Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và tác động sâu rộng của đại dịch COVID-19, ngành ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội mới. Nghiên cứu này tập trung phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của 28 ngân hàng thương mại cổ phần trong giai đoạn 2012-2023, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về các yếu tố nội bộ và vĩ mô tác động đến hiệu quả hoạt động kinh doanh ngân hàng. Lợi nhuận được đo lường qua hai chỉ tiêu chính là tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE). Qua đó, nghiên cứu xác định mức độ và chiều hướng tác động của các biến độc lập như quy mô ngân hàng, tỷ lệ an toàn vốn, tỷ lệ nợ vay, tỷ lệ thanh khoản, tỷ lệ tiền gửi, hiệu quả quản lý, tỷ lệ thu nhập lãi cận biên, rủi ro tín dụng, tăng trưởng GDP và đại dịch COVID-19. Việc phân tích này không chỉ giúp các nhà quản trị ngân hàng tối ưu hóa lợi nhuận mà còn góp phần nâng cao sự ổn định và phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam trong giai đoạn đầy biến động. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh và cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường tài chính.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai nhóm lý thuyết chính: lý thuyết về lợi nhuận ngân hàng thương mại và các nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận. Lợi nhuận ngân hàng được định nghĩa là kết quả cuối cùng của hoạt động kinh doanh, phản ánh qua các chỉ tiêu ROA và ROE, thể hiện hiệu quả sử dụng tài sản và vốn chủ sở hữu. Lý thuyết lợi thế theo quy mô (Economies of Scale) cho rằng ngân hàng có quy mô lớn sẽ tiết kiệm chi phí và tăng lợi nhuận, trong khi lý thuyết phi kinh tế theo quy mô (Diseconomies of Scale) cảnh báo về chi phí quản lý tăng cao khi quy mô quá lớn. Các khái niệm chính bao gồm: tỷ lệ an toàn vốn (Capital Adequacy Ratio), tỷ lệ nợ vay trên tổng tài sản (Loans to Assets Ratio), tỷ lệ thanh khoản (Liquidity Ratio), hiệu quả quản lý chi phí (Management Efficiency), tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (Net Interest Margin - NIM), rủi ro tín dụng (Credit Risk), tăng trưởng kinh tế (GDP Growth) và tác động của đại dịch COVID-19. Các lý thuyết về rủi ro tín dụng như thuyết “bad luck”, “bad management”, “skimping hypothesis” và “moral hazard” được sử dụng để giải thích mối quan hệ tiêu cực giữa rủi ro tín dụng và lợi nhuận ngân hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng không cân bằng thu thập từ 28 ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam trong 12 năm (2012-2023). Các biến phụ thuộc là ROA và ROE, các biến độc lập gồm 10 nhân tố nội bộ và vĩ mô đã nêu. Phương pháp phân tích bao gồm hồi quy đa biến với các mô hình Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM), Random Effects Model (REM) và cuối cùng lựa chọn mô hình Generalized Least Squares (GLS) dựa trên các kiểm định F, Hausman, Wald và kiểm định khuyết tật như kiểm định Wooldridge. Cỡ mẫu lớn và thời gian nghiên cứu dài giúp tăng độ tin cậy của kết quả. Phần mềm STATA được sử dụng để xử lý dữ liệu và phân tích hồi quy. Các kiểm định đa cộng tuyến và tương quan cũng được thực hiện để đảm bảo tính chính xác và phù hợp của mô hình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nợ vay, tỷ lệ thanh khoản, tỷ lệ thu nhập lãi cận biên, GDP và đại dịch COVID-19 có tác động cùng chiều đến lợi nhuận ngân hàng. Cụ thể, tỷ lệ nợ vay trên tổng tài sản và tỷ lệ thanh khoản tăng 1% tương ứng làm tăng ROA và ROE khoảng 0.2-0.3%, cho thấy hoạt động cho vay hiệu quả và quản lý thanh khoản tốt góp phần nâng cao lợi nhuận. Tăng trưởng GDP hàng năm trung bình 6-7% cũng thúc đẩy lợi nhuận ngân hàng tăng khoảng 0.15% do nhu cầu tín dụng tăng lên trong nền kinh tế phát triển. Đại dịch COVID-19 được ghi nhận có tác động tích cực đến ROA, phản ánh sự thích nghi và cơ cấu lại hoạt động kinh doanh của các ngân hàng trong giai đoạn khó khăn.

  2. Tỷ lệ tiền gửi, hiệu quả quản lý và rủi ro tín dụng có mối quan hệ ngược chiều với lợi nhuận. Tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản tăng 1% làm giảm lợi nhuận khoảng 0.1-0.15%, do nguồn vốn huy động chưa được chuyển đổi hiệu quả thành các khoản cho vay sinh lời. Hiệu quả quản lý chi phí kém (tỷ lệ chi phí hoạt động trên tổng tài sản cao) làm giảm ROA và ROE khoảng 0.25%, cho thấy kiểm soát chi phí là yếu tố then chốt. Rủi ro tín dụng tăng 1% làm giảm lợi nhuận khoảng 0.3%, phản ánh tác động tiêu cực của nợ xấu và chi phí dự phòng lên kết quả kinh doanh.

  3. Tỷ lệ an toàn vốn tác động dương đến ROA nhưng lại có tác động âm đến ROE. Điều này cho thấy vốn chủ sở hữu cao giúp ngân hàng ổn định và tăng hiệu quả sử dụng tài sản, nhưng đồng thời làm giảm tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu do vốn hóa cao hơn.

  4. Quy mô ngân hàng không đảm bảo ý nghĩa thống kê trong mô hình. Mặc dù lý thuyết lợi thế quy mô dự đoán quy mô lớn giúp tăng lợi nhuận, kết quả thực nghiệm cho thấy quy mô không phải là yếu tố quyết định trong bối cảnh nghiên cứu, có thể do sự khác biệt trong hiệu quả quản lý và chiến lược kinh doanh giữa các ngân hàng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước, đồng thời phản ánh đặc thù của thị trường ngân hàng Việt Nam trong giai đoạn hội nhập và chịu ảnh hưởng của đại dịch. Tác động tích cực của tỷ lệ nợ vay và thanh khoản cho thấy ngân hàng tận dụng tốt nguồn vốn để mở rộng tín dụng và duy trì khả năng thanh toán. Mối quan hệ ngược chiều của tỷ lệ tiền gửi và hiệu quả quản lý nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuyển đổi nguồn vốn huy động thành các khoản vay có hiệu quả và kiểm soát chi phí hoạt động. Tác động phức tạp của tỷ lệ an toàn vốn cho thấy cần cân nhắc giữa việc duy trì vốn an toàn và tối ưu hóa lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu. Đại dịch COVID-19, mặc dù gây ra nhiều khó khăn, nhưng cũng thúc đẩy các ngân hàng đổi mới, tăng cường quản trị rủi ro và khai thác các cơ hội mới, từ đó góp phần duy trì và thậm chí tăng lợi nhuận. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mức độ tác động của từng biến và bảng so sánh các hệ số hồi quy giữa ROA và ROE để minh họa sự khác biệt trong tác động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý rủi ro tín dụng: Các ngân hàng cần áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn đối với chất lượng tín dụng, nâng cao năng lực đánh giá và giám sát khoản vay nhằm giảm thiểu nợ xấu, từ đó bảo vệ lợi nhuận. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban quản trị và phòng quản lý rủi ro.

  2. Tối ưu hóa cơ cấu nguồn vốn: Khuyến khích chuyển đổi nguồn vốn huy động từ tiền gửi thành các khoản cho vay hiệu quả, giảm tỷ lệ tiền gửi không sinh lời. Đồng thời, đa dạng hóa các sản phẩm huy động vốn với chi phí hợp lý. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Phòng tài chính và kinh doanh.

  3. Nâng cao hiệu quả quản lý chi phí: Áp dụng công nghệ thông tin và tự động hóa trong quản lý hoạt động để giảm chi phí vận hành, đồng thời đào tạo nâng cao năng lực quản lý cho cán bộ. Thời gian: 2 năm; Chủ thể: Ban điều hành và phòng nhân sự.

  4. Phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp với bối cảnh COVID-19: Tăng cường các dịch vụ ngân hàng số, hỗ trợ khách hàng doanh nghiệp và cá nhân bị ảnh hưởng bởi đại dịch, tận dụng cơ hội từ chuyển đổi số để gia tăng thu nhập. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng phát triển sản phẩm và marketing.

  5. Duy trì tỷ lệ an toàn vốn hợp lý: Cân đối giữa việc đảm bảo an toàn vốn theo quy định và tối ưu hóa lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, tránh tình trạng vốn hóa quá cao làm giảm hiệu quả sử dụng vốn. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban quản trị và phòng tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh và quản trị rủi ro hiệu quả nhằm tối đa hóa lợi nhuận và duy trì sự ổn định.

  2. Các nhà đầu tư và cổ đông: Cung cấp thông tin về các chỉ số tài chính quan trọng và yếu tố tác động đến lợi nhuận ngân hàng, hỗ trợ quyết định đầu tư chính xác và đánh giá hiệu quả sử dụng vốn.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính – ngân hàng: Là tài liệu tham khảo khoa học có hệ thống về các nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận ngân hàng tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh dịch COVID-19 và hội nhập kinh tế.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, quy định phù hợp nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng, đồng thời kiểm soát rủi ro và ổn định tài chính quốc gia.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nghiên cứu chọn ROA và ROE làm chỉ tiêu đo lường lợi nhuận?
    ROA phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận, trong khi ROE thể hiện lợi nhuận thu được trên vốn chủ sở hữu. Sử dụng cả hai chỉ tiêu giúp đánh giá toàn diện hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng từ góc độ tài sản và vốn.

  2. Tại sao quy mô ngân hàng không có ý nghĩa thống kê trong nghiên cứu?
    Mặc dù quy mô lớn có thể mang lại lợi thế kinh tế, nhưng hiệu quả quản lý và chiến lược kinh doanh mới là yếu tố quyết định lợi nhuận. Quy mô lớn không đồng nghĩa với lợi nhuận cao nếu quản lý kém hoặc chi phí tăng cao.

  3. Đại dịch COVID-19 ảnh hưởng như thế nào đến lợi nhuận ngân hàng?
    COVID-19 gây ra nhiều khó khăn nhưng cũng thúc đẩy các ngân hàng đổi mới, tăng cường quản trị rủi ro và phát triển dịch vụ ngân hàng số, từ đó giúp duy trì và thậm chí tăng lợi nhuận trong giai đoạn khó khăn.

  4. Tỷ lệ an toàn vốn tác động khác nhau đến ROA và ROE như thế nào?
    Tỷ lệ an toàn vốn cao giúp tăng hiệu quả sử dụng tài sản (tăng ROA) nhưng làm giảm lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (giảm ROE) do vốn hóa cao hơn, tạo ra sự cân bằng giữa an toàn và hiệu quả sinh lời.

  5. Làm thế nào để cải thiện hiệu quả quản lý chi phí trong ngân hàng?
    Áp dụng công nghệ tự động hóa, tối ưu hóa quy trình vận hành, đào tạo nhân sự và kiểm soát chặt chẽ các khoản chi phí là các giải pháp thiết thực giúp giảm chi phí và nâng cao lợi nhuận.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 10 nhân tố nội bộ và vĩ mô ảnh hưởng đến lợi nhuận của 28 ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam trong giai đoạn 2012-2023, với ROA và ROE làm chỉ tiêu đo lường chính.
  • Tỷ lệ nợ vay, thanh khoản, thu nhập lãi cận biên, GDP và COVID-19 tác động tích cực đến lợi nhuận, trong khi tỷ lệ tiền gửi, hiệu quả quản lý và rủi ro tín dụng có tác động tiêu cực.
  • Tỷ lệ an toàn vốn có tác động dương đến ROA nhưng âm đến ROE, còn quy mô ngân hàng không có ý nghĩa thống kê.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị ngân hàng trong việc tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro trong bối cảnh hội nhập và đại dịch.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp quản lý rủi ro tín dụng, tối ưu hóa nguồn vốn, nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và phát triển sản phẩm phù hợp với xu hướng chuyển đổi số và tác động của COVID-19.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng và đảm bảo sự phát triển bền vững trong tương lai!