và truyền thông doanh nghiệp đảm nhiệm.
Tăng cường phát triển tỷ lệ tăng trưởng bền vững: Các công ty nên xây dựng kế hoạch tài chính dài hạn nhằm duy trì tỷ lệ tăng trưởng bền vững, giảm thiểu rủi ro tài chính và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn. Kế hoạch này cần được hoàn thiện trong 3 năm, do ban lãnh đạo và phòng tài chính phối hợp thực hiện.
Nâng cao vị trí trong bảng xếp hạng trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR Ranking): Doanh nghiệp cần đẩy mạnh các hoạt động xã hội và môi trường để cải thiện thứ hạng CSR, từ đó tăng cường niềm tin của khách hàng và nhà đầu tư. Mục tiêu đạt được trong 2 năm, do phòng CSR và truyền thông đảm nhận.
Hỗ trợ chính sách từ cơ quan quản lý: Chính phủ và các cơ quan chức năng cần xây dựng các chính sách ưu đãi tài chính, thuế và hỗ trợ kỹ thuật cho doanh nghiệp thực hiện các hoạt động bền vững. Thời gian triển khai trong 5 năm, phối hợp với các tổ chức tài chính và hiệp hội doanh nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ tác động của các hoạt động bền vững đến hiệu quả tài chính, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút đầu tư.
Nhà đầu tư và quỹ đầu tư: Cung cấp cơ sở đánh giá tiềm năng tài chính và rủi ro liên quan đến các công ty có thực hành bền vững, hỗ trợ quyết định đầu tư hiệu quả và bền vững.
Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Hỗ trợ xây dựng các chính sách thúc đẩy phát triển bền vững trong doanh nghiệp, đồng thời giám sát và đánh giá hiệu quả thực thi các chương trình phát triển bền vững quốc gia.
Nhà nghiên cứu và học giả: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và khung lý thuyết để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về mối quan hệ giữa phát triển bền vững và hiệu quả tài chính trong các bối cảnh khác nhau.
Câu hỏi thường gặp
Thực hành bền vững bao gồm những hoạt động nào?
Thực hành bền vững bao gồm các hoạt động giảm thiểu tác động môi trường, nâng cao trách nhiệm xã hội, sử dụng hiệu quả nguồn lực và phát triển kinh tế bền vững. Ví dụ như giảm phát thải khí nhà kính, sử dụng năng lượng tái tạo, cải thiện điều kiện lao động và minh bạch trong báo cáo.Tại sao doanh nghiệp nên áp dụng các chiến lược bền vững?
Áp dụng chiến lược bền vững giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín, thu hút khách hàng và nhà đầu tư, giảm chi phí vận hành và tăng hiệu quả tài chính. Nghiên cứu cho thấy các công ty thực hiện tốt bền vững có ROA và ROE cao hơn trung bình 4-5%.Chỉ số Dow Jones Sustainability Index (DJSI) có ý nghĩa gì?
DJSI là chỉ số đánh giá mức độ bền vững của các công ty niêm yết dựa trên tiêu chí môi trường, xã hội và quản trị. Việc được ghi nhận trong DJSI giúp doanh nghiệp nâng cao hình ảnh và thu hút đầu tư bền vững.Tại sao Tobin’s Q không phản ánh rõ mối quan hệ với bền vững?
Tobin’s Q phản ánh giá trị thị trường và kỳ vọng tương lai, do đó có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau và chưa chắc đã phản ánh ngay lập tức tác động của các hoạt động bền vững, đặc biệt trong ngắn hạn.Làm thế nào để doanh nghiệp nhỏ có thể thực hiện các hoạt động bền vững hiệu quả?
Doanh nghiệp nhỏ nên tập trung vào các hoạt động bền vững phù hợp với nguồn lực, như tiết kiệm năng lượng, quản lý chất thải, và xây dựng văn hóa doanh nghiệp xanh. Họ cũng có thể hợp tác với các tổ chức hỗ trợ để nâng cao năng lực và tiếp cận nguồn tài chính xanh.
Kết luận
- Nghiên cứu xác nhận mối quan hệ tích cực giữa thực hành bền vững và hiệu quả tài chính của các công ty niêm yết tại Thụy Điển năm 2019.
- Các chỉ số tài chính ROA, ROE và ROCE đều được cải thiện khi doanh nghiệp thực hiện tốt các hoạt động bền vững.
- Kết quả với chỉ số Tobin’s Q chưa rõ ràng, cho thấy cần nghiên cứu thêm về tác động dài hạn của bền vững trên thị trường.
- Quy mô công ty là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng thực hiện và hiệu quả của các chiến lược bền vững.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm thúc đẩy doanh nghiệp tham gia DJSI, chuẩn hóa báo cáo GRI, tăng trưởng bền vững và nâng cao xếp hạng CSR, đồng thời kêu gọi sự hỗ trợ từ chính phủ và các cơ quan liên quan.
Tiếp theo, các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp nên mở rộng phạm vi nghiên cứu với dữ liệu cập nhật và đa dạng hơn, đồng thời áp dụng các mô hình phân tích sâu hơn để đánh giá tác động dài hạn của phát triển bền vững. Hành động ngay hôm nay để tích hợp bền vững vào chiến lược kinh doanh sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ tồn tại mà còn phát triển bền vững trong tương lai.