Tổng quan nghiên cứu

Lợi nhuận là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp và đóng vai trò then chốt trong quyết định đầu tư của nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán. Tại Việt Nam, thị trường chứng khoán đã có nhiều biến động tích cực trong giai đoạn 2013-2017 với sự gia tăng số lượng doanh nghiệp niêm yết và sự tham gia đa dạng của nhà đầu tư. Tuy nhiên, vấn đề quản trị lợi nhuận – hành vi điều chỉnh báo cáo tài chính nhằm mục đích cá nhân của nhà quản lý – có thể làm giảm chất lượng lợi nhuận và ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định đầu tư. Nghiên cứu này nhằm phân tích ảnh hưởng của quản trị lợi nhuận đến quyết định mua bán cổ phiếu của nhà đầu tư trên hai sàn chứng khoán lớn của Việt Nam (HOSE và HNX) trong giai đoạn 2013-2017, với mẫu nghiên cứu gồm 2.980 quan sát từ 669 công ty phi tài chính niêm yết.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là đánh giá mức độ tác động của quản trị lợi nhuận và các đặc điểm doanh nghiệp như tăng trưởng doanh thu, quy mô tài sản, đòn bẩy tài chính, khả năng sinh lời và loại công ty kiểm toán đến quyết định của nhà đầu tư. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức của nhà đầu tư, doanh nghiệp và các công ty kiểm toán nhằm thúc đẩy sự minh bạch và phát triển bền vững của thị trường chứng khoán Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính: lý thuyết đại diện (Agency theory) và lý thuyết tín hiệu (Signaling theory). Lý thuyết đại diện giải thích mâu thuẫn lợi ích giữa cổ đông và nhà quản lý, trong đó nhà quản lý có thể điều chỉnh lợi nhuận nhằm phục vụ lợi ích cá nhân, gây ra chi phí ủy nhiệm và làm giảm chất lượng báo cáo tài chính. Lý thuyết tín hiệu cho rằng nhà đầu tư dựa vào các tín hiệu từ hành vi của nhà quản lý để đánh giá chất lượng thông tin và đưa ra quyết định đầu tư.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Quản trị lợi nhuận (Earnings Management): Hành vi điều chỉnh báo cáo tài chính nhằm làm đẹp lợi nhuận, bao gồm quản trị lợi nhuận thực và quản trị lợi nhuận kế toán dồn tích.
  • Chất lượng lợi nhuận: Mức độ phản ánh đúng đắn hiệu quả hoạt động thực tế của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến độ tin cậy của thông tin tài chính.
  • Quyết định của nhà đầu tư: Hành động mua hoặc bán cổ phiếu dựa trên kỳ vọng về lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh tương lai của doanh nghiệp.

Mô hình nghiên cứu đề xuất bao gồm biến phụ thuộc là quyết định của nhà đầu tư và biến độc lập chính là mức độ quản trị lợi nhuận, cùng với các biến đặc điểm doanh nghiệp như tăng trưởng doanh thu, quy mô tài sản, đòn bẩy tài chính, khả năng sinh lời và loại công ty kiểm toán.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu dữ liệu bảng không cân bằng gồm 2.980 quan sát từ 669 công ty niêm yết trên sàn HOSE và HNX trong giai đoạn 2013-2017. Dữ liệu được thu thập từ các nguồn thứ cấp như Vietstock và CafeF. Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến được thực hiện bằng phần mềm Eviews 7.0 để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

Biến phụ thuộc – quyết định của nhà đầu tư – được đo bằng logarit tự nhiên của tỷ lệ giữa tổng khối lượng đặt mua và tổng khối lượng đặt bán cổ phiếu trong năm, phản ánh sự ưu tiên mua hay bán của nhà đầu tư. Biến quản trị lợi nhuận được đo bằng giá trị tuyệt đối của biến kế toán dồn tích có thể điều chỉnh, ước lượng theo mô hình Jones điều chỉnh (Dechow và cộng sự, 1995) theo phương pháp tiếp cận ngành và năm.

Các biến đặc điểm doanh nghiệp bao gồm:

  • Tăng trưởng doanh thu (GRO) tính theo tỷ lệ phần trăm tăng trưởng doanh thu năm t so với năm t-1.
  • Quy mô tài sản (SIZE) tính bằng logarit tự nhiên của tổng tài sản cuối năm.
  • Đòn bẩy tài chính (LEV) là tỷ lệ tổng nợ phải trả trên tổng tài sản.
  • Khả năng sinh lời (ROE) là tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
  • Loại công ty kiểm toán (AUDIT) là biến giả, nhận giá trị 1 nếu được kiểm toán bởi Big4, 0 nếu không.

Quy trình nghiên cứu gồm xác định vấn đề, tổng hợp lý thuyết và nghiên cứu trước, xây dựng mô hình và giả thuyết, thu thập và xử lý dữ liệu, phân tích thống kê mô tả, hồi quy đa biến và bàn luận kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của quản trị lợi nhuận đến quyết định nhà đầu tư: Kết quả mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên cho thấy hệ số hồi quy của biến quản trị lợi nhuận (EM) có dấu dương và có ý nghĩa thống kê, cho thấy doanh nghiệp có mức độ quản trị lợi nhuận cao thì nhà đầu tư có xu hướng đặt lệnh mua nhiều hơn và bán ít hơn. Điều này phản ánh sự tin tưởng hoặc kỳ vọng của nhà đầu tư vào các doanh nghiệp có hành vi quản trị lợi nhuận, có thể do nhà đầu tư chưa nhận thức đầy đủ rủi ro tiềm ẩn.

  2. Tác động của loại công ty kiểm toán: Biến AUDIT có hệ số dương và có ý nghĩa, cho thấy nhà đầu tư ưu tiên mua cổ phiếu của các doanh nghiệp được kiểm toán bởi Big4, do độ tin cậy và khả năng phát hiện quản trị lợi nhuận cao hơn của các công ty này.

  3. Ảnh hưởng của khả năng sinh lời (ROE): Hệ số hồi quy của ROE dương và có ý nghĩa, chứng tỏ doanh nghiệp có khả năng sinh lời cao thu hút nhà đầu tư mua nhiều cổ phiếu hơn.

  4. Tác động của đòn bẩy tài chính (LEV): Hệ số hồi quy của LEV âm và có ý nghĩa, phản ánh nhà đầu tư e ngại các doanh nghiệp có rủi ro tài chính cao, do đó giảm quyết định mua cổ phiếu.

  5. Tăng trưởng doanh thu (GRO) và quy mô tài sản (SIZE): Cả hai biến đều có hệ số hồi quy dương và có ý nghĩa, cho thấy doanh nghiệp có tiềm năng phát triển và quy mô lớn được nhà đầu tư ưu tiên lựa chọn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mối quan hệ phức tạp giữa quản trị lợi nhuận và quyết định của nhà đầu tư tại thị trường Việt Nam. Mặc dù lý thuyết đại diện và tín hiệu dự đoán nhà đầu tư sẽ thận trọng với doanh nghiệp có hành vi quản trị lợi nhuận do rủi ro thông tin sai lệch, thực tế nhà đầu tư vẫn có xu hướng mua nhiều cổ phiếu của các doanh nghiệp này. Điều này có thể do nhà đầu tư kỳ vọng vào khả năng tạo lợi nhuận ngắn hạn hoặc thiếu thông tin đầy đủ để đánh giá rủi ro.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với một số nghiên cứu cho thấy nhà đầu tư có thể bị ảnh hưởng bởi các tín hiệu tích cực giả tạo từ quản trị lợi nhuận. Tuy nhiên, sự ưu tiên của nhà đầu tư đối với doanh nghiệp được kiểm toán bởi Big4 phản ánh niềm tin vào chất lượng báo cáo tài chính và vai trò kiểm toán trong việc giảm thiểu rủi ro thông tin.

Các biến đặc điểm doanh nghiệp như ROE, LEV, GRO và SIZE đều có tác động phù hợp với kỳ vọng lý thuyết, khẳng định vai trò quan trọng của các yếu tố tài chính trong quyết định đầu tư. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hệ số hồi quy và bảng thống kê mô tả để minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức nhà đầu tư: Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo nhằm giúp nhà đầu tư nhận biết và đánh giá đúng mức độ quản trị lợi nhuận, từ đó đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt hơn. Mục tiêu giảm thiểu rủi ro đầu tư do thông tin sai lệch trong vòng 1-2 năm tới, do các tổ chức tài chính và hiệp hội nhà đầu tư thực hiện.

  2. Tăng cường vai trò kiểm toán độc lập: Khuyến khích doanh nghiệp lựa chọn các công ty kiểm toán uy tín, đặc biệt là Big4, nhằm nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và giảm hành vi quản trị lợi nhuận. Mục tiêu tăng tỷ lệ doanh nghiệp được kiểm toán bởi Big4 lên khoảng 50% trong 3 năm tới, do các cơ quan quản lý thị trường và doanh nghiệp phối hợp thực hiện.

  3. Cải thiện minh bạch thông tin tài chính: Doanh nghiệp cần công bố thông tin tài chính đầy đủ, kịp thời và chính xác, đồng thời áp dụng các chuẩn mực kế toán nghiêm ngặt để nâng cao chất lượng lợi nhuận. Mục tiêu tăng tính minh bạch và giảm sai lệch thông tin trong báo cáo tài chính trong vòng 2 năm, do ban lãnh đạo doanh nghiệp và cơ quan quản lý giám sát.

  4. Phát triển công cụ phân tích và cảnh báo rủi ro: Các tổ chức nghiên cứu và công ty chứng khoán nên phát triển các mô hình phân tích quản trị lợi nhuận và cảnh báo rủi ro đầu tư dựa trên dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo. Mục tiêu cung cấp công cụ hỗ trợ quyết định đầu tư chính xác hơn trong 3 năm tới, do các công ty công nghệ tài chính và tổ chức nghiên cứu thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức: Giúp hiểu rõ hơn về tác động của quản trị lợi nhuận đến quyết định mua bán cổ phiếu, từ đó nâng cao hiệu quả đầu tư và giảm thiểu rủi ro do thông tin sai lệch.

  2. Ban lãnh đạo doanh nghiệp niêm yết: Cung cấp cơ sở để xây dựng chiến lược quản trị lợi nhuận minh bạch, nâng cao uy tín và thu hút nhà đầu tư bền vững.

  3. Công ty kiểm toán và cơ quan quản lý thị trường: Hỗ trợ trong việc phát hiện và kiểm soát hành vi quản trị lợi nhuận, nâng cao chất lượng kiểm toán và minh bạch thông tin trên thị trường chứng khoán.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kế toán, Tài chính: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về quản trị lợi nhuận, quyết định đầu tư và thị trường chứng khoán Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị lợi nhuận là gì và tại sao nó quan trọng đối với nhà đầu tư?
    Quản trị lợi nhuận là hành vi điều chỉnh báo cáo tài chính nhằm làm đẹp lợi nhuận. Nó quan trọng vì ảnh hưởng đến chất lượng thông tin tài chính, từ đó tác động đến quyết định đầu tư và rủi ro của nhà đầu tư.

  2. Làm thế nào để đo lường quản trị lợi nhuận trong nghiên cứu này?
    Nghiên cứu sử dụng mô hình Jones điều chỉnh để ước lượng biến kế toán dồn tích có thể điều chỉnh, đại diện cho mức độ quản trị lợi nhuận của doanh nghiệp.

  3. Tại sao nhà đầu tư lại ưu tiên cổ phiếu của doanh nghiệp được kiểm toán bởi Big4?
    Big4 có uy tín cao và khả năng phát hiện hành vi quản trị lợi nhuận tốt hơn, giúp nhà đầu tư tin tưởng vào chất lượng báo cáo tài chính và giảm rủi ro đầu tư.

  4. Ảnh hưởng của đòn bẩy tài chính đến quyết định đầu tư như thế nào?
    Đòn bẩy tài chính cao làm tăng rủi ro phá sản, khiến nhà đầu tư ngại rủi ro giảm quyết định mua cổ phiếu của doanh nghiệp đó.

  5. Nghiên cứu có giới hạn nào và hướng nghiên cứu tương lai là gì?
    Nghiên cứu chưa xem xét tác động của giá cổ phiếu và các yếu tố thị trường khác. Hướng nghiên cứu tương lai có thể mở rộng phân tích về giá và các yếu tố ảnh hưởng khác trong quyết định đầu tư.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định mối quan hệ tích cực giữa mức độ quản trị lợi nhuận và quyết định mua cổ phiếu của nhà đầu tư tại thị trường chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2013-2017.
  • Các đặc điểm doanh nghiệp như khả năng sinh lời, quy mô tài sản, tăng trưởng doanh thu và loại công ty kiểm toán cũng ảnh hưởng đáng kể đến quyết định đầu tư.
  • Kết quả cho thấy nhà đầu tư ưu tiên cổ phiếu của doanh nghiệp được kiểm toán bởi Big4 và có khả năng sinh lời cao, đồng thời e ngại doanh nghiệp có đòn bẩy tài chính cao.
  • Nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của quản trị lợi nhuận trong quyết định đầu tư, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao minh bạch và chất lượng thông tin tài chính.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu về tác động của giá cổ phiếu và các yếu tố thị trường khác, đồng thời phát triển công cụ cảnh báo rủi ro đầu tư dựa trên quản trị lợi nhuận.

Để nâng cao hiệu quả đầu tư và phát triển thị trường chứng khoán minh bạch, các nhà đầu tư, doanh nghiệp và cơ quan quản lý nên phối hợp thực hiện các khuyến nghị từ nghiên cứu này.