Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Sóc Trăng, với diện tích tự nhiên khoảng 3.223 km² và dân số khoảng 1 triệu người, là nơi sinh sống của cộng đồng dân tộc Khmer Nam Bộ chiếm khoảng 28,85% dân số tỉnh, tương đương gần 349.000 người. Đây là cộng đồng dân tộc thiểu số đông thứ hai trong khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), có lịch sử hình thành lâu đời và đặc trưng văn hóa phong phú, gắn bó mật thiết với Phật giáo Theravada. Phật giáo Theravada không chỉ là tôn giáo mà còn là nền tảng tinh thần, chi phối mọi hoạt động văn hóa, tín ngưỡng, lễ hội và đời sống tinh thần của người Khmer Nam Bộ tại Sóc Trăng.

Nghiên cứu tập trung phân tích ảnh hưởng của triết lý Phật giáo Theravada trong đời sống văn hóa tinh thần của cộng đồng Khmer Nam Bộ tỉnh Sóc Trăng, nhằm làm rõ vai trò của tôn giáo này trong việc bảo tồn bản sắc văn hóa truyền thống, đồng thời đề xuất các giải pháp phát huy giá trị văn hóa trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các huyện, thị xã có đông đồng bào Khmer sinh sống như Vĩnh Châu, Mỹ Xuyên, Mỹ Tú, Long Phú, Kế Sách và thị xã Sóc Trăng, trong giai đoạn từ năm 1990 đến nay.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao nhận thức về vai trò của Phật giáo Theravada trong việc duy trì sự đoàn kết dân tộc, phát triển văn hóa truyền thống và ổn định xã hội tại vùng đồng bào Khmer Nam Bộ, đồng thời hỗ trợ các cấp chính quyền địa phương trong việc xây dựng chính sách dân tộc và tôn giáo phù hợp, góp phần phát triển bền vững tỉnh Sóc Trăng nói riêng và khu vực ĐBSCL nói chung.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chủ đạo: chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử, kết hợp với tư tưởng Hồ Chí Minh về phát triển văn hóa dân tộc trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Chủ nghĩa duy vật biện chứng giúp phân tích mối quan hệ biện chứng giữa tôn giáo và văn hóa xã hội, trong khi chủ nghĩa duy vật lịch sử cung cấp cơ sở để đánh giá sự phát triển lịch sử của cộng đồng Khmer Nam Bộ trong bối cảnh xã hội Việt Nam.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: triết lý Phật giáo Theravada, văn hóa tinh thần cộng đồng Khmer Nam Bộ, và chính sách dân tộc - tôn giáo của Đảng và Nhà nước Việt Nam. Triết lý Phật giáo Theravada được xem là nền tảng tinh thần chi phối các hoạt động văn hóa, tín ngưỡng và lễ hội của người Khmer. Văn hóa tinh thần cộng đồng Khmer Nam Bộ bao gồm các phong tục, lễ nghi, nghệ thuật truyền thống và tín ngưỡng dân gian. Chính sách dân tộc - tôn giáo là cơ sở pháp lý và định hướng phát triển nhằm bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa các dân tộc thiểu số.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích lý thuyết và điều tra thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính bao gồm tài liệu lịch sử, văn bản pháp luật, các công trình nghiên cứu trước đây, cùng với khảo sát thực địa tại các địa phương có đông đồng bào Khmer sinh sống trong tỉnh Sóc Trăng.

Cỡ mẫu khảo sát khoảng 500 người, được chọn theo phương pháp chọn mẫu phân tầng ngẫu nhiên, đảm bảo đại diện cho các nhóm dân cư Khmer ở các huyện, thị xã khác nhau. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả kết hợp phân tích nội dung định tính nhằm làm rõ vai trò của Phật giáo Theravada trong đời sống văn hóa tinh thần.

Thời gian nghiên cứu kéo dài trong 18 tháng, từ tháng 1/2022 đến tháng 6/2023, bao gồm các giai đoạn thu thập tài liệu, khảo sát thực địa, phân tích dữ liệu và hoàn thiện báo cáo luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phật giáo Theravada là nền tảng tinh thần chủ đạo của cộng đồng Khmer Nam Bộ tại Sóc Trăng
    Trên 90% đồng bào Khmer tại tỉnh này theo Phật giáo Theravada, tôn giáo này chi phối toàn bộ các hoạt động văn hóa, tín ngưỡng và lễ hội. Các ngôi chùa Khmer là trung tâm sinh hoạt văn hóa, giáo dục và tinh thần của cộng đồng, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì bản sắc dân tộc.

  2. Phật giáo Theravada ảnh hưởng sâu sắc đến phong tục tập quán và lễ hội truyền thống
    Các lễ hội như lễ cúng ông bà, lễ cúng y cà sa, lễ kết giới đều gắn liền với nghi thức Phật giáo Theravada. Các hình thức nghệ thuật dân gian như sân khấu Robam, Dù Kêa cũng mang đậm dấu ấn triết lý và giáo lý Phật giáo, góp phần giáo dục đạo đức và truyền tải giá trị văn hóa.

  3. Chính sách dân tộc và tôn giáo của Đảng và Nhà nước đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển văn hóa Khmer
    Từ năm 1981 đến nay, các nghị quyết và chỉ thị của Trung ương đã thúc đẩy công tác bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc Khmer, góp phần nâng cao đời sống kinh tế - xã hội và ổn định an ninh chính trị tại địa phương. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những hạn chế như trình độ dân trí thấp, cơ sở vật chất văn hóa thiếu thốn và một số biểu hiện mê tín dị đoan.

  4. Sự giao thoa văn hóa giữa người Khmer với các dân tộc Kinh, Hoa và Chăm tạo nên nét đặc trưng văn hóa đa dạng, phong phú
    Người Khmer Nam Bộ tại Sóc Trăng có sự hòa nhập nhưng vẫn giữ được bản sắc riêng biệt, thể hiện qua ngôn ngữ, trang phục, kiến trúc chùa chiền và các phong tục tập quán. Sự giao lưu này vừa là cơ hội vừa là thách thức trong việc bảo tồn văn hóa truyền thống.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Phật giáo Theravada không chỉ là tôn giáo mà còn là hệ thống giá trị tinh thần cốt lõi, góp phần hình thành và duy trì bản sắc văn hóa của cộng đồng Khmer Nam Bộ. Việc các lễ hội, phong tục và nghệ thuật dân gian đều gắn bó chặt chẽ với giáo lý Phật giáo cho thấy sự thấm nhuần sâu sắc của tôn giáo này trong đời sống xã hội.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này nhất quán với nhận định rằng Phật giáo Theravada là yếu tố then chốt trong việc bảo tồn văn hóa Khmer tại ĐBSCL. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra những thách thức hiện hữu như sự mai một của một số phong tục truyền thống do ảnh hưởng của hiện đại hóa và sự thiếu hụt nguồn lực đầu tư cho phát triển văn hóa.

Việc chính sách dân tộc và tôn giáo được thực thi hiệu quả đã góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của đồng bào Khmer, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững. Tuy nhiên, cần có sự phối hợp chặt chẽ hơn giữa các cấp chính quyền, các tổ chức tôn giáo và cộng đồng để giải quyết các vấn đề còn tồn đọng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ người Khmer theo Phật giáo Theravada, bảng thống kê các lễ hội truyền thống và sơ đồ mạng lưới chùa chiền tại tỉnh Sóc Trăng, giúp minh họa rõ nét vai trò của tôn giáo trong đời sống văn hóa.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục về giá trị văn hóa và triết lý Phật giáo Theravada
    Mục tiêu nâng cao nhận thức của đồng bào Khmer về vai trò của tôn giáo trong bảo tồn bản sắc dân tộc, thực hiện trong vòng 2 năm, do Sở Văn hóa - Thể thao và Du lịch phối hợp với Ban Tôn giáo tỉnh Sóc Trăng thực hiện.

  2. Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất văn hóa, đặc biệt là các chùa chiền và trung tâm sinh hoạt cộng đồng
    Mục tiêu cải thiện điều kiện sinh hoạt văn hóa tinh thần, hoàn thành trong 3 năm, do UBND tỉnh và các huyện có đông đồng bào Khmer chủ trì.

  3. Phát triển các hoạt động văn hóa nghệ thuật truyền thống gắn với Phật giáo Theravada
    Mục tiêu bảo tồn và phát huy các loại hình nghệ thuật dân gian như sân khấu Robam, Dù Kêa, tổ chức các lễ hội truyền thống, thực hiện hàng năm, do các tổ chức văn hóa, nhà chùa và cộng đồng phối hợp thực hiện.

  4. Xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội gắn với bảo tồn văn hóa dân tộc
    Mục tiêu giảm nghèo, nâng cao đời sống vật chất đồng bào Khmer, đồng thời bảo vệ và phát huy giá trị văn hóa, thực hiện trong 5 năm, do các sở ngành liên quan phối hợp với Ban Dân tộc tỉnh triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu văn hóa dân tộc và tôn giáo
    Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về ảnh hưởng của Phật giáo Theravada trong đời sống văn hóa tinh thần của cộng đồng Khmer Nam Bộ, giúp mở rộng hiểu biết và phát triển nghiên cứu chuyên sâu.

  2. Cán bộ quản lý văn hóa, tôn giáo tại địa phương
    Thông tin và đề xuất trong luận văn hỗ trợ xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển văn hóa, bảo tồn bản sắc dân tộc và quản lý hoạt động tôn giáo hiệu quả.

  3. Các tổ chức tôn giáo và cộng đồng Khmer
    Luận văn giúp nhận thức rõ hơn về vai trò của Phật giáo Theravada trong đời sống tinh thần, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động tín ngưỡng, lễ hội và giáo dục đạo đức trong cộng đồng.

  4. Sinh viên, học viên ngành xã hội học, nhân học, triết học và văn hóa học
    Đây là tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, nghiên cứu về mối quan hệ giữa tôn giáo và văn hóa dân tộc, cũng như các vấn đề phát triển cộng đồng dân tộc thiểu số.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phật giáo Theravada có vai trò gì trong đời sống người Khmer Nam Bộ?
    Phật giáo Theravada là nền tảng tinh thần chi phối các hoạt động văn hóa, tín ngưỡng, lễ hội và giáo dục đạo đức của người Khmer Nam Bộ, giúp duy trì bản sắc văn hóa truyền thống và sự đoàn kết cộng đồng.

  2. Các lễ hội truyền thống của người Khmer Nam Bộ gắn liền với Phật giáo như thế nào?
    Các lễ hội như lễ cúng ông bà, lễ cúng y cà sa đều thực hiện theo nghi thức Phật giáo Theravada, kết hợp các yếu tố tín ngưỡng dân gian, tạo nên nét đặc trưng văn hóa độc đáo.

  3. Chính sách dân tộc và tôn giáo của Nhà nước ảnh hưởng ra sao đến cộng đồng Khmer?
    Chính sách đã tạo điều kiện thuận lợi cho bảo tồn và phát huy văn hóa Khmer, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần, góp phần ổn định an ninh chính trị và phát triển kinh tế - xã hội.

  4. Người Khmer Nam Bộ có những đặc điểm văn hóa nào khác biệt so với người Khmer ở Campuchia?
    Người Khmer Nam Bộ có sự giao thoa văn hóa với các dân tộc Kinh, Hoa và Chăm, dẫn đến sự khác biệt về phong tục, ngôn ngữ, kiến trúc và tín ngưỡng, đồng thời vẫn giữ được bản sắc riêng.

  5. Làm thế nào để phát huy vai trò của Phật giáo Theravada trong phát triển văn hóa cộng đồng?
    Cần tăng cường tuyên truyền, đầu tư cơ sở vật chất, phát triển các hoạt động văn hóa nghệ thuật truyền thống và xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội gắn với bảo tồn văn hóa dân tộc.

Kết luận

  • Phật giáo Theravada giữ vai trò trung tâm trong đời sống văn hóa tinh thần của cộng đồng Khmer Nam Bộ tỉnh Sóc Trăng, chi phối các hoạt động tín ngưỡng, lễ hội và giáo dục đạo đức.
  • Văn hóa Khmer Nam Bộ có sự giao thoa đa dạng với các dân tộc khác, tạo nên bản sắc văn hóa phong phú và đặc trưng.
  • Chính sách dân tộc và tôn giáo của Đảng và Nhà nước đã góp phần nâng cao đời sống và bảo tồn văn hóa cộng đồng Khmer, tuy còn tồn tại một số hạn chế cần khắc phục.
  • Cần có các giải pháp đồng bộ về tuyên truyền, đầu tư cơ sở vật chất, phát triển văn hóa nghệ thuật và chính sách hỗ trợ kinh tế - xã hội để phát huy giá trị văn hóa truyền thống.
  • Luận văn là cơ sở khoa học quan trọng để các cấp quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng Khmer tiếp tục phát triển văn hóa tinh thần, góp phần xây dựng nền văn hóa tiên tiến đậm đà bản sắc dân tộc.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ quan chức năng tổ chức hội thảo, triển khai các dự án bảo tồn và phát huy văn hóa Khmer Nam Bộ, đồng thời tăng cường hợp tác nghiên cứu liên ngành để phát triển bền vững cộng đồng dân tộc thiểu số này.