Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2011-2021, hệ thống ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Việt Nam trải qua nhiều biến động quan trọng với số lượng ngân hàng giảm từ 105 xuống còn 97, phản ánh áp lực cạnh tranh và sự sàng lọc tự nhiên trong ngành. Rủi ro tín dụng và khả năng thanh khoản là hai yếu tố trọng yếu ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động và sự ổn định của các ngân hàng. Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước, hoạt động tín dụng chiếm tỷ trọng lớn trong tổng doanh thu của các NHTMCP, tuy nhiên cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro có thể làm giảm khả năng thanh khoản, gây ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và hoạt động kinh doanh.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích tác động của rủi ro tín dụng đến khả năng thanh khoản của 16 ngân hàng thương mại cổ phần niêm yết trên các sàn HOSE, HNX và UPCOM trong khoảng thời gian 2011-2021. Nghiên cứu nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa các chỉ số rủi ro tín dụng như tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ dự phòng rủi ro, tỷ lệ cho vay trên tổng huy động với khả năng thanh khoản của ngân hàng, từ đó đề xuất các giải pháp quản trị phù hợp.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu tài chính đã được kiểm toán của các ngân hàng trong giai đoạn phục hồi kinh tế sau khủng hoảng toàn cầu 2008-2009 và chịu ảnh hưởng của đại dịch Covid-19. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc hỗ trợ các nhà quản trị ngân hàng đánh giá và kiểm soát rủi ro tín dụng nhằm duy trì thanh khoản ổn định, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và bảo đảm sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết rủi ro tín dụng và lý thuyết thanh khoản ngân hàng. Rủi ro tín dụng được định nghĩa là khả năng mất mát do khách hàng không thực hiện đúng cam kết trả nợ, ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền và lợi nhuận của ngân hàng. Khái niệm thanh khoản ngân hàng được hiểu là khả năng đáp ứng kịp thời các nghĩa vụ tài chính, bao gồm chi trả tiền gửi, giải ngân tín dụng và thanh toán các khoản nợ đến hạn mà không gây thiệt hại lớn.

Mô hình nghiên cứu sử dụng các biến chính gồm: tỷ lệ nợ xấu (NPL), tỷ lệ cho vay trên tổng huy động (TLA), tỷ lệ dự phòng rủi ro (LLR), tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (CAP) và quy mô ngân hàng (SIZE). Các biến này được lựa chọn dựa trên tổng hợp các nghiên cứu trong và ngoài nước, phản ánh đầy đủ các khía cạnh về rủi ro tín dụng và khả năng thanh khoản.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của 16 NHTMCP Việt Nam niêm yết trên các sàn chứng khoán trong giai đoạn 2011-2021. Phương pháp nghiên cứu kết hợp thống kê mô tả và phân tích hồi quy dữ liệu bảng (panel data) nhằm đánh giá mối quan hệ giữa các biến.

Quy trình nghiên cứu gồm: thống kê mô tả các biến số, kiểm tra tương quan và đa cộng tuyến, lựa chọn mô hình hồi quy phù hợp (Pooled OLS, Fixed Effects Model - FEM, Random Effects Model - REM) và kiểm định Hausman để xác định mô hình tối ưu. Cuối cùng, mô hình được ước lượng bằng phương pháp Feasible Generalized Least Squares (FGLS) nhằm xử lý hiện tượng phương sai sai số thay đổi và tự tương quan.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 16 ngân hàng với dữ liệu tài chính trong 11 năm, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy. Việc lựa chọn phương pháp phân tích hồi quy dữ liệu bảng giúp kiểm soát các yếu tố không quan sát được và biến động theo thời gian, từ đó đưa ra kết luận chính xác về tác động của rủi ro tín dụng đến khả năng thanh khoản.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nợ xấu (NPL) có tác động ngược chiều đến khả năng thanh khoản (LIQ): Kết quả hồi quy cho thấy khi tỷ lệ nợ xấu tăng 1%, khả năng thanh khoản giảm khoảng 0,3%. Điều này phản ánh rằng nợ xấu làm giảm chất lượng tài sản và dòng tiền của ngân hàng, gây áp lực lên thanh khoản.

  2. Tỷ lệ cho vay trên tổng huy động (TLA) cũng tác động tiêu cực đến khả năng thanh khoản: Mức tăng 1% trong TLA dẫn đến giảm 0,25% khả năng thanh khoản, do việc mở rộng tín dụng vượt quá nguồn vốn huy động làm tăng rủi ro thiếu hụt tiền mặt.

  3. Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) có ảnh hưởng tích cực: ROE tăng 1% tương ứng với việc tăng 0,4% khả năng thanh khoản, cho thấy ngân hàng có hiệu quả sinh lời cao có khả năng duy trì thanh khoản tốt hơn.

  4. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (CAP) và quy mô ngân hàng (SIZE) có mối quan hệ cùng chiều với khả năng thanh khoản: Ngân hàng có vốn chủ sở hữu cao và quy mô lớn thường có nguồn lực tài chính vững chắc, giúp cải thiện khả năng thanh khoản.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân tác động tiêu cực của nợ xấu và tỷ lệ cho vay trên tổng huy động đến khả năng thanh khoản là do các khoản nợ khó đòi làm giảm dòng tiền thu hồi, đồng thời việc cho vay vượt quá nguồn vốn huy động làm tăng áp lực thanh khoản ngắn hạn. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, như nghiên cứu của Cai và Zhang (2017) tại Ukraina và Vũ Thị Hồng (2015) tại Việt Nam.

Mối quan hệ tích cực giữa ROE, CAP, SIZE với khả năng thanh khoản phản ánh rằng các ngân hàng có hiệu quả kinh doanh và nguồn vốn vững chắc có khả năng duy trì thanh khoản ổn định hơn, giảm thiểu rủi ro thanh khoản. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng biến đến khả năng thanh khoản, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ này.

Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò quan trọng của quản trị rủi ro tín dụng trong việc duy trì thanh khoản ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế có nhiều biến động như đại dịch Covid-19 và các yếu tố vĩ mô khác.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và kiểm soát nợ xấu: Các ngân hàng cần áp dụng các biện pháp thẩm định chặt chẽ, theo dõi sát sao sau cho vay để giảm tỷ lệ nợ xấu, từ đó cải thiện dòng tiền và khả năng thanh khoản. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban quản trị và phòng tín dụng ngân hàng.

  2. Kiểm soát tỷ lệ cho vay trên tổng huy động: Đề xuất xây dựng chính sách tín dụng phù hợp, tránh mở rộng tín dụng quá mức so với nguồn vốn huy động nhằm giảm áp lực thanh khoản ngắn hạn. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban điều hành ngân hàng.

  3. Nâng cao hiệu quả sinh lời (ROE): Tăng cường quản lý chi phí, đa dạng hóa nguồn thu ngoài tín dụng và cải thiện chất lượng tài sản để nâng cao lợi nhuận, từ đó tăng khả năng duy trì thanh khoản. Thời gian: 1-3 năm; Chủ thể: Ban điều hành và phòng tài chính kế toán.

  4. Tăng cường vốn chủ sở hữu và mở rộng quy mô: Khuyến khích các ngân hàng tăng vốn điều lệ thông qua phát hành cổ phiếu hoặc giữ lại lợi nhuận để tạo đệm tài chính vững chắc, đồng thời mở rộng quy mô nhằm tăng sức chịu đựng trước biến động thị trường. Thời gian: 2-4 năm; Chủ thể: Ban quản trị, cổ đông và cơ quan quản lý.

  5. Hỗ trợ từ Ngân hàng Nhà nước: Cần có chính sách hỗ trợ về vốn và thanh khoản, đồng thời giám sát chặt chẽ các chỉ tiêu an toàn vốn và thanh khoản để đảm bảo sự ổn định của hệ thống ngân hàng. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ngân hàng Nhà nước.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ tác động của rủi ro tín dụng đến thanh khoản, từ đó xây dựng chiến lược quản lý rủi ro và duy trì thanh khoản hiệu quả.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước (Ngân hàng Nhà nước): Cung cấp cơ sở khoa học để thiết lập các chính sách giám sát, quy định về an toàn vốn và thanh khoản phù hợp với thực tiễn.

  3. Nhà đầu tư và cổ đông ngân hàng: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả hoạt động và rủi ro của ngân hàng, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nghiên cứu tiếp theo về quản trị rủi ro tín dụng và thanh khoản trong lĩnh vực ngân hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rủi ro tín dụng ảnh hưởng như thế nào đến khả năng thanh khoản của ngân hàng?
    Rủi ro tín dụng làm giảm chất lượng tài sản và dòng tiền thu hồi, dẫn đến giảm khả năng thanh khoản. Ví dụ, tỷ lệ nợ xấu tăng sẽ làm ngân hàng khó có đủ tiền mặt để đáp ứng các nghĩa vụ thanh toán.

  2. Tại sao tỷ lệ cho vay trên tổng huy động lại tác động tiêu cực đến thanh khoản?
    Khi tỷ lệ này cao, ngân hàng cho vay vượt quá nguồn vốn huy động, gây áp lực thiếu hụt tiền mặt, đặc biệt khi khách hàng rút tiền đột ngột, làm giảm khả năng thanh khoản.

  3. Làm thế nào để nâng cao khả năng thanh khoản thông qua quản lý rủi ro tín dụng?
    Ngân hàng cần kiểm soát chặt chẽ chất lượng tín dụng, giảm nợ xấu, trích lập dự phòng hợp lý và duy trì tỷ lệ vốn chủ sở hữu đủ lớn để tạo đệm tài chính.

  4. Quy mô ngân hàng ảnh hưởng thế nào đến khả năng thanh khoản?
    Ngân hàng có quy mô lớn thường có nguồn lực tài chính vững chắc, dễ dàng huy động vốn và duy trì thanh khoản ổn định hơn so với ngân hàng nhỏ.

  5. ROE có vai trò gì trong việc duy trì thanh khoản ngân hàng?
    ROE cao cho thấy ngân hàng hoạt động hiệu quả, tạo ra lợi nhuận tốt, từ đó có khả năng duy trì nguồn vốn và thanh khoản tốt hơn trong các tình huống rủi ro.

Kết luận

  • Rủi ro tín dụng, đặc biệt tỷ lệ nợ xấu và tỷ lệ cho vay trên tổng huy động, có tác động tiêu cực rõ rệt đến khả năng thanh khoản của các NHTMCP Việt Nam trong giai đoạn 2011-2021.
  • Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu, tỷ lệ vốn chủ sở hữu và quy mô ngân hàng đóng vai trò tích cực trong việc nâng cao khả năng thanh khoản.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị và cơ quan quản lý trong việc xây dựng chính sách quản lý rủi ro tín dụng và duy trì thanh khoản hiệu quả.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào kiểm soát nợ xấu, cân đối tỷ lệ cho vay, nâng cao hiệu quả sinh lời và tăng cường vốn chủ sở hữu nhằm đảm bảo sự ổn định của hệ thống ngân hàng.
  • Bước tiếp theo là triển khai các giải pháp quản trị rủi ro tín dụng đồng bộ, kết hợp với giám sát chặt chẽ từ Ngân hàng Nhà nước để ứng phó hiệu quả với các biến động kinh tế vĩ mô và thị trường tài chính.

Luận văn này là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà quản lý ngân hàng, nhà đầu tư và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, góp phần nâng cao nhận thức và thực tiễn quản trị rủi ro tín dụng và thanh khoản tại Việt Nam.