I. Tổng Quan Về Tác Động COVID 19 và Thu Nhập Ngoài Lãi
Nghiên cứu này tập trung vào tác động kép của COVID-19 và thu nhập ngoài lãi lên khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Việt Nam trong giai đoạn 2013-2022. Ngân hàng đóng vai trò then chốt trong ổn định tài chính và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Khả năng sinh lời ngân hàng không chỉ quan trọng với bản thân ngân hàng, mà còn ảnh hưởng đến khả năng cung cấp vốn cho doanh nghiệp và cá nhân, từ đó thúc đẩy sản xuất kinh doanh và tạo việc làm. Nghiên cứu này xem xét cách các ngân hàng thích ứng và duy trì lợi nhuận trong bối cảnh đầy thách thức do đại dịch và sự thay đổi trong cơ cấu doanh thu.
1.1. Vai Trò Của Ngân Hàng Trong Phát Triển Kinh Tế Việt Nam
Ngân hàng, đặc biệt là NHTMCP, đóng vai trò trung gian tài chính quan trọng. Chúng cung cấp vốn cho các hoạt động kinh tế, từ cho vay tiêu dùng đến tài trợ dự án lớn. Hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của các ngân hàng này ảnh hưởng trực tiếp đến dòng vốn lưu thông trong nền kinh tế. Theo Nguyễn Thị Trang (2023), ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính và hỗ trợ phát triển kinh tế. Ổn định tài chính phụ thuộc lớn vào sức khỏe của hệ thống ngân hàng.
1.2. Tầm Quan Trọng Của Thu Nhập Ngoài Lãi Cho Ngân Hàng
Thu nhập ngoài lãi (NNII) ngày càng trở nên quan trọng đối với sự ổn định và khả năng sinh lời của ngân hàng. NNII đến từ nhiều nguồn, bao gồm phí dịch vụ, hoa hồng, và các hoạt động đầu tư. Sự đa dạng hóa nguồn thu nhập này giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro và thích ứng với các biến động của thị trường. Việc đẩy mạnh tìm kiếm thu nhập từ các hoạt động dịch vụ phi tín dụng (Chính phủ 2012) là cần thiết.
II. Thách Thức COVID 19 Ảnh Hưởng Đến Lợi Nhuận Ngân Hàng
Giai đoạn 2013-2022 chứng kiến nhiều biến động, đặc biệt là sự bùng phát của COVID-19. Đại dịch gây ra những tác động kinh tế nghiêm trọng, ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực, bao gồm cả ngành ngân hàng. Các biện pháp phong tỏa, giãn cách xã hội làm gián đoạn hoạt động kinh doanh, tăng rủi ro tín dụng, và ảnh hưởng đến lợi nhuận ngân hàng. Ngân hàng phải đối mặt với áp lực giảm lãi suất, tăng trích lập dự phòng rủi ro, và thích ứng với sự thay đổi trong hành vi của khách hàng.
2.1. Gia Tăng Rủi Ro Tín Dụng Trong Đại Dịch COVID 19
COVID-19 làm suy yếu khả năng trả nợ của nhiều doanh nghiệp và cá nhân. Việc gián đoạn hoạt động kinh doanh dẫn đến mất thu nhập, gây khó khăn cho việc trả nợ. Điều này làm tăng nợ xấu và nợ có khả năng mất vốn, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh lời của ngân hàng. Các ngân hàng phải thể hiện sự linh hoạt và đổi mới để thích ứng với môi trường mới, tập trung vào quản lý rủi ro.
2.2. Biến Động Thị Trường Tài Chính và Tác Động Lên Đầu Tư
Đại dịch gây ra biến động lãi suất và sự bất ổn trên thị trường chứng khoán. Giá trị tài sản giảm sút, ảnh hưởng đến hiệu quả của các hoạt động đầu tư của ngân hàng. Các ngân hàng phải thận trọng hơn trong việc quản lý danh mục đầu tư và thích ứng với sự thay đổi của thị trường. Sự giảm giá trị tài sản và biến động trên thị trường tài chính đã làm suy giảm khả năng sinh lời từ các hoạt động đầu tư của ngân hàng.
2.3. Thay Đổi Hành Vi Khách Hàng Và Yêu Cầu Chuyển Đổi Số
Đại dịch thúc đẩy sự chuyển đổi số ngân hàng. Khách hàng ngày càng ưa chuộng các dịch vụ trực tuyến và thanh toán không tiền mặt. Ngân hàng cần đầu tư vào công nghệ và phát triển các sản phẩm dịch vụ số để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Sự thay đổi trong thói quen và hành vi tiêu dùng của khách hàng cũng đã tác động đến cách mà ngân hàng cung cấp dịch vụ.
III. Phương Pháp S GMM Phân Tích Tác Động COVID 19 và NNII
Nghiên cứu sử dụng phương pháp S-GMM (System Generalized Method of Moments) để ước lượng mô hình hồi quy. Dữ liệu được lấy từ FiinPro, đã được kiểm toán của 26 NHTMCP niêm yết tại Việt Nam trong khoảng thời gian từ năm 2013 đến năm 2022. Dữ liệu đã được đối chiếu với các báo cáo tài chính công bố tại trang thông tin chính thống của các ngân hàng. Phương pháp này phù hợp với dữ liệu bảng, cho phép kiểm soát tính nội sinh và các yếu tố tác động chậm. Mô hình bao gồm biến phụ thuộc là ROA; biến độc lập là biến trễ của biến phụ thuộc (L.ROA), thu nhập ngoài lãi (NNII), dịch bệnh COVID-19 (COVID) cùng với biến tương tác COVID_NNII; các biến kiểm soát bao gồm quy mô ngân hàng (SIZE), tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (EQUITY), tỷ lệ dư nợ trên tổng tài sản (LOAN), tăng trưởng tài sản (GROWTH), tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản (DEPOSIT).
3.1. Mô Hình Hồi Quy Với Các Biến Kiểm Soát Quan Trọng
Mô hình nghiên cứu sử dụng ROA (Return on Assets) làm biến phụ thuộc, phản ánh khả năng sinh lời của ngân hàng. Các biến kiểm soát như quy mô ngân hàng, tỷ lệ vốn chủ sở hữu, và tăng trưởng tài sản được đưa vào để kiểm soát các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận. Control variables consist of bank size (SIZE), equity-to-total-assets ratio (EQUITY), loan-to-total-assets ratio (LOAN), asset growth (GROWTH), and deposit-to-total-assets ratio (DEPOSIT).
3.2. Ưu Điểm Của Phương Pháp S GMM Trong Nghiên Cứu Ngân Hàng
Phương pháp S-GMM có ưu điểm vượt trội trong việc xử lý các vấn đề về tính nội sinh và tác động chậm, thường gặp trong các nghiên cứu về ngân hàng. Phương pháp này giúp đảm bảo tính tin cậy của kết quả và đưa ra những kết luận chính xác hơn. Sử dụng phương pháp S-GMM để ước lượng mô hình hồi quy bằng phần mềm Stata 17 và thực hiện các kiểm định Sargan, kiểm tra AR(2) để đảm bảo tính phù hợp của mô hình hồi quy.
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Tác Động Thực Tế và Thảo Luận
Kết quả nghiên cứu cho thấy thu nhập ngoài lãi có tác động tích cực đến khả năng sinh lời của các NHTMCP Việt Nam. Tuy nhiên, COVID-19 có tác động tiêu cực, làm giảm lợi nhuận của ngân hàng. Biến tương tác COVID_NNII cho thấy rằng, trong bối cảnh đại dịch, thu nhập ngoài lãi vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì lợi nhuận. Kết quả cũng cho thấy quy mô ngân hàng (SIZE), tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (EQUITY), tỷ lệ dư nợ trên tổng tài sản (LOAN) đều có tác động thuận chiều đến khả năng sinh lời các NHTMCP niêm yết tại Việt Nam; tăng trưởng tài sản (GROWTH), tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản (DEPOSIT), dịch bệnh COVID-19 (COVID) có tác động ngược chiều đến khả năng sinh lời các NHTMCP niêm yết tại Việt Nam.
4.1. Vai Trò Của Thu Nhập Ngoài Lãi Trong Thời Kỳ COVID 19
Trong bối cảnh COVID-19, khi các hoạt động cho vay truyền thống gặp khó khăn, thu nhập ngoài lãi trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Các ngân hàng có nguồn thu nhập đa dạng có khả năng chống chịu tốt hơn trước các cú sốc kinh tế. Tối ưu hóa thu nhập ngoài lãi là chìa khóa để tăng cường năng lực cạnh tranh, gia tăng khả năng sinh lời.
4.2. Các Yếu Tố Kiểm Soát và Ảnh Hưởng Đến Khả Năng Sinh Lời
Ngoài COVID-19 và thu nhập ngoài lãi, các yếu tố như quy mô ngân hàng, tỷ lệ vốn chủ sở hữu, và tăng trưởng tài sản cũng ảnh hưởng đến khả năng sinh lời. Các ngân hàng lớn hơn thường có lợi thế về quy mô và khả năng đa dạng hóa hoạt động. Nghiên cứu cần xem xét các yếu tố này để đưa ra những kết luận chính xác hơn. Rủi ro tín dụng và tăng cường giám sát là một trong những khía cạnh cần được chú ý và giải quyết để đảm bảo sự ổn định của NHTMCP.
V. Giải Pháp Khuyến Nghị Tăng Lợi Nhuận Ngân Hàng Hậu COVID
Nghiên cứu này đưa ra một số khuyến nghị cho các NHTMCP Việt Nam để cải thiện khả năng sinh lời trong bối cảnh hậu COVID-19. Các ngân hàng nên tập trung vào việc đa dạng hóa nguồn thu nhập ngoài lãi, đầu tư vào công nghệ và chuyển đổi số, và quản lý rủi ro hiệu quả. Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước cũng cần có những chính sách hỗ trợ để giúp ngành ngân hàng phục hồi và phát triển bền vững.
5.1. Tối Ưu Hóa Thu Nhập Ngoài Lãi và Dịch Vụ Ngân Hàng
Các ngân hàng cần tìm kiếm các cơ hội để tăng thu nhập ngoài lãi từ các dịch vụ như tư vấn tài chính, quản lý tài sản, và thanh toán quốc tế. Việc phát triển các sản phẩm dịch vụ mới và sáng tạo có thể giúp thu hút khách hàng và tăng doanh thu. Tăng cường khả năng sinh lời của NHTM vẫn sẽ tiếp tục là một yếu tố then chốt để thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững và làm cho nền kinh tế trở nên mạnh mẽ hơn.
5.2. Đầu Tư Vào Chuyển Đổi Số Và Nâng Cao Hiệu Quả Hoạt Động
Chuyển đổi số là chìa khóa để nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm chi phí. Các ngân hàng cần đầu tư vào các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (ML), và blockchain để tự động hóa quy trình, cải thiện trải nghiệm khách hàng, và tăng cường bảo mật. Đòi hỏi các ngân hàng cải thiện liên tục về quy trình, công nghệ và chiến lược quản lý của ngân hàng để đáp ứng được nhu cầu của thị trường và đảm bảo rằng khả năng sinh lời được duy trì và phát triển trong thời gian dài.
5.3. Quản Trị Rủi Ro Thận Trọng Và Đảm Bảo An Toàn Hệ Thống
Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế và biến động lãi suất, việc quản trị rủi ro thận trọng là vô cùng quan trọng. Các ngân hàng cần tăng cường giám sát rủi ro tín dụng, xây dựng các kịch bản ứng phó với các tình huống xấu, và đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn vốn (Basel II, Basel III). Quản lý rủi ro tín dụng và tăng cường giám sát là một trong những khía cạnh cần được chú ý và giải quyết để đảm bảo sự ổn định của NHTM.
VI. Kết Luận Ảnh Hưởng COVID 19 và Thu Nhập Ngoài Lãi Đến Ngân Hàng
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng về tác động đáng kể của COVID-19 và thu nhập ngoài lãi đến khả năng sinh lời của các NHTMCP Việt Nam trong giai đoạn 2013-2022. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đa dạng hóa nguồn thu nhập và quản lý rủi ro trong bối cảnh đầy thách thức. Nghiên cứu này cũng mở ra những hướng nghiên cứu tiếp theo về tác động của các yếu tố khác như Fintech, chính sách tiền tệ, và tăng trưởng kinh tế đến hoạt động của ngành ngân hàng.
6.1. Hạn Chế Của Nghiên Cứu Và Hướng Nghiên Cứu Tương Lai
Nghiên cứu này có một số hạn chế, bao gồm phạm vi thời gian giới hạn và việc sử dụng dữ liệu thứ cấp. Các nghiên cứu tương lai có thể mở rộng phạm vi thời gian, sử dụng dữ liệu sơ cấp, và xem xét các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng. Cần nghiên cứu sâu hơn về tác động dài hạn của đại dịch COVID-19 đến ngành ngân hàng Việt Nam.
6.2. Ý Nghĩa Thực Tiễn Cho Nhà Quản Lý Và Các Nhà Hoạch Định Chính Sách
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng cho các nhà quản lý ngân hàng và các nhà hoạch định chính sách. Các ngân hàng cần tập trung vào việc đa dạng hóa nguồn thu nhập, đầu tư vào công nghệ, và quản lý rủi ro hiệu quả. Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước cần có những chính sách hỗ trợ để giúp ngành ngân hàng phục hồi và phát triển bền vững. Tạo điều kiện thuận lợi cho phục hồi kinh tế và ổn định tài chính là rất quan trọng.