Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang dần hồi phục sau đại dịch Covid-19 và chịu ảnh hưởng của các biến động kinh tế toàn cầu như khủng hoảng tài chính năm 2008, các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức trong hoạt động tín dụng truyền thống. Theo ước tính, tỷ trọng thu nhập từ hoạt động tín dụng có dấu hiệu bão hòa, trong khi thu nhập ngoài lãi (TNNL) ngày càng trở thành nguồn thu quan trọng, góp phần đa dạng hóa nguồn thu, giảm rủi ro và nâng cao tỷ suất sinh lời của ngân hàng. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích tác động của TNNL đến tỷ suất sinh lời của 25 NHTM Việt Nam niêm yết trên các sàn chứng khoán HOSE, HNX, UPCOM trong giai đoạn 2008 – 2022. Nghiên cứu nhằm cung cấp bằng chứng thực nghiệm về vai trò của TNNL trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh ngân hàng, đồng thời đề xuất các hàm ý chính sách phù hợp nhằm tăng cường nguồn thu ngoài lãi và cải thiện tỷ suất sinh lời. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các ngân hàng thương mại Việt Nam có dữ liệu công khai đầy đủ trong giai đoạn nhiều biến động kinh tế, giúp phản ánh thực trạng và xu hướng phát triển của ngành ngân hàng trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập kinh tế quốc tế. Việc đánh giá tác động của TNNL không chỉ có ý nghĩa về mặt lý luận mà còn mang tính thực tiễn cao, hỗ trợ các ngân hàng và cơ quan quản lý trong việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh và ổn định tài chính.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính để phân tích tác động của TNNL đến tỷ suất sinh lời của ngân hàng. Thứ nhất, lý thuyết đa dạng hóa thu nhập ngân hàng cho rằng việc mở rộng các hoạt động phi tín dụng giúp ngân hàng giảm sự phụ thuộc vào thu nhập lãi, phân tán rủi ro và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Thuật ngữ chuyên ngành như "thu nhập ngoài lãi" (non-interest income) được định nghĩa là các khoản thu nhập từ dịch vụ, kinh doanh ngoại hối, mua bán chứng khoán, góp vốn và các hoạt động khác không liên quan trực tiếp đến tín dụng. Thứ hai, lý thuyết về tỷ suất sinh lời ngân hàng sử dụng các chỉ tiêu tài chính như ROA (Return on Assets) và ROE (Return on Equity) để đo lường hiệu quả sử dụng tài sản và vốn chủ sở hữu trong việc tạo ra lợi nhuận. Mô hình nghiên cứu đề xuất bao gồm các biến độc lập như tỷ lệ thu nhập thuần ngoài lãi (ICONON), tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM), quy mô ngân hàng (TA), tỷ lệ dư nợ cho vay (LOAN), tỷ lệ vốn chủ sở hữu (EQUITY), chi phí hoạt động (COST), tỷ lệ tiền gửi khách hàng (DTL), cùng các biến vĩ mô như lạm phát (INF) và tăng trưởng kinh tế (GDP). Các khái niệm chính bao gồm đa dạng hóa thu nhập, tỷ suất sinh lời, thu nhập ngoài lãi, và các yếu tố kiểm soát tài chính ngân hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Phương pháp định tính bao gồm tổng hợp, phân tích lý thuyết, và lược khảo các nghiên cứu trước đó để xây dựng cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu. Phương pháp định lượng chính là phân tích hồi quy tuyến tính Bayes với thuật toán Metropolis-Hastings, được áp dụng trên bộ dữ liệu bảng gồm 25 NHTM Việt Nam niêm yết trong giai đoạn 2008 – 2022. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 375 quan sát (25 ngân hàng x 15 năm), được lựa chọn dựa trên tính đại diện và đầy đủ dữ liệu. Phương pháp phân tích Bayes được ưu tiên do khả năng xử lý tốt các mô hình phức tạp, tận dụng thông tin tiên nghiệm, giảm thiểu ảnh hưởng của cỡ mẫu nhỏ và cung cấp kết quả suy luận xác suất rõ ràng. Quy trình nghiên cứu gồm các bước: thu thập dữ liệu tài chính ngân hàng và kinh tế vĩ mô, thống kê mô tả, phân tích tương quan để kiểm tra đa cộng tuyến, ước lượng mô hình hồi quy Bayes với 4 dạng tiên nghiệm khác nhau, kiểm định hội tụ chuỗi MCMC qua biểu đồ vết, cusum, ESS và kiểm định giả thuyết khoảng để đánh giá độ tin cậy các hệ số. Phần mềm Stata 17 được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tác động tích cực của thu nhập ngoài lãi đến tỷ suất sinh lời: Kết quả hồi quy Bayes cho thấy tỷ lệ thu nhập thuần ngoài lãi (ICONON) có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến cả ROA và ROE của các NHTM Việt Nam. Cụ thể, khi tỷ lệ ICONON tăng 1%, ROA tăng khoảng 0.15% và ROE tăng khoảng 0.25%, cho thấy đa dạng hóa nguồn thu giúp nâng cao hiệu quả sinh lời.
Ảnh hưởng của thu nhập lãi cận biên (NIM): Biến NIM cũng có tác động cùng chiều và có ý nghĩa đến tỷ suất sinh lời, với mức tăng trung bình 0.12% ROA và 0.20% ROE khi NIM tăng 1%. Điều này phản ánh hiệu quả quản lý tài sản và nguồn vốn của ngân hàng.
Quy mô ngân hàng và dư nợ cho vay: Quy mô ngân hàng (TA) và tỷ lệ dư nợ cho vay (LOAN) đều có tác động tích cực đến tỷ suất sinh lời, với mức tăng ROA lần lượt khoảng 0.10% và 0.08% khi các biến này tăng 1%. Điều này cho thấy các ngân hàng lớn và có hoạt động tín dụng mạnh thường có lợi thế cạnh tranh và khả năng sinh lời cao hơn.
Tác động ngược chiều của chi phí hoạt động và lạm phát: Chi phí hoạt động (COST) và lạm phát (INF) có ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ suất sinh lời. Khi chi phí hoạt động tăng 1%, ROA giảm khoảng 0.18%, tương tự lạm phát tăng 1% làm giảm ROA khoảng 0.10%. Điều này cho thấy chi phí quản lý và áp lực vĩ mô ảnh hưởng không thuận lợi đến hiệu quả kinh doanh ngân hàng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với nhiều nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế, khẳng định vai trò quan trọng của thu nhập ngoài lãi trong việc đa dạng hóa nguồn thu và nâng cao tỷ suất sinh lời. Việc các ngân hàng đẩy mạnh chuyển đổi số, phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt và các dịch vụ phi tín dụng khác đã góp phần làm tăng TNNL, giảm sự phụ thuộc vào tín dụng truyền thống vốn đang bão hòa. Biểu đồ phân tích tương quan và hồi quy cho thấy mối quan hệ tích cực rõ ràng giữa TNNL và các chỉ số ROA, ROE, minh chứng cho hiệu quả của chiến lược đa dạng hóa thu nhập. Tuy nhiên, chi phí hoạt động cao và áp lực lạm phát là những thách thức cần được kiểm soát để duy trì lợi nhuận bền vững. So sánh với các nghiên cứu sử dụng phương pháp GMM, FEM, REM, phương pháp Bayes cho phép kiểm định mô hình chặt chẽ hơn và cung cấp kết quả có độ tin cậy cao trong điều kiện dữ liệu bảng có biến động lớn. Kết quả cũng cho thấy các yếu tố kiểm soát như quy mô ngân hàng, dư nợ cho vay và vốn chủ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tỷ suất sinh lời, phù hợp với lý thuyết quản trị ngân hàng hiện đại.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phát triển thu nhập ngoài lãi: Các NHTM cần đẩy mạnh đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ phi tín dụng như dịch vụ thanh toán điện tử, môi giới chứng khoán, bảo hiểm và dịch vụ ngân hàng số nhằm tăng tỷ trọng TNNL trong tổng thu nhập. Mục tiêu tăng tỷ lệ TNNL trên tổng tài sản lên ít nhất 15% trong vòng 3 năm tới, do phòng ban phát triển sản phẩm và công nghệ ngân hàng chủ trì.
Nâng cao hiệu quả quản lý chi phí hoạt động: Các ngân hàng cần áp dụng công nghệ tự động hóa, tối ưu hóa quy trình vận hành để giảm chi phí hoạt động, hướng tới giảm tỷ lệ chi phí trên tổng tài sản xuống dưới 2% trong 2 năm tới. Ban quản lý vận hành và tài chính chịu trách nhiệm triển khai.
Tăng cường quản lý rủi ro vĩ mô: Ngân hàng cần xây dựng các kịch bản ứng phó với biến động lạm phát và điều chỉnh chính sách tín dụng linh hoạt nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của lạm phát đến lợi nhuận. Mục tiêu duy trì tỷ lệ lạm phát trong phạm vi kiểm soát dưới 4% hàng năm, phối hợp với cơ quan quản lý nhà nước.
Phát triển quy mô và chất lượng tín dụng: Tăng cường mở rộng dư nợ cho vay có chọn lọc, ưu tiên các lĩnh vực có hiệu quả cao và rủi ro thấp, đồng thời nâng cao năng lực quản trị vốn chủ sở hữu để đảm bảo an toàn tài chính. Mục tiêu tăng trưởng dư nợ cho vay trung bình 8-10% mỗi năm, do phòng tín dụng và quản lý rủi ro thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ vai trò của thu nhập ngoài lãi trong chiến lược phát triển bền vững, từ đó xây dựng chính sách kinh doanh phù hợp nhằm nâng cao tỷ suất sinh lời.
Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách phát triển ngành ngân hàng, đặc biệt trong việc thúc đẩy đa dạng hóa nguồn thu và kiểm soát rủi ro hệ thống.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu Bayes trong phân tích tài chính ngân hàng, cũng như tổng quan về tác động của thu nhập ngoài lãi đến hiệu quả kinh doanh.
Nhà đầu tư và chuyên gia phân tích tài chính: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả hoạt động và tiềm năng sinh lời của các ngân hàng thương mại Việt Nam dựa trên các chỉ số tài chính và xu hướng thu nhập ngoài lãi.
Câu hỏi thường gặp
Thu nhập ngoài lãi là gì và tại sao nó quan trọng với ngân hàng?
Thu nhập ngoài lãi là các khoản thu nhập từ hoạt động phi tín dụng như dịch vụ thanh toán, kinh doanh ngoại hối, mua bán chứng khoán, góp vốn. Nó giúp ngân hàng đa dạng hóa nguồn thu, giảm rủi ro tín dụng và nâng cao tỷ suất sinh lời.Phương pháp phân tích Bayes có ưu điểm gì so với các phương pháp truyền thống?
Phân tích Bayes tận dụng thông tin tiên nghiệm, giảm ảnh hưởng của cỡ mẫu nhỏ, cung cấp kết quả suy luận xác suất rõ ràng và kiểm định mô hình chặt chẽ hơn, phù hợp với dữ liệu bảng có biến động lớn.Tỷ suất sinh lời ROA và ROE khác nhau như thế nào?
ROA đo lường lợi nhuận trên tổng tài sản, phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản; ROE đo lường lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của cổ đông. Cả hai đều quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh doanh ngân hàng.Tại sao chi phí hoạt động lại ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ suất sinh lời?
Chi phí hoạt động cao làm giảm lợi nhuận ròng của ngân hàng, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh. Quản lý chi phí hiệu quả giúp ngân hàng tăng lợi nhuận và cạnh tranh tốt hơn.Lạm phát ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động ngân hàng?
Lạm phát cao làm tăng chi phí hoạt động và lãi suất, gây áp lực lên lợi nhuận ngân hàng. Ngược lại, lạm phát ổn định tạo điều kiện thuận lợi cho huy động vốn và cho vay.
Kết luận
- Thu nhập ngoài lãi có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến tỷ suất sinh lời của các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2008 – 2022.
- Các yếu tố như thu nhập lãi cận biên, quy mô ngân hàng, dư nợ cho vay, vốn chủ sở hữu cũng góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- Chi phí hoạt động và lạm phát là những yếu tố tiêu cực ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lời, cần được kiểm soát chặt chẽ.
- Phương pháp phân tích Bayes cho kết quả chính xác, linh hoạt và phù hợp với dữ liệu bảng có biến động lớn.
- Đề xuất các giải pháp tăng cường thu nhập ngoài lãi, quản lý chi phí, kiểm soát rủi ro vĩ mô và phát triển tín dụng nhằm nâng cao tỷ suất sinh lời bền vững cho các ngân hàng thương mại Việt Nam.
Tiếp theo, các ngân hàng và cơ quan quản lý nên triển khai các chính sách và chiến lược dựa trên kết quả nghiên cứu để thúc đẩy sự phát triển ổn định và bền vững của ngành ngân hàng Việt Nam. Độc giả quan tâm có thể liên hệ tác giả để trao đổi thêm về phương pháp nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.